Vỏ Máy Tính - Case
Trả góp
Vỏ case Montech AIR 1000 Lite Black (ATX, 1 mặt kính cường lực có bản lề, Sẵn 3 fan)
Hỗ trợ Mainboard: ATX/Micro ATX/Mini ITX
Cổng kết nối: USB3.0 x 2, USB2.0 x1, Audio x 1. Mic x 1
Hỗ trợ tản nhiệt CPU 170mm, VGA 340mm (310mm nếu lắp tản nước phía trước)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120/140mm x 2, Trước: 120/140mm x 3, Sau: 120mm x 1, Đáy: 120mm x 2
Sẵn 3 fan 120mm không led
Trả góp
Vỏ Case NZXT H6 Flow White (Mid Tower, ATX, 2 mặt kính cường lực, sẵn 3 fan không LED)
Thiết kế vát cạnh phải kèm khe lưới tản nhiệt độc đáo. Hai mặt kính cường lực cho góc nhìn toàn cảnh bên trong
Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: Mini-ITX, M-ATX, ATX
Chất liệu: Thép SGCC, Kính cường lực siêu trong suốt
Kích thước: 435x287x415 mm. Trọng lượng: 9.4kg
Hỗ trợ VGA dài lên đến 365mm, tản khí CPU cao lên đến 163mm, nguồn dài lên đến 200mm
Cổng I/O: 2x USB 3.2 Gen 1 Type A, 1x USB 3.2 Gen 2 Type C, 1x Audio 3.5mm
Số fan tối đa lắp được: 9 x 120mm (Sẵn 3 fan F120Q cạnh hông không LED)
Ổ đĩa hỗ trợ: 2.5": 2; 3.5": 1. Khe mở rộng: 7 ngang
Trả góp
Vỏ Case NZXT H6 Flow RGB White (Mid Tower, ATX, 2 mặt kính cường lực, sẵn 3 fan RGB LED)
Thiết kế vát cạnh phải kèm khe lưới tản nhiệt độc đáo. Hai mặt kính cường lực cho góc nhìn toàn cảnh bên trong
Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: Mini-ITX, M-ATX, ATX
Chất liệu: Thép SGCC, Kính cường lực siêu trong suốt
Kích thước: 435x287x415 mm. Trọng lượng: 9.4kg
Hỗ trợ VGA dài lên đến 365mm, tản khí CPU cao lên đến 163mm, nguồn dài lên đến 200mm
Cổng I/O: 2x USB 3.2 Gen 1 Type A, 1x USB 3.2 Gen 2 Type C, 1x Audio 3.5mm
Số fan tối đa lắp được: 9 x 120mm (Sẵn 3 fan F120 RGB Core cạnh hông)
Ổ đĩa hỗ trợ: 2.5": 2; 3.5": 1. Khe mở rộng: 7 ngang
Trả góp
Vỏ Case NZXT H6 Flow RGB Black (Mid Tower, ATX, 2 mặt kính cường lực, sẵn 3 fan RGB LED)
Thiết kế vát cạnh phải kèm khe lưới tản nhiệt độc đáo. Hai mặt kính cường lực cho góc nhìn toàn cảnh bên trong
Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: Mini-ITX, M-ATX, ATX
Chất liệu: Thép SGCC, Kính cường lực sẫm màu
Kích thước: 435x287x415 mm. Trọng lượng: 9.4kg
Hỗ trợ VGA dài lên đến 365mm, tản khí CPU cao lên đến 163mm, nguồn dài lên đến 200mm
Cổng I/O: 2x USB 3.2 Gen 1 Type A, 1x USB 3.2 Gen 2 Type C, 1x Audio 3.5mm
Số fan tối đa lắp được: 9 x 120mm (Sẵn 3 fan F120 RGB Core cạnh hông)
Ổ đĩa hỗ trợ: 2.5": 2; 3.5": 1. Khe mở rộng: 7 ngang
Trả góp
Vỏ Case NZXT H6 Flow Black (Mid Tower, ATX, 2 mặt kính cường lực, sẵn 3 fan không LED)
Thiết kế vát cạnh phải kèm khe lưới tản nhiệt độc đáo. Hai mặt kính cường lực cho góc nhìn toàn cảnh bên trong
Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: Mini-ITX, M-ATX, ATX
Chất liệu: Thép SGCC, Kính cường lực sẫm màu
Kích thước: 435x287x415 mm. Trọng lượng: 9.4kg
Hỗ trợ VGA dài lên đến 365mm, tản khí CPU cao lên đến 163mm, nguồn dài lên đến 200mm
Cổng I/O: 2x USB 3.2 Gen 1 Type A, 1x USB 3.2 Gen 2 Type C, 1x Audio 3.5mm
Số fan tối đa lắp được: 9 x 120mm (Sẵn 3 fan F120Q cạnh hông không LED)
Ổ đĩa hỗ trợ: 2.5": 2; 3.5": 1. Khe mở rộng: 7 ngang
Trả góp
Vỏ Case Xigmatek XAS-33 Office Black (EN42003)
Chất liệu case: Thép. Kích thước: 297 x 188 x 413 mm
Hỗ trợ Mainboard: ATX, Micro-ATX, ITX
Hỗ trợ ổ cứng: 2.5", 3.5" x 2 / ODD 3.5"" x 1
Khe mở rộng: 7 slots
Cổng kết nối: USB1.1 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio)
Hỗ trợ tản nhiệt CPU 160mm, VGA 260mm
Trả góp
Vỏ Case Deepcool CH370WH White, 1 mặt kính cường lực, Sẵn 1 fan 12cm (R-CH370-WHNAM1-G-1)
Hỗ trợ mainboard: Mini-ITX, Micro-ATX
Chất liệu: Nhựa ABS, Thép SPCC, Kính cường lực
Cổng I/O: USB3.0×2, Audio×1
Trọng lượng: 5.3Kg
Khe mở rộng: 4 slots
Ổ cứng hỗ trợ: 2x HDD 3.5 inch, 2 x SSD 2.5 inch
Trả góp
Vỏ Case Asus Prime AP201 TG White (m-ATX, USB-C, 1 mặt kính cường lực, Sẵn 1 fan NO LED)
Loại case: Small Tower. Hỗ trợ Mainboard: Micro-ATX, Mini-ITX
Hỗ trợ tản nhiệt 280mm và 360mm và tối đa lên đến 6 quạt
Thể tích chỉ 33L nhưng AP201 vẫn hỗ trợ các bộ nguồn PSU ATX dài đến 180 mm, các card đồ họa dài đến 338mm
Dễ dàng tháo lắp không cần dụng cụ với thiết kế cơ chế khóa kẹp đơn giản, cho phép mở các mặt bên thùng máy một cách dễ dàng
Quản lý đi dây thuận tiện với khay lắp bo mạch chủ mở rộng có các rãnh cắt được bố trí hợp lý và khoảng cách 32 mm để giấu các sợi dây cáp dễ dàng
Tích hợp cổng USB 3.2 Gen 2 Type-C, giúp người dùng có thể tận hưởng tốc độ truyền tải dữ liệu lên đến 10 Gbps
Trả góp
Vỏ Case XIGMATEK X7 Black - EN46218 (E-ATX, 2 mặt kính cường lực, Chưa bao gồm fan)
Vật liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt
Kích thước: 626 x 288 x 580 mm
Hỗ trợ: 2.5" x 4 hoặc 3.5" x 4
Khe mở rộng: 7 slot + 3 slot dọc
Hỗ trợ Mainboard: E-ATX, ATX, Micro-ATX, ITX
Cổng kết nối: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio)
Trả góp
Vỏ Case XIGMATEK X BATTLESHIP (EN47635) - PREMIUM GAMING ARGB LIGHTING
Hỗ trợ Mainboard: ATX, Micro-ATX, ITX
Vật liệu: Thép, Kính cường lực
Hỗ trợ ổ cứng: 2.5 x3 / 3.5 x1. Khe mở rộng: 7 slots
Cổng kết nối: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio)
Hỗ trợ tản nhiệt CPU 165mm. Hỗ trợ VGA 320mm
Hệ thống đèn LED ARGB LIGHTING
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trên: 240mm, Sau: 120mm
