- NVIDIA RTX 4090
- NVIDIA RTX 4080 SUPER
- NVIDIA RTX 4080
- NVIDIA RTX 4070 Ti SUPER
- NVIDIA RTX 4070 Ti
- NVIDIA RTX 4070 SUPER
- NVIDIA RTX 4070
- NVIDIA RTX 4060 Ti
- NVIDIA RTX 4060
- NVIDIA RTX 3070 Ti
- NVIDIA RTX 3060 Ti
- NVIDIA RTX 3060
- NVIDIA RTX 3050
- NVIDIA GTX 1660 Super
- NVIDIA GTX 1650
- NVIDIA GT 1030
- NVIDIA GT 730
- NVIDIA GT 710
- Quadro RTX A5000
- Quadro RTX A4000
- Quadro RTX A2000
- Quadro T1000
- Quadro T400
- Intel ARC
Card Đồ Họa - VGA
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4080 SUPER 16G SUPRIM X GDDR6X
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: Extreme Performance: 2645 MHz (MSI Center) / Boost: 2640 MHz (GAMING & SILENT Mode)
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 850W (Tối thiểu 750W)
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4080 SUPER 16G VENTUS 3X OC GDDR6X
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: Extreme Performance: 2595 MHz (MSI Center) / Boost: 2580 MHz
Cổng xuất hình: 2 x DisplayPort 1.4a, 2 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 750W
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4090 GAMING X TRIO 24G GDDR6X
Dung lượng: 24GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Số nhân CUDA: 16384
Engine Clock: Extreme Performance: 2610 MHz (MSI Center) / Boost: 2595 MHz (GAMING & SILENT Mode)
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 850W
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4090 SUPRIM X 24G GDDR6X
Dung lượng: 24GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Số nhân CUDA: 16384
Engine Clock: Extreme Performance: 2640 MHz (MSI Center) / Boost: 2625 MHz (GAMING & SILENT Mode)
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 1000W (Tối thiểu 850W)
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4090 VENTUS 3X 24G OC GDDR6X
Dung lượng: 24GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Số nhân CUDA: 16384
Engine Clock: Extreme Performance: 2565 MHz (MSI Center) / Boost: 2550 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 1000W (Tối thiểu 850W)
Card màn hình VGA NVIDIA Quadro RTX A2000 12GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere
Dung lượng: 12GB GDDR6 with ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 3328
Băng thông bộ nhớ: 288 GB/s
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4
Card màn hình VGA NVIDIA Quadro RTX A2000 6GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere
Dung lượng: 6GB GDDR6 with ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 3328
Băng thông bộ nhớ: 288 GB/s
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4
Card màn hình VGA NVIDIA Quadro RTX A5000 24GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere
Dung lượng: 24GB GDDR6 with ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16
Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Số nhân CUDA: 8192
Băng thông bộ nhớ: 768 GB/s
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4
Card màn hình VGA NVIDIA Quadro T1000 4GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Turing
Dung lượng: 4GB GDDR6
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 3.0 x16
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 896
Hiệu suất đơn nhân: Up to 2.5 TFLOPs3
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4
Card màn hình VGA NVIDIA Quadro T400 4GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Turing
Dung lượng: 4GB GDDR6
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 3.0 x16
Giao diện bộ nhớ: 64-bit
Số nhân CUDA: 384
Hiệu suất đơn nhân: Up to 1.094 TFLOPS
Cổng xuất hình: 3 x Mini DisplayPort 1.4
Card đồ họa VGA Asus TUF-GTX1650-4GD6-GAMING
Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR6
Xung nhịp: OC Mode - 1620 MHz (Boost Clock) / Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1590 MHz , GPU Base Clock : 1410 MHz
Băng thông: 128-bit
Số nhân CUDA: 896
Cổng xuất hình: 1x DVI-D, 1x HDMI 2.0b, 1x DisplayPort 1.4
Nguồn đề xuất: 300W
Giá Đỡ VGA MSI ATLAS MYSTIC ARGB S1G Graphics Card Holder
Kích thước: 260 x 54 x 5 mm
Kích thước card đồ họa tối đa: 328 x 143 x 63 mm
Trọng lượng card đồ họa tối đa: 7,5kg
Đầu cắm chân RGB: 3 chân (5V)
Chiều dài cáp: 450mm
VGA CARD ASUS GT1030 2GB (PH-GT1030-O2G) DDR5 64BIT 1 FAN
GPU : NVIDIA® GeForce® GT 1030
Số lõi CUDA : 384
Bộ nhớ : 2GB GDDR5
Băng thông : 64 Bit
Cổng kết nối : HDMI x1, DL-DVI-D x1
Nguồn phụ : -
VGA CARD ASUS GT730-SL-2GD5-BRK (2GB, GDDR5, 64BIT, NOFAN)
Nhân đồ họa: Nvidia GT730
Dung lượng VRAM: 2GB GDDR5
Card đồ họa phổ thông, có thể chơi game online nhẹ: LOL, Dota, CS:GO, FIFA
VGA CARD ASUS ROG-STRIX-RTX4070TI-12G-GAMING
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Engine Clock: OC mode: 2640 MHz/Default mode: 2610 MHz(Boost Clock)
Số nhân CUDA: 7680
Nguồn đề nghị: 750W
Kết nối: 2 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a
VGA CARD ASUS ROG-STRIX-RTX4070TI-O12G-GAMING
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Engine Clock: OC mode: 2790 MHz/Default mode: 2760 MHz(Boost Clock)
Số nhân CUDA: 7680
Nguồn đề nghị: 750W
Kết nối: 2 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a
VGA Card ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 V2 12GB GDDR6 (TUF-RTX3060-O12G-V2-GAMING)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Engine Clock: Chế độ OC - 1882 MHz (Xung tăng cường); Chế độ Chơi Game - 1852 MHz (Xung tăng cường)
Số nhân CUDA: 3584
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1, 3x Displayport 1.4a
Nguồn yêu cầu: 650W
VGA CARD ASUS TUF-RTX4070TI-12G-GAMING
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Engine Clock: OC mode: 2640 MHz/Default mode: 2610 MHz(Boost Clock)
Số nhân CUDA: 7680
Nguồn đề nghị: 750W
Kết nối: 2 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a
VGA CARD ASUS TUF-RTX4070TI-O12G-GAMING
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Engine Clock: OC mode: 2760 MHz/Default mode: 2730 MHz(Boost Clock)
Số nhân CUDA: 7680
Nguồn đề nghị: 750W
Kết nối: 2 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a
VGA CARD MSI RTX 4070 Ti GAMING X TRIO 12G
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Engine Clock: Extreme Performance: 2760 MHz (MSI Center); Boost: 2745 MHz (GAMING & SILENT Mode)
Số nhân CUDA: 7680
Nguồn đề nghị: 750W
Kết nối: 1 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a
VGA GIGABYTE GeForce RTX 3060 GAMING OC 12G (GV-N3060GAMING OC-12GD)
Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Xung nhịp: 1837 MHz (Reference Card: 1777 MHz)
Số nhân CUDA: 3584
Nguồn đề xuất: 550W
Kết nối: DisplayPort 1.4a x2, HDMI 2.1 x2
VGA GIGABYTE GeForce RTX 3060 VISION OC 12G (N3060 VISION OC-12GD)
Bộ nhớ: 12GB DDR6
BUS: 192 bit
Số chân nguồn: 8 pin*1
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x 16
Cổng kết nối: HDMI 2.1 *2, Display Port 1.4a*2