- Intel Arrow Lake (Core Ultra Series 2)
- Intel Raptor Lake Refresh (14th)
- Intel Raptor Lake (13th)
- Intel Alder Lake (12th)
- Intel Rocket Lake (11th)
- Intel Comet Lake (10th)
- AMD Ryzen 9000 Series
- AMD Ryzen 8000 Series
- AMD Ryzen 7000 Series
- AMD Ryzen 5000 Series
- AMD Ryzen 4000 Series
- AMD Ryzen 3000 Series
- AMD Ryzen Threadripper 9000 Series
Bộ Vi Xử Lý - CPU
Trả góp
CPU AMD Athlon 3000G (3.5 GHz, 2 nhân 4 luồng, 5MB Cache, 35W, Socket AM4, Radeon Vega 3)
Socket: AMD AM4
Số nhân/luồng: 2 nhân/4 luồng
Xung nhịp: 3.5 GHz
Bộ nhớ đệm: 5 MB Cache
GPU tích hợp: Radeon Vega 3
TDP: 35W
Trả góp
CPU Intel Core i7 14700KF (3.4GHz Up To 5.6GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 125W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.4GHz Turbo 5.6GHz
Số nhân: 20 nhân (8 P-cores + 12 E-cores)
Số luồng: 28 luồng
Bộ nhớ đệm: 33MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192GB)
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 253W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
Trả góp
CPU Intel Core i9 14900KF (3.2GHz Up To 6.0GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 125W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.2GHz Turbo 6.0GHz
Số nhân: 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores)
Số luồng: 32 luồng
Bộ nhớ đệm: 36 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192GB)
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 253W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
Trả góp
CPU Intel Core i5-12400 (Socket LGA 1700, Upto 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 18MB Cache, 65W)
Socket: FCLGA1700
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 730
Mức tiêu thụ điện: 65W
Trả góp
CPU Intel Core Ultra 5 225F (3.3GHz Turbo 4.9GHz, 10 nhân 10 luồng, 20MB L3 Cache, 65W, No iGPU, LGA 1851)
Thế hệ CPU: Arrow Lake-S | Socket: LGA 1851
Xung nhịp: 3.3 GHz Turbo Up to 4.9 GHz
Số nhân: 10 nhân (6 P-cores + 4 E-cores)
Số luồng: 10 luồng
Bộ nhớ đệm: 20 MB L3 Smart Cache + 22 MB L2 Cache
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo Up to 121W)
GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời
NPU tích hợp: Intel AI Boost, hiệu năng xử lý AI lên đến 13 TOPS
Trả góp
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9985WX (3.2GHz Up To 5.4GHz, 64 Nhân 128 Luồng, 320MB Cache, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5
Chipset hỗ trợ: WRX90 / TRX50 / Pro 695
Số nhân / luồng: 64 / 128
Xung nhịp cơ bản / tối đa: 3.2 / 5.4 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 RDIMM (Lên đến 6400 MT/s)
Dung lượng RAM tối đa: 2 TB (Tối đa 8 kênh)
Bộ nhớ đệm (Cache) L2 + L3: 320 MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời
Trả góp
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9995WX (2.5GHz Up To 5.4GHz, 96 Nhân 192 Luồng, 480MB Cache, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5
Chipset hỗ trợ: WRX90 / TRX50 / Pro 695
Số nhân / luồng: 96 / 192
Xung nhịp cơ bản / tối đa: 2.5 / 5.4 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 RDIMM (Lên đến 6400 MT/s)
Dung lượng RAM tối đa: 2 TB (Tối đa 8 kênh)
Bộ nhớ đệm (Cache) L2 + L3: 480 MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời
Trả góp
CPU AMD Ryzen 7 5700 (3.7GHz Up To 4.6GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 3.7GHz Up to 4.6GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 20MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời
Trả góp
CPU AMD Ryzen 5 3400G (3.7GHz Up To 4.2GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 6MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Vega 11)
Socket: AM4
Số nhân / luồng: 6 / 12
Xung nhịp: 3.7GHz Up to 4.2GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 2933MHz, Dual channel)
Tổng bộ nhớ đệm (Cache): 6MB (L1: 384KB, L2: 2MB, L3: 4MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: Radeon RX Vega 11 Graphics (11 Cus / 1400 MHz)
Trả góp
CPU Intel Core Ultra 7 265F (2.4GHz Turbo 5.3GHz, 20 nhân 20 luồng, 30MB L3 Cache, 65W, No iGPU, LGA 1851)
Thế hệ CPU: Arrow Lake-S | Socket: LGA 1851
Xung nhịp: 2.4 GHz Turbo Up to 5.3 GHz
Số nhân: 20 nhân (8 P-cores + 12 E-cores)
Số luồng: 20 luồng
Bộ nhớ đệm: 30 MB L3 Smart Cache + 36 MB L2 Cache
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo Up to 182W)
GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời
NPU tích hợp: Intel AI Boost, hiệu năng xử lý AI lên đến 13 TOPS
Trả góp
CPU AMD Ryzen 7 8700F (4.1GHz Up To 5.0GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 24MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5, AMD Ryzen™ AI)
Thế hệ CPU: Phoenix | Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 8 / 16
Xung nhịp: 4.1GHz Up to 5.0GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel, Tối đa 256GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 24MB (L2: 8 MB, L3: 16 MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
AMD Ryzen™ AI: Lên đến 16 TOPs
Trả góp
CPU AMD Ryzen 5 8400F (4.2GHz Up To 4.7GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5)