Số fan hỗ trợ lắp: Trước: 120mm x 3 (tuỳ chọn), Sau: 120mm fan x 2 (tùy chọn), Nóc: 120mm fan x 2 (tùy chọn)
Trả góp
Vỏ Case Segotep Artist 2F RGB Pink (1 mặt kính cường lực, sẵn 2 fan RGB)
Trang bị hai quạt 12cm có đèn LED RGB 4pin molex
Mainboard hỗ trợ: M-ATX, ITX
Kích thước: 350mm x 200mm x 382mm (dài x rộng x cao)
Số cổng kết nối: 1 x USB 3.0, 2 USB 2.0 và 1 HD Audio 3.5mm
Khay ổ đĩa: 2 x HDD 3.5" hoặc 1 x HDD" và 1 x SSD"
Khe mở rộng : 4
Hỗ trợ VGA: 285mm | Tản nhiệt CPU: 160mm
Số quạt có thể trang bị: Trước: 2 quạt 12/14cm hoặc tản nhiệt nước 240/280mm; Trên: 2 quạt 12cm; Sau: 1 quạt 12cm
Nắp hông: nắp hông trái kính cường lực 4mm, dạng cửa đóng/mở có bản lề và chốt cài nam châm
Trả góp
Vỏ Case Segotep Artist 2F RGB White (1 mặt kính cường lực, sẵn 2 fan RGB)
Trang bị hai quạt 12cm có đèn LED RGB 4pin molex
Mainboard hỗ trợ: M-ATX, ITX
Kích thước: 350mm x 200mm x 382mm (dài x rộng x cao)
Số cổng kết nối: 1 x USB 3.0, 2 USB 2.0 và 1 HD Audio 3.5mm
Khay ổ đĩa: 2 x HDD 3.5" hoặc 1 x HDD" và 1 x SSD"
Khe mở rộng : 4
Hỗ trợ VGA: 285mm | Tản nhiệt CPU: 160mm
Số quạt có thể trang bị: Trước: 2 quạt 12/14cm hoặc tản nhiệt nước 240/280mm; Trên: 2 quạt 12cm; Sau: 1 quạt 12cm
Nắp hông: nắp hông trái kính cường lực 4mm, dạng cửa đóng/mở có bản lề và chốt cài nam châm
Trả góp
Vỏ Case Hyte X50 Strawberry Milk (E-ATX, No Fan, Max 10 Fan, Rad 360, USB-C 20Gbps) (CS-HYTE-X50G-SM)
Hỗ trợ bo mạch chủ: ITX, mATX, ATX, E-ATX
Khay ổ cứng: 3.5 inch x1 hoặc 2.5 inch x2
Cổng I/O: 1x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C, 2x USB 3.2 Gen 1x1 Type A, 1x 3.5mm Audio/Mic Combo
Số khe mở rộng PCI: 7 slot ngang
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Phía trước: 120/140mm x3, Bên hông: 120mm x3, Phía sau: 120mm x1, Dưới đáy: 120/140mm x3
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Mặt trước: 240/280/360mm Mặt hông: 240/360mm
Chiều dài tối đa của card đồ họa: 430mm
Chiều cao tối đa của tản nhiệt CPU: 170mm
Chiều dài tối đa của bộ nguồn: 223mm
Trả góp
Vỏ Case Hyte X50 Matcha Milk (E-ATX, No Fan, Max 10 Fan, Rad 360, USB-C 20Gbps) (CS-HYTE-X50G-MM)
Hỗ trợ bo mạch chủ: ITX, mATX, ATX, E-ATX
Khay ổ cứng: 3.5 inch x1 hoặc 2.5 inch x2
Cổng I/O: 1x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C, 2x USB 3.2 Gen 1x1 Type A, 1x 3.5mm Audio/Mic Combo
Số khe mở rộng PCI: 7 slot ngang
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Phía trước: 120/140mm x3, Bên hông: 120mm x3, Phía sau: 120mm x1, Dưới đáy: 120/140mm x3
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Mặt trước: 240/280/360mm Mặt hông: 240/360mm
