Linh Kiện Máy Tính
Card màn hình VGA GIGABYTE GeForce RTX 4070 WINDFORCE OC 12G (N4070WF3OC-12GD)
Dung lượng: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 5888
Core Clock: 2490 MHz (Reference Card: 2475 MHz)
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 650W
Card màn hình VGA GIGABYTE GeForce RTX 4070 EAGLE OC 12G (N4070EAGLE OC-12GD)
Dung lượng: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 5888
Core Clock: 2505 MHz (Reference Card: 2475 MHz)
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 650W
Card màn hình VGA GIGABYTE GeForce RTX 4070 GAMING OC 12G GDDR6X (N4070GAMING OC-12GD)
Dung lượng: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 5888
Core Clock: 2565 MHz (Reference Card: 2475 MHz)
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 700W
Mainboard GIGABYTE H610M-H V2 DDR4 (LGA 1700, 2x DDR4, HDMI, D-Sub, M.2 PCIe 3.0, m-ATX)
Chipset: Intel H610
Socket: LGA 1700
Kích thước: m- ATX
Số khe RAM: 2x DDR4 (Tối đa 64GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 1x M.2 (hỗ trợ PCIe 3.0)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1, 1 x D-Sub
Ổ cứng SSD GIGABYTE Gen 4 7000s 1TB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0x4 (AG70S1TB)
Kích thước : M.2 2280
Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe 4.0 x4
Dung lượng: 1TB
Tốc đọc tối đa: Up to 7000MB/s
Tốc độ ghi tối đa: Up to 5500MB/s
Ổ cứng SSD GIGABYTE 1TB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0x4 (AG41TB)
Kích thước : M.2 2280
Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe 4.0 x4
Dung lượng: 1TB
Tốc đọc tối đa: Up to 5000MB/s
Tốc độ ghi tối đa: Up to 4400MB/s
Mainboard Gigabyte X670E AORUS XTREME (AMD AM5, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 5.0, WiFi 6E, E-ATX)
Chipset: AMD X670
Socket: AM5
Kích thước: E-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 192GB)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1, 1 x Displayport 1.4
Lưu trữ: 6 x SATA 6Gb/s, 4 x M.2 (hỗ trợ NVMe PCIe 5.0)
Kết nối không dây: Wifi 6E, Bluetooth 5.3
MAINBOARD GIGABYTE X670E AORUS MASTER. AMD AM5. DDR5x4
Chipset: AMD X670
Socket: AM5
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 128GB)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport, 1 x USB Type-C
Lưu trữ: 6 x SATA 6Gb/s, 4 x M.2
Kết nối không dây: Wifi 6E, Bluetooth 5.3
MAINBOARD GIGABYTE X670 GAMING X AX. AMD AM5. DDR5x4
Chipset: AMD X670
Socket: AM5
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 128GB)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI
Lưu trữ: 4 x SATA 6Gb/s, 4 x M.2
MAINBOARD GIGABYTE H410M H V2
Chipset: Intel H470
Socket: LGA 1200
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 2 x DDR4 (tối đa 64GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 1 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x D-Sub
MAINBOARD GIGABYTE B650 AORUS ELITE AX
Chipset: AMD B650
Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 3 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport
Kết nối không dây: Wifi 6E, Bluetooth 5.3
MAINBOARD GIGABYTE B650M AORUS ELITE
Chipset: AMD B650
Socket: AM5
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 2 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport
MAINBOARD GIGABYTE B650M AORUS ELITE AX
Chipset: AMD B650
Socket: AM5
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 2 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport
Kết nối không dây: Wifi 6E, Bluetooth 5.3
Mainboard GIGABYTE Z790M AORUS ELITE (LGA 1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0)
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 6 x SATA3 6Gb/s, 3 x M.2 (hỗ trợ PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x DisplayPort
MAINBOARD GIGABYTE Z790M AORUS ELITE AX
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 6 x SATA3 6Gb/s, 3 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x DisplayPort
Kết nối không dây: Intel Wifi 6E, Bluetooth 5.3
Mainboard GIGABYTE Z790 GAMING X AX (LGA1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E)
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 6 x SATA3 6Gb/s, 4 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x DisplayPort
Kết nối không dây: Intel Wifi 6E, Bluetooth 5.3
Mainboard Gigabyte Z790 D DDR4 (LGA 1700, 4x DDR4, HDMI, M.2 PCIe 4.0, ATX)
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR4 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 6 x SATA3 6Gb/s, 3 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.0
Mainboard Gigabyte B760I AORUS PRO DDR4 (LGA 1700, 2x DDR4, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6, ITX)
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: Mini-ITX
Số khe RAM: 2 x DDR4 (tối đa 64GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 2x M.2 (hỗ trợ NVMe PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.0, 1 x Displayport 1.2
Kết nối không dây: WiFi 6, Bluetooth 5.2
MAINBOARD GIGABYTE B760 A MASTER DDR4
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR4 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 3 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport
Kết nối không dây: Intel Wifi 6E, Bluetooth 5.3
MAINBOARD GIGABYTE B760M A PRO AX DDR4
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR4 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 2 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport
Kết nối không dây: Intel Wifi 6E, Bluetooth 5.3
MAINBOARD GIGABYTE B760M AORUS PRO DDR4
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR4 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 2 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport
MAINBOARD GIGABYTE B760M A ELITE AX DDR4
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR4 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 2 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport
Kết nối không dây: Intel Wifi 6E, Bluetooth 5.3
MAINBOARD GIGABYTE B760M A ELITE DDR4
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR4 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 2 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport
MAINBOARD GIGABYTE B760M G X AX DDR4
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR4 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 2 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport
Kết nối không dây: Wifi 6E, Bluetooth 5.3