0 Giỏ hàng của bạn Chat tư vấn ngay Whatsapp Tổng đài CSKH Zalo Phi Long

Tìm kiếm: CPU AMD RYZEN 5 - Có 37 sản phẩm

CPU AMD Ryzen 7 9800X3D (4.7GHz Up To 5.2GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 104MB Cache, 120W, Socket AM5) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 7 9800X3D (4.7GHz Up To 5.2GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 104MB Cache, 120W, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5

Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 8 / 16

Xung nhịp: 4.7GHz Up to 5.2GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)

Tổng bộ nhớ đệm (Cache): 104MB (L1: 640KB, L2: 8MB, L3: 96MB)

Điện năng tiêu thụ mặc định (TDP): 120W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (2 Core / 2200 MHz)

14.600.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 5600G (3.9GHz up to 4.4GHz, 6 nhân 12 luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Vega 7) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 5600G (3.9GHz up to 4.4GHz, 6 nhân 12 luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Vega 7)

Socket: AM4

Số nhân/luồng: 6/12

Xung nhịp: 3.9 Up to 4.4GHz

Bộ nhớ hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz)

Bộ nhớ đệm: 19MB

TDP: 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics Vega 7

3.550.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 7800X3D (4.2GHz up to 5.0GHz, 8 nhân 16 luồng, 105MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 7800X3D (4.2GHz up to 5.0GHz, 8 nhân 16 luồng, 105MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics)

Socket: AM5

Số nhân/luồng: 8/16

Xung nhịp: 4.2 Up to 5.0 GHz

Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)

Bộ nhớ đệm: 105MB

TDP mặc định: 120W

GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics

12.900.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 7500F (3.7GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 38MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 5 7500F (3.7GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 38MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Raphael AM5 | Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 6 / 12

Xung nhịp: 3.7GHz Up to 5.0GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel, Tối đa 128GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 38MB (L1: 384 KB, L2: 6 MB, L3: 32 MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

4.700.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 8700F (4.1GHz Up To 5.0GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 24MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5, AMD Ryzen™ AI) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 7 8700F (4.1GHz Up To 5.0GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 24MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5, AMD Ryzen™ AI)

Thế hệ CPU: Phoenix | Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 8 / 16

Xung nhịp: 4.1GHz Up to 5.0GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel, Tối đa 256GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 24MB (L2: 8 MB, L3: 16 MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

AMD Ryzen™ AI: Lên đến 16 TOPs

6.900.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 8400F (4.2GHz Up To 4.7GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 5 8400F (4.2GHz Up To 4.7GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Phoenix | Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 6 / 12

Xung nhịp: 4.2GHz Up to 4.7GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel, Tối đa 256GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 22MB (L2: 6 MB, L3: 16 MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

AMD Ryzen™ AI: Không hỗ trợ

4.500.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 9600X (3.9GHz Up To 5.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 38MB Cache, 65W, Socket AM5) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 5 9600X (3.9GHz Up To 5.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 38MB Cache, 65W, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5

Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 6 / 12

Xung nhịp: 3.9GHz Up to 5.4GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 40MB (L1: 640KB, L2: 8MB, L3: 32MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (2 Core / 2200 MHz)

7.900.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 9700X (3.8GHz Up To 5.5GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 40MB Cache, 65W, Socket AM5) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 7 9700X (3.8GHz Up To 5.5GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 40MB Cache, 65W, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5

Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 8 / 16

Xung nhịp: 3.8GHz Up to 5.5GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 40MB (L1: 640KB, L2: 8MB, L3: 32MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (2 Core / 2200 MHz)

10.200.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 9900X (4.4GHz Up To 5.6GHz, 12 Nhân 24 Luồng, 76MB Cache, 120W, Socket AM5) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 9 9900X (4.4GHz Up To 5.6GHz, 12 Nhân 24 Luồng, 76MB Cache, 120W, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5

Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 12 / 24

Xung nhịp: 4.4GHz Up to 5.6GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 76MB (L1: 960KB, L2: 12MB, L3: 64MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 120W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (2 Core / 2200 MHz)

12.700.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 9950X (4.3GHz Up To 5.7GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 80MB Cache, 170W, Socket AM5) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 9 9950X (4.3GHz Up To 5.7GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 80MB Cache, 170W, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5

Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 16/32

Xung nhịp: 4.3GHz Up to 5.7GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 80MB (L1: 1280 KB, L2: 16 MB, L3: 64 MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 170W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (2 Core / 2200 MHz)

18.200.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 5600GT (3.6GHz Up To 4.6GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Graphics) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 5600GT (3.6GHz Up To 4.6GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Graphics)

Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 6/12

Xung nhịp: 3.6GHz Up to 4.6GHz

RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 19MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (7 Cus / 1900 MHz)

3.700.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 5500GT (3.6GHz Up To 4.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Graphics) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 5 5500GT (3.6GHz Up To 4.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Graphics)

Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 6/12

Xung nhịp: 3.6GHz Up to 4.4GHz

RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 19MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (7 Cus / 1900 MHz)

3.250.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 8500G (3.5GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 740M) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 8500G (3.5GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 740M)

Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 6/12

Xung nhịp: 3.5GHz Up to 5.0GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 22MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  740M Graphics (4 Cus / 2800 MHz)

4.150.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 8600G (4.3GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 760M, AMD Ryzen™ AI) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 8600G (4.3GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 760M, AMD Ryzen™ AI)

Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 6/12

Xung nhịp: 4.3GHz Up to 5.0GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 22MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  760M Graphics (8 Cus / 2800 MHz)

Công nghệ AMD Ryzen™ AI: Có. Hiệu năng AI: Up to 16 TOPS

5.290.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 8700G (4.2GHz Up To 5.1GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 24MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 780M, AMD Ryzen™ AI) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 8700G (4.2GHz Up To 5.1GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 24MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 780M, AMD Ryzen™ AI)

Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 8/16

Xung nhịp: 4.2GHz Up to 5.1GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 24MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  780M Graphics (12 Cus / 2900 MHz)

Công nghệ AMD Ryzen™ AI: Có. Hiệu năng AI: Up to 16 TOPS

7.750.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 7900 (3.7 Ghz Up To 5.4 Ghz, 12 Cores 24 Threads, 76MB, 65W, AM5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 9 7900 (3.7 Ghz Up To 5.4 Ghz, 12 Cores 24 Threads, 76MB, 65W, AM5)

Socket: AM5

Số nhân/luồng: 12/24

Xung nhịp: 3.7 Up to 5.4 GHz

Bộ nhớ đệm: 76MB

TDP mặc định: 65W
 
10.500.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 7900X (4.7GHz up to 5.6GHz, 12 nhân 24 luồng, 76MB Cache, 170W, Socket AM5, Radeon Graphics) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 9 7900X (4.7GHz up to 5.6GHz, 12 nhân 24 luồng, 76MB Cache, 170W, Socket AM5, Radeon Graphics)

Socket: AM5

Số lõi/luồng: 12/24

Tần số cơ bản/turbo: 4.7GHz/5.6GHz

Bộ nhớ đệm: 76MB

Mức tiêu thụ điện: 170W

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 - 5200

GPU tích hợp: Radeon Graphics (2 cores - 2200MHz)

11.100.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 7900X3D (4.4 Ghz Up To 5.6 Ghz, 12 nhân 24 luồng, 140MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 9 7900X3D (4.4 Ghz Up To 5.6 Ghz, 12 nhân 24 luồng, 140MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics)

Socket: AM5

Số nhân/luồng: 12/24

Xung nhịp: 4.4 Up to 5.6 GHz

Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)

