- NVIDIA RTX 5090
- NVIDIA RTX 5080
- NVIDIA RTX 5070 Ti
- NVIDIA RTX 5070
- NVIDIA RTX 5060 Ti
- NVIDIA RTX 5060
- NVIDIA RTX 5050
- NVIDIA RTX 4060
- NVIDIA RTX 3060
- NVIDIA RTX 3050
- NVIDIA GT 1030
- AMD RX 9070 XT
- AMD RX 9070
- AMD RX 9060 XT
- AMD RX 7600
- AMD RX 6500 XT
- RTX 5000
- RTX 4000
- RTX 2000
- RTX A4500
- RTX A1000
- RTX A400
- Quadro T400
VGA Theo Dung Lượng VRAM
Trả góp
Card màn hình VGA Gigabyte RTX 3050 WINDFORCE OC V2 6G GDDR6 (N3050WF2OC-6GD)
Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6
Xung nhịp: 1477 MHz (Reference Card: 1470 MHz)
Số nhân CUDA: 2304
Bus bộ nhớ: 96-bit
Cổng xuất hình: 2x DisplayPort 1.4a, 2x HDMI 2.1
Nguồn yêu cầu: 300W
Trả góp
Card màn hình ASUS Dual GeForce RTX 3050 OC Edition 6GB GDDR6 (DUAL-RTX3050-O6G)
Bộ nhớ: 6GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 96-bit
Xung nhịp: Chế độ OC : 1537 MHz (Boost Clock), Chế độ mặc định: 1507 MHz (Boost Clock)
Số nhân CUDA: 2304
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4a, 1x DVI-D
Nguồn đề xuất: 550W
Trả góp
Card màn hình VGA ASUS Dual GeForce RTX 4060 V2 OC Edition 8GB GDDR6 (DUAL-RTX4060-O8G-V2)
Dung lượng: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 3072
Engine Clock: Chế đô OC: 2535 MHz, Chế độ mặc định: 2505 MHz (Boost)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1a, 3 x Displayport 1.4a
Nguồn đề xuất: 550W
Trả góp
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 3050 VENTUS 2X 8G OC GDDR6
Dung lượng: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 2560
Xung nhân: Boost: 1807 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1
Nguồn đề xuất: 550W
Trả góp
Card màn hình MSI RTX 3050 VENTUS 2X 8G OC
Dung lượng: 8GB GDDR6
Xung nhịp nhân đồ họa: 1777 MHz
Tốc độ: 14 Gbps
Giao thức: 128-bit
Nguồn đề nghị: 550W
Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a) ,HDMI x 1 (Hỗ trợ 4K @ 120Hz như được chỉ định trong HDMI 2.1)
Trả góp
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4060 VENTUS 2X BLACK 8G OC GDDR6
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Xung nhân: Extreme Performance: 2505 MHz (MSI Center), Boost: 2490 MHz
Số nhân CUDA: 3072
Nguồn đề nghị: 550W
Kết nối: 1 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a
Trả góp
Card màn hình VGA NVIDIA RTX A400 4GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere
Dung lượng: 4GB GDDR6
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x8 | Giao diện bộ nhớ: 64-bit
Số nhân CUDA: 768 | Số nhân Tensor: 24 | Số nhân RT: 6
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 2.7 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 21.7 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 5.3 TFLOPS
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4a
Trả góp
Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX A1000 8GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere
Dung lượng: 8GB GDDR6
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x8 | Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 2304 | Số nhân Tensor: 72 | Số nhân RT: 18
Hiệu suất đơn nhân: 6.74 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 53.8 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 13.2 TFLOPS
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4
Trả góp
Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX 4000 SFF ADA 20GB GDDR6
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 20GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 160-bit
Số nhân CUDA: 6,144 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 192 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 48
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 19.2 TFLOPs | Hiệu suất nhân Tensor: 306.8 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 44.3 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 70W
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4
Trả góp
Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX 5000 ADA 32GB GDDR6
