Tìm kiếm: - Có 1335 sản phẩm
Trả góp
Vỏ Case Thermaltake Tower 300 TG Snow (Micro Tower, m-ATX, Sẵn 2 Fan, Max 8 Fan)
Loại case: Micro Tower | Mainboard hỗ trợ: m-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực (3 mặt bên hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 4
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 2x 120/140mm, Trước: 3x 120/140mm, Sau: 2x 120/140mm, Đáy: 1x 120/140mm (Sẵn 2 fan 140mm không LED phía trên)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 420/360mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 210mm, chiều dài VGA tối đa 400mm, chiều dài nguồn tối đa 220mm
*Ảnh minh họa, vỏ case thực tế không bao gồm màn hình hiển thị phía dưới (được bán rời)
Trả góp
Vỏ Case Thermaltake Tower 300 TG Blue (Micro Tower, m-ATX, Sẵn 2 Fan, Max 8 Fan)
Loại case: Micro Tower | Mainboard hỗ trợ: m-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực (3 mặt bên hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 4
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 2x 120/140mm, Trước: 3x 120/140mm, Sau: 2x 120/140mm, Đáy: 1x 120/140mm (Sẵn 2 fan 140mm không LED phía trên)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 420/360mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 210mm, chiều dài VGA tối đa 400mm, chiều dài nguồn tối đa 220mm
*Ảnh minh họa, vỏ case thực tế không bao gồm màn hình hiển thị phía dưới (được bán rời)
Trả góp
Sản phẩm mới
CPU AMD Ryzen 5 5500GT (3.6GHz Up To 4.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Graphics)
Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.6GHz Up to 4.4GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 19MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics (7 Cus / 1900 MHz)
Trả góp
CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (3.0GHz Up To 4.1GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 100MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 3.0GHz Up to 4.1GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 100MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 105W
GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời
Trả góp
CPU AMD Ryzen 5 8500G (3.5GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 740M)
Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.5GHz Up to 5.0GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 22MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ 740M Graphics (4 Cus / 2800 MHz)
Trả góp
CPU AMD Ryzen 5 8600G (4.3GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 760M, AMD Ryzen™ AI)
Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 4.3GHz Up to 5.0GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 22MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ 760M Graphics (8 Cus / 2800 MHz)
Công nghệ AMD Ryzen™ AI: Có. Hiệu năng AI: Up to 16 TOPS
Trả góp
CPU AMD Ryzen 7 8700G (4.2GHz Up To 5.1GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 24MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 780M, AMD Ryzen™ AI)
Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 4.2GHz Up to 5.1GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 24MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ 780M Graphics (12 Cus / 2900 MHz)
Công nghệ AMD Ryzen™ AI: Có. Hiệu năng AI: Up to 16 TOPS
Trả góp
Tản nhiệt khí CPU NOCTUA NH-U14S (1 fan 140mm, Cao 165mm)
Kích thước : 165mm x 150mm x 52mm
Tốc độ quạt : 1500 RPM ± 10%
Độ bền quạt : 6 năm
Độ ồn : 19.2 ~ 24.6 dBA
Tương thích : Intel LGA 2066 / 2011-0 & 2011-3 (Square ILM) / 1700 / 1200 / 115x, AMD AM4 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2 / FM2+ (backplate required) / FM2 / FM1
Trả góp
Tản nhiệt khí CPU NOCTUA NH-U14S-TR4-SP3 (1 fan 14cm, Cao 165mm, Socket AMD TR4 + SP3)
Chỉ dùng cho AMD Socket TR4 và SP3
Tản nhiệt nhôm nguyên khối, kèm 5 ống đồng giúp nhiệt độ được tỏa ra đều và nhanh hơn.
Khối nhôm cao 158 mm, rộng 71mm, dài 125mm khi gắn kèm quạt. Nặng 1030gram.
Sử dụng 1 quạt 14cm có thể điều chỉnh được tốc độ từ 300 đến 1500 vòng 1 phút. Độ ồn24,6 dB(A), lưu lượng gió tối đa 140,2 m³/h, tuổi thọ quạt trên 150,000 giờ.
Trả góp
Tản Nhiệt Khí CPU Noctua NH-L12S (1 quạt 120mm, Cao 70mm)
Hỗ trợ socket LGA 1700, Intel LGA2066, LGA2011-0 & LGA2011-3 (Square ILM), LGA1156, LGA1155, LGA1151, LGA1150 & AMD AM2, AM2+, AM3, AM3+, AM4, FM1, FM2, FM2+ (backplate required)
Tản nhiệt nhôm nguyên khối, kèm 4 ống đồng giúp nhiệt độ được tỏa ra đều và nhanh hơn.
Khối nhôm cao 70 mm, rộng 128mm, dài 146mm khi gắn kèm quạt. Nặng 520gram.
