Bộ Vi Xử Lý - CPU


CPU AMD Athlon 3000G (3.5 GHz, 2 nhân 4 luồng, 5MB Cache, 35W, Socket AM4, Radeon Vega 3)
Socket: AMD AM4
Số nhân/luồng: 2 nhân/4 luồng
Xung nhịp: 3.5 GHz
Bộ nhớ đệm: 5 MB Cache
GPU tích hợp: Radeon Vega 3
TDP: 35W


CPU Intel Core i5-12400F (Socket LGA 1700, Up To 4.40GHz, 6 Nhân 12 Luồng,18MB Cache, Alder Lake, No GPU)
CPU Intel Core i5-12400F
Socket: FCLGA1700
Số lõi/luồng: 6/12
Bộ nhớ đệm: 18 MB
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
Mức tiêu thụ điện: 65W


CPU Intel Core i3 14100F (3.5GHz Up To 4.7GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB Cache, 58W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.5 GHz Turbo 4.7 GHz
Số nhân: 4 (4 P-cores). Số luồng: 8
Bộ nhớ đệm: 12 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 58W (Turbo 110W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời


CPU Intel Core i9 14900 (2.0GHz Up To 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 770)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 2.0 GHz Turbo 5.8 GHz
Số nhân: 24 (8 P-cores + 16 E-cores). Số luồng: 32
Bộ nhớ đệm: 36 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 219W)
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770


CPU AMD Ryzen 3 4100 (3.8GHz Up To 4.0GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AM4
Số nhân/luồng: 4/8
Xung nhịp: 3.8GHz Up to 4.0 GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 6MB
TDP: 65W
GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời

CPU Intel Core i7 13700 (2.1GHz Turbo 5.2GHz, 16 Nhân 24 Luồng, 30MB, 65W, LGA1700, UHD 770)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 2.1GHz up to 5.2GHz
Số nhân: 16 nhân (8 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 24 luồng
Bộ nhớ đệm: 30MB
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 219W)
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

CPU Intel Core i7 13700F (2.1GHz Turbo 5.2Ghz, 16 Nhân 24 Luồng, 30MB, 65W, LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 2.1GHz up to 5.2GHz
Số nhân: 16 nhân (8 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 24 luồng
Bộ nhớ đệm: 30MB
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 219W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

CPU Intel Core i3 13100F (3.4GHz Turbo 4.5Ghz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB, 58W, LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.4GHz up to 4.5GHz
Số nhân: 4 nhân (4 P-cores + 0 E-cores)
Số luồng: 8 luồng
Bộ nhớ đệm: 12 MB
Điện năng tiêu thụ: 58W (Turbo 110W)
Phiên bản F: Không có GPU, phải mua thêm VGA rời

CPU Intel Core i7 13700KF (3.4GHz Turbo 5.4GHz, 16 Nhân 24 Luồng, 30MB, 125W, LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.4GHz up to 5.4GHz
Số nhân: 16 nhân (8 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 24 luồng
Bộ nhớ đệm: 30MB
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 253W)
Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời


CPU Intel Core i5 14600KF (3.5GHz Up To 5.3GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, 125W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.5GHz Turbo 5.3GHz
Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 20 luồng
Bộ nhớ đệm: 24MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192GB)
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 181W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời


CPU Intel Core i7 13700K (3.4GHz Turbo 5.4GHz, 16 Nhân 24 Luồng, 30MB Cache, 125W, Socket LGA1700, UHD 770)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.4GHz up to 5.4GHz
Số nhân: 16 nhân (8 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 24 luồng
Bộ nhớ đệm: 30MB
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 253W)
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

CPU Intel Core i5 13600KF (3.5GHz Turbo 5.1GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, 125W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket LGA 1700
Xung nhịp: 3.5GHz up to 5.1GHz
Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 20 luồng
Bộ nhớ đệm: 24 MB
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 181W)
Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời


CPU Intel Core i5 13600K (3.5GHz Turbo 5.1Ghz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, 125W, Socket LGA1700, Intel UHD 770)
Socket LGA 1700
Xung nhịp: 3.5GHz up to 5.1GHz
Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 20 luồng
Bộ nhớ đệm: 24 MB
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 181W)
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770


CPU Intel Core i9 13900KF (3.0GHz Turbo 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB, 125W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 5.8Ghz
Số nhân: 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores)
Số luồng: 32 luồng
Bộ nhớ đệm: 36MB
Điện năng tiêu thụ: 125W
Phiên bản F không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời


CPU Intel Pentium Gold G7400 (3.7GHz, 2 nhân 4 luồng, 2.5MB Cache, 46W, Socket LGA1700, Intel UHD 710)
Socket: LGA1700, BGA1700
Số lõi/ luồng: 2 nhân, 4 luồng
Xung nhịp: 3.70 GHz. Bộ nhớ đệm: 2.5 MB
Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 710
Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s
Mức tiêu thụ điện: 46W


CPU Intel Core i3 10105 (3.7GHz up to 4.4GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W, Socket LGA1200, Intel UHD 630)
Socket: LGA1200
Số nhân/luồng: 4/8
Xung nhịp: 3.6GHz up to 4.3GHz
Bộ nhớ đệm: 6MB
Điện năng tiêu thụ: 65W
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 630


CPU Intel Core i3 10105F (3.7GHz up to 4.4GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W, Socket LGA1200, No GPU)
Socket: LGA 1200
Số nhân/luồng: 4/8
Xung nhịp: 3.7GHz up to 4.4GHz
Bộ nhớ đệm: 6MB
Mức tiêu thụ điện: 65W
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời


CPU Intel Core i9 13900K (3.0 GHz Turbo 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 125W, Socket LGA1700, Intel UHD 770)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 5.8Ghz
Số nhân: 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores)
Số luồng: 32 luồng
Bộ nhớ đệm: 36MB
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770


CPU Intel Core i3 12100F (3.3GHz Up to 5.8GHz, 4 nhân 8 luồng, 12MB Cache, 58W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.3Ghz Up to 5.8Ghz
Số nhân: 4 nhân (4 P-cores, 0 E-cores)
Số luồng: 8 luồng
Bộ nhớ đệm: 12MB
Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời


CPU Intel Core i5 11400 (LGA 1200, 2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Case, 65W)
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
Socket: LGA 1200
Thế hệ: Rocket Lake
Số nhân: 6
Số luồng: 12
Xung nhịp: 2.6 - 4.4 Ghz


CPU Intel Core i5-11400F (2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1200
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
Socket: LGA 1200
Thế hệ: Rocket Lake
Số nhân: 6
Số luồng: 12
Xung nhịp: 2.6 - 4.4 Ghz
*KHÔNG CÓ GPU TÍCH HỢP


CPU Intel Core i3 12100 (3.3GHz turbo up to 4.3GHz, 4 nhân 8 luồng, 12MB Cache)
Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache (Total L2 Cache: 5 MB)
Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.30 GHz
Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
Hỗ trợ socket: FCLGA 1700
Số lõi: 4, Số luồng: 8
TDP: 58 W (Max. 89W)
Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 730
Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB (Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s)


CPU INTEL PENTIUM GOLD G6405 (4.1Ghz, 2C/4T, 4MB, 1200/58W)
Socket: LGA 1200
Thế hệ: Comet Lake
Xung nhịp: 4.1Ghz
Số nhân: 2
Số luồng: 4


CPU INTEL CORE i5 10400F (2.9Ghz/4.3Ghz, 6C/12T, 12MB, 65W, No GPU)
- Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel
- 6 nhân & 12 luồng
- Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost)
- Socket: LGA1200
- Đã kèm sẵn tản nhiệt hãng
- Không tích hợp sẵn GPU