0 Giỏ hàng của bạn Chat tư vấn ngay Whatsapp Tổng đài CSKH Zalo Phi Long

Bộ Vi Xử Lý - CPU

CPU AMD Ryzen 7 9800X3D (4.7GHz Up To 5.2GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 104MB Cache, 120W, Socket AM5) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 7 9800X3D (4.7GHz Up To 5.2GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 104MB Cache, 120W, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5

Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 8 / 16

Xung nhịp: 4.7GHz Up to 5.2GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)

Tổng bộ nhớ đệm (Cache): 104MB (L1: 640KB, L2: 8MB, L3: 96MB)

Điện năng tiêu thụ mặc định (TDP): 120W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (2 Core / 2200 MHz)

14.490.000 đ Mua Ngay
CPU Intel Core i7 14700K (3.4GHz Up To 5.6GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 125W, Socket LGA1700, UHD 770) Intel Trả góp

CPU Intel Core i7 14700K (3.4GHz Up To 5.6GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 125W, Socket LGA1700, UHD 770)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 3.4GHz Turbo 5.6GHz

Số nhân: 20 nhân (8 P-cores + 12 E-cores)

Số luồng: 28 luồng

Bộ nhớ đệm: 33MB

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192GB)

Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 253W)

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

10.290.000 đ Mua Ngay
CPU Intel Core Ultra 9 285K (3.7GHz Turbo 5.7GHz, 24 nhân 24 luồng, 36MB L3 Cache, 125W, Intel Graphics, LGA 1851) Intel Trả góp

CPU Intel Core Ultra 9 285K (3.7GHz Turbo 5.7GHz, 24 nhân 24 luồng, 36MB L3 Cache, 125W, Intel Graphics, LGA 1851)

Thế hệ CPU: Arrow Lake-S | Socket: LGA 1851

Xung nhịp: 3.7 GHz Turbo Up to 5.7 GHz

Số nhân: 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores)

Số luồng: 24 luồng

Bộ nhớ đệm: 36 MB L3 Smart Cache + 40 MB L2 Cache

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB

Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo Up to 250W)

GPU tích hợp: Intel Graphics

NPU tích hợp: Intel AI Boost, hiệu năng xử lý AI lên đến 13 TOPS

18.990.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 9900X3D (4.4GHz Up To 5.5GHz, 12 Nhân 24 Luồng, 140MB Cache, 120W, Socket AM5) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 9 9900X3D (4.4GHz Up To 5.5GHz, 12 Nhân 24 Luồng, 140MB Cache, 120W, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5

Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 12 / 24

Xung nhịp: 4.4 GHz Up to 5.5 GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 140MB (L1: 960KB, L2: 12MB, L3: 128MB với 64MB 3D V-Cache thế hệ thứ 2)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 120W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (2 Core / 2200 MHz)

16.990.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 9950X3D (4.3GHz Up To 5.7GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 144MB Cache, 170W, Socket AM5) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 9 9950X3D (4.3GHz Up To 5.7GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 144MB Cache, 170W, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5

Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 16 / 32

Xung nhịp: 4.3 GHz Up to 5.7 GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 144MB (L1: 1280KB, L2: 16MB, L3: 128MB với 64MB 3D V-Cache thế hệ thứ 2)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 170W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (2 Core / 2200 MHz)

19.900.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 7800X3D (4.2GHz up to 5.0GHz, 8 nhân 16 luồng, 105MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 7800X3D (4.2GHz up to 5.0GHz, 8 nhân 16 luồng, 105MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics)

Socket: AM5

Số nhân/luồng: 8/16

Xung nhịp: 4.2 Up to 5.0 GHz

Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)

Bộ nhớ đệm: 105MB

TDP mặc định: 120W

GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics

12.800.000 đ Liên Hệ
CPU Intel Core i9 14900KF (3.2GHz Up To 6.0GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 125W, Socket LGA1700, No GPU) Intel Trả góp

