CPU AMD
CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (3.0GHz Up To 4.1GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 100MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 3.0GHz Up to 4.1GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 100MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 105W
GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời
CPU AMD Ryzen 7 5700 (3.7GHz Up To 4.6GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 3.7GHz Up to 4.6GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 20MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời
CPU AMD Ryzen 3 4100 (3.8GHz Up To 4.0GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AM4
Số nhân/luồng: 4/8
Xung nhịp: 3.8GHz Up to 4.0 GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 6MB
TDP: 65W
GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời
CPU AMD Ryzen 7 5700X (3.4GHz up to 4.6GHz, 8 nhân 16 luồng, 32MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AMD AM4
Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 3.4GHz up to 4.6GHz
Bộ nhớ đệm: 32MB
Điện năng tiêu thụ: 65W
GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời
CPU AMD Ryzen 5 5500 (3.6 GHz up to 4.2GHz, 6 nhân 12 luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AMD AM4
Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.6GHz up to 4.2GHz
Bộ nhớ đệm: 19MB
Điện năng tiêu thụ: 65W
GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời
CPU AMD Ryzen 5 5600 (3.5GHz Up to 4.4GHz, 6 nhân 12 luồng, 35MB cache, 65W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AM4
Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.5 Up to 4.4GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz)
Bộ nhớ đệm: 35MB (L2 + L3)
TDP: 65W
Phiên bản không có GPU tích hợp, phải mua thêm card đồ họa rời
CPU AMD Ryzen 5 4500 (3.6GHz up to 4.1GHz, 6 nhân 12 luồng, 11MB cache, 65W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AMD AM4
Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.6GHz up to 4.1GHz
Bộ nhớ đệm: 11MB
Điện năng tiêu thụ: 65W
GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời
CPU AMD Ryzen 7 5800X3D (3.4 GHz up to 4.5 GHz, 8 nhân 16 luồng, 96MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU)
16
4.5 GHz
CPU AMD Ryzen 9 5900X / 3.7 GHz (4.8GHz Max Boost) / 70MB Cache / 12 cores, 24 threads / 105W / Socket AM4
Socket: AM4
Số lõi/luồng: 12/24
Tần số cơ bản/turbo: 3.7GHz/4.8GHz
Bộ nhớ đệm: 70MB
Đồ họa tích hợp: AMD Radeon
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
Mức tiêu thụ điện: 105W
CPU AMD Ryzen 7 5800X (3.8 GHz up to 4.7GHz, 8 nhân 16 luồng, 36MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AM4
Số lõi/luồng: 8/16
Tần số cơ bản/turbo: 3.8GHz/4.7GHz
Bộ nhớ đệm: 36MB
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
Mức tiêu thụ điện: 105W
GPU tích hợp: Không
CPU AMD Ryzen 5 5600X, with Wraith Stealth cooler (3.7 GHz Up To 4.6GHz, 6 nhân 12 luồng, 35MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AM4
Số lõi/luồng: 6/12
Tần số cơ bản/turbo: 3.7GHz/4.6GHz
Bộ nhớ đệm: 35MB
Đồ họa tích hợp: AMD Radeon
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
Mức tiêu thụ điện: 65W