Thế hệ CPU: Phoenix | Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 6 / 12
Xung nhịp: 4.2GHz Up to 4.7GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel, Tối đa 256GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 22MB (L2: 6 MB, L3: 16 MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
AMD Ryzen™ AI: Không hỗ trợ
Trả góp
CPU AMD Ryzen 7 5800XT (3.8GHz Up To 4.8GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 36MB Cache, 105W, No GPU, Socket AM4)
Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 8 / 16
Xung nhịp: 3.8GHz Up to 4.8GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel, Tối đa 128GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 36MB (L1: 512 KB, L2: 4 MB, L3: 32 MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 105W
GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
Trả góp
CPU AMD Ryzen 9 5900XT (3.3GHz Up To 4.8GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 72MB Cache, 105W, No GPU, Socket AM4)
Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 16/32
Xung nhịp: 3.3GHz Up to 4.8GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel, Tối đa 128GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 72MB (L1: 1024 KB, L2: 8 MB, L3: 64 MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 105W
GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
Trả góp
CPU AMD Ryzen 5 9600X (3.9GHz Up To 5.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 38MB Cache, 65W, Socket AM5)
Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5
Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 6 / 12
Xung nhịp: 3.9GHz Up to 5.4GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 40MB (L1: 640KB, L2: 8MB, L3: 32MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics (2 Core / 2200 MHz)
Trả góp
Sản phẩm mới
CPU AMD Ryzen 5 5500GT (3.6GHz Up To 4.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Graphics)
Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.6GHz Up to 4.4GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 19MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics (7 Cus / 1900 MHz)
Trả góp
CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (3.0GHz Up To 4.1GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 100MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 3.0GHz Up to 4.1GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 100MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 105W
GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời
Trả góp
CPU Intel Core i3 14100F (3.5GHz Up To 4.7GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB Cache, 58W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.5 GHz Turbo 4.7 GHz
Số nhân: 4 (4 P-cores). Số luồng: 8
Bộ nhớ đệm: 12 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 58W (Turbo 110W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
Trả góp
CPU Intel Core i5 14500 (2.6GHz Up To 5.0GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 770)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 2.6 GHz Turbo 5.0 GHz
Số nhân: 14 (6 P-cores + 8 E-cores). Số luồng: 20
Bộ nhớ đệm: 24 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 154W)
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770
Trả góp
CPU Intel Core i9 14900F (2.0GHz Up To 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 65W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 2.0 GHz Turbo 5.8 GHz
Số nhân: 24 (8 P-cores + 16 E-cores). Số luồng: 32
Bộ nhớ đệm: 36 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 219W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
Trả góp
CPU Intel Core i9 14900 (2.0GHz Up To 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 770)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 2.0 GHz Turbo 5.8 GHz
Số nhân: 24 (8 P-cores + 16 E-cores). Số luồng: 32
Bộ nhớ đệm: 36 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 219W)
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770
Trả góp
CPU AMD Ryzen 9 7900 (3.7 Ghz Up To 5.4 Ghz, 12 Cores 24 Threads, 76MB, 65W, AM5)
Socket: AM5
Số nhân/luồng: 12/24
Xung nhịp: 3.7 Up to 5.4 GHz
Bộ nhớ đệm: 76MB
Trả góp
CPU AMD Ryzen 9 7900X3D (4.4 Ghz Up To 5.6 Ghz, 12 nhân 24 luồng, 140MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số nhân/luồng: 12/24
Xung nhịp: 4.4 Up to 5.6 GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Bộ nhớ đệm: 140MB
TDP mặc định: 120W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics
Trả góp
CPU AMD Ryzen 9 7950X3D (4.2 Ghz Up To 5.7 Ghz, 16 nhân 32 luồng, 144MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số nhân/luồng: 16/32
Xung nhịp: 4.2 Up to 5.7 GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Bộ nhớ đệm: 144MB
TDP mặc định: 120W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics
Máy Tính Xách Tay
Máy Tính Để Bàn, All-in-one,Server
Linh Kiện Máy Tính
Màn Hình Máy Tính
Máy In, Scan, Vật Tư Máy In
Phím Chuột, Gaming Gear
Loa, Tai nghe, Webcam, Hội nghị
Phụ Kiện Công Nghệ, Phần mềm
Thiết Bị Mạng, Bộ Lưu Điện (UPS)
Máy Chiếu, Camera, TBVP
Apple Center