CPU Intel Core i9 14900KF (3.2GHz Up To 6.0GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 125W, Socket LGA1700, No GPU)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 3.2GHz Turbo 6.0GHz

Số nhân: 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores)

Số luồng: 32 luồng

Bộ nhớ đệm: 36 MB

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192GB)

Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 253W)

Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

12.490.000 đ Liên Hệ
CPU Intel Core Ultra 7 265 (2.4GHz Turbo 5.3GHz, 20 nhân 20 luồng, 30MB L3 Cache, 65W, Intel Graphics, LGA 1851) Intel Trả góp Sản phẩm mới

CPU Intel Core Ultra 7 265 (2.4GHz Turbo 5.3GHz, 20 nhân 20 luồng, 30MB L3 Cache, 65W, Intel Graphics, LGA 1851)

Thế hệ CPU: Arrow Lake-S | Socket: LGA 1851

Xung nhịp: 2.4 GHz Turbo Up to 5.3 GHz

Số nhân: 20 nhân (8 P-cores + 12 E-cores)

Số luồng: 20 luồng

Bộ nhớ đệm: 30 MB L3 Smart Cache + 36 MB L2 Cache

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB

Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo Up to 182W)

GPU tích hợp: Intel Graphics

NPU tích hợp: Intel AI Boost, hiệu năng xử lý AI lên đến 13 TOPS

11.490.000 đ Liên Hệ
CPU Intel Core Ultra 7 265F (2.4GHz Turbo 5.3GHz, 20 nhân 20 luồng, 30MB L3 Cache, 65W, No iGPU, LGA 1851) Intel Trả góp Sản phẩm mới

CPU Intel Core Ultra 7 265F (2.4GHz Turbo 5.3GHz, 20 nhân 20 luồng, 30MB L3 Cache, 65W, No iGPU, LGA 1851)

Thế hệ CPU: Arrow Lake-S | Socket: LGA 1851

Xung nhịp: 2.4 GHz Turbo Up to 5.3 GHz

Số nhân: 20 nhân (8 P-cores + 12 E-cores)

Số luồng: 20 luồng

Bộ nhớ đệm: 30 MB L3 Smart Cache + 36 MB L2 Cache

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB

Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo Up to 182W)

GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời

NPU tích hợp: Intel AI Boost, hiệu năng xử lý AI lên đến 13 TOPS

10.990.000 đ Liên Hệ
CPU Intel Core Ultra 7 265KF (3.9GHz Turbo 5.5GHz, 20 nhân 20 luồng, 30MB L3 Cache, 125W, No iGPU, LGA 1851) Intel Trả góp

CPU Intel Core Ultra 7 265KF (3.9GHz Turbo 5.5GHz, 20 nhân 20 luồng, 30MB L3 Cache, 125W, No iGPU, LGA 1851)

Thế hệ CPU: Arrow Lake-S | Socket: LGA 1851

Xung nhịp: 3.9 GHz Turbo Up to 5.5 GHz

Số nhân: 20 nhân (8 P-cores + 12 E-cores)

Số luồng: 20 luồng

Bộ nhớ đệm: 30 MB L3 Smart Cache + 36 MB L2 Cache

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB

Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo Up to 250W)

GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời

NPU tích hợp: Intel AI Boost, hiệu năng xử lý AI lên đến 13 TOPS

11.490.000 đ Liên Hệ
CPU Intel Core Ultra 7 265K (3.9GHz Turbo 5.5GHz, 20 nhân 20 luồng, 30MB L3 Cache, 125W, Intel Graphics, LGA 1851) Intel Trả góp

CPU Intel Core Ultra 7 265K (3.9GHz Turbo 5.5GHz, 20 nhân 20 luồng, 30MB L3 Cache, 125W, Intel Graphics, LGA 1851)

Thế hệ CPU: Arrow Lake-S | Socket: LGA 1851

Xung nhịp: 3.9 GHz Turbo Up to 5.5 GHz

Số nhân: 20 nhân (8 P-cores + 12 E-cores)

