Western Digital


Ổ cứng di động HDD 2TB WD Black P10 Game Drive (WDBA2W0020BBK-WESN)
Dung lượng: 2TB
Kích thước: 2.5"
Kết nối: USB 3.2

Ổ cứng di động HDD 3TB WD Black P10 Game Drive (WDBA5G0030BBK-WESN)
Dung lượng: 3TB
Kích thước: 2.5"
Kết nối: USB 3.2


Ổ Cứng Mạng WD My Cloud Home 3.5" 2TB (WDBVXC0020HWT-SESN)
Dung lượng: 2TB
Kích thước:
Kết nối: Ethernet; USB 3.0


Ổ Cứng Mạng WD My Cloud Home 3.5" 4TB (WDBVXC0040HWT-SESN)
Dung lượng: 4TB
Kích thước:
Kết nối: Ethernet; USB 3.0

Thiết bị NAS WD 24TB My Cloud EX4100 (WDBWZE0240KBK)
Có màn hình LCD hiển thị
Dung lượng 16 TB (4 ổ 6TB)
4 khay ổ đĩa
Ram 2GB DDR3
2 cổng USB 3.0
2 cổng mạng Gigabit Ethernet

Thiết bị NAS WD 16TB My Cloud EX4100 (WDBWZE0160KBK)
Có màn hình LCD hiển thị
Dung lượng 16 TB (4 ổ 4TB)
4 khay ổ đĩa
Ram 2GB DDR3
2 cổng USB 3.0
2 cổng mạng Gigabit Ethernet
Hàng không có sẵn - Liên hệ mua hàng 02363888000-Line 1212
Liên Hệ

Thiết bị NAS WD 12 TB My Cloud PR2100 (WDBBCL0120JBK)
2 khay ổ đĩa
Dung luợng 12 TB
Giao tiếp 2 Gigabit Ethernet
2 cổng USB 3.0 (1 truớc+1 sau)
Hệ điều hành My Cloud OS 3


Thiết bị NAS WD 0TB My Cloud PR4100 (WDBNFA0000NBK)
Dung lượng 0 TB
4 khay ổ đĩa
2 cổng Gigabit Ethernet
3 Cổng USB 3.0


Ổ cứng di động WD 3.5 8TB My Cloud Personal (WDBVXC0080HWT)
Kết nối 1 cổng USB 3.0
Kết nối 1 cổng Ethernet Gigabit
Tự động sao lưu dữ liệu
Bộ nhớ lưu trữ đám mây
Dung luợng 8TB
Hàng không có sẵn - Liên hệ mua hàng 02363888000-Line 1212
Liên Hệ

Ổ cứng gắn ngoài HDD 3.5 6TB WD My Cloud Personal (WDBVXC0060HWT)
Kết nối 1 cổng USB 3.0
Kết nối 1 cổng Ethernet Gigabit
Tự động sao lưu dữ liệu
Bộ nhớ lưu trữ đám mây
Dung luợng 6TB


Thiết bị NAS WD 16TB My Cloud PR4100 (WDBNFA0160KBK)
4 khay ổ đĩa
Dung luợng 16 TB
2 cổng Gigabit Ethernet
3 Cổng USB 3.0
Bộ nhớ trong: 4GB

Thiết bị NAS WD 8TB My Cloud EX4100 (WDBWZE0080KBK)
Có màn hình LCD hiển thị
Dung lượng 8TB ( 2 ổ 4TB)
4 khay ổ đĩa
Ram 2GB DDR3
2 cổng USB 3.0
2 cổng mạng Gigabit Ethernet


Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN850X 8TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS800T2X0E)
Dung lượng: 8TB
Giao thức: NVMe 1.4, PCIe Gen4x4
Kích thước: M.2 2280
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 7200 / 6600 MB/s
NAND Flash: 3D NAND TLC
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 1200K / 1200K IOPS
DRAM Cache: 2GB DDR4
TBW: 4800 TB
Phần mềm hỗ trợ: WD_BLACK Dashboard
Tính năng khác: Game Mode 2.0, tương thích Microsoft DirectStorage


Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN850X 4TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS400T2X0E)
Dung lượng: 4TB
Giao thức: NVMe 1.4, PCIe Gen4x4
Kích thước: M.2 2280
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 7300 / 6600 MB/s
NAND Flash: 3D NAND TLC
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 1200K / 1100K IOPS
DRAM Cache: 2GB DDR4
TBW: 2400 TB
Phần mềm hỗ trợ: WD_BLACK Dashboard
Tính năng khác: Game Mode 2.0, tương thích Microsoft DirectStorage


Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN850X 2TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS200T2X0E)
Dung lượng: 2TB
Giao thức: NVMe 1.4, PCIe Gen4x4
Kích thước: M.2 2280
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 7300 / 6600 MB/s
NAND Flash: 3D NAND TLC
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 1200K / 1100K IOPS
DRAM Cache: 2GB DDR4
TBW: 1200 TB
Phần mềm hỗ trợ: WD_BLACK Dashboard
Tính năng khác: Game Mode 2.0, tương thích Microsoft DirectStorage


Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN7100 4TB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS400T4X0E)
Dung lượng: 4TB
Giao thức: NVMe PCIe Gen4x4
Kích thước: M.2 2280
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 7000 / 6700 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 900K / 1350K IOPS
NAND Flash: 3D NAND TLC
TBW: 2400 TB
Phần mềm hỗ trợ: WD_BLACK Dashboard


Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN7100 2TB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS200T4X0E)
Dung lượng: 2TB
Giao thức: NVMe PCIe Gen4x4
Kích thước: M.2 2280
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 7250 / 6900 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 1000K / 1400K IOPS
NAND Flash: 3D NAND TLC
TBW: 1200 TB
Phần mềm hỗ trợ: WD_BLACK Dashboard


Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN7100 500GB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS500G4X0E)
Dung lượng: 500GB
Giao thức: NVMe PCIe Gen4x4
Kích thước: M.2 2280
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 6800 / 5800 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 760K / 1200K IOPS
NAND Flash: 3D NAND TLC
TBW: 300 TB
Phần mềm hỗ trợ: WD_BLACK Dashboard