Tìm kiếm: - Có 1509 sản phẩm


CPU AMD Ryzen 3 3200G (3.6GHz up to 4.0GHz, 4 nhân 4 luồng, 6MB cache, 65W, Radeon Vega 8)
Socket: AM4
Số nhân/luồng: 4/4
Xung nhịp: 3.6 Up to 4.0GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR4 (Up to 2933MHz)
Bộ nhớ đệm: 6MB (L2 + L3)
TDP: 65W
GPU tích hợp: Radeon Vega 8


CPU AMD Ryzen 5 4600G (3.7 GHz up to 4.2 GHz, 6 nhân 12 luồng, 11MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Vega 7)
Socket: AM4
Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.7 Up to 4.2 GHz
Bộ nhớ đêm: 11MB (L2 + L3)


RAM Desktop Kingston DDR4 8GB 2666MHz (KVR26N19S6/8)
Dung lượng: 8GB
Chuẩn: DDR4
Bus: 2666 MHz
Độ trễ: CL19
Điện áp: 1.2v


RAM Desktop Kingston DDR4 16GB 2666MHz (KVR26N19S8/16)
Dung lượng: 16GB
Chuẩn RAM: DDR4
Bus: 2666 MHz
Độ trễ: CL19
Điện áp: 1.2v


RAM Desktop DDR5 16GB 5200MHz Kingston (KVR52U42BS8-16)
Loại RAM: RAM Desktop
Chuẩn RAM: DDR5 (1Rx8)
Dung lượng: 16GB
Tốc độ: 5200MHz (PC5-5200)
Độ trễ: CL42
Điện áp: 1.1V


RAM Desktop DDR5 8GB 5200MHz Kingston (KVR52U42BS6-8)
Loại RAM: RAM Desktop
Chuẩn RAM: DDR5 (1Rx16)
Dung lượng: 8GB
Tốc độ: 5200MHz (PC5-5200)
Độ trễ: CL42
Điện áp: 1.1V


Keo tản nhiệt ARCTIC MX-6 4g Thermal Paste (Tuýp 4g)
Độ nhớt: 45.000 poise
Độ cô đặc: 2.6g/cm3
Khả năng dẫn nhiệt: 7.5 W/mk
Điện trở: 1.8 x 10^12 Ω-cm
Nhiệt độ hoạt động: -50~150 ℃
Màu sắc dung dịch: Xám


Keo tản nhiệt ARCTIC MX-4 20g Thermal Paste (Tuýp 20g)
Mật độ: 2.50 g/cm³
Độ nhớt: 870 poise
Độ cô đặc: 2.5g/cm3
Khả năng dẫn nhiệt: 8.5 W/mK
Điện trở: 3.8 X 1013 Ω-cm
Nhiệt độ hoạt động: -50~150 °C
Màu sắc dung dịch: Xám


Ổ cứng HDD 3.5 WD 3TB Purple AV SATA 6Gb/s 256MB CACHE (WD33PURZ)
Dung lượng: 3TB
Bộ nhớ đệm: 256 MB
Tốc độ vòng xoay: 5400 RPM
Kích thước: 3.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III
Chuyên dụng cho hệ thống camera


Keo tản nhiệt ARCTIC MX-4 45g Thermal Paste (Tuýp 45g)
Mật độ: 2.50 g/cm³
Độ nhớt: 870 poise
Độ cô đặc: 2.5g/cm3
Khả năng dẫn nhiệt: 8.5 W/mK
Điện trở: 3.8 X 1013 Ω-cm
Nhiệt độ hoạt động: -50~150 °C
Màu sắc dung dịch: Xám


RAM ECC DDR4 8GB/2666Mhz KINGSTON UDIMM (KSM26ES8/8HD)
Loại sản phẩm: Ram Server ECC
Dung lượng: 8 GB(1 x 8 GB)
Chuẩn: DDR4
Bus: 2666 Mhz
Điện áp: 1.2v
Bảo hành 3 năm chính hãng


MAINBOARD GIGABYTE Z790 AORUS ELITE
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 6 x SATA3 6Gb/s, 4 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x DisplayPort


MAINBOARD GIGABYTE Z790 AORUS MASTER
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: E-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 5 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x DisplayPort
Kết nối không dây: Intel WiFi 6E, Bluetooth 5.3


MAINBOARD GIGABYTE Z790 AERO G
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 5 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x USB Type-C (Support Displayport video ouput) , 1 x DisplayPort
Kết nối không dây: Intel Wifi 6E, Bluetooth 5.3


MAINBOARD ASUS PRIME Z790-P WIFI
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 3 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 X Displayport
Kết nối không dây: Intel WiFi 6, Bluetooth 5.2


MAINBOARD ASUS TUF GAMING Z790-PLUS WIFI D4
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR4 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 4 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 X Displayport
Kết nối không dây: Intel WiFi 6, Bluetooth 5.2


MAINBOARD ASUS ROG MAXIMUS Z790 EXTREME
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: E-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 6 x SATA3 6Gb/s, 5 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 2 X Thunderbolt 4
Kết nối không dây: Intel WiFi 6E, Bluetooth 5.3


MAINBOARD ASUS PRIME Z790-A WIFI
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 4 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 X Displayport
Kết nối không dây: Intel WiFi 6E, Bluetooth 5.3


MAINBOARD ASUS ROG MAXIMUS Z790 HERO
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 6 x SATA3 6Gb/s, 5 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 2 X Thunderbolt 4
Kết nối không dây: Intel WiFi 6E, Bluetooth 5.3


MAINBOARD ASUS ROG STRIX Z790-A GAMING WIFI D4
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR4 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 4 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport
Kết nối không dây: Intel WiFi 6E, Bluetooth 5.3


MAINBOARD ASUS ROG STRIX Z790-E GAMING WIFI
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 5 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport
Kết nối không dây: Intel WiFi 6E, Bluetooth 5.3


MAINBOARD ASUS ROG STRIX Z790-F GAMING WIFI
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 4 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport
Kết nối không dây: Intel WiFi 6E, Bluetooth 5.3


MAINBOARD ASUS ROG MAXIMUS Z790 APEX
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 2 x DDR5 (tối đa 64GB)
Lưu trữ: 6 x SATA3 6Gb/s, 5 x M.2
Cổng xuất hình: Không
Kết nối không dây: Intel WiFi 6E, Bluetooth 5.3