Số luồng: 20 luồng

Bộ nhớ đệm: 30 MB L3 Smart Cache + 36 MB L2 Cache

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB

Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo Up to 250W)

GPU tích hợp: Intel Graphics

NPU tích hợp: Intel AI Boost, hiệu năng xử lý AI lên đến 13 TOPS

11.790.000 đ Mua Ngay
CPU AMD Ryzen 9 5900XT (3.3GHz Up To 4.8GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 72MB Cache, 105W, No GPU, Socket AM4) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 9 5900XT (3.3GHz Up To 4.8GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 72MB Cache, 105W, No GPU, Socket AM4)

Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 16/32

Xung nhịp: 3.3GHz Up to 4.8GHz

RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel, Tối đa 128GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 72MB (L1: 1024 KB, L2: 8 MB, L3: 64 MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 105W

GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

10.300.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 9900X (4.4GHz Up To 5.6GHz, 12 Nhân 24 Luồng, 76MB Cache, 120W, Socket AM5) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 9 9900X (4.4GHz Up To 5.6GHz, 12 Nhân 24 Luồng, 76MB Cache, 120W, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5

Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 12 / 24

Xung nhịp: 4.4GHz Up to 5.6GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 76MB (L1: 960KB, L2: 12MB, L3: 64MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 120W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (2 Core / 2200 MHz)

11.900.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 9950X (4.3GHz Up To 5.7GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 80MB Cache, 170W, Socket AM5) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 9 9950X (4.3GHz Up To 5.7GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 80MB Cache, 170W, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5

Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 16/32

Xung nhịp: 4.3GHz Up to 5.7GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 80MB (L1: 1280 KB, L2: 16 MB, L3: 64 MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 170W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (2 Core / 2200 MHz)

16.700.000 đ Liên Hệ
CPU Intel Core i9 14900F (2.0GHz Up To 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 65W, Socket LGA1700, No GPU) Intel Trả góp

CPU Intel Core i9 14900F (2.0GHz Up To 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 65W, Socket LGA1700, No GPU)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 2.0 GHz Turbo 5.8 GHz

Số nhân: 24 (8 P-cores + 16 E-cores). Số luồng: 32

Bộ nhớ đệm: 36 MB

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)

Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 219W)

Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

15.490.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 7900 (3.7 Ghz Up To 5.4 Ghz, 12 Cores 24 Threads, 76MB, 65W, AM5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 9 7900 (3.7 Ghz Up To 5.4 Ghz, 12 Cores 24 Threads, 76MB, 65W, AM5)

Socket: AM5

Số nhân/luồng: 12/24

Xung nhịp: 3.7 Up to 5.4 GHz

Bộ nhớ đệm: 76MB

TDP mặc định: 65W
 
10.500.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 7900X (4.7GHz up to 5.6GHz, 12 nhân 24 luồng, 76MB Cache, 170W, Socket AM5, Radeon Graphics) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 9 7900X (4.7GHz up to 5.6GHz, 12 nhân 24 luồng, 76MB Cache, 170W, Socket AM5, Radeon Graphics)

Socket: AM5

Số lõi/luồng: 12/24

Tần số cơ bản/turbo: 4.7GHz/5.6GHz

Bộ nhớ đệm: 76MB

Mức tiêu thụ điện: 170W

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 - 5200

GPU tích hợp: Radeon Graphics (2 cores - 2200MHz)

11.100.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 7900X3D (4.4 Ghz Up To 5.6 Ghz, 12 nhân 24 luồng, 140MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 9 7900X3D (4.4 Ghz Up To 5.6 Ghz, 12 nhân 24 luồng, 140MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics)

Socket: AM5

Số nhân/luồng: 12/24

Xung nhịp: 4.4 Up to 5.6 GHz

Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)

