Tìm kiếm: - Có 1509 sản phẩm


CPU Intel Core i5 14400F (2.5GHz Up To 4.7GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 65W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 2.5 GHz Turbo 4.7 GHz
Số nhân: 10 (6 P-cores + 4 E-cores). Số luồng: 16
Bộ nhớ đệm: 20 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 148W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời


CPU Intel Core i7 14700F (2.1GHz Up To 5.4GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 65W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 2.1 GHz Turbo 5.4 GHz
Số nhân: 20 (8 P-cores + 12 E-cores). Số luồng: 28
Bộ nhớ đệm: 33 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 219W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời


CPU AMD Ryzen 7 7800X3D (4.2GHz up to 5.0GHz, 8 nhân 16 luồng, 105MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 4.2 Up to 5.0 GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Bộ nhớ đệm: 105MB
TDP mặc định: 120W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics


CPU AMD Athlon 3000G (3.5 GHz, 2 nhân 4 luồng, 5MB Cache, 35W, Socket AM4, Radeon Vega 3)
Socket: AMD AM4
Số nhân/luồng: 2 nhân/4 luồng
Xung nhịp: 3.5 GHz
Bộ nhớ đệm: 5 MB Cache
GPU tích hợp: Radeon Vega 3
TDP: 35W


CPU Intel Core i7 14700KF (3.4GHz Up To 5.6GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 125W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.4GHz Turbo 5.6GHz
Số nhân: 20 nhân (8 P-cores + 12 E-cores)
Số luồng: 28 luồng
Bộ nhớ đệm: 33MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192GB)
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 253W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời


CPU Intel Core i9 14900KF (3.2GHz Up To 6.0GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 125W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.2GHz Turbo 6.0GHz
Số nhân: 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores)
Số luồng: 32 luồng
Bộ nhớ đệm: 36 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192GB)
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 253W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời


CPU Intel Core i5-12400F (Socket LGA 1700, Up To 4.40GHz, 6 Nhân 12 Luồng,18MB Cache, Alder Lake, No GPU)
CPU Intel Core i5-12400F
Socket: FCLGA1700
Số lõi/luồng: 6/12
Bộ nhớ đệm: 18 MB
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
Mức tiêu thụ điện: 65W


Mainboard Asus TUF GAMING Z790-PLUS WIFI DDR5 (LGA 1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E)
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 192GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 4 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 X Displayport
Kết nối không dây: Intel WiFi 6E, Bluetooth 5.3


Mainboard Asus TUF GAMING B760M-PLUS WIFI (LGA1700, 4 x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6)
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (Tối đa 192 GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 2 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport
Kết nối không dây: WiFi 6, Bluetooth 5.2


MAINBOARD GIGABYTE Z790 AORUS ELITE AX
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 6 x SATA3 6Gb/s, 4 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x DisplayPort
Kết nối không dây: Intel WiFi 6E, Bluetooth 5.3


Tản nhiệt nước AIO MSI MAG CORELIQUID I240 White (LGA 1851/1700/115x, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 240mm
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Chất liệu ống dẫn: Cao su EPDM chống bay hơi | Chiều dài ống dẫn: 400mm
Số lượng quạt: 2x 120mm | Ổ trục quạt: Loop Dynamic Bearing (LDB) | LED quạt: ARGB Gen2
Tốc độ quạt (Max): 2350 RPM ± 10% | Air Flow quạt (Max): 70.7 CFM | Độ ồn quạt: 32.8 dBA
Tốc độ bơm: 3400 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: 20 dBA | LED bơm: ARGB Gen2
RGB SYNC: MSI Mystic Light


CPU AMD Ryzen 5 5600G (3.9GHz up to 4.4GHz, 6 nhân 12 luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Vega 7)
Socket: AM4
Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.9 Up to 4.4GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz)
Bộ nhớ đệm: 19MB
TDP: 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics Vega 7


Ổ cứng gắn trong HDD Seagate 1TB BARRACUDA 3.5 inch SATA 3 6Gb/s 64MB 7200RPM ((ST1000DM014)
Dung lượng: 1 TB
Kích thước: 3.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III 6GB/s
Bộ nhớ đệm: 64 MB
Tốc độ vòng quay: 7200 RPM
Chuyên dụng phổ thông