Sử dụng 1 quạt 12cm có thể điều chỉnh được tốc độ từ 450 đến 1850 vòng 1 phút. Độ ồn 23,9 dB(A), lưu lượng gió tối đa 94,2 m³/h, tuổi thọ quạt trên 150,000 giờ.
Thiết kế Topdown phù hợp cái dòng main ITX
Trả góp
Tản nhiệt nước CPU Liquid AIO NZXT Kraken 120 Black
Hỗ trợ socket: Intel LGA 1700, 1200, 1151, 1150, 1155, 1156; AMD Socket AM5, AM4
Cánh quạt hình dạng đặc biệt tạo gió lớn, quạt PWM với khả năng tự điều tốc với độ ồn chỉ 21-36dBA
Thiết kế chống rung lắc, vận hành ổn định
Màu & chế độ LED: Điều chỉnh màu sắc của màn hình qua ứng dụng CAM
Trả góp
Tản nhiệt nước CPU Liquid AIO 280 NZXT KRAKEN Z63 BLACK
Socket hỗ trợ: Intel Socket LGA 1700*/ 1200, 1151, 1150, 1155, 1156, 1366, 2011, 2011-3, 2066; AMD Socket AM4, sTRX4*, TR4*(*Threadripper bracket not included)
Bơm: Kích cỡ bơm W79 x H79 x D52mm/ Tốc độ bơm 800 – 2,800 + 300 RPM, 12V DC, 0.3A
Bộ tản nhiệt: Kích thước W315 x H143 x D30mm
Quạt: Kích cỡ quạt W140 x H140 x D26mm/ Tốc độ quạt 500-1,800 + 300 RPM/ Độ ồn quạt 21-38dBA/ Màu quạt Đen
Điều chỉnh màu sắc và hình ảnh màn hình LED thông qua phần mềm CAM
Trả góp
Tản nhiệt nước CPU Liquid AIO 280 NZXT Kraken Z63 RGB White
Socket hỗ trợ: Intel Socket LGA 1700*/ 1200, 1151, 1150, 1155, 1156, 1366, 2011, 2011-3, 2066; AMD Socket AM4, sTRX4*, TR4*(*Threadripper bracket not included)
Bơm: Kích cỡ bơm L79xW79xH52mm/ Tốc độ bơm 800-2800 +/- 300RPM 12V DC, 0,3A
Bộ tản nhiệt: Kích thước 143 x 315 x 30mm
Quạt: Kích cỡ quạt W140 x H140 x D26mm/ Tốc độ quạt 500-2000 + 300 RPM
Màu & chế độ LED: Màn hình 2,36" 24-bit LCD cho phép tùy chọn thay đổi ảnh động theo sở thích thông qua ứng dụng CAM
Trả góp
Tản Nhiệt Nước CPU Cooler Master MasterLiquid 240L Core ARGB Black
Dòng sản phẩm: MasterLiquid Lite
Socket hỗ trợ: LGA1700, LGA1200, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156 / AM5, AM4, AM3, AM3+, AM2+, AM2, FM2
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích thước RAD: 240
Số lượng quạt: 2 quạt, LED ARGB
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm
Tốc độ quạt: 650-1750 RPM ± 10%
Airflow: 71.93 CFM (Max)
Độ ồn: 27.2 dBA (Max)
Trả góp
Tản Nhiệt Nước CPU Gigabyte AORUS WATERFORCE X 240
Hỗ trợ Socket: Intel 2066, 2011,1366,115x,1200,1700 / AMD TR4, AM5, AM4, sTRX4
Chất liệu Radiator: Nhôm
Chất liệu Block: Đồng
Màn hình hiển thị LCD trên block, có khả năng xoay 360 độ
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ ngay trên tản nhiệt
Tương thích RGB FUSION 2.0 với các thiết bị AORUS khác
Trả góp
Tản nhiệt nước CPU AIO NZXT Kraken Elite 360 RGB White (RL-KR36E-W1)
Socket hỗ trợ: Intel: LGA 1700, 1200/115X; AMD: AM5, AM4, sTRX4*, TR4*(*Threadripper bracket not included)
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Loại quạt: F120 RGB Core / Số lượng quạt: 3
Kích thước quat: 120 x 120 x 26mm / Tốc độ quạt: 500-1,800 ± 180 RPM
Air Flow: 78.86 CFM
Độ ồn: 33.88 dBA
Màu hình: TFT-LCD 2.36”, độ phân giải 640 x 640 px, 24-bit màu
Trả góp
Tản nhiệt nước CPU AIO NZXT Kraken Elite 360 Black (RL-KN36E-B1)
Socket hỗ trợ: Intel: LGA 1700, 1200/115X; AMD: AM5, AM4, sTRX4*, TR4*(*Threadripper bracket not included)
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Loại quạt: F120P áp suất tĩnh / Số lượng quạt: 3
