- NVIDIA RTX 4090
- NVIDIA RTX 4080 SUPER
- NVIDIA RTX 4080
- NVIDIA RTX 4070 Ti SUPER
- NVIDIA RTX 4070 Ti
- NVIDIA RTX 4070 SUPER
- NVIDIA RTX 4070
- NVIDIA RTX 4060 Ti
- NVIDIA RTX 4060
- NVIDIA RTX 3070 Ti
- NVIDIA RTX 3060 Ti
- NVIDIA RTX 3060
- NVIDIA RTX 3050
- NVIDIA GTX 1660 Super
- NVIDIA GTX 1650
- NVIDIA GT 1030
- NVIDIA GT 730
- Quadro RTX A5000
- Quadro RTX A4000
- Quadro RTX A2000
- Quadro T1000
- Quadro T400
- Intel ARC
Card Đồ Họa - VGA
VGA CARD ASUS GT1030 2GB (PH-GT1030-O2G) DDR5 64BIT 1 FAN
GPU : NVIDIA® GeForce® GT 1030
Số lõi CUDA : 384
Bộ nhớ : 2GB GDDR5
Băng thông : 64 Bit
Cổng kết nối : HDMI x1, DL-DVI-D x1
Nguồn phụ : -
Card màn hình VGA GIGABYTE GTX 1660 SUPER 6GB OC (N166SOC-6GD)
Bộ nhớ: 6GB GDDR6
Xung nhịp: 1830 MHz (Reference Card: 1785 MHz)
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 1408
Cổng xuất hình: DisplayPort 1.4 x3/ HDMI 2.0b x1
Nguồn đề xuất: 450W
Card màn hình VGA ASUS TUF Gaming GTX1660 SUPER 6GB OC (TUF-GTX1660S-O6G-GAMING)
Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6
Xung nhân: Chế độ OC: 1845 MHz (Boost Clock); Chế độ Gaming (Mặc định) - GPU Boost Clock : 1815 MHz, GPU Base Clock : 1530 MHz
Số nhân CUDA: 1408
Băng thông: 192-bit
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.0, 1 x Displayport 1.4, 1 x DVI-D
Nguồn yêu cầu: 450W
Card đồ họa VGA Asus TUF-GTX1650-4GD6-GAMING
Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR6
Xung nhịp: OC Mode - 1620 MHz (Boost Clock) / Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1590 MHz , GPU Base Clock : 1410 MHz
Băng thông: 128-bit
Số nhân CUDA: 896
Cổng xuất hình: 1x DVI-D, 1x HDMI 2.0b, 1x DisplayPort 1.4
Nguồn đề xuất: 300W
Card màn hình VGA GIGABYTE GTX 1650 D6 OC 4G (N1656OC-4GD)
Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR6
Core Clock: 1635 MHz (Reference Card: 1590 MHz)
Băng thông: 128-bit
Kết nối: DisplayPort 1.4 x1, HDMI 2.0b x1, DVI-D x1
Nguồn đề xuất: 300W
VGA GIGABYTE GeForce RTX 3060 GAMING OC 12G (GV-N3060GAMING OC-12GD)
Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Xung nhịp: 1837 MHz (Reference Card: 1777 MHz)
Số nhân CUDA: 3584
Nguồn đề xuất: 550W
Kết nối: DisplayPort 1.4a x2, HDMI 2.1 x2
VGA GIGABYTE GeForce RTX 3060 VISION OC 12G (N3060 VISION OC-12GD)
Bộ nhớ: 12GB DDR6
BUS: 192 bit
Số chân nguồn: 8 pin*1
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x 16
Cổng kết nối: HDMI 2.1 *2, Display Port 1.4a*2
Card màn hình VGA ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 Ti OC 8GB GDDR6X (ROG-STRIX-RTX3070TI-O8G-GAMING)
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6X
Xung nhịp: Chế độ OC - 1875 MHz (Xung tăng cường) / Chế độ Chơi Game - 1845 MHz (Xung tăng cường)
Số nhân CUDA: 6144
Giao diện bộ nhớ: 256 bit
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Nguồn đề xuất: 750W
Card màn hình VGA GIGABYTE AORUS RTX 3070 Ti MASTER 8G (GV-N307TAORUS M-8GD)
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6X
Băng thông: 256 bit
Kết nối: DisplayPort 1.4a *3, HDMI 2.1 *2, HDMI 2.0*1
Core Clock: 1875 MHz (Reference Card: 1770 MHz)
Nguồn yêu cầu: 850W
Card màn hình VGA GIGABYTE GeForce GTX 1660 Super D6 6G (GV-N166SD6-6GD)
Bộ nhớ: 6GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Xung nhân: 1785 MHz
Số nhân CUDA: 1408
Nguồn đề xuất: 450W
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.0b, 3x DisplayPort 1.4
Card màn hình ASUS Dual GeForce RTX 3060 V2 OC 12GB GDDR6 (DUAL-RTX3060-O12G-V2)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Engine Clock: OC mode : 1867 MHz (Boost Clock) / Default mode : 1837 MHz (Boost Clock)
Số nhân CUDA: 3584
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 3x Displayport 1.4a
Nguồn yêu cầu: 650W