RAM Desktop DDR4 32GB 3200MHz Kingmax Zeus Dragon Heatsink (LD4A-3200-32GSHB16)
Loại sản phẩm: RAM Desktop
Dung lượng: 32GB (1x32)
Chuẩn: DDR4
Bus: 3200MHz
Độ trễ: CL16-18-18
Điện áp: 1.35V
Tản nhiệt: Nhôm. Led: Không


CPU Intel Core i5-12400 (Socket LGA 1700, Upto 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 18MB Cache, 65W)
Socket: FCLGA1700
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 730
Mức tiêu thụ điện: 65W


Ổ cứng SSD Lexar NM620 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 3.0 x 4 (LNM620X512G-RNNNG)
Dung lượng: 512GB
Kích thước: M.2 2280
Giao diện : PCIe Gen 3x4
Tốc độ đọc/ghi: Up to 3300/2400 MB/s
NAND: 3D TLC
TBW: 250 TB


Vỏ case Cougar CRATUS (Mid Tower, E-ATX, 4 mặt cường lực, Sẵn 3 fan RGB, Max 9 Fan, Rad 360)
Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: Mini ITX / Micro ATX / ATX / CEB / E-ATX
Cổng kết nối: Type C Gen 2 (Key A 20-pin connector) x 1, USB 3.0 x 4, 4 Pole Headset Audio Jack x1, RGB Button
Ổ cứng hỗ trợ: 3.5" x2 / 2.5" x5. Khe mở rộng: 7 ngang + 4 dọc
Quạt tản nhiệt lắp được: Trước: 120/140mm x2 (Sẵn 2 fan 120mm RGB), Trên: 120mm x3/140mm x2, Hông: 120mm x3, Sau: 120mm x1 (Sẵn 1 fan 120mm RGB)
Tản nhiệt khí lắp được: Trước: 280/240mm, Trên: 360/280/240mm, Bên hông: 360/240mm
Chiều dài VGA tối đa: 460mm, Chiều cao tản khí CPU tối đa: 190mm, Chiều dài PSU tối đa: 200mm


Vỏ Case Cougar CONQUER (ATX, Sẵn 3 fan 12cm, Max 5 fan, Rad 360)
Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: Mini ITX / Micro ATX / ATX
Ổ cứng hỗ trợ: 3.5" x3 / 2.5" x4 | Khe mở rộng: 7
Cổng kết nối: USB3.0 x 2/Microphone x 1/Audio x 1
Số fan tối đa lắp được: Trên: 120mm x3, Trước: 120mm x2 (Sẵn 3 fan 120mm LED cam phía trên)
Tản nhiệt nước lắp được: Trên: 360mm, Trước: 240mm
Chiều dài VGA tối đa: 350mm, Chiều cao tản khí CPU tối đa: 190mm, Chiều dài PSU tối đa: 220mm


Vỏ Case Cougar CONQUER 2 (Full Tower, CEB, Sẵn 1 fan RGB, Max 6 Fan ARGB, Rad 360, USB-C)
Kiểu case: Full Tower. Mainboard hỗ trợ: Mini ITX / Micro ATX / ATX / CEB
Ổ cứng hỗ trợ: 3.5" x2 / 2.5" x2 (+2 chuyển đổi từ khay 3.5") | Khe mở rộng: 8 ngang + 2 dọc
Cổng kết nối: USB 3.1 Type-C x 1 / USB3.0 x 2 / Mic x 1 / Audio x 1 / Power button / RGB control button
Số fan tối đa lắp được: Trên: 120mm x3, Trước: 120mm x3 (Sẵn 1 fan 120mm RGB)
Tản nhiệt nước lắp được: Trên: 360/240mm, Trước: 240mm
Chiều dài VGA tối đa: 400mm, Chiều cao tản khí CPU tối đa: 150mm, Chiều dài PSU tối đa: 220mm
Tích hợp hệ thống LED Trelux ARGB mặt trước


Vỏ case Cougar MX600 RGB Black (Full Tower, E-ATX, Sẵn 4 fan RGB, Max 9 fan, Rad 360, USB-C)
Kiểu case: Full Tower. Mainboard hỗ trợ: Mini ITX / Micro ATX / ATX / CEB / E-ATX
Ổ cứng hỗ trợ: 3.5" x1 / 2.5" x3 (+1 chuyển đổi từ khay HDD)
Khe mở rộng: 8 ngang + 3 dọc (lắp từ giá đỡ dựng dọc trong bộ phụ kiện)
Cổng kết nối: USB Type-C Gen 2 x 1, USB 3.0 x 2, 4 Pole Headset Audio Jack, RGB Button
Số fan tối đa lắp được: Trước: 120/140mm x3, Trên: 120/140mm x3, Nắp nguồn: 120mm x2, Sau: 120/140mm x1
Số fan lắp sẵn: Trước: 140mm ARGB fan x3, Sau: 120mm ARGB fan x1
Tản nhiệt nước lắp được: Trên: 360/280/240mm, Trước: 360/280/240mm
Chiều dài VGA tối đa: 400mm, Chiều cao tản khí CPU tối đa: 180mm, Chiều dài PSU tối đa: 180mm


Vỏ case Cougar Duoface Pro RGB White (E-ATX, 2 tùy chọn mặt trước, Sẵn 4 fan RGB, Max 9 fan, Rad 360, USB-C)
Thiết kế mặt trước với 2 tùy chọn thay thế: mặt lưới thông thoáng hoặc mặt kính phô diễn LED RGB rực rỡ
Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: Mini ITX / Micro ATX / ATX / CEB / E-ATX
Ổ cứng hỗ trợ: 3.5" x2 / 2.5" x2 (bao gồm 2 khay SSD) | Khe mở rộng: 7 ngang + 3 dọc
Cổng kết nối: USB Type-C Gen 2 x 1, USB 3.0 x 2, USB 2.0 x 1, 4 Pole Headset Audio Jack x 1, RGB Button
Số fan tối đa lắp được: Trước: 120mm x3/140mm x2, Trên: 120mm x3/140mm x2, Nắp nguồn: 120mm x2, Sau: 120/140mm x1
Số fan lắp sẵn: Trước: 120mm ARGB fan x3, Sau: 120mm ARGB fan x1
Tản nhiệt nước lắp được: Trên: 360/280/240mm, Trước: 360/280/240mm
Chiều dài VGA tối đa: 390 mm, Chiều cao tản khí CPU tối đa: 190 mm, Chiều dài PSU tối đa: 200 mm


Tản Nhiệt Nước AIO Deepcool LT720WH - White (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/sTRX4/sTR4, Fan No LED)
Hỗ trợ Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x/LGA20xx, AMD AM5/AM4/sTRX4/sTR4
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích thước quạt: 120mm x 120mm x 25mm
Tốc độ bơm: 3100 RPM±10%
Tốc độ Fan: 500~2250 RPM±10%
Độ ồn: Bơm: 19 dB(A), Fan: ≤32.9 dB(A)
Airflow: 85.85 CFM
LED: Pump: ARGB, Fans: No LED


Ổ Cứng SSD MSI SPATIUM M480 PRO 1TB M.2 NVMe PCIe 4.0
Dung lượng: 1TB
Giao diện: PCIe Gen4x4, NVMe 1.4
Kích thước: M.2 2280
Tốc độ đọc / ghi tuần tự tối đa: 7400 / 6000 MB/s
Tốc độ đọc / ghi ngẫu nhiên tối đa (Random 4K): 750K / 1,000K
NAND: 3D NAND | DRAM Cache: 1GB DDR4
Độ bền (TBW): 700TB


Tản nhiệt nước AIO MSI MAG CORELIQUID E360 Black (LGA 1851/1700/1200/115x, AM5/AM4/TR4/sTRx4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 115x/1200/1700/1851, AMD AM5/AM4/TR4/sTRx4
Kích cỡ Radiator: 360mm | Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Số lượng quạt: 3x 120mm | Kích thước quạt: 120mm | Tốc độ quạt: 600-1800 RPM, PWM
Airflow: 75.04 CFM (Max) | Độ ồn quạt: 27.2 dBA (Max) | LED quạt: ARGB
Tốc độ bơm: 3000 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: 20 dBA
RGB Sync: MSI Mystic Light