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 32GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 12.800 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 400 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 100
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 65.3 TFLOPs | Hiệu suất nhân Tensor: 1044.4 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 151.0 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 250W
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4a
Trả góp
Card màn hình VGA NVIDIA RTX 4500 ADA 24GB GDDR6
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 24GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 7680 | Số nhân Tensor: 240 | Số nhân RT: 60
Hiệu suất đơn nhân: 39.6 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 634.0 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 91.6 TFLOPS
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4a
Trả góp
Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX 2000 ADA 16GB GDDR6
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 16GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x8 | Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 2816 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 88 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 22
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 12.0 TFLOPs | Hiệu suất nhân Tensor: 191.9 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 27.7 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 70W
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4a
Trả góp
Card màn hình ASUS Dual GeForce RTX 3060 V2 OC 12GB GDDR6 (DUAL-RTX3060-O12G-V2)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Engine Clock: OC mode : 1867 MHz (Boost Clock) / Default mode : 1837 MHz (Boost Clock)
Số nhân CUDA: 3584
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 3x Displayport 1.4a
Nguồn yêu cầu: 650W
Trả góp
Card Màn Hình VGA ASUS Dual GeForce RTX 3050 V2 8GB GDDR6 (DUAL-RTX3050-8G-V2)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Engine Clock: OC mode : 1807 MHz (Boost Clock) / Default mode : 1777 MHz (Boost Clock)
Số nhân CUDA: 2560
Cổng xuất hình: 1x DVI-D, 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4a
Nguồn yêu cầu: 550W
Trả góp
Card màn hình VGA GIGABYTE AORUS GeForce RTX 4060 ELITE 8G GDDR6 (N4060AORUS E-8GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Core Clock: 2640 MHz (Reference card: 2460 MHz)
Số nhân CUDA: 3072
Nguồn đề nghị: 450W
Kết nối: 2 x HDMI 2.1a, 2 x DisplayPort 1.4a
Trả góp
Card màn hình VGA GIGABYTE GeForce RTX 4060 EAGLE OC 8G GDDR6 (N4060EAGLE OC-8GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Core Clock: 2505 MHz (Reference card: 2460 MHz)
Số nhân CUDA: 3072
Nguồn đề nghị: 450W
Kết nối: 2 x HDMI 2.1a, 2 x DisplayPort 1.4a
Trả góp
Card Màn Hình VGA ASUS Dual GeForce RTX 3050 V2 OC Edition 8GB GDDR6 (DUAL-RTX3050-8G-V2)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Engine Clock: Chế độ OC: 1852 MHz (Boost Clock) / Chế độ mặc định: 1822 MHz (Boost Clock)
Số nhân CUDA: 2560
Cổng xuất hình: 1x DVI-D, 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4a
Nguồn yêu cầu: 550W
Trả góp
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 3060 WINDFORCE OC 12G GDDR6 (N3060WF2OC-12GD)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Xung nhân: 1792 MHz (Reference Card: 1777 MHz)
Số nhân CUDA: 3584
Nguồn đề xuất: 550W
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a
Trả góp
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4060 WINDFORCE OC 8G GDDR6 (N4060WF2OC-8GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Xung nhân: 2475 MHz (Reference Card: 2460 MHz)
Số nhân CUDA: 3072
Nguồn đề xuất: 450W
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 1.4a
Máy Tính Xách Tay
Máy Tính Để Bàn, All-in-one,Server
Linh Kiện Máy Tính
Màn Hình Máy Tính
Máy In, Scan, Vật Tư Máy In
Phím Chuột, Gaming Gear
Loa, Tai nghe, Webcam, Hội nghị
Phụ Kiện Công Nghệ, Phần mềm
Thiết Bị Mạng, Bộ Lưu Điện (UPS)
Máy Chiếu, Camera, TBVP
Apple Center







