Linh Kiện Máy Tính
Ổ cứng SSD Transcend 825S 250GB M.2 2280 SATA III (TS250GMTS825S)
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: SATA III 6Gb/s
Dung lượng: 250GB
NAND: 3D NAND
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: up to 500/330 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên (4K Random): up to 40,000/75,000 IOPS
TBW: 90 TBW
Ổ cứng SSD Transcend 825S 500GB M.2 2280 SATA III (TS500GMTS825S)
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: SATA III 6Gb/s
Dung lượng: 500GB
NAND: 3D NAND
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: up to 530/480 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên (4K Random): up to 55,000/75,000 IOPS
TBW: 180 TBW
Ổ cứng SSD WD 1TB Blue SN580 M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS100T3B0E)
Dung lượng: 1TB
Kích thước: M.2 2280
Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe Gen4x4
Tốc đọc/ghi tuần tự: Up to 4150/4150 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 600K/750K IOPS
NAND: WDC TLC
TBW: 600 TB
Ổ cứng SSD WD 500GB Blue SN580 M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS500G3B0E)
Dung lượng: 500GB
Kích thước: M.2 2280
Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe Gen4x4
Tốc đọc/ghi tuần tự: Up to 4000/3600 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 450K/750K IOPS
NAND: WDC TLC
TBW: 300 TB
Ổ cứng SSD WD Black SN770 250GB (WDS250G3X0E) M.2 2280 NVMe PCIe 4.0x4
Kích thước : M.2 2280
Chuẩn giao tiếp: PCIe 4.0 x4
Dung lượng: 250GB
Tốc đọc tối đa: Up to 4000MB/s
Tốc độ ghi tối đa: Up to 2000MB/s
Ổ cứng SSD WD Black SN770 500GB (WDS500G3X0E) M.2 2280 NVMe PCIe 4.0x4
Dung lượng : 500GB
Chuẩn kết nối: M.2 2280 PCIe Gen4 x4
Tốc độ đọc ghi: 5000MB/s - 4000MB/s
Ổ cứng SSD WD Black SN850 1TB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0x4 (WDS100T1X0E)
Kích thước : M.2 2280
Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe 4.0 x4
Dung lượng: 1TB
Tốc đọc tối đa: Up to 7000MB/s
Tốc độ ghi tối đa: Up to 5300MB/s
Ổ cứng SSD WD Black SN850 500GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0x4 (WDS500G1X0E)
Kích thước : M.2 2280
Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe 4.0 x4
Dung lượng: 500GB
Tốc đọc tối đa: Up to 7000MB/s
Tốc độ ghi tối đa: Up to 4100MB/s
Ổ cứng SSD WD Blue 1TB SA510 (WDS100T3B0A) 2.5" SATA III
Kích thước : 2.5"
Chuẩn giao tiếp: SATA III
Dung lượng: 1TB
Tốc đọc tối đa: Up to 560MB/s
Tốc độ ghi tối đa: Up to 520MB/s
Ổ cứng SSD WD Blue SA510 250GB SATA III 2.5" (WDS250G3B0A)
Kích thước : 2.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III 6Gb/s
Dung lượng: 250GB
Tốc đọc tối đa: Up to 555MB/s
Tốc độ ghi tối đa: Up to 440MB/s
Ổ cứng SSD WD Blue SN350 480GB M.2 2280 NVMe PCIe Gen 3x4 (WDS480G2G0C)
Kích thước : M.2 2280
Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe Gen 3x4
Dung lượng: 480GB
Tốc đọc tối đa: Up to 2400MB/s
Tốc độ ghi tối đa: Up to 1650MB/s
Ổ cứng SSD WD Blue SN570 250GB M.2 2280 NVMe PCIe Gen 3x4 (WDS250G3B0C)
Kích thước : M.2 2280
Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe Gen 3x4
Dung lượng: 250GB
Tốc đọc tối đa: Up to 3300MB/s
Tốc độ ghi tối đa: Up to 1200MB/s
Ổ cứng SSD WD GREEN 240GB WDS240G3G0B M.2 2280 SATA III
- Dung lượng 240GB
- Chuẩn kết nối: M2 Sata
- Tốc độ: Read up to 545MB/s, Write up to 465MB/s
- Tốc độ đọc ghi 4K: Up to 37K/68K IOPS
Ổ lưu trữ SSD SAMSUNG 500GB 980 PRO (MZ-V8P500BW) PCIe Gen 4.0x4, NVMe 1.3
Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen 4.0x4, NVMe 1.3c.
