0 Giỏ hàng của bạn Chat tư vấn ngay Whatsapp Tổng đài CSKH Zalo Phi Long

Tìm kiếm: - Có 1334 sản phẩm

Vỏ Case Hyte Y60 Black/Red (E-ATX, Sẵn 3 Fan 120mm, Rad 360, Kèm Cáp Riser PCIe 4.0) (CS-HYTE-Y60-BW) Hyte Trả góp

Vỏ Case Hyte Y60 Black/Red (E-ATX, Sẵn 3 Fan 120mm, Rad 360, Kèm Cáp Riser PCIe 4.0) (CS-HYTE-Y60-BW)

Hỗ trợ bo mạch chủ: ITX, mATX, ATX​, E-ATX

Khay ổ cứng: 3.5 inch x2 hoặc 2.5 inch x4

Cổng I/O: USB 3.2 Gen 2 Type-C x1, USB 3.2 Gen 1 Type-A x2, Audio/Mic Combo x1

Số khe mở rộng PCI: 7 ngang + 3 dọc (Đi kèm cáp riser PCIe 4.0)

Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Phía trên: 120mm x3, Mặt hông: 120/140mm x2, Phía sau: 120mm x1, Mặt đáy: 120/140mm x2 (Sẵn 3 fan 120mm 2 đáy + 1 sau)

Tản nhiệt nước hỗ trợ: Mặt trên: 240/360mm Mặt hông: 240/280mm

Chiều dài tối đa của card đồ họa: 375mm

Chiều cao tối đa của tản nhiệt CPU: 160mm

Chiều dài tối đa của bộ nguồn: 235mm

6.490.000 đ Liên Hệ
Vỏ Case Hyte Y60 Black/White (E-ATX, Sẵn 3 Fan 120mm, Rad 360, Kèm Cáp Riser PCIe 4.0) (CS-HYTE-Y60-BW) Hyte Trả góp

Vỏ Case Hyte Y60 Black/White (E-ATX, Sẵn 3 Fan 120mm, Rad 360, Kèm Cáp Riser PCIe 4.0) (CS-HYTE-Y60-BW)

Hỗ trợ bo mạch chủ: ITX, mATX, ATX​, E-ATX

Khay ổ cứng: 3.5 inch x2 hoặc 2.5 inch x4

Cổng I/O: USB 3.2 Gen 2 Type-C x1, USB 3.2 Gen 1 Type-A x2, Audio/Mic Combo x1

Số khe mở rộng PCI: 7 ngang + 3 dọc (Đi kèm cáp riser PCIe 4.0)

Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Phía trên: 120mm x3, Mặt hông: 120/140mm x2, Phía sau: 120mm x1, Mặt đáy: 120/140mm x2 (Sẵn 3 fan 120mm 2 đáy + 1 sau)

Tản nhiệt nước hỗ trợ: Mặt trên: 240/360mm Mặt hông: 240/280mm

Chiều dài tối đa của card đồ họa: 375mm

Chiều cao tối đa của tản nhiệt CPU: 160mm

Chiều dài tối đa của bộ nguồn: 235mm

6.490.000 đ Liên Hệ
Vỏ Case Hyte Y40 White/White (ATX, Sẵn 2 Fan 120mm, Rad 360, Kèm Riser PCIe 4.0) (CS-HYTE-Y40-WW) Hyte Trả góp

Vỏ Case Hyte Y40 White/White (ATX, Sẵn 2 Fan 120mm, Rad 360, Kèm Riser PCIe 4.0) (CS-HYTE-Y40-WW)

Hỗ trợ bo mạch chủ: ITX, mATX, ATX​

Khay ổ cứng: 3.5 inch x1 hoặc 2.5 inch x2

Cổng I/O: USB 3.2 Gen 2 Type-C x1, USB 3.2 Gen 1 Type-A x2, Audio/Mic Combo x1

Số khe mở rộng PCI: 6 ngang + 4 dọc (Đi kèm Riser PCIe 4.0)

Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Phía trên: 120mm x3, Mặt hông: 120/140mm x2, Phía sau: 120mm x1, Mặt đáy: 120/140mm x1 (Sẵn 2 fan 120mm 1 đáy + 1 sau)

