- NVIDIA RTX 5090
- NVIDIA RTX 5080
- NVIDIA RTX 5070 Ti
- NVIDIA RTX 5070
- NVIDIA RTX 4090
- NVIDIA RTX 4080 SUPER
- NVIDIA RTX 4070 Ti SUPER
- NVIDIA RTX 4070 SUPER
- NVIDIA RTX 4070
- NVIDIA RTX 4060 Ti
- NVIDIA RTX 4060
- NVIDIA RTX 3060
- NVIDIA RTX 3050
- NVIDIA GT 1030
- AMD RX 6500 XT
- RTX 6000
- RTX 5880
- RTX 5000
- RTX 4000
- RTX 2000
- RTX A6000
- RTX A5500
- RTX A5000
- RTX A4500
- RTX A2000
- RTX A1000
- RTX A400
- Quadro T1000
- Quadro T400
- Asus ROG Astral
- Asus ROG Strix
- Asus TUF Gaming
- Asus ProArt
- Asus PRIME
- Asus DUAL
- Gigabyte AORUS
- Gigabyte AERO
- Gigabyte GAMING
- Gigabyte EAGLE
- Gigabyte WINDFORCE
- MSI SUPRIM
- MSI VANGUARD
- MSI EXPERT
- MSI GAMING
- MSI INSPIRE
- MSI VENTUS
- MSI AERO ITX
- MSI SHADOW
- ZOTAC AMP
- ZOTAC SOLID
- ZOTAC Trinity
- ZOTAC Twin Edge
- Colorful
- Colorful iGame
- Leadtek Quadro
VGA Theo Bus Bộ Nhớ


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4060 Ti VENTUS 2X BLACK 16G OC GDDR6
Dung lượng: 16GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4352
Engine Clock: Extreme Performance: 2625 MHz (MSI Center), Boost: 2610 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 550 W


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4060 VENTUS 2X BLACK 8G OC GDDR6
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Xung nhân: Extreme Performance: 2505 MHz (MSI Center), Boost: 2490 MHz
Số nhân CUDA: 3072
Nguồn đề nghị: 550W
Kết nối: 1 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4060 GAMING X 8G GDDR6
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Xung nhân: Extreme Performance: 2610 MHz (MSI Center), Boost: 2595 MHz
Số nhân CUDA: 3072
Nguồn đề nghị: 550W
Kết nối: 1 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4060 Ti VENTUS 3X 8G OC GDDR6
Dung lượng: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4352
Engine Clock: Extreme Performance: 2580 MHz (MSI Center), Boost: 2565 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 550 W


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4060 Ti VENTUS 2X BLACK 8G OC GDDR6
Dung lượng: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4352
Engine Clock: Extreme Performance: 2580 MHz (MSI Center), Boost: 2565 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 550 W


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4060 GAMING X 8G MLG Edition GDDR6
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Xung nhân: Extreme Performance: 2610 MHz (MSI Center), Boost: 2595 MHz
Số nhân CUDA: 3072
Nguồn đề nghị: 550W
Kết nối: 1 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a


Card màn hình VGA ASUS Dual GeForce RTX 4060 Ti EVO OC Edition 16GB GDDR6 (DUAL-RTX4060TI-O16G-EVO)
Dung lượng: 16GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4352
Xung nhân: Chế độ OC: 2625MHz; Chế độ mặc định: 2595MHz (Boost)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1a, 3 x Displayport 1.4a
Nguồn đề xuất: 650W


Card màn hình VGA NVIDIA RTX A400 4GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere
Dung lượng: 4GB GDDR6
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x8 | Giao diện bộ nhớ: 64-bit
Số nhân CUDA: 768 | Số nhân Tensor: 24 | Số nhân RT: 6
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 2.7 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 21.7 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 5.3 TFLOPS
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4a


Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX A1000 8GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere
Dung lượng: 8GB GDDR6
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x8 | Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 2304 | Số nhân Tensor: 72 | Số nhân RT: 18
Hiệu suất đơn nhân: 6.74 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 53.8 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 13.2 TFLOPS
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4


Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX A2000 12GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere
Dung lượng: 12GB GDDR6 with ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 3328
Băng thông bộ nhớ: 288 GB/s
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4

Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA T1000 8GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Turing
Dung lượng: 8GB GDDR6
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 3.0 x16
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 896
Hiệu suất đơn nhân: Up to 2.5 TFLOPs
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4


Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX A5000 24GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere
Dung lượng: 24GB GDDR6 with ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16
Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Số nhân CUDA: 8192
Băng thông bộ nhớ: 768 GB/s
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4


Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA T1000 4GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Turing
Dung lượng: 4GB GDDR6
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 3.0 x16
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 896
Hiệu suất đơn nhân: Up to 2.5 TFLOPs
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4

Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX A2000 6GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere
Dung lượng: 6GB GDDR6 with ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 3328
Băng thông bộ nhớ: 288 GB/s
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4

Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX 5880 ADA 48GB GDDR6 (BULK)
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 48GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Số nhân CUDA: 14080 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 440 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 110
Hiệu suất đơn nhân: 69.3 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 1108.4 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 160.2 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 285W
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4


Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX A6000 48GB GDDR6
Kiến trúc GPU: Ampere
Dung lượng: 48GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Số nhân CUDA: 10,752 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 336 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 84
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 38.7 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 309.7 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 75.6 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 300W
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4


Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX 5000 ADA 32GB GDDR6
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 32GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 12.800 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 400 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 100
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 65.3 TFLOPs | Hiệu suất nhân Tensor: 1044.4 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 151.0 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 250W
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4a


Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX 6000 ADA 48GB GDDR6
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 48GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Số nhân CUDA: 18,176 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 568 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 142
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 91.1 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 1457.0 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 210.6 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 300W
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4


Card màn hình VGA NVIDIA RTX 4500 ADA 24GB GDDR6
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 24GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 7680 | Số nhân Tensor: 240 | Số nhân RT: 60
Hiệu suất đơn nhân: 39.6 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 634.0 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 91.6 TFLOPS
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4a


Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX 2000 ADA 16GB GDDR6
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 16GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x8 | Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 2816 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 88 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 22
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 12.0 TFLOPs | Hiệu suất nhân Tensor: 191.9 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 27.7 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 70W
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4a


Card màn hình VGA NVIDIA RTX A5500 24GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere
Dung lượng: 24GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Số nhân CUDA: 10240 | Số nhân Tensor: 320 | Số nhân RT: 80
Hiệu suất đơn nhân: 34.1TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 272.8 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 66.6 TFLOPS
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4


Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA Quadro RTX 4000 8GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Turing
Dung lượng: 8GB GDDR6
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 3.0 x16
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 2304
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 7.1 TFLOPs
Hiệu suất nhân Tensor: 57.0 TFLOPS
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4, 1 x USB-C


Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4080 SUPER GAMING OC 16G GDDR6X (N408SGAMING OC-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: 2595 MHz (Reference card: 2550 MHz)
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 850W


Card màn hình VGA ASUS TUF Gaming GeForce RTX 4070 Ti SUPER 16GB GDDR6X White OC Edition (TUF-RTX4070TIS-O16G-WHITE-GAMING)
Bộ nhớ: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Xung nhịp: Chế độ OC : 2767 MHz (Boost Clock), Chế độ mặc định: 2640 MHz (Boost Clock)
Số nhân CUDA: 8448
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1a, 3x Displayport 1.4a
Nguồn đề xuất: 750W