Bộ nhớ đệm: 140MB

TDP mặc định: 120W

GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics

13.700.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 7950X (4.5GHz Up to 5.7GHz, 16 nhân 32 luồng, 81MB Cache, 170W, Socket AM5, Radeon Graphics) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 9 7950X (4.5GHz Up to 5.7GHz, 16 nhân 32 luồng, 81MB Cache, 170W, Socket AM5, Radeon Graphics)

Socket: AM5

Số lõi/luồng: 16/32

Xung nhịp cơ bản/turbo: 4.5GHz/5.7GHz

Bộ nhớ đệm: 81MB

Mức tiêu thụ điện: 170W

Loại RAM hỗ trợ: DDR5-5200

GPU tích hợp: Radeon Graphics (2 cores - 2200MHz)

15.200.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 7950X3D (4.2 Ghz Up To 5.7 Ghz, 16 nhân 32 luồng, 144MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 9 7950X3D (4.2 Ghz Up To 5.7 Ghz, 16 nhân 32 luồng, 144MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics)

Socket: AM5

Số nhân/luồng: 16/32

Xung nhịp: 4.2 Up to 5.7 GHz

Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)

Bộ nhớ đệm: 144MB

TDP mặc định: 120W

GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics

18.000.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX (2.5GHz Up To 5.1GHz, 96 nhân 192 luồng, 384MB Cache L3, 350W, Socket sTR5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX (2.5GHz Up To 5.1GHz, 96 nhân 192 luồng, 384MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)

Socket: sTR5. Chipset hỗ trợ: WRX90/TRX50

Số nhân/luồng: 96/192

Xung nhịp cơ bản/Turbo: 2.5/5.1 GHz

Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)

Dung lượng RAM tối đa: 2TB (tối đa 8 kênh, chỉ ECC)

Bộ nhớ đệm L3: 384MB

TDP mặc định: 350W

GPU tích hợp: Không

291.000.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 7985WX (3.2GHz Up To 5.1GHz, 64 nhân 128 luồng, 256MB Cache L3, 350W, Socket sTR5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 7985WX (3.2GHz Up To 5.1GHz, 64 nhân 128 luồng, 256MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)

Socket: sTR5. Chipset hỗ trợ: WRX90/TRX50

Số nhân/luồng: 64/128

Xung nhịp cơ bản/Turbo: 3.2/5.1 GHz

Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)

Dung lượng RAM tối đa: 2TB (tối đa 8 kênh, chỉ ECC)

Bộ nhớ đệm L3: 256MB

TDP mặc định: 350W

GPU tích hợp: Không

210.000.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 7975WX (4.0GHz Up To 5.3GHz, 32 nhân 64 luồng, 128MB Cache L3, 350W, Socket sTR5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 7975WX (4.0GHz Up To 5.3GHz, 32 nhân 64 luồng, 128MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)

Socket: sTR5. Chipset hỗ trợ: WRX90/TRX50

Số nhân/luồng: 32/64

Xung nhịp cơ bản/Turbo: 4.0/5.3 GHz

Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)

Dung lượng RAM tối đa: 2TB (tối đa 8 kênh, chỉ ECC)

Bộ nhớ đệm L3: 128MB

TDP mặc định: 350W

GPU tích hợp: Không

110.000.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 7965WX (4.2GHz Up To 5.3GHz, 24 nhân 48 luồng, 128MB Cache L3, 350W, Socket sTR5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 7965WX (4.2GHz Up To 5.3GHz, 24 nhân 48 luồng, 128MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)

Socket: sTR5. Chipset hỗ trợ: WRX90/TRX50

Số nhân/luồng: 24/48

Xung nhịp cơ bản/Turbo: 4.2/5.3 GHz

Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)

Dung lượng RAM tối đa: 2TB (tối đa 8 kênh, chỉ ECC)

Bộ nhớ đệm L3: 128MB

TDP mặc định: 350W

GPU tích hợp: Không

76.000.000 đ Liên Hệ
1 2
-->