Tản nhiệt nước hỗ trợ: Mặt trên: 240/360mm Mặt hông: 240/280mm

Chiều dài tối đa của card đồ họa: 422mm

Chiều cao tối đa của tản nhiệt CPU: 183mm

Chiều dài tối đa của bộ nguồn: 224mm

4.490.000 đ Liên Hệ
Vỏ Case Hyte Y40 Black (ATX, Sẵn 2 Fan 120mm, Rad 360, Kèm Riser PCIe 4.0) (CS-HYTE-Y40-B) Hyte Trả góp

Vỏ Case Hyte Y40 Black (ATX, Sẵn 2 Fan 120mm, Rad 360, Kèm Riser PCIe 4.0) (CS-HYTE-Y40-B)

Hỗ trợ bo mạch chủ: ITX, mATX, ATX​

Khay ổ cứng: 3.5 inch x1 hoặc 2.5 inch x2

Cổng I/O: USB 3.2 Gen 2 Type-C x1, USB 3.2 Gen 1 Type-A x2, Audio/Mic Combo x1

Số khe mở rộng PCI: 6 ngang + 4 dọc (Đi kèm Riser PCIe 4.0)

Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Phía trên: 120mm x3, Mặt hông: 120/140mm x2, Phía sau: 120mm x1, Mặt đáy: 120/140mm x1 (Sẵn 2 fan 120mm 1 đáy + 1 sau)

Tản nhiệt nước hỗ trợ: Mặt trên: 240/360mm Mặt hông: 240/280mm

Chiều dài tối đa của card đồ họa: 422mm

Chiều cao tối đa của tản nhiệt CPU: 183mm

Chiều dài tối đa của bộ nguồn: 224mm

4.490.000 đ Liên Hệ
Vỏ Case Hyte Revolt 3 Black (ITX) (CS-HYTE-REVOLT3-B) Hyte Trả góp

Vỏ Case Hyte Revolt 3 Black (ITX) (CS-HYTE-REVOLT3-B)

Hỗ trợ bo mạch chủ: Mini-ITX

Khay ổ cứng: 3.5 inch x1, 2.5 inch x2

Cổng I/O: USB 3.2 Gen 2 Type-C x1, USB 3.2 Gen 1 Type-A x2, Audio/Mic Combo x1

Số khe mở rộng PCI: 3

Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Mặt hông: 120/140mm x2, Phía trên: 80x15 mm x1

Tản nhiệt nước hỗ trợ: Mặt hông: 240/280mm (dày tối đa 35mm)

Chiều dài tối đa của card đồ họa: 335 mm

Chiều cao tối đa của tản nhiệt CPU: 140 mm

Chiều dài tối đa của bộ nguồn: 130 mm (hỗ trợ nguồn SFX, SFX-L)

3.550.000 đ Liên Hệ
-7% Vỏ case Xigmatek Blast M Arctic - EN46186 (m-ATX, No fan, Max 9 fan, Rad 360) XIGMATEK Trả góp

Vỏ case Xigmatek Blast M Arctic - EN46186 (m-ATX, No fan, Max 9 fan, Rad 360)

Mainboard hỗ trợ: Micro-ATX, ITX (Hỗ trợ mainboard giấu dây)

Vật liệu: Thép, Kính cường lực mặt trước + hông

Khay ổ cứng: 2.5/3.5" x1 + 3.5" x1 | Khe mở rộng: 5 slots

Cổng I/O: USB3.0 x 1, USB2.0 x2, HD Audio x1

Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120mm x3/140mm x2, Mặt hông: 120mm x2, Đáy: 120mm x3, Sau: 120mm x1 (Chưa bao gồm quạt lắp sẵn)

Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trên: 240/280/360mm, Mặt hông: 240mm

Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 170mm, VGA dài 285mm, PSU dài 220mm

850.000 đ 790.000 đ Liên Hệ
Fan Case Xigmatek Infinity Pro 3 Reverse ARGB 120mm Arctic - EN47787 (Fan ngược) XIGMATEK Trả góp

Fan Case Xigmatek Infinity Pro 3 Reverse ARGB 120mm Arctic - EN47787 (Fan ngược)

Kiểu fan: Fan ngược

Kích thước fan: 120 x 120 x 25 mm

Tốc độ fan: 1200 RPM (±10%)

Airflow: 40.60 CFM

Độ ồn: < 19.08 DBA

Ổ trục fan: Hydro Bearing

LED: ARGB hiệu ứng vô cực tâm quạt + 3 cạnh

130.000 đ Mua Ngay
Fan Case Xigmatek Infinity Pro 3 Reverse ARGB 120mm Black - EN47770 (Fan ngược) XIGMATEK Trả góp