Chiều dài tối đa của card đồ họa: 430mm
Chiều cao tối đa của tản nhiệt CPU: 170mm
Chiều dài tối đa của bộ nguồn: 223mm
Trả góp
Vỏ Case Hyte X50 Wild Cherry (E-ATX, No Fan, Max 10 Fan, Rad 360, USB-C 20Gbps) (CS-HYTE-X50G-RR)
Hỗ trợ bo mạch chủ: ITX, mATX, ATX, E-ATX
Khay ổ cứng: 3.5 inch x1 hoặc 2.5 inch x2
Cổng I/O: 1x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C, 2x USB 3.2 Gen 1x1 Type A, 1x 3.5mm Audio/Mic Combo
Số khe mở rộng PCI: 7 slot ngang
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Phía trước: 120/140mm x3, Bên hông: 120mm x3, Phía sau: 120mm x1, Dưới đáy: 120/140mm x3
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Mặt trước: 240/280/360mm Mặt hông: 240/360mm
Chiều dài tối đa của card đồ họa: 430mm
Chiều cao tối đa của tản nhiệt CPU: 170mm
Chiều dài tối đa của bộ nguồn: 223mm
Trả góp
Vỏ Case Hyte X50 Snow White (E-ATX, No Fan, Max 10 Fan, Rad 360, USB-C 20Gbps) (CS-HYTE-X50G-WW)
Hỗ trợ bo mạch chủ: ITX, mATX, ATX, E-ATX
Khay ổ cứng: 3.5 inch x1 hoặc 2.5 inch x2
Cổng I/O: 1x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C, 2x USB 3.2 Gen 1x1 Type A, 1x 3.5mm Audio/Mic Combo
Số khe mở rộng PCI: 7 slot ngang
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Phía trước: 120/140mm x3, Bên hông: 120mm x3, Phía sau: 120mm x1, Dưới đáy: 120/140mm x3
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Mặt trước: 240/280/360mm Mặt hông: 240/360mm
Chiều dài tối đa của card đồ họa: 430mm
Chiều cao tối đa của tản nhiệt CPU: 170mm
Chiều dài tối đa của bộ nguồn: 223mm
Trả góp
Vỏ Case Hyte X50 Pitch Black (E-ATX, No Fan, Max 10 Fan, Rad 360, USB-C 20Gbps) (CS-HYTE-X50G-BB)
Hỗ trợ bo mạch chủ: ITX, mATX, ATX, E-ATX
Khay ổ cứng: 3.5 inch x1 hoặc 2.5 inch x2
Cổng I/O: 1x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C, 2x USB 3.2 Gen 1x1 Type A, 1x 3.5mm Audio/Mic Combo
Số khe mở rộng PCI: 7 slot ngang
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Phía trước: 120/140mm x3, Bên hông: 120mm x3, Phía sau: 120mm x1, Dưới đáy: 120/140mm x3
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Mặt trước: 240/280/360mm Mặt hông: 240/360mm
Chiều dài tối đa của card đồ họa: 430mm
Chiều cao tối đa của tản nhiệt CPU: 170mm
Chiều dài tối đa của bộ nguồn: 223mm
Trả góp
Vỏ Case Hyte X50 Air Snow White (E-ATX, No Fan, Max 10 Fan, Rad 360, USB-C 20Gbps) (CS-HYTE-X50A-WW)
Hỗ trợ bo mạch chủ: ITX, mATX, ATX, E-ATX
Khay ổ cứng: 3.5 inch x1 hoặc 2.5 inch x2
Cổng I/O: 1x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C, 2x USB 3.2 Gen 1x1 Type A, 1x 3.5mm Audio/Mic Combo
Số khe mở rộng PCI: 7 slot ngang
