Western Digital
Trả góp
Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN7100 1TB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS100T4X0E)
Dung lượng: 1TB
Giao thức: NVMe PCIe Gen4x4
Kích thước: M.2 2280
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 7250 / 6900 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 1000K / 1400K IOPS
NAND Flash: 3D NAND TLC
TBW: 600 TB
Phần mềm hỗ trợ: WD_BLACK Dashboard
Trả góp
Ổ cứng gắn trong HDD 3.5 WD 8TB Red Plus SATA 6Gb/s 256MB 5640RPM (WD80EFPX)
Dung lượng: 8TB
Kích thước: 3.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA3 6Gb/s
Bộ nhớ cache: 256 MB
Tốc độ quay: 5640 RPM
Tốc độ truyền tải: Lên đến 215MB/s
Sử dụng cho các hệ thống NAS
Trả góp
Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN850X 1TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS100T2X0E)
Dung lượng: 1TB
Giao thức: NVMe 1.4, PCIe Gen4x4
Kích thước: M.2 2280
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 7300 / 6300 MB/s
NAND Flash: 3D NAND TLC
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 800K / 1100K IOPS
DRAM Cache: 1GB DDR4
TBW: 600 TB
Phần mềm hỗ trợ: WD_BLACK Dashboard
Tính năng khác: Game Mode 2.0, tương thích Microsoft DirectStorage
Trả góp
Ổ cứng gắn trong SSD WD Blue SN5000 1TB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS100T4B0E)
Dung lượng: 1 TB
Giao diện: PCIe Gen4x4
Kích thước: M.2 2280
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 5150 / 4900 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 730K/ 770K IOPS
NAND Flash: 3D NAND TLC
TBW: 600 TB
Phần mềm hỗ trợ: Western Digital Dashboard, Acronis True Image
Trả góp
Ổ cứng gắn trong SSD WD Blue SN5000 500GB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS500G4B0E)
Dung lượng: 500 GB
Giao diện: PCIe Gen4x4
Kích thước: M.2 2280
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 5000 / 4000 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 460K/ 770K IOPS
NAND Flash: 3D NAND TLC
TBW: 300 TB
Phần mềm hỗ trợ: Western Digital Dashboard, Acronis True Image
Trả góp
Ổ cứng HDD Western Digital 4TB Blue 3.5 inch, 5400RPM, SATA 3, 256MB Cache (WD40EZAX)
Dung lượng: 4TB
Tốc độ vòng quay: 5400RPM
Bộ nhớ đệm: 256MB Cache
Kích thước: 3.5 inch
Chuẩn kết nối: SATA III
Chuyên dụng phổ thông
Trả góp
Ổ cứng HDD WD Purple 10TB 3.5 inch, 7200RPM, SATA3 6Gb/s, 512MB Cache ((WD102PURP)
Dung lượng: 10TB
Kích thước: 3.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III 6GB/s
Tốc độ vòng quay: 7200 RPM
Bộ nhớ đệm: 512 MB
Chuyên dụng cho thiết bị giám sát, đầu ghi camera
Trả góp
Ổ cứng HDD Seagate Skyhawk 6TB 3.5 inch SATA 6GB/s, 5400 RPM, 256MB Cache (ST6000VX009)
Dung lượng : 6 TB
Kích thước: 3.5 inch
Vòng quay : 5400 RPM
Bộ nhớ đệm: 256MB cache
Chuẩn giao tiếp: SATA 3 6Gb/s
Chuyên dụng cho các hệ thống camera
Trả góp
Ổ cứng gắn trong HDD WD 2TB Blue 3.5 inch, SATA 6Gb/s, 256MB Cache, 7200RPM (WD20EZBX)
Dung lượng: 2TB
Kích thước: 3.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III 6GB/s
Bộ nhớ đệm:256MB
Tốc độ vòng quay: 7200RPM
Chuyên dụng phổ thông
Trả góp
Ổ cứng gắn trong HDD WD Purple 1TB 3.5 inch, 5400RPM, SATA 6Gb/s, 64MB Cache (WD11PURZ)
Dung lượng: 2 TB
Kích thước: 3.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III 6 GB/s
Tốc độ vòng quay: 5400 RPM
Bộ nhớ đệm: 64 MB
Chuyên dụng cho thiết bị giám sát, đầu ghi camera
Trả góp
