Tìm kiếm: - Có 1509 sản phẩm


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 5070 Ti 16G SHADOW 3X OC GDDR7
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 8960
Xung nhịp: Extreme Performance: 2497 MHz (MSI Center) / Boost: 2482 MHz
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 750 W


Card màn hình VGA Gigabyte AORUS GeForce RTX 5090 XTREME WATERFORCE 32G GDDR7 (GV-N5090AORUSX W-32GD)
Phiên bản đặc biệt - Tích hợp tản nhiệt nước 360mm
Dung lượng bộ nhớ: 32GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 512-bit
Tôc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Số nhân CUDA: 21760
Xung nhịp: 2655 MHz (Reference card : 2407 MHz)
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 1000 W


Card màn hình VGA Gigabyte AORUS GeForce RTX 5090 MASTER ICE 32G GDDR7 (GV-N5090AORUSM ICE-32GD)
Dung lượng bộ nhớ: 32GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 512-bit
Tôc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Số nhân CUDA: 21760
Xung nhịp: 2655 MHz (Reference card : 2407 MHz)
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 1000 W


Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 5090 WINDFORCE 32G (GV-N5090WF3-32GD)
Dung lượng bộ nhớ: 32GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 512-bit
Tôc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Số nhân CUDA: 21760
Xung nhịp: 2407 MHz
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 1000 W


Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 5090 WINDFORCE OC 32G (GV-N5090WF3OC-32GD)
Dung lượng bộ nhớ: 32GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 512-bit
Tôc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Số nhân CUDA: 21760
Xung nhịp: 2467 MHz (Reference card : 2407MHz)
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 1000 W


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 5090 32G SUPRIM LIQUID OC GDDR7
Phiên bản đặc biệt tích hợp tản nhiệt nước AIO 360mm cho khả năng tản nhiệt mạnh mẽ và hiệu suất vượt trội
Dung lượng: 32GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 512-bit
Số nhân CUDA: 21760
Xung nhịp: Extreme Performance: 2497 MHz (MSI Center) / Boost: 2482 MHz
Băng thông bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
Nguồn đề xuất: 1000 W


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 5090 32G SUPRIM OC GDDR7
Dung lượng: 32GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 512-bit
Số nhân CUDA: 21760
Xung nhịp: Extreme Performance: 2497 MHz (MSI Center) / Boost: 2482 MHz
Băng thông bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
Nguồn đề xuất: 1000 W


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 5090 32G SUPRIM LIQUID SOC GDDR7
Phiên bản đặc biệt tích hợp tản nhiệt nước AIO 360mm cho khả năng tản nhiệt mạnh mẽ và hiệu suất vượt trội
Dung lượng: 32GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 512-bit
Số nhân CUDA: 21760
Xung nhịp chế độ Gaming: Extreme Performance: 2580 MHz (MSI Center) / Boost: 2565 MHz
Xung nhịp chế độ Silent: Extreme Performance: 2527 MHz (MSI Center) / Boost: 2512 MHz
Băng thông bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
Nguồn đề xuất: 1000 W


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 5090 32G SUPRIM SOC GDDR7
Dung lượng: 32GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 512-bit
Số nhân CUDA: 21760
Xung nhịp chế độ Gaming: Extreme Performance: 2580 MHz (MSI Center) / Boost: 2565 MHz
Xung nhịp chế độ Silent: Extreme Performance: 2527 MHz (MSI Center) / Boost: 2512 MHz
Băng thông bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
Nguồn đề xuất: 1000 W


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 5090 32G VANGUARD SOC LAUNCH EDITION GDDR7
Phiên bản đặc biệt - Tặng kèm 01 Blind Box mở ra ngẫu nhiên 01 mô hình trong bộ sưu tập 10 mô hình rồng MSI phiên bản Lucky Around The World Series
Dung lượng: 32GB GDDR7
Số nhân CUDA: 21760
Xung nhịp: Extreme Performance: 2527 MHz (MSI Center) / Boost: 2512 MHz (GAMING & SILENT Mode)
Giao diện bộ nhớ: 512-bit
Băng thông bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
Nguồn đề xuất: 1000 W
*Ảnh minh họa, mô hình rồng mở ra ngẫu nhiên (Chi tiết bộ sưu tập xem tại đây)


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 5090 32G GAMING TRIO GDDR7
Dung lượng: 32GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 512-bit
Băng thông bộ nhớ: 28 Gbps
Số nhân CUDA: 21760
Xung nhân: Extreme Performance: 2422 MHz (MSI Center) / Boost: 2407 MHz (GAMING & SILENT Mode)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
Nguồn đề xuất: 1000 W


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 5090 32G VENTUS 3X GDDR7
Dung lượng: 32GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 512-bit
Băng thông bộ nhớ: 28 Gbps
Số nhân CUDA: 21760
Xung nhịp: Extreme Performance: 2422 MHz (MSI Center) / Boost: 2407 MHz
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
Nguồn đề xuất: 1000 W


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 5090 32G VENTUS 3X OC GDDR7
Dung lượng: 32GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 512-bit
Băng thông bộ nhớ: 28 Gbps
Số nhân CUDA: 21760
Xung nhịp: Extreme Performance: 2452 MHz (MSI Center) / Boost: 2437 MHz
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
Nguồn đề xuất: 1000 W


Card màn hình VGA ASUS TUF Gaming GeForce RTX 5090 32GB GDDR7 OC Edition (TUF-RTX5090-O32G-GAMING)
Dung lượng: 32GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 512-bit
Băng thông bộ nhớ: 28 Gbps
Số nhân CUDA: 21760
Xung nhịp: Chế độ OC: 2580 MHz / Chế độ mặc định: 2550 MHz (Boost clock)
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
Nguồn đề xuất: 1000W


Card màn hình VGA ASUS ROG Astral GeForce RTX 5090 32GB GDDR7 OC Edition (ROG-ASTRAL-RTX5090-O32G-GAMING)
Dung lượng: 32GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 512-bit
Băng thông bộ nhớ: 28 Gbps
Số nhân CUDA: 21760
Xung nhịp: Chế độ OC: 2610 MHz / Chế độ mặc định: 2580 MHz (Boost clock)
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
Nguồn đề xuất: 1000W


Card màn hình VGA ASUS ROG Astral LC GeForce RTX 5090 32GB GDDR7 OC Edition (ROG-ASTRAL-LC-RTX5090-O32G-GAMING)
Phiên bản đặc biệt tích hợp tản nhiệt nước AIO 360mm cho hiệu suất vượt trội
Dung lượng: 32GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 512-bit
Băng thông bộ nhớ: 28 Gbps
Số nhân CUDA: 21760
Xung nhân: Chế độ OC: 2610 MHz / Chế độ mặc định: 2580 MHz (Boost Clock)
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
Nguồn đề xuất: 1000W


Card màn hình VGA ASUS ROG Astral LC GeForce RTX 5090 32GB GDDR7 (ROG-ASTRAL-LC-RTX5090-32G-GAMING)
Phiên bản đặc biệt tích hợp tản nhiệt nước AIO 360mm cho hiệu suất vượt trội
Dung lượng: 32GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 512-bit
Băng thông bộ nhớ: 28 Gbps
Số nhân CUDA: 21760
Xung nhân: Chế độ OC: 2467 MHz / Chế độ mặc định: 2437 MHz (Boost Clock)
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
Nguồn đề xuất: 1000W


Mainboard Asus Z890 AYW GAMING WIFI W (LGA 1851, 4x DDR5, Displayport, Type-C Displayport, M.2 PCIe 5.0, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 192GB, O.C lên đến 9066+ MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x Displayport 1.4, 1x Type-C Displayport (hỗ trợ DP 1.4)
Kết nối không dây: WiFi 6, Bluetooth 5.3


Mainboard Asus PRIME Z890M-PLUS WIFI-CSM (LGA 1851, 4x DDR5, HDMI, Displayport, Type-C Displayport, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, m-ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 192GB, O.C lên đến 8400+ MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 6x SATA 6Gb/s, 3x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4, 1x Type-C Displayport (hỗ trợ Displayport 1.4)
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard Asus PRIME Z890-P WIFI-CSM (LGA 1851, 4x DDR5, HDMI, Displayport, Thunderbolt 4, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 192GB, O.C lên đến 8400+ MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4, 1x Thunderbolt 4 (hỗ trợ Displayport 2.1)
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard Asus PRIME Z890-P-CSM (LGA 1851, 4x DDR5, HDMI, Displayport, Type-C Displayport, M.2 PCIe 5.0, ATX)
Chipset: Intel Z890
Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 192GB, O.C lên đến 8400+ MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4, 1x Type-C Displayport (hỗ trợ DP 1.4)


Mainboard Asus ROG MAXIMUS Z890 EXTREME (LGA 1851, 4x DDR5, HDMI, Thunderbolt 5, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, 2x LAN, E-ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: E-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 192GB, O.C lên đến 9200+ MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 6x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 2x Thunderbolt 5 (hỗ trợ Displayport 2.1)
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4. Hỗ trợ 2 cổng LAN 1x 10GbE + 1x 2.5GbE


Mainboard Asus ROG MAXIMUS Z890 APEX (LGA 1851, 2x DDR5, Thunderbolt 4, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 2x DDR5 (Tối đa 96GB, O.C lên đến 9600+ MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 6x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 2x Thunderbolt 4 (hỗ trợ Displayport 2.1)
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard Asus ROG MAXIMUS Z890 HERO (LGA 1851, 4x DDR5, HDMI, Thunderbolt 4, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, 2x LAN, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 192GB, O.C lên đến 9200+ MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 6x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 1x Slim SAS
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 2x Thunderbolt 4 (hỗ trợ Displayport 2.1)
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4. Hỗ trợ 2 cổng LAN 1x 5GbE + 1x 2.5GbE