0 Giỏ hàng của bạn Chat tư vấn ngay Whatsapp Tổng đài CSKH Zalo Phi Long

Tìm kiếm: - Có 1509 sản phẩm

Mainboard Asus TUF GAMING B760M-PLUS (m-ATX, Socket LGA1700, 4 x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0) Asus Trả góp

Mainboard Asus TUF GAMING B760M-PLUS (m-ATX, Socket LGA1700, 4 x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0)

Chipset: Intel B760

Socket: LGA 1700

Kích thước: m-ATX

Số khe RAM: 4 x DDR5 (Tối đa 192GB)

Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 2 x M.2

Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Mainboard Asus TUF Gaming B550M-PLUS WIFI II (m-ATX, Socket AM4, 4 x DDR4, Displayport, HDMI, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6) Asus Trả góp

Mainboard Asus TUF Gaming B550M-PLUS WIFI II (m-ATX, Socket AM4, 4 x DDR4, Displayport, HDMI, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6)

Chipset: AMD B550

Socket: AM4

Kích thước: m-ATX

Số khe RAM: 4 x DDR4 (tối đa 128GB)

Lưu trữ: 4 x SATA 6Gb/s, 2 x M.2

Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport

Kết nối không dây: Wifi 6, Bluetooth 5.2

3.790.000 đ Liên Hệ
Mainboard Asus PRIME A620M-A (m-ATX, Socket AM5, 4 khe RAM DDR5, Displayport, HDMI, VGA, M.2 PCIe 4.0) Asus Trả góp

Mainboard Asus PRIME A620M-A (m-ATX, Socket AM5, 4 khe RAM DDR5, Displayport, HDMI, VGA, M.2 PCIe 4.0)

Chipset: AMD A620

Socket: AM5

Kích thước: m-ATX

Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 128GB)

Lưu trữ: 4 x SATA 6Gb/s, 2 x M.2

Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport, 1 x VGA

2.850.000 đ Liên Hệ
Mainboard Gigabyte X670 GAMING X AX. (Socket AM5, 4x DDR5, HDMI, M.2 PCIe 5.0, WiFi 6E, Bluetooth 5.3) Gigabyte Trả góp

Mainboard Gigabyte X670 GAMING X AX. (Socket AM5, 4x DDR5, HDMI, M.2 PCIe 5.0, WiFi 6E, Bluetooth 5.3)

Chipset: AMD X670

Socket: AM5

Kích thước: ATX

Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 192GB)

Lưu trữ: 4 x SATA 6Gb/s, 4 x M.2

Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1

Kết nối không dây: Wifii 6E, Bluetooth 5.3

7.950.000 đ Liên Hệ
Mainboard GIGABYTE B760M DS3H (LGA 1700, 4 x DDR5, HDMI, Displayport, D-Sub, 2 khe M.2 Gen4) Gigabyte Trả góp

Mainboard GIGABYTE B760M DS3H (LGA 1700, 4 x DDR5, HDMI, Displayport, D-Sub, 2 khe M.2 Gen4)

Chipset: Intel B760

Socket: LGA 1700

Kích thước: m-ATX

Số khe RAM: 4 x DDR5 (Tối đa 192 GB)

Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 2 x M.2

Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 2 x Displayport, 1 x VGA

3.790.000 đ Mua Ngay
Mainboard GIGABYTE B760M AORUS ELITE AX (LGA 1700, 4 x DDR5, HDMI, Displayport, 2 khe M.2 Gen4, WiFi 6E, Bluetooth 5.3) Gigabyte Trả góp

Mainboard GIGABYTE B760M AORUS ELITE AX (LGA 1700, 4 x DDR5, HDMI, Displayport, 2 khe M.2 Gen4, WiFi 6E, Bluetooth 5.3)

Chipset: Intel B760

Socket: LGA 1700

Kích thước: m-ATX

Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 192GB)

Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 2 x M.2

Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport

Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3

4.490.000 đ Liên Hệ
Mainboard Gigabyte H510M H V2 (LGA 1200, 2 x DDR4, M.2 PCIe 3.0, D-SUB, HDMI, m-ATX) Gigabyte Trả góp

Mainboard Gigabyte H510M H V2 (LGA 1200, 2 x DDR4, M.2 PCIe 3.0, D-SUB, HDMI, m-ATX)

Chipset: Intel H470

Socket: LGA 1200

Kích thước: Micro-ATX

Số khe RAM: 2 x DDR4 (Tối đa 64GB)