VGA Card ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 V2 12GB GDDR6 (TUF-RTX3060-O12G-V2-GAMING)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Engine Clock: Chế độ OC - 1882 MHz (Xung tăng cường); Chế độ Chơi Game - 1852 MHz (Xung tăng cường)
Số nhân CUDA: 3584
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1, 3x Displayport 1.4a
Nguồn yêu cầu: 650W
VGA CARD MSI RTX3060 VENTUS 2X 12G OC (12GB, DDR6, 192BIT, 2FAN)
Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6
Core Clock: Boost 1807 MHz
Băng thông: 192-bit
Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI 2.1)
VGA CARD ASUS GT730-SL-2GD5-BRK (2GB, GDDR5, 64BIT, NOFAN)
Nhân đồ họa: Nvidia GT730
Dung lượng VRAM: 2GB GDDR5
Card đồ họa phổ thông, có thể chơi game online nhẹ: LOL, Dota, CS:GO, FIFA
Card màn hình MSI RTX 3050 VENTUS 2X 8G OC
Dung lượng: 8GB GDDR6
Xung nhịp nhân đồ họa: 1777 MHz
Tốc độ: 14 Gbps
Giao thức: 128-bit
Nguồn đề nghị: 550W
Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a) ,HDMI x 1 (Hỗ trợ 4K @ 120Hz như được chỉ định trong HDMI 2.1)
Card màn hình VGA GIGABYTE Radeon RX 6500 XT EAGLE 4G (R65XTEAGLE-4GD)
Bộ nhớ: 4GB GDDR6
Số nhân Stream Processors: 1024
Giao diện bộ nhớ: 64-bit
Xung nhịp: Boost Clock* : up to 2815 MHz / Game Clock* : up to 2610 MHz
Cổng kết nối: DisplayPort 1.4a x1, HDMI 2.1 x1
Nguồn đề nghị: 400W
Card màn hình VGA GIGABYTE RTX 3050 GAMING OC 8G (N3050GAMING OC-8GD)
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
Core Clock: 1822 MHz (Reference Card: 1777 MHz)
Băng thông: 128 bit
Kết nối: DisplayPort 1.4a *2, HDMI 2.1 *2
Nguồn yêu cầu: 450W
Đầu nguồn phụ: 8 pin*1
Card màn hình VGA Gigabyte RTX 3050 AORUS ELITE 8G (N3050AORUS E-8GD)
Dung lượng: 8GB GDDR6
Số nhân CUDA: 2560
Xung nhịp: 1860 MHz (Reference Card: 1777 MHz)
Băng thông: 128-bit
Nguồn yêu cầu: 450W
Cổng kết nối: DisplayPort 1.4a x 2, HDMI 2.1 x 2
Card Màn Hình VGA Asus TUF-GTX1650-O4GD6-GAMING
Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR6
Xung nhịp: OC Mode - 1785 MHz (Boost Clock) / Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1755 MHz , GPU Base Clock : 1410 MHz
Số nhân CUDA: 896
Băng thông: 128-bit
Kết nối: 1x DVI-D, 1x HDMI 2.0b
Nguồn yêu cầu: 300W
Card màn hình VGA GIGABYTE Radeon RX 6500 XT GAMING OC 4G (R65XTGAMING OC-4GD)
Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR6
Số nhân đồ họa (Stream Processor): 1024
Xung nhịp: Boost Clock* : up to 2825 MHz (Reference card: 2815 MHz) / Game Clock* : up to 2685 MHz (Reference card: 2610 MHz)
Băng thông: 64-bit
Kết nối: DisplayPort 1.4a x1, HDMI 2.1 x1
Nguồn yêu cầu: 400W
Card màn hình VGA GIGABYTE GeForce RTX 3050 EAGLE 8G (N3050EAGLE-8GD)
Dung lượng: 8GB GDDR6
Số nhân CUDA: 2560
Xung nhịp: 1777 MHz
Băng thông: 128-bit
Nguồn yêu cầu: 450W
Cổng kết nối: DisplayPort 1.4a x 2, HDMI 2.1 x 2
Card màn hình VGA Asus TUF Gaming RTX 3070 Ti (TUF-RTX3070TI-8G-GAMING)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Engine Clock: OC mode : 1800 MHz (Boost Clock); Gaming mode : 1770 MHz (Boost Clock)
Số nhân CUDA: 6144
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1, 3x Displayport 1.4a
Nguồn yêu cầu: 750W
Card Màn Hình VGA ASUS ROG Strix GeForce RTX 4090 24GB GDDR6X (ROG-STRIX-RTX4090-24G-GAMING)
Bộ nhớ: 24GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Số nhân CUDA: 16384
Engine Clock: OC mode: 2550 MHz / Default mode: 2520 MHz (Boost Clock)
Nguồn đề nghị PSU: 850W
Kết nối: 2 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a
Card Màn Hình VGA Asus ROG Strix RTX 4090 24G OC Edition (ROG-STRIX-RTX4090-O24G-GAMING)
Bộ nhớ: 24GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Xung nhịp: Chế độ ép xung (OC): 2640 MHz; Default mode: 2610 MHz (Xung tăng cường)
Số nhân CUDA: 16384
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 1.4a, 2x HDMI 2.1
Nguồn yêu cầu: 1000W