Kích thước quat: 120 x 120 x 26mm / Tốc độ quạt: 500-1,800 ± 180 RPM
Air Flow: 21.67 - 78.02 CFM
Độ ồn: 17.9 - 30.6dBA
Màu hình: TFT-LCD 2.36”, độ phân giải 640 x 640 px, 24-bit màu
Trả góp
Tản nhiệt nước CPU AIO NZXT Kraken Elite 360 RGB Black (RL-KR36E-B1)
Socket hỗ trợ: Intel: LGA 1700, 1200/115X; AMD: AM5, AM4, sTRX4*, TR4*(*Threadripper bracket not included)
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Loại quạt: F120 RGB Core / Số lượng quạt: 3
Kích thước quat: 120 x 120 x 26mm / Tốc độ quạt: 500-1,800 ± 180 RPM
Air Flow: 78.86 CFM
Độ ồn: 33.88 dBA
Màu hình: TFT-LCD 2.36”, độ phân giải 640 x 640 px, 24-bit màu
Trả góp
Tản nhiệt nước CPU AIO NZXT Kraken Elite 280 RGB White (RL-KR28E-W1)
Socket hỗ trợ: Intel: LGA 1700, 1200/115X; AMD: AM5, AM4, sTRX4*, TR4*(*Threadripper bracket not included)
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Loại quạt: F140 RGB Core / Số lượng quạt: 2
Kích thước quat: 140 x 140 x 26mm / Tốc độ quạt: 500-1,500 ± 150 RPM
Air Flow: 90.79 CFM
Độ ồn: 34.48 dBA
Màu hình: TFT-LCD 2.36”, độ phân giải 640 x 640 px, 24-bit màu
Trả góp
Tản nhiệt nước CPU AIO NZXT Kraken Elite 280 RGB Black (RL-KR28E-B1)
Socket hỗ trợ: Intel: LGA 1700, 1200/115X; AMD: AM5, AM4, sTRX4*, TR4*(*Threadripper bracket not included)
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Loại quạt: F140 RGB Core / Số lượng quạt: 2
Kích thước quat: 140 x 140 x 26mm / Tốc độ quạt: 500-1,500 ± 150 RPM
Air Flow: 90.79 CFM
Độ ồn: 34.48 dBA
Màu hình: TFT-LCD 2.36”, độ phân giải 640 x 640 px, 24-bit màu
Trả góp
Tản nhiệt nước CPU AIO NZXT Kraken Elite 240 RGB White (RL-KR24E-W1)
Socket hỗ trợ: Intel: LGA 1700, 1200/115X; AMD: AM5, AM4, sTRX4*, TR4*(*Threadripper bracket not included)
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Loại quạt: F120 RGB Core / Số lượng quạt: 2
Kích thước quat: 120 x 120 x 26mm / Tốc độ quạt: 500 - 1,500 ± 300RPM
Air Flow: 17.48 - 52.44 CFM
Độ ồn: 22 - 33 dBA
Màu hình: TFT-LCD 2.36”, độ phân giải 640 x 640 px, 24-bit màu
Trả góp
Tản nhiệt nước CPU AIO NZXT Kraken Elite 240 RGB Black (RL-KR24E-B1)
Socket hỗ trợ: Intel: LGA 1700, 1200/115X; AMD: AM5, AM4, sTRX4*, TR4*(*Threadripper bracket not included)
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Loại quạt: F120 RGB Core / Số lượng quạt: 2
Kích thước quat: 120 x 120 x 26mm / Tốc độ quạt: 500 - 1,500 ± 300RPM
Air Flow: 17.48 - 52.44 CFM
Độ ồn: 22 - 33 dBA
Màu hình: TFT-LCD 2.36”, độ phân giải 640 x 640 px, 24-bit màu
Trả góp
Tản nhiệt nước CPU AIO NZXT Kraken 360 RGB Black (RL-KR360-B1)
Socket hỗ trợ: Intel: LGA 1700, 1200/115X; AMD: AM5, AM4, sTRX4*, TR4*(*Threadripper bracket not included)
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Loại quạt: F120 RGB Core / Số lượng quạt: 3
Kích thước quạt: 120 x 120 x 26mm / Tốc độ quạt: 500-1,800 ± 180 RPM
Air Flow: 21.67 - 78.02 CFM
Độ ồn: 17.9 - 30.6dBA
Màu hình: Transmissive TFT 1.54", độ phân giải 240 x 240 px, 262K màu
Trả góp
Tản nhiệt nước CPU AIO NZXT Kraken 360 RGB White (RL-KR360-W1)
Socket hỗ trợ: Intel: LGA 1700, 1200/115X; AMD: AM5, AM4, sTRX4*, TR4*(*Threadripper bracket not included)
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Loại quạt: F120 RGB Core / Số lượng quạt: 3
Kích