Ổ cứng hỗ trợ: 4 x SATA 6Gb/s, 2 x M.2 SATA/NVMe PCIe 3.0

Cổng xuất hình: 1 x HDMI 1.4, 1 x D-SUB

1.750.000 đ Mua Ngay
Mainboard MSI MAG B550M MORTAR MAX WIFI (AM4, 4 x DDR4, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E, m-ATX) Asus Trả góp

Mainboard MSI MAG B550M MORTAR MAX WIFI (AM4, 4 x DDR4, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E, m-ATX)

Chipset: AMD B550 | Socket: AM4

Kích thước: m-ATX

Số khe RAM: 4 x DDR4 (tối đa 128GB)

Lưu trữ: 6 x SATA 6Gb/s, 2 x M.2

Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport

Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.2

4.190.000 đ Liên Hệ
Mainboard ASUS PRIME B450M-A II (Socket AMD AM4, m-ATX, DDR4 x 4, VGA, HDMI, DVI, 1 khe M.2 Gen 3) Asus Trả góp Bán chạy

Mainboard ASUS PRIME B450M-A II (Socket AMD AM4, m-ATX, DDR4 x 4, VGA, HDMI, DVI, 1 khe M.2 Gen 3)

Chipset: AMD B450

Socket: AM4

Kích thước: m-ATX

Số khe RAM: 4 x DDR4 (tối đa 128GB)

Lưu trữ: 6 x SATA 6Gb/s, 1 x M.2

Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x DVI, 1 x VGA

1.890.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 7700X (4.5GHz up to 5.4GHz, 8 nhân 16 luồng, 40MB Cache, 105W, Socket AM5, Radeon Graphics) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 7700X (4.5GHz up to 5.4GHz, 8 nhân 16 luồng, 40MB Cache, 105W, Socket AM5, Radeon Graphics)

Socket: AM5

Số lõi/luồng: 8/16

Tần số cơ bản/turbo: 4.5GHz/5.4GHz

Bộ nhớ đệm: 40MB

Mức tiêu thụ điện: 105W

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 - 5200

GPU tích hợp: Radeon Graphics (2 cores - 2200MHz)

9.100.000 đ Liên Hệ
Keo tản nhiệt Cooler Master CryoFuze Violet (MGY-NOSG-N07M-R1) Cooler Master Trả góp

Keo tản nhiệt Cooler Master CryoFuze Violet (MGY-NOSG-N07M-R1)

Độ dẫn nhiệt: 12.6 (W/m-K)

Trọng lượng riêng: 3.0g/cm3 (25°C)

Dung tích: 0.7ml

Màu sắc dung dịch: Tím

Đi kèm muỗng trét keo giúp dễ dàng phân bổ keo lên bề mặt CPU

150.000 đ Liên Hệ
Keo tản nhiệt Cooler Master MasterGel Regular (MGX-ZOSG-N15M-R2) Cooler Master Trả góp

Keo tản nhiệt Cooler Master MasterGel Regular (MGX-ZOSG-N15M-R2)

Độ dẫn nhiệt: 5 (W/m-K)

Trọng lượng riêng: 2.5 (g/cm3) (25°C)

Dung tích: 1.5ml

Chất tẩy nhờn: Có

Màu sắc dung dịch: Xám

170.000 đ Liên Hệ
Keo tản nhiệt Cooler Master Grease High Performance Thermal Paste (HTK-002-U1) Cooler Master Trả góp

Keo tản nhiệt Cooler Master Grease High Performance Thermal Paste (HTK-002-U1)

Trọng lượng riêng: 2.37gr

Độ nhớt/Khả năng chảy: Không chảy

Độ dẫn điện: 0.8 W/m-°C

Điện trở suất: 5.0×1015 ohm-cm

Trở kháng nhiệt: 0.02 C-in2/W

Màu sắc dung dịch: Trắng

90.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 7700 (3.8 Ghz up to 5.3 Ghz, 8 nhân 16 luồng, 40MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon Graphics) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 7700 (3.8 Ghz up to 5.3 Ghz, 8 nhân 16 luồng, 40MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon Graphics)

Socket: AM5

Số nhân/luồng: 8/16

Xung nhịp: 3.8 Up to 5.3 GHz

Bộ nhớ đệm: 40MB

TDP mặc định: 65W

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 - 5200

GPU tích hợp: Radeon Graphics (2 cores - 2200MHz)
8.900.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 5700X (3.4GHz up to 4.6GHz, 8 nhân 16 luồng, 32MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 5700X (3.4GHz up to 4.6GHz, 8 nhân 16 luồng, 32MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU)

