- Intel Raptor Lake Refresh (14th)
- Intel Raptor Lake (13th)
- Intel Alder Lake (12th)
- Intel Rocket Lake (11th)
- Intel Comet Lake S (10th)
- AMD Ryzen 8000 Series
- AMD Ryzen 7000 Series
- AMD Ryzen 5000 Series
- AMD Ryzen 4000 Series
- AMD Ryzen 3000 Series
- AMD Ryzen Threadripper 5000 Series
- AMD Ryzen Threadripper 7000 Series
Bộ Vi Xử Lý - CPU
CPU AMD Ryzen 7 7800X3D (4.2GHz up to 5.0GHz, 8 nhân 16 luồng, 105MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 4.2 Up to 5.0 GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Bộ nhớ đệm: 105MB
TDP mặc định: 120W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics
CPU AMD Ryzen 7 8700G (4.2GHz Up To 5.1GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 24MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 780M, AMD Ryzen™ AI)
Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 4.2GHz Up to 5.1GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 24MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ 780M Graphics (12 Cus / 2900 MHz)
Công nghệ AMD Ryzen™ AI: Có. Hiệu năng AI: Up to 16 TOPS
CPU AMD Ryzen 9 5900X / 3.7 GHz (4.8GHz Max Boost) / 70MB Cache / 12 cores, 24 threads / 105W / Socket AM4
Socket: AM4
Số lõi/luồng: 12/24
Tần số cơ bản/turbo: 3.7GHz/4.8GHz
Bộ nhớ đệm: 70MB
Đồ họa tích hợp: AMD Radeon
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
Mức tiêu thụ điện: 105W
CPU AMD Ryzen 9 5950X (3.4GHz up to 4.9GHz, 16 nhân 32 luồng, 72MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AM4
Số lõi/luồng: 16/32
Tần số cơ bản/turbo: 3.4/4.9GHz
Bộ nhớ đệm: 72MB
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
Mức tiêu thụ điện: 105W
GPU tích hợp: Không
CPU AMD Ryzen 9 7900 (3.7 Ghz Up To 5.4 Ghz, 12 Cores 24 Threads, 76MB, 65W, AM5)
Socket: AM5
Số nhân/luồng: 12/24
Xung nhịp: 3.7 Up to 5.4 GHz
Bộ nhớ đệm: 76MB
CPU AMD Ryzen 9 7900X (4.7GHz up to 5.6GHz, 12 nhân 24 luồng, 76MB Cache, 170W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số lõi/luồng: 12/24
Tần số cơ bản/turbo: 4.7GHz/5.6GHz
Bộ nhớ đệm: 76MB
Mức tiêu thụ điện: 170W
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 - 5200
GPU tích hợp: Radeon Graphics (2 cores - 2200MHz)
CPU AMD Ryzen 9 7900X3D (4.4 Ghz Up To 5.6 Ghz, 12 nhân 24 luồng, 140MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số nhân/luồng: 12/24
Xung nhịp: 4.4 Up to 5.6 GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Bộ nhớ đệm: 140MB
TDP mặc định: 120W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics
CPU AMD Ryzen 9 7950X (4.5GHz Up to 5.7GHz, 16 nhân 32 luồng, 81MB Cache, 170W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số lõi/luồng: 16/32
Xung nhịp cơ bản/turbo: 4.5GHz/5.7GHz
Bộ nhớ đệm: 81MB
Mức tiêu thụ điện: 170W
Loại RAM hỗ trợ: DDR5-5200
GPU tích hợp: Radeon Graphics (2 cores - 2200MHz)
CPU AMD Ryzen 9 7950X3D (4.2 Ghz Up To 5.7 Ghz, 16 nhân 32 luồng, 144MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số nhân/luồng: 16/32
Xung nhịp: 4.2 Up to 5.7 GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Bộ nhớ đệm: 144MB
TDP mặc định: 120W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics
CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (4.2GHz Up To 5.3GHz, 24 nhân 48 luồng, 128MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5. Chipset hỗ trợ: TRX50
Số nhân/luồng: 24/48
Xung nhịp cơ bản/Turbo: 4.2/5.3 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Dung lượng RAM tối đa: 1TB (tối đa 4 kênh, chỉ ECC)
Bộ nhớ đệm L3: 128MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không
CPU AMD Ryzen Threadripper 7970X (4.0GHz Up To 5.3GHz, 32 nhân 64 luồng, 128MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5. Chipset hỗ trợ: TRX50
Số nhân/luồng: 32/64
Xung nhịp cơ bản/Turbo: 4.0/5.3 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Dung lượng RAM tối đa: 1TB (tối đa 4 kênh, chỉ ECC)
Bộ nhớ đệm L3: 128MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không
CPU AMD Ryzen Threadripper 7980X (3.2GHz Up To 5.1GHz, 64 nhân 128 luồng, 256MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5. Chipset hỗ trợ: TRX50
Số nhân/luồng: 64/128
Xung nhịp cơ bản/Turbo: 3.2/5.1 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Dung lượng RAM tối đa: 1TB (tối đa 4 kênh, chỉ ECC)