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Phía trước: 120/140mm x3, Bên hông: 120mm x3, Phía sau: 120mm x1, Dưới đáy: 120/140mm x3
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Mặt trước: 240/280/360mm Mặt hông: 240/360mm
Chiều dài tối đa của card đồ họa: 430mm
Chiều cao tối đa của tản nhiệt CPU: 170mm
Chiều dài tối đa của bộ nguồn: 223mm
Trả góp
Vỏ Case Hyte Y70 Touch Infinite Snow White (E-ATX, No Fan, Rad 360, Màn hình 14.9 inch, Kèm cáp riser PCIe 4.0) (CS-HYTE-Y70TTI-BB)
Phiên bản đi kèm màn hình cảm ứng 14.9 inch 2.5K so với Y70 Standard
Hỗ trợ bo mạch chủ: ITX, mATX, ATX, E-ATX
Khay ổ cứng: 3.5 inch x2 hoặc 2.5 inch x4
Cổng I/O: 1x USB-C 3.2 Gen 2, 2x USB-A 3.2 Gen 1, 1x 3.5mm Audio/Mic Combo x1
Số khe mở rộng PCI: 7 ngang + 4 dọc (Đi kèm cáp riser PCIe 4.0)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Phía trên: 120mm x3/140mm x2, Mặt hông: 120mm x3/140mm x2, Phía sau: 120/140mm x1, Dưới đáy: 120mm x3/140mm x2
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Mặt trên: 240/280/360mm Mặt hông: 240/280/360mm
Chiều dài tối đa của card đồ họa: 422mm
Chiều cao tối đa của tản nhiệt CPU: 180mm
Chiều dài tối đa của bộ nguồn: 235mm
Trả góp
Vỏ Case Hyte Y70 Touch Infinite Pitch Black (E-ATX, No Fan, Rad 360, Màn hình 14.9 inch, Kèm cáp riser PCIe 4.0) (CS-HYTE-Y70TTI-BB)
Phiên bản đi kèm màn hình cảm ứng 14.9 inch 2.5K so với Y70 Standard
Hỗ trợ bo mạch chủ: ITX, mATX, ATX, E-ATX
Khay ổ cứng: 3.5 inch x2 hoặc 2.5 inch x4
Cổng I/O: 1x USB-C 3.2 Gen 2, 2x USB-A 3.2 Gen 1, 1x 3.5mm Audio/Mic Combo x1
Số khe mở rộng PCI: 7 ngang + 4 dọc (Đi kèm cáp riser PCIe 4.0)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Phía trên: 120mm x3/140mm x2, Mặt hông: 120mm x3/140mm x2, Phía sau: 120/140mm x1, Dưới đáy: 120mm x3/140mm x2
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Mặt trên: 240/280/360mm Mặt hông: 240/280/360mm
Chiều dài tối đa của card đồ họa: 422mm
Chiều cao tối đa của tản nhiệt CPU: 180mm
Chiều dài tối đa của bộ nguồn: 235mm
Trả góp
Vỏ Case Hyte Y70 Standard White/White (E-ATX, No Fan, Rad 360, Kèm Cáp Riser PCIe 4.0) (CS-HYTE-Y70-WW)
Hỗ trợ bo mạch chủ: ITX, mATX, ATX, E-ATX
Khay ổ cứng: 3.5 inch x2 hoặc 2.5 inch x4
Cổng I/O: 1x USB-C 3.2 Gen 2, 2x USB-A 3.2 Gen 1, 1x 3.5mm Audio/Mic Combo x1
Số khe mở rộng PCI: 7 ngang + 4 dọc (Đi kèm cáp riser PCIe 4.0)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Phía trên: 120mm x3/140mm x2, Mặt hông: 120mm x3/140mm x2, Phía sau: 120/140mm x1, Dưới đáy: 120mm x3/140mm x2
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Mặt trên: 240/280/360mm Mặt hông: 240/280/360mm