Socket: AMD AM4

Số nhân/luồng: 8/16

Xung nhịp: 3.4GHz up to 4.6GHz

Bộ nhớ đệm: 32MB

Điện năng tiêu thụ: 65W

GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời

5.100.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 5500 (3.6 GHz up to 4.2GHz,  6 nhân 12 luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 5 5500 (3.6 GHz up to 4.2GHz, 6 nhân 12 luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU)

Socket: AMD AM4

Số nhân/luồng: 6/12

Xung nhịp: 3.6GHz up to 4.2GHz

Bộ nhớ đệm: 19MB

Điện năng tiêu thụ: 65W

GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời

2.100.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 4500 (3.6GHz up to 4.1GHz, 6 nhân 12 luồng, 11MB cache, 65W, Socket AM4, No GPU) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 5 4500 (3.6GHz up to 4.1GHz, 6 nhân 12 luồng, 11MB cache, 65W, Socket AM4, No GPU)

Socket: AMD AM4

Số nhân/luồng: 6/12

Xung nhịp: 3.6GHz up to 4.1GHz

Bộ nhớ đệm: 11MB

Điện năng tiêu thụ: 65W

GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời

2.040.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 5800X3D (3.4 GHz up to 4.5 GHz, 8 nhân 16 luồng, 96MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 5800X3D (3.4 GHz up to 4.5 GHz, 8 nhân 16 luồng, 96MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU)

Socket: AMD AM4

Số nhân/luồng: 8/16

Xung nhịp: 3.4 GHz up to 4.5 GHz

Bộ nhớ đệm: 96MB

Điện năng tiêu thụ: 105W

GPU tích hợp: Không, phải mua thêm card đồ họa rời

8.800.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 5700G (3.8GHz up to 4.6GHz, 8 nhân 16 luồng, 20MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Vega 8) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 5700G (3.8GHz up to 4.6GHz, 8 nhân 16 luồng, 20MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Vega 8)

Socket: AMD AM4

Số nhân/luồng: 8/16

Xung nhịp: 3.8 up to 4.6GHz

Bộ nhớ đệm: 20MB

Điện năng tiêu thụ: 65W

GPU tích hợp: Radeon Vega 8

5.200.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 5950X (3.4GHz up to 4.9GHz, 16 nhân 32 luồng, 72MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 9 5950X (3.4GHz up to 4.9GHz, 16 nhân 32 luồng, 72MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU)

Socket: AM4

Số lõi/luồng: 16/32

Tần số cơ bản/turbo: 3.4/4.9GHz

Bộ nhớ đệm: 72MB

Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz

Mức tiêu thụ điện: 105W

GPU tích hợp: Không

10.600.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 5800X (3.8 GHz up to 4.7GHz, 8 nhân 16 luồng, 36MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 5800X (3.8 GHz up to 4.7GHz, 8 nhân 16 luồng, 36MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU)

Socket: AM4

Số lõi/luồng: 8/16

Tần số cơ bản/turbo: 3.8GHz/4.7GHz

Bộ nhớ đệm: 36MB

Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz

Mức tiêu thụ điện: 105W

GPU tích hợp: Không

6.300.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 5600X, with Wraith Stealth cooler (3.7 GHz Up To 4.6GHz, 6 nhân 12 luồng, 35MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 5600X, with Wraith Stealth cooler (3.7 GHz Up To 4.6GHz, 6 nhân 12 luồng, 35MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU)

Socket: AM4

Số lõi/luồng: 6/12

Tần số cơ bản/turbo: 3.7GHz/4.6GHz

Bộ nhớ đệm: 35MB

Đồ họa tích hợp: AMD Radeon

Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz

Mức tiêu thụ điện: 65W

4.200.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 3 4300G (3.8GHz Up To 4.0GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Vega 6) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 3 4300G (3.8GHz Up To 4.0GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Vega 6)

Socket: AM4

Số nhân/luồng: 4/8

Xung nhịp: 3.88 Up to 4.0 GHz

Bộ nhớ hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz)

Bộ nhớ đệm: 6MB

TDP: 45-65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics Vega 6

2.480.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 5600 (3.5GHz Up to 4.4GHz, 6 nhân 12 luồng, 35MB cache, 65W, Socket AM4, No GPU) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 5 5600 (3.5GHz Up to 4.4GHz, 6 nhân 12 luồng, 35MB cache, 65W, Socket AM4, No GPU)

Socket: AM4

Số nhân/luồng: 6/12

Xung nhịp: 3.5 Up to 4.4GHz

Bộ nhớ hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz)

Bộ nhớ đệm: 35MB (L2 + L3)

TDP: 65W

Phiên bản không có GPU tích hợp, phải mua thêm card đồ họa rời

2.770.000 đ Liên Hệ
-->