Màn Hình 23.8inch MSI Pro MP245V (FullHD, VA, 100Hz, 1ms, HDMI, VGA)
Kích thước: 23.8 inch
Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
Tấm nền: VA
Tần số quét: 100Hz
Hỗ trợ Vesa: 100x100mm
Cổng kết nối: HDMI, D-Sub
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4060 Ti VENTUS 3X E 8G OC GDDR6
Dung lượng: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4352
Engine Clock: Extreme Performance: 2580 MHz (MSI Center), Boost: 2565 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 550 W
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4080 SUPER 16G EXPERT GDDR6X
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: Extreme Performance: 2625 MHz (MSI Center) / Boost: 2610 MHz (GAMING & SILENT Mode)
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 1.4a, 1x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 850W (tối thiểu 750W)
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4080 SUPER 16G GAMING X SLIM GDDR6X
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: Extreme Performance: 2625 MHz (MSI Center) / Boost: 2610 MHz (GAMING & SILENT Mode)
Cổng xuất hình: 2 x DisplayPort 1.4a, 2 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 850W (tối thiểu 750W)
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4070 Ti SUPER 16G EXPERT GDDR6X
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 8448
Xung nhân: Extreme Performance: 2685 MHz (MSI Center) / Boost: 2670 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 700W
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4070 Ti SUPER 16G VENTUS 3X OC GDDR6X
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 8448
Xung nhân: Extreme Performance: 2655 MHz (MSI Center) / Boost: 2640 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 700W
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4070 Ti SUPER 16G VENTUS 2X WHITE OC GDDR6X
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 8448
Xung nhân: Extreme Performance: 2655 MHz (MSI Center) / Boost: 2640 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 700W
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4070 Ti SUPER 16G VENTUS 2X OC GDDR6X
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 8448
Xung nhân: Extreme Performance: 2655 MHz (MSI Center) / Boost: 2640 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 700W
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4060 Ti GAMING X 16G GDDR6
Dung lượng: 16GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4352
Engine Clock: Extreme Performance: 2655 MHz (MSI Center), Boost: 2640 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 550 W
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4060 Ti GAMING X SLIM WHITE 8G GDDR6
Dung lượng: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4352
Engine Clock: Extreme Performance: 2685 MHz (MSI Center) / Boost: 2670 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 550W
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4060 VENTUS 2X WHITE 8G OC GDDR6
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Xung nhân: Extreme Performance: 2505 MHz (MSI Center), Boost: 2490 MHz
Số nhân CUDA: 3072
Nguồn đề nghị: 550W
Kết nối: 1 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a
Ổ cứng gắn trong SSD MSI 4TB SPATIUM M580 M.2 NVMe PCIe Gen5x4 FROZR
Dung lượng: 4TB
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: PCIe Gen5x4, NVMe 2.0
NAND: 3D NAND
Tốc độ đọc / ghi tuần tự: Lên đến 14.100 / 12.600 MB/s
DRAM Cache: 8GB LPDDR4
TBW: 3.000 TB
MTBF: 1.600.000 giờ
Mainboard MSI X670E GAMING PLUS WIFI (AM5, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 5.0, WiFi 6E)
Chipset: AMD X670. Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ NVMe PCIe 5.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3
Mainboard MSI B760 GAMING PLUS WIFI (LGA1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E)
Chipset: Intel B760. Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (Tối đa 256GB)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 2x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3
Mainboard MSI MPG B550 GAMING PLUS (AM4, 4xDDR4, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0)
Chipset: AMD B550
Socket: AM4
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR4 (Tối đa 128GB)
Lưu trữ: 6x SATA 6Gb/s, 2x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport
Mainboard MSI B450M PRO-VDH MAX (AM4, 2x DDR4, HDMI, VGA, DVI, M.2 PCIe 3.0)
Chipset: AMD B450
Socket: AM4
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR4 (Tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 1x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 3.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.0b, 1x DVI-D, 1x VGA
Mainboard MSI PRO X670-P WIFI (AM5, 4x DDR5, HDMI, Displayport, Type-C Displayport, M.2 PCIe 5.0, WiFi 6E)
Chipset: AMD X670. Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB)
Ổ cứng hỗ trợ: 6x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4, 1x Type-C Displayport
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3
Mainboard MSI MPG X670E CARBON WIFI (AM5, 4x DDR5, HDMI, Displayport, Type-C Displayport, M.2 PCIe 5.0, WiFi 6E)
Chipset: AMD X670. Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB)
Ổ cứng hỗ trợ: 6x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4, 1x Type-C Displayport
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3
Mainboard MSI PRO B650M-P (AM5, 4x DDR5, HDMI, Displayport, VGA, M.2 PCIe 4.0)
Chipset: AMD B650
Socket: AM5
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 2x M.2 (hỗ trợ NVMe PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4, 1x VGA
Mainboard MSI MAG X670E TOMAHAWK WIFI (AM5, 4x DDR5, HDMI, Displayport, Type-C Displayport, M.2 PCIe 5.0, WiFi 6E)
Chipset: AMD X670. Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB)
Ổ cứng hỗ trợ: 6x SATA 6Gb/s, 7x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 5.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4, 1x Type-C Displayport
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3
Mainboard MSI MEG Z790 GODLIKE MAX (LGA1700, 4x DDR5, Thunderbolt 4, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7)
Chipset: Intel Z790. Socket: LGA 1700
Kích thước: E-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (Tối đa 256GB)
Ổ cứng hỗ trợ: 6x SATA 6Gb/s, 7x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 5.0)
Cổng xuất hình: 2x Thunderbolt 4
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4
Mainboard MSI MEG Z790 ACE MAX (LGA1700, 4x DDR5, Type-C Displayport, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7)
Chipset: Intel Z790. Socket: LGA 1700
Kích thước: E-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (Tối đa 256GB)
Ổ cứng hỗ trợ: 6x SATA 6Gb/s, 5x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 5.0)
Cổng xuất hình: 1x Type-C DisplayPort (4K@60Hz), 2x Thunderbolt 4
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4
Mainboard MSI MPG Z790 EDGE TI MAX WIFI (LGA1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7)
Chipset: Intel Z790. Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (Tối đa 256GB)
Ổ cứng hỗ trợ: 8x SATA 6Gb/s, 5x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 5.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4
Mainboard MSI Z790 PROJECT ZERO (LGA1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 7)
Dòng sản phẩm PROJECT ZERO với các cổng cắm I/O trên mainboard được giấu ra phía sau, giúp việc đi dây gọn gàng hơn
Chipset: Intel Z790. Socket: LGA 1700. Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (Tối đa 256GB)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4
Tương thích với các dòng case Corsair 6500 Series, MSI PANO 100 PZ Series (sắp ra mắt),...