Fan Case Xigmatek Infinity Pro 3 Reverse ARGB 120mm Black - EN47770 (Fan ngược)

Kiểu fan: Fan ngược

Kích thước fan: 120 x 120 x 25 mm

Tốc độ fan: 1200 RPM (±10%)

Airflow: 40.60 CFM

Độ ồn: < 19.08 DBA

Ổ trục fan: Hydro Bearing

LED: ARGB hiệu ứng vô cực tâm quạt + 3 cạnh

130.000 đ Mua Ngay
Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN850X 8TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS800T2X0E) Western Digital Trả góp

Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN850X 8TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS800T2X0E)

Dung lượng: 8TB

Giao thức: NVMe 1.4, PCIe Gen4x4

Kích thước: M.2 2280

Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 7200 / 6600 MB/s

NAND Flash: 3D NAND TLC

Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 1200K / 1200K IOPS

DRAM Cache: 2GB DDR4

TBW: 4800 TB

Phần mềm hỗ trợ: WD_BLACK Dashboard

Tính năng khác: Game Mode 2.0, tương thích Microsoft DirectStorage

22.590.000 đ Liên Hệ
Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN850X 4TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS400T2X0E) Western Digital Trả góp

Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN850X 4TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS400T2X0E)

Dung lượng: 4TB

Giao thức: NVMe 1.4, PCIe Gen4x4

Kích thước: M.2 2280

Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 7300 / 6600 MB/s

NAND Flash: 3D NAND TLC

Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 1200K / 1100K IOPS

DRAM Cache: 2GB DDR4

TBW: 2400 TB

Phần mềm hỗ trợ: WD_BLACK Dashboard

Tính năng khác: Game Mode 2.0, tương thích Microsoft DirectStorage

10.490.000 đ Liên Hệ
Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN850X 2TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS200T2X0E) Western Digital Trả góp

Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN850X 2TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS200T2X0E)

Dung lượng: 2TB

Giao thức: NVMe 1.4, PCIe Gen4x4

Kích thước: M.2 2280

Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 7300 / 6600 MB/s

NAND Flash: 3D NAND TLC

Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 1200K / 1100K IOPS

DRAM Cache: 2GB DDR4

TBW: 1200 TB

Phần mềm hỗ trợ: WD_BLACK Dashboard

Tính năng khác: Game Mode 2.0, tương thích Microsoft DirectStorage

5.590.000 đ Liên Hệ
Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN7100 4TB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS400T4X0E) Western Digital Trả góp

Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN7100 4TB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS400T4X0E)

Dung lượng: 4TB

Giao thức: NVMe PCIe Gen4x4

Kích thước: M.2 2280

Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 7000 / 6700 MB/s

Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 900K / 1350K IOPS

NAND Flash: 3D NAND TLC

TBW: 2400 TB

Phần mềm hỗ trợ: WD_BLACK Dashboard

11.990.000 đ Liên Hệ
Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN7100 2TB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS200T4X0E) Western Digital Trả góp

Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN7100 2TB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS200T4X0E)

Dung lượng: 2TB

Giao thức: NVMe PCIe Gen4x4

Kích thước: M.2 2280

Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 7250 / 6900 MB/s

Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 1000K / 1400K IOPS

NAND Flash: 3D NAND TLC

TBW: 1200 TB

Phần mềm hỗ trợ: WD_BLACK Dashboard

4.390.000 đ Liên Hệ
Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN7100 500GB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS500G4X0E) Western Digital Trả góp

Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN7100 500GB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS500G4X0E)

Dung lượng: 500GB

Giao thức: NVMe PCIe Gen4x4

Kích thước: M.2 2280

Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 6800 / 5800 MB/s

Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 760K / 1200K IOPS

NAND Flash: 3D NAND TLC

TBW: 300 TB

Phần mềm hỗ trợ: WD_BLACK Dashboard

2.350.000 đ Liên Hệ
Tản nhiệt nước AIO MSI MAG CORELIQUID A15 360 Black (LGA 1851/1700, AM5/AM4) MSI Trả góp

Tản nhiệt nước AIO MSI MAG CORELIQUID A15 360 Black (LGA 1851/1700, AM5/AM4)