SSD WD GREEN 480GB (WDS480G3G0A) 2.5 SATA III
Ổ cứng SSD 2.5 inch SATA III
Dung lượng 480Gb
Đọc 540Mb/s
Ghi 450Mb/s
Trả góp
Ổ cứng gắn trong SSD WD Blue SA510 2.5-Inch SATA III 500GB (WDS500G3B0A)
Dung lượng lưu trữ: 500GB
Kích thước / Loại: 2.5 inch
Tốc độ đọc/ghi ( tối đa ): 560MB/510MB
4K Random Read/Write (tối đa): 90k (IOPS)/82k (IOPS)
Trả góp
Ổ cứng SSD WD Blue 1TB SA510 (WDS100T3B0A) 2.5" SATA III
Kích thước : 2.5"
Chuẩn giao tiếp: SATA III
Dung lượng: 1TB
Tốc đọc tối đa: Up to 560MB/s
Tốc độ ghi tối đa: Up to 520MB/s
Trả góp
Ổ cứng SSD WD Black 1TB SN770 (WDS100T3X0E) M.2 2280 NVMe PCIe 4.0x4
Kích thước : M.2 2280
Chuẩn giao tiếp: PCIe 4.0 x4
Dung lượng: 250GB
Tốc đọc tối đa: Up to 5150MB/s
Tốc độ ghi tối đa: Up to 4900MB/s
Trả góp
Ổ cứng SSD WD Blue SN570 250GB M.2 2280 NVMe PCIe Gen 3x4 (WDS250G3B0C)
Kích thước : M.2 2280
Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe Gen 3x4
Dung lượng: 250GB
Tốc đọc tối đa: Up to 3300MB/s
Tốc độ ghi tối đa: Up to 1200MB/s
Trả góp
Ổ cứng SSD WD Blue SA510 250GB SATA III 2.5" (WDS250G3B0A)
Kích thước : 2.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III 6Gb/s
Dung lượng: 250GB
Tốc đọc tối đa: Up to 555MB/s
Tốc độ ghi tối đa: Up to 440MB/s
Trả góp
Ổ cứng SSD WD 500GB Blue SN580 M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS500G3B0E)
Dung lượng: 500GB
Kích thước: M.2 2280
Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe Gen4x4
Tốc đọc/ghi tuần tự: Up to 4000/3600 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 450K/750K IOPS
NAND: WDC TLC
TBW: 300 TB
Trả góp
HDD 3.5 WD 4TB BLACK SATA 6Gb/s 64MB 7200RPM (WD4005FZBX)
Dung lượng: 4 TB
Bộ nhớ đệm: 64 MB
Tốc độ vòng xoay: 7200 RPM
Kích thước: 3.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III
Chuyên dụng hiệu năng cao
Trả góp
HDD 3.5 WD 2TB BLACK SATA 6Gb/s 64MB CACHE 7200RPM (WD2003FZEX)
Dung lượng: 2 TB
Bộ nhớ đệm: 64 MB
Tốc độ vòng xoay: 7200 RPM
Kích thước: 3.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III
Chuyên dụng hiệu năng cao
Trả góp
HDD 3.5 WD 1TB BLUE SATA 6Gb/s 64MB CACHE 7200RPM (WD10EZEX)
Dung lượng: 1 TB
Bộ nhớ đệm: 64 MB
Tốc độ vòng xoay: 7200 RPM
Kích thước: 3.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III
Chuyên dụng phổ thông
Trả góp
Ổ cứng HDD WD 2TB Blue 3.5 inch, 5400RPM, SATA 3, 64MB Cache (WD20EZAZ)
Dung lượng: 2TB
Tốc độ vòng quay: 5400rpm
Bộ nhớ đệm: 64MB Cache
Kích thước: 3.5”
Chuẩn kết nối: SATA 3
Trả góp
Ổ cứng HDD Western Enterprise Ultrastar DC HC310 4TB 3.5 inch SATA 3 6GB/s 7200RPM, 256MB Cache (HUS726T4TALA6L4)
Công nghệ chống rung RVS cho hiệu suất mạnh mẽ trong môi trường nhiều ổ đĩa.
Thiết kế bền bỉ đáng tin cậy, đã được chứng minh.
SATA 6 Gb/s với 512 byte (512n) hỗ trợ các ứng dụng doanh nghiệp cũ.
Trả góp
Ổ cứng HDD WD 10TB Red 3.5 inch, 7200RPM, SATA3, 256MB Cache (WD101EFBX)
Dung lượng: 10TB
Giao tiếp: SATA 3
Tốc độ: lên đến 215MB/s
Trả góp
HDD 3.5 WD 1TB PURPLE AV SATA 6Gb/s 64MB CACHE 5400RPM (WD10PURZ)
Dung lượng: 1 TB
Bộ nhớ đệm: 64 MB
Tốc độ vòng xoay: 5400 RPM
Kích thước: 3.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III
Chuyên dụng Camera
Máy Tính Xách Tay
Máy Tính Để Bàn, All-in-one,Server
Linh Kiện Máy Tính
Màn Hình Máy Tính
Máy In, Scan, Vật Tư Máy In
Phím Chuột, Gaming Gear
Loa, Tai nghe, Webcam, Hội nghị
Phụ Kiện Công Nghệ, Phần mềm
Thiết Bị Mạng, Bộ Lưu Điện (UPS)
Máy Chiếu, Camera, TBVP
Apple Center