DRAM cache memory : 512MB LPDDR4
Tốc độ đọc ghi tuần tự: 6950/5,000 MB/s
Chip: Samsung V-NAND 3bit MLC
ổ cứng HDD 3.5 WD 2TB RED SATA 6Gb/s 64M CACHE 5400RPM (WD20EFAX) FOR NAS
Dung lượng: 2 TB
Bộ nhớ đệm: 64 MB
Tốc độ vòng xoay: 5400 RPM
Kích thước: 3.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III
Chuyên dụng NAS
ổ cứng SSD SAMSUNG 1TB 980 (MZ-V8V1T0BW) PCIe Gen 3x4, NVMe
Dòng SSD M.2 NVME tầm trung của Samsung
Tốc độ đọc: 3500 Mb/s
Tốc độ ghi: 3000 Mb/s
Dung lượng: 1TBGB
Kết nối: M.2 PCIe Gen 3 x
Bộ hub chia cổng NZXT Internal USB Hub 3
Tính năng nổi bật: Mở rộng với 3 đầu nối bên trong và 2 đầu nối bên ngoài, để kết nối bộ tản nhiệt AIO, bộ điều khiển quạt và phụ kiện chiếu sáng
Kích thước 105 x 36 x 24.5mm
Chất liệu: Nhựa, PCB, nam châm
Kết nối: 1 x USB 2.0 Header, 1 x Molex
Nguồn vào: 5V DC
Yêu cầu hệ thống: USB 2.0 internal connector.
Bộ nguôn máy tính COOLERMASTER 750W MWE 80 PLUS BRONZE V2 (MPE-7501-ACAAB)
Chuẩn nguồn: 80 Plus Bronze
Công suất danh định: 750W
Quạt: Fan 12cm
Công Nghệ DC-to-DC
Quạt HDB 120mm
Dây Nguồn Đen Dẹp
Bộ nguồn cao cấp Asus ROG STRIX 650W GOLD Full Modular (ROG-STRIX-650G)
Tổng công suất: 650W. Hiệu suất: 80 Plus Gold
Tính năng bảo vệ OPP/OVP/SCP/OCP/OTP. Tiêu chuẩn ROHS
Dải đầu vào AC 100-240Vac
Tính năng tản nhiệt: Giải pháp tản nhiệt ROG
Kích thước quạt: 135mm
Điện áp đầu ra DC +3.3V +5V +12V -12V +5Vsb
Tải tối đa 20A 20A 54A 0.3A 3A
Đầu kết nối MB 24/20 chân x 1 - CPU 4+4 chân x 2 - PCI-E 6+2 chân x 4 - SATA x 8-Thiết bị ngoại vi x 3"
Bộ nguồn cao cấp Asus ROG Thor 1000W Platinum II, 80Plus Platinum, Full Modular (ROG-THOR-1000P2-GAMING)
Công suất 1000W, chứng nhận 80 Plus Platinum
Bộ tản nhiệt ROG được thiết kế giúp tối ưu hóa khả năng tản nhiệt
Quạt công nghệ hướng trục 135mm giúp làm mát hiệu quả và hoạt động yên tĩnh
Sử dụng 100% tụ điện Nhật và các linh kiện cao cấp khác
Màn hình OLED giám sát điện năng tiêu thụ thực tế
Đồng bộ hiệu ứng led thông qua AURA SYNC
Bộ nguồn cao cấp Asus ROG THOR 1200W Platinum II, 80Plus Platinum, Full Modular (ROG-THOR-1200P2-GAMING)
Tổng công suất: 1200W
Tiêu chuẩn: 80 Plus Platinum
Tiêu chuẩn bảo vệ: OPP/OVP/SCP/OCP/OTP
Vật liệu: ROHS
Điện áp đầu vào: 100-240V
Kích thước Fan: 135mm
Bộ nguồn cao cấp Asus ROG THOR 1600T 1600W, 80 Plus Titanium, PCIe 5.0, Full Modular
Công suất: 1600W
Chứng nhận hiệu chuẩn 80 Plus Titanium
Hiển thị OLED thông minh thông báo điện năng tiêu thụ
Khả năng đồng bộ led AURA SYNC
Hỗ trợ kết nối PCIe 5.0 16pin mới
Bộ nguồn Cooler master MWE 750 BRONZE V2 FULL RANGE
Công suất tối đa: 750W
Hiệu suất: 80 Plus Bronze
Chuẩn kích thước: ATX
Quạt làm mát: 1 x 120 mm
Nguồn đầu vào: 100 - 240VAC
PFC: Active
Chứng nhận bảo vệ: OPP, OVP, SCP, OTP, UVP
Số cổng cắm: 2 x 8-pin (4+4) EPS, 6 x SATA, 3 x Peripheral (4-pin), 1 x 24-pin Main, 4 x 8-pin (6+2) PCIE