Chiều dài tối đa của card đồ họa: 422mm
Chiều cao tối đa của tản nhiệt CPU: 180mm
Chiều dài tối đa của bộ nguồn: 235mm
Trả góp
Vỏ Case Hyte Y70 Standard Black (E-ATX, No Fan, Rad 360, Kèm Cáp Riser PCIe 4.0) (CS-HYTE-Y70-B)
Hỗ trợ bo mạch chủ: ITX, mATX, ATX, E-ATX
Khay ổ cứng: 3.5 inch x2 hoặc 2.5 inch x4
Cổng I/O: 1x USB-C 3.2 Gen 2, 2x USB-A 3.2 Gen 1, 1x 3.5mm Audio/Mic Combo x1
Số khe mở rộng PCI: 7 ngang + 4 dọc (Đi kèm cáp riser PCIe 4.0)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Phía trên: 120mm x3/140mm x2, Mặt hông: 120mm x3/140mm x2, Phía sau: 120/140mm x1, Dưới đáy: 120mm x3/140mm x2
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Mặt trên: 240/280/360mm Mặt hông: 240/280/360mm
Chiều dài tối đa của card đồ họa: 422mm
Chiều cao tối đa của tản nhiệt CPU: 180mm
Chiều dài tối đa của bộ nguồn: 235mm
Trả góp
Vỏ Case Hyte Y60 White/White (E-ATX, Sẵn 3 Fan 120mm, Rad 360, Kèm Cáp Riser PCIe 4.0) (CS-HYTE-Y60-BW)
Hỗ trợ bo mạch chủ: ITX, mATX, ATX, E-ATX
Khay ổ cứng: 3.5 inch x2 hoặc 2.5 inch x4
Cổng I/O: USB 3.2 Gen 2 Type-C x1, USB 3.2 Gen 1 Type-A x2, Audio/Mic Combo x1
Số khe mở rộng PCI: 7 ngang + 3 dọc (Đi kèm cáp riser PCIe 4.0)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Phía trên: 120mm x3, Mặt hông: 120/140mm x2, Phía sau: 120mm x1, Mặt đáy: 120/140mm x2 (Sẵn 3 fan 120mm 2 đáy + 1 sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Mặt trên: 240/360mm Mặt hông: 240/280mm
Chiều dài tối đa của card đồ họa: 375mm
Chiều cao tối đa của tản nhiệt CPU: 160mm
Chiều dài tối đa của bộ nguồn: 235mm
Trả góp
Vỏ Case Hyte Y60 Black/Red (E-ATX, Sẵn 3 Fan 120mm, Rad 360, Kèm Cáp Riser PCIe 4.0) (CS-HYTE-Y60-BW)
Hỗ trợ bo mạch chủ: ITX, mATX, ATX, E-ATX
Khay ổ cứng: 3.5 inch x2 hoặc 2.5 inch x4
Cổng I/O: USB 3.2 Gen 2 Type-C x1, USB 3.2 Gen 1 Type-A x2, Audio/Mic Combo x1
Số khe mở rộng PCI: 7 ngang + 3 dọc (Đi kèm cáp riser PCIe 4.0)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Phía trên: 120mm x3, Mặt hông: 120/140mm x2, Phía sau: 120mm x1, Mặt đáy: 120/140mm x2 (Sẵn 3 fan 120mm 2 đáy + 1 sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Mặt trên: 240/360mm Mặt hông: 240/280mm
Chiều dài tối đa của card đồ họa: 375mm
Chiều cao tối đa của tản nhiệt CPU: 160mm
Chiều dài tối đa của bộ nguồn: 235mm
Máy Tính Xách Tay
Máy Tính Để Bàn, All-in-one,Server
Linh Kiện Máy Tính
Màn Hình Máy Tính
Máy In, Scan, Vật Tư Máy In
Phím Chuột, Gaming Gear
Loa, Tai nghe, Webcam, Hội nghị
Phụ Kiện Công Nghệ, Phần mềm
Thiết Bị Mạng, Bộ Lưu Điện (UPS)
Máy Chiếu, Camera, TBVP
Apple Center