Bộ nhớ đệm: 140MB

TDP mặc định: 120W

GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics

13.700.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 7950X (4.5GHz Up to 5.7GHz, 16 nhân 32 luồng, 81MB Cache, 170W, Socket AM5, Radeon Graphics) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 9 7950X (4.5GHz Up to 5.7GHz, 16 nhân 32 luồng, 81MB Cache, 170W, Socket AM5, Radeon Graphics)

Socket: AM5

Số lõi/luồng: 16/32

Xung nhịp cơ bản/turbo: 4.5GHz/5.7GHz

Bộ nhớ đệm: 81MB

Mức tiêu thụ điện: 170W

Loại RAM hỗ trợ: DDR5-5200

GPU tích hợp: Radeon Graphics (2 cores - 2200MHz)

15.200.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 7950X3D (4.2 Ghz Up To 5.7 Ghz, 16 nhân 32 luồng, 144MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 9 7950X3D (4.2 Ghz Up To 5.7 Ghz, 16 nhân 32 luồng, 144MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics)

Socket: AM5

Số nhân/luồng: 16/32

Xung nhịp: 4.2 Up to 5.7 GHz

Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)

Bộ nhớ đệm: 144MB

TDP mặc định: 120W

GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics

18.000.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 7600X (4.7GHz up to 5.3GHz, 6 nhân 12 luồng, 38MB Cache, 105W, Socket AM5, Radeon Graphics) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 7600X (4.7GHz up to 5.3GHz, 6 nhân 12 luồng, 38MB Cache, 105W, Socket AM5, Radeon Graphics)

Socket: AM5

Số lõi/luồng: 6/12

Tần số cơ bản/turbo: 4.7GHz/5.3GHz

Bộ nhớ đệm: 38MB

Mức tiêu thụ điện: 105W

Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5-5200

GPU tích hợp: Radeon Graphics (2 cores - 2200MHz)

6.100.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX (2.5GHz Up To 5.1GHz, 96 nhân 192 luồng, 384MB Cache L3, 350W, Socket sTR5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX (2.5GHz Up To 5.1GHz, 96 nhân 192 luồng, 384MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)

Socket: sTR5. Chipset hỗ trợ: WRX90/TRX50

Số nhân/luồng: 96/192

Xung nhịp cơ bản/Turbo: 2.5/5.1 GHz

Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)

Dung lượng RAM tối đa: 2TB (tối đa 8 kênh, chỉ ECC)

Bộ nhớ đệm L3: 384MB

TDP mặc định: 350W

GPU tích hợp: Không

291.000.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 7985WX (3.2GHz Up To 5.1GHz, 64 nhân 128 luồng, 256MB Cache L3, 350W, Socket sTR5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 7985WX (3.2GHz Up To 5.1GHz, 64 nhân 128 luồng, 256MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)

Socket: sTR5. Chipset hỗ trợ: WRX90/TRX50

Số nhân/luồng: 64/128

Xung nhịp cơ bản/Turbo: 3.2/5.1 GHz

Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)

Dung lượng RAM tối đa: 2TB (tối đa 8 kênh, chỉ ECC)

Bộ nhớ đệm L3: 256MB

TDP mặc định: 350W

GPU tích hợp: Không

210.000.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 7975WX (4.0GHz Up To 5.3GHz, 32 nhân 64 luồng, 128MB Cache L3, 350W, Socket sTR5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 7975WX (4.0GHz Up To 5.3GHz, 32 nhân 64 luồng, 128MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)

Socket: sTR5. Chipset hỗ trợ: WRX90/TRX50

Số nhân/luồng: 32/64

Xung nhịp cơ bản/Turbo: 4.0/5.3 GHz

Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)

Dung lượng RAM tối đa: 2TB (tối đa 8 kênh, chỉ ECC)

Bộ nhớ đệm L3: 128MB

TDP mặc định: 350W

GPU tích hợp: Không

110.000.000 đ Liên Hệ
1 2
-->