Bộ nhớ đệm L3: 256MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX (Socket sWRX8, 4.0 Turbo 4.5GHz, 16 nhân 32 luồng, 64MB cache, 280W)
Socket: sWRX80
Bộ nhớ đệm: 64 MB
Số nhân (Cores): 16
Số luồng (Threads): 32
Xung cơ bản: 4.0 GHz
Xung boost: 4,5 GHz
Phiên bản PCI Express: 4.0
Hỗ trợ RAM: DDR4 - 3200
TDP: 280W
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX (Socket sWRX8, 3.8GHz Turbo 4.5GHz, 24 nhân 48 luồng, 141 MB cache, 280W)
Socket: sWRX80
Bộ nhớ đệm: 141 MB
Số nhân (Cores): 24
Số luồng (Threads): 48
Xung cơ bản: 3.8 GHz
Xung boost: 4,5 GHz
Phiên bản PCI Express: 4.0
Hỗ trợ RAM: DDR4 - 3200
TDP: 280W
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX (Socket sWRX8, 3.6GHz Turbo 4.5GHz, 32 nhân 64 luồng, 146 MB cache, 280W)
Socket: sWRX80
Bộ nhớ đệm: 146 MB
Số nhân (Cores): 32
Số luồng (Threads): 64
Xung cơ bản: 3.6 GHz
Xung boost: 4,5 GHz
Phiên bản PCI Express: 4.0
Hỗ trợ RAM: DDR4 - 3200
TDP: 280W
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX (Socket sWRX8, 2.7GHz Turbo 4.5GHz, 64 nhân 128 luồng, 292 MB cache, 280W)
Socket: sWRX80
Bộ nhớ đệm: 292 MB
Số nhân (Cores): 64
Số luồng (Threads): 128
Xung cơ bản: 2.7 GHz
Xung boost: 4.5 GHz
Phiên bản PCI Express: 4.0
Hỗ trợ RAM: DDR4 - 3200
TDP: 280W
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 7965WX (4.2GHz Up To 5.3GHz, 24 nhân 48 luồng, 128MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5. Chipset hỗ trợ: WRX90/TRX50
Số nhân/luồng: 24/48
Xung nhịp cơ bản/Turbo: 4.2/5.3 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Dung lượng RAM tối đa: 2TB (tối đa 8 kênh, chỉ ECC)
Bộ nhớ đệm L3: 128MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 7975WX (4.0GHz Up To 5.3GHz, 32 nhân 64 luồng, 128MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5. Chipset hỗ trợ: WRX90/TRX50
Số nhân/luồng: 32/64
Xung nhịp cơ bản/Turbo: 4.0/5.3 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Dung lượng RAM tối đa: 2TB (tối đa 8 kênh, chỉ ECC)
Bộ nhớ đệm L3: 128MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 7985WX (3.2GHz Up To 5.1GHz, 64 nhân 128 luồng, 256MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5. Chipset hỗ trợ: WRX90/TRX50
Số nhân/luồng: 64/128
Xung nhịp cơ bản/Turbo: 3.2/5.1 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Dung lượng RAM tối đa: 2TB (tối đa 8 kênh, chỉ ECC)
Bộ nhớ đệm L3: 256MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX (2.5GHz Up To 5.1GHz, 96 nhân 192 luồng, 384MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5. Chipset hỗ trợ: WRX90/TRX50
Số nhân/luồng: 96/192
Xung nhịp cơ bản/Turbo: 2.5/5.1 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Dung lượng RAM tối đa: 2TB (tối đa 8 kênh, chỉ ECC)
Bộ nhớ đệm L3: 384MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không
CPU Intel Core i3 10105 (3.7GHz up to 4.4GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W, Socket LGA1200, Intel UHD 630)
Socket: LGA1200
Số nhân/luồng: 4/8
Xung nhịp: 3.6GHz up to 4.3GHz
Bộ nhớ đệm: 6MB
Điện năng tiêu thụ: 65W
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 630
CPU Intel Core i3 10105F (3.7GHz up to 4.4GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W, Socket LGA1200, No GPU)
Socket: LGA 1200
Số nhân/luồng: 4/8
Xung nhịp: 3.7GHz up to 4.4GHz
Bộ nhớ đệm: 6MB
Mức tiêu thụ điện: 65W
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
CPU Intel Core i3 12100 (3.3GHz turbo up to 4.3GHz, 4 nhân 8 luồng, 12MB Cache)
Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache (Total L2 Cache: 5 MB)
Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.30 GHz
Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
Hỗ trợ socket: FCLGA 1700
Số lõi: 4, Số luồng: 8
TDP: 58 W (Max. 89W)
Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 730
Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB (Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s)
CPU Intel Core i3 12100F (3.3GHz Up to 5.8GHz, 4 nhân 8 luồng, 12MB Cache, 58W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.3Ghz Up to 5.8Ghz
Số nhân: 4 nhân (4 P-cores, 0 E-cores)
Số luồng: 8 luồng
Bộ nhớ đệm: 12MB
Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời