Tìm kiếm: - Có 1334 sản phẩm
Trả góp
Ram Desktop DDR5 64GB (2x32GB) 6000MHz G.SKILL Trident Z5 RGB (F5-6000J3040G32GX2-TZ5RS)
Loại sản phẩm: RAM Desktop
Dung lượng: 64GB (2x32GB)
Chuẩn: DDR5
Bus: 6000MHz
Điện áp: 1.40v
Độ trễ: CL30
Tản nhiệt: Nhôm
LED: RGB
Trả góp
Ram Desktop DDR5 Kingston FURY BEAST RGB 64GB (2x32GB) 5200Mhz Black (KF552C40BBAK2-64)
Dung lượng: 64GB (2 x 32GB)
Chuẩn: DDR5
Bus: 5200MHz
Điện áp: 1.1 - 1.25v
Độ trễ: CL40
Tản nhiệt: Nhôm
LED: RGB
Trả góp
Bán chạy
Ram Desktop DDR4 Kingston 32GB (2x16GB) 3200MHz FURY BEAST RGB Black (KF432C16BB2AK2/32)
Dung lượng: 32GB (2x16GB)
Chuẩn RAM: DDR4
Tốc độ: 3200MHz
Điện áp: 1.35v
Độ trễ: CL16
Tản nhiệt: Nhôm
LED: RGB
Trả góp
Bán chạy
Ram Desktop DDR4 Kingston 16GB (1x16GB) 3200MHz FURY BEAST RGB Black (KF432C16BB2A/16)
Dung lượng: 16GB (1x16GB)
Chuẩn RAM: DDR4
Tốc độ: 3200MHz
Điện áp: 1.35v
Độ trễ: CL16
Tản nhiệt: Nhôm
LED: RGB
Trả góp
CPU Intel Core i7 14700F (2.1GHz Up To 5.4GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 65W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 2.1 GHz Turbo 5.4 GHz
Số nhân: 20 (8 P-cores + 12 E-cores). Số luồng: 28
Bộ nhớ đệm: 33 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 219W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
Trả góp
CPU AMD Ryzen 7 7800X3D (4.2GHz up to 5.0GHz, 8 nhân 16 luồng, 105MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 4.2 Up to 5.0 GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Bộ nhớ đệm: 105MB
TDP mặc định: 120W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics
Trả góp
CPU AMD Athlon 3000G (3.5 GHz, 2 nhân 4 luồng, 5MB Cache, 35W, Socket AM4, Radeon Vega 3)
Socket: AMD AM4
Số nhân/luồng: 2 nhân/4 luồng
Xung nhịp: 3.5 GHz
Bộ nhớ đệm: 5 MB Cache
GPU tích hợp: Radeon Vega 3
TDP: 35W
Trả góp
CPU Intel Core i7 14700KF (3.4GHz Up To 5.6GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 125W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.4GHz Turbo 5.6GHz
Số nhân: 20 nhân (8 P-cores + 12 E-cores)
Số luồng: 28 luồng
Bộ nhớ đệm: 33MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192GB)
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 253W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
Trả góp
CPU Intel Core i9 14900KF (3.2GHz Up To 6.0GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 125W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.2GHz Turbo 6.0GHz
Số nhân: 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores)
Số luồng: 32 luồng
Bộ nhớ đệm: 36 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192GB)
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 253W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
Trả góp
CPU Intel Core i5-12400F (Socket LGA 1700, Up To 4.40GHz, 6 Nhân 12 Luồng,18MB Cache, Alder Lake, No GPU)
CPU Intel Core i5-12400F
Socket: FCLGA1700
Số lõi/luồng: 6/12
Bộ nhớ đệm: 18 MB
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
Mức tiêu thụ điện: 65W
Trả góp
Mainboard Asus TUF GAMING Z790-PLUS WIFI DDR5 (LGA 1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E)
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 192GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 4 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 X Displayport
Kết nối không dây: Intel WiFi 6E, Bluetooth 5.3
Trả góp
MAINBOARD GIGABYTE Z790 AORUS ELITE AX
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 6 x SATA3 6Gb/s, 4 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x DisplayPort
Kết nối không dây: Intel WiFi 6E, Bluetooth 5.3
Trả góp
Tản nhiệt nước AIO MSI MAG CORELIQUID I240 White (LGA 1851/1700/115x, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 240mm
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Chất liệu ống dẫn: Cao su EPDM chống bay hơi | Chiều dài ống dẫn: 400mm
Số lượng quạt: 2x 120mm | Ổ trục quạt: Loop Dynamic Bearing (LDB) | LED quạt: ARGB Gen2
Tốc độ quạt (Max): 2350 RPM ± 10% | Air Flow quạt (Max): 70.7 CFM | Độ ồn quạt: 32.8 dBA
Tốc độ bơm: 3400 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: 20 dBA | LED bơm: ARGB Gen2
RGB SYNC: MSI Mystic Light
Trả góp
Ổ cứng gắn trong HDD Seagate 1TB BARRACUDA 3.5 inch SATA 3 6Gb/s 64MB 7200RPM ((ST1000DM014)
Dung lượng: 1 TB
Kích thước: 3.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III 6GB/s
Bộ nhớ đệm: 64 MB
Tốc độ vòng quay: 7200 RPM
Chuyên dụng phổ thông
Trả góp
RAM Desktop DDR4 32GB 3200MHz Kingmax Zeus Dragon Heatsink (LD4A-3200-32GSHB16)
Loại sản phẩm: RAM Desktop
Dung lượng: 32GB (1x32)
Chuẩn: DDR4
Bus: 3200MHz
Độ trễ: CL16-18-18
Điện áp: 1.35V
Tản nhiệt: Nhôm. Led: Không
Trả góp
Ổ cứng SSD Lexar NM620 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 3.0 x 4 (LNM620X512G-RNNNG)
Dung lượng: 512GB
Kích thước: M.2 2280
Giao diện : PCIe Gen 3x4
Tốc độ đọc/ghi: Up to 3300/2400 MB/s
NAND: 3D TLC
TBW: 250 TB
Trả góp
Vỏ case Cougar CRATUS (Mid Tower, E-ATX, 4 mặt cường lực, Sẵn 3 fan RGB, Max 9 Fan, Rad 360)
Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: Mini ITX / Micro ATX / ATX / CEB / E-ATX
Cổng kết nối: Type C Gen 2 (Key A 20-pin connector) x 1, USB 3.0 x 4, 4 Pole Headset Audio Jack x1, RGB Button
Ổ cứng hỗ trợ: 3.5" x2 / 2.5" x5. Khe mở rộng: 7 ngang + 4 dọc
Quạt tản nhiệt lắp được: Trước: 120/140mm x2 (Sẵn 2 fan 120mm RGB), Trên: 120mm x3/140mm x2, Hông: 120mm x3, Sau: 120mm x1 (Sẵn 1 fan 120mm RGB)
Tản nhiệt khí lắp được: Trước: 280/240mm, Trên: 360/280/240mm, Bên hông: 360/240mm
Chiều dài VGA tối đa: 460mm, Chiều cao tản khí CPU tối đa: 190mm, Chiều dài PSU tối đa: 200mm
Trả góp
Vỏ Case Cougar CONQUER (ATX, Sẵn 3 fan 12cm, Max 5 fan, Rad 360)
Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: Mini ITX / Micro ATX / ATX
Ổ cứng hỗ trợ: 3.5" x3 / 2.5" x4 | Khe mở rộng: 7
Cổng kết nối: USB3.0 x 2/Microphone x 1/Audio x 1
Số fan tối đa lắp được: Trên: 120mm x3, Trước: 120mm x2 (Sẵn 3 fan 120mm LED cam phía trên)
Tản nhiệt nước lắp được: Trên: 360mm, Trước: 240mm
Chiều dài VGA tối đa: 350mm, Chiều cao tản khí CPU tối đa: 190mm, Chiều dài PSU tối đa: 220mm
Trả góp
Vỏ Case Cougar CONQUER 2 (Full Tower, CEB, Sẵn 1 fan RGB, Max 6 Fan ARGB, Rad 360, USB-C)
Kiểu case: Full Tower. Mainboard hỗ trợ: Mini ITX / Micro ATX / ATX / CEB
Ổ cứng hỗ trợ: 3.5" x2 / 2.5" x2 (+2 chuyển đổi từ khay 3.5") | Khe mở rộng: 8 ngang + 2 dọc
Cổng kết nối: USB 3.1 Type-C x 1 / USB3.0 x 2 / Mic x 1 / Audio x 1 / Power button / RGB control button
Số fan tối đa lắp được: Trên: 120mm x3, Trước: 120mm x3 (Sẵn 1 fan 120mm RGB)
Tản nhiệt nước lắp được: Trên: 360/240mm, Trước: 240mm
Chiều dài VGA tối đa: 400mm, Chiều cao tản khí CPU tối đa: 150mm, Chiều dài PSU tối đa: 220mm
Tích hợp hệ thống LED Trelux ARGB mặt trước
Trả góp
Vỏ case Cougar MX600 RGB Black (Full Tower, E-ATX, Sẵn 4 fan RGB, Max 9 fan, Rad 360, USB-C)
Kiểu case: Full Tower. Mainboard hỗ trợ: Mini ITX / Micro ATX / ATX / CEB / E-ATX
Ổ cứng hỗ trợ: 3.5" x1 / 2.5" x3 (+1 chuyển đổi từ khay HDD)
Khe mở rộng: 8 ngang + 3 dọc (lắp từ giá đỡ dựng dọc trong bộ phụ kiện)
Cổng kết nối: USB Type-C Gen 2 x 1, USB 3.0 x 2, 4 Pole Headset Audio Jack, RGB Button
Số fan tối đa lắp được: Trước: 120/140mm x3, Trên: 120/140mm x3, Nắp nguồn: 120mm x2, Sau: 120/140mm x1
Số fan lắp sẵn: Trước: 140mm ARGB fan x3, Sau: 120mm ARGB fan x1
Tản nhiệt nước lắp được: Trên: 360/280/240mm, Trước: 360/280/240mm
Chiều dài VGA tối đa: 400mm, Chiều cao tản khí CPU tối đa: 180mm, Chiều dài PSU tối đa: 180mm
Trả góp
Vỏ case Xigmatek Blast M Black - EN46179 (m-ATX, No fan, Max 9 fan, Rad 360)
Mainboard hỗ trợ: Micro-ATX, ITX (Hỗ trợ mainboard giấu dây)
Vật liệu: Thép, Kính cường lực mặt trước + hông
Khay ổ cứng: 2.5/3.5" x1 + 3.5" x1 | Khe mở rộng: 5 slots
Cổng I/O: USB3.0 x 1, USB2.0 x2, HD Audio x1
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120mm x3/140mm x2, Mặt hông: 120mm x2, Đáy: 120mm x3, Sau: 120mm x1 (Chưa bao gồm quạt lắp sẵn)
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trên: 240/280/360mm, Mặt hông: 240mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 170mm, VGA dài 285mm, PSU dài 220mm
Trả góp
Card màn hình VGA ASUS ROG Astral GeForce RTX 5090 32GB GDDR7 OC Edition (ROG-ASTRAL-RTX5090-O32G-GAMING)
Dung lượng: 32GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 512-bit
Băng thông bộ nhớ: 28 Gbps
Số nhân CUDA: 21760
Xung nhịp: Chế độ OC: 2610 MHz / Chế độ mặc định: 2580 MHz (Boost clock)
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
Nguồn đề xuất: 1000W
Trả góp
Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN7100 1TB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS100T4X0E)
Dung lượng: 1TB
Giao thức: NVMe PCIe Gen4x4
Kích thước: M.2 2280
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 7250 / 6900 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 1000K / 1400K IOPS
NAND Flash: 3D NAND TLC
TBW: 600 TB
Phần mềm hỗ trợ: WD_BLACK Dashboard
Trả góp
Card Màn Hình MSI GeForce RTX 5050 8G SHADOW 2X OC GDDR6
Dung lượng: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 2560
Xung nhịp: Extreme Performance: 2617 MHz (MSI Center) / Boost: 2602 MHz
Tốc độ bộ nhớ: 20 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 550 W
Máy Tính Xách Tay
Máy Tính Để Bàn, All-in-one,Server
Linh Kiện Máy Tính
Màn Hình Máy Tính
Máy In, Scan, Vật Tư Máy In
Phím Chuột, Gaming Gear
Loa, Tai nghe, Webcam, Hội nghị
Phụ Kiện Công Nghệ, Phần mềm
Thiết Bị Mạng, Bộ Lưu Điện (UPS)
Máy Chiếu, Camera, TBVP
Apple Center