Socket hỗ trợ: Intel LGA 1700/1851, AMD AM5/AM4

Kích cỡ Radiator: 360mm

Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng

Chất liệu ống dẫn: Cao su EPDM + IIR

Loại quạt tản nhiệt: MSI CycloBlade 9 (120mm) | Ổ trục quạt: Rifle Bearing

Tốc độ quạt: 500~2050 ± 150 RPM | Air Flow: 64.89 CFM | LED quạt: ARGB Gen2

Tốc độ bơm: 3400 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: 20 dBA (Max) | LED bơm: ARGB Gen2

RGB Sync: MSI Mystic Light (Tùy chỉnh thông qua ứng dụng MSI Center)

2.990.000 đ Liên Hệ
Tản Nhiệt Nước AIO ASUS PRIME LC 240 ARGB (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4) Asus Trả góp

Tản Nhiệt Nước AIO ASUS PRIME LC 240 ARGB (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)

Socket hỗ trợ: Intel: LGA 1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4

Trang bị 3 quạt PRIME ARGB hiệu suất cao và kết nối với nhau bằng 1 cáp Y duy nhất giúp đơn giản hóa việc quản lý cáp

Thiết kế nắp bơm bằng mặt kính vô cực hiện đại với 2 kiểu mặt trước có thể thay đổi

Tấm làm mát được thiết kế đặc biệt để tăng diện tích tiếp xúc với CPU, giúp tăng cường khả năng tản nhiệt

Ống dẫn bọc dù 400 mm mang lại độ linh hoạt cao khi lắp đặt và độ bền đáng tin cậy

2.490.000 đ Liên Hệ
Ổ Cứng Gắn Trong SSD Kingston FURY Renegade G5 1024GB M.2 NVMe PCIe 5.0 x4 (SFYR2S/1T0) Kingston Trả góp Sản phẩm mới

Ổ Cứng Gắn Trong SSD Kingston FURY Renegade G5 1024GB M.2 NVMe PCIe 5.0 x4 (SFYR2S/1T0)

Dung lượng: 1024 GB

Kích thước: M.2 2280

Giao diện: NVMe PCIe Gen5x4

NAND: 3D TLC

Tốc độ đọc/ghi tuần tự tối đa: Lên đến 14.200 / 11.000 MB/s

Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên tối đa: 2.200K/2.150K IOPS

DRAM Cache: Có

TBW: 1.0PB (1.000 TB)

Tuổi thọ trung bình: 2.000.000 giờ

5.990.000 đ Liên Hệ
Ổ Cứng Gắn Trong SSD Kingston FURY Renegade G5 4096GB M.2 NVMe PCIe 5.0 x4 (SFYR2S/4T0) Kingston Trả góp Sản phẩm mới

Ổ Cứng Gắn Trong SSD Kingston FURY Renegade G5 4096GB M.2 NVMe PCIe 5.0 x4 (SFYR2S/4T0)

Dung lượng: 4096 GB

Kích thước: M.2 2280

Giao diện: NVMe PCIe Gen5x4

NAND: 3D TLC

Tốc độ đọc/ghi tuần tự tối đa: Lên đến 14.800 / 14.000 MB/s

Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên tối đa: 2.200K/2.200K IOPS

DRAM Cache: Có

TBW: 4.0PB (4.000 TB)

Tuổi thọ trung bình: 2.000.000 giờ

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Tản nhiệt nước CPU CoolerMaster MasterLiquid 240 ATMOS ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4) Cooler Master Trả góp

Tản nhiệt nước CPU CoolerMaster MasterLiquid 240 ATMOS ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)

Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4

Kích cỡ Radiator: 240mm

Quạt tản nhiệt: SickleFlow Edge 120mm (2pcs)

Ổ trục quạt: Loop Dynamic Bearing

Tốc độ quạt: 690-2500 RPM ± 10%

Airflow: 70.7 CFM (Max)

Độ ồn: 27.2 dBA (Max)

LED: ARGB

2.990.000 đ Liên Hệ
Tản nhiệt nước CPU CoolerMaster MasterLiquid 360 ATMOS ARGB White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4) Cooler Master Trả góp

Tản nhiệt nước CPU CoolerMaster MasterLiquid 360 ATMOS ARGB White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)

Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4

Kích cỡ Radiator: 360mm

Quạt tản nhiệt: SickleFlow Edge 120mm (3pcs)

Ổ trục quạt: Loop Dynamic Bearing

Tốc độ quạt: 690-2500 RPM ± 10% | Airflow: 70.7 CFM (Max)

Độ ồn: 27.2 dBA (Max)

LED: ARGB

3.390.000 đ Liên Hệ
-3% Tản nhiệt nước CPU CoolerMaster MasterLiquid 360 Core SI White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4) Cooler Master Trả góp

Tản nhiệt nước CPU CoolerMaster MasterLiquid 360 Core SI White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)

Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x, AMD AM5 / AM4

Bơm buồng đôi thế hệ mới GR9 siêu yên tĩnh cùng tốc độ cao lên đến 3000 ± 10% RPM

Nắp bơm gương vô cực với thiết kế lục giác biểu tượng của CoolerMaster

Tấm trên cùng của nắp bơm có khả năng tùy chỉnh, có thể khắc thiết kế riêng

Ống dẫn dài 400mm dễ dàng lắp đặt và tùy chỉnh trong các hệ thống vỏ case máy tính

Ba quạt ARGB 120mm có cánh quạt cải tiến, ổ trục LDB yên tĩnh, có thể điều chỉnh tốc độ từ 650 đến 1750 RPM. Lưu lượng khí tối đa 67.5 CFM

2.250.000 đ 2.190.000 đ Liên Hệ
Tản Nhiệt Nước AIO Corsair iCUE LINK TITAN 360 RX RGB LCD Black (CW-9061023-WW) (LGA 1851/1700, AMD AM5/AM4) Corsair Trả góp

Tản Nhiệt Nước AIO Corsair iCUE LINK TITAN 360 RX RGB LCD Black (CW-9061023-WW) (LGA 1851/1700, AMD AM5/AM4)

Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700, AMD AM5/AM4

Kích thước Radiator: 360mm

Loại fan: RX120 RGB | Ổ trục fan: Corsair Magnetic Dome bearing

Tốc độ fan: 300 - 2100 RPM ±10% | Airflow: 10.4 - 73.5 CFM | Độ ồn: 10 - 36 dBA

Chiều dài ống dẫn: 450mm

LED: ARGB | Phần mềm hỗ trợ: Corsair iCUE

Màn hình hiển thị: LCD 2.1 inch, 480x480, 30fps, 16.7 triệu màu có thể tùy chỉnh thông qua ứng dụng iCUE

Đi kèm bộ điều khiển iCUE LINK System HUB

5.890.000 đ Liên Hệ
Tản Nhiệt Nước AIO Corsair iCUE LINK TITAN 240 RX RGB LCD White (CW-9061025-WW) (LGA 1851/1700, AMD AM5/AM4) Corsair Trả góp

Tản Nhiệt Nước AIO Corsair iCUE LINK TITAN 240 RX RGB LCD White (CW-9061025-WW) (LGA 1851/1700, AMD AM5/AM4)

Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700, AMD AM5/AM4

Kích thước Radiator: 240mm

Loại fan: RX120 RGB | Ổ trục fan: Corsair Magnetic Dome bearing

Tốc độ fan: 300 - 2100 RPM ±10% | Airflow: 10.4 - 73.5 CFM | Độ ồn: 10 - 36 dBA

Chiều dài ống dẫn: 400mm

LED: ARGB | Phần mềm hỗ trợ: Corsair iCUE

Màn hình hiển thị: LCD 2.1 inch, 480x480, 30fps, 16.7 triệu màu có thể tùy chỉnh thông qua ứng dụng iCUE

Đi kèm bộ điều khiển iCUE LINK System HUB

5.190.000 đ Liên Hệ
Tản Nhiệt Nước AIO Corsair iCUE LINK TITAN 360 RX RGB White (CW-9061021-WW) (LGA 1851/1700, AMD AM5/AM4) Corsair Trả góp

Tản Nhiệt Nước AIO Corsair iCUE LINK TITAN 360 RX RGB White (CW-9061021-WW) (LGA 1851/1700, AMD AM5/AM4)

Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700, AMD AM5/AM4

Kích thước Radiator: 360mm

Loại fan: RX120 RGB | Ổ trục fan: Corsair Magnetic Dome bearing

Tốc độ fan: 300 - 2100 RPM ±10% | Airflow: 10.4 - 73.5 CFM | Độ ồn: 10 - 36 dBA

Chiều dài ống dẫn: 450mm

LED: ARGB | Phần mềm hỗ trợ: Corsair iCUE

Đi kèm bộ điều khiển iCUE LINK System HUB

5.090.000 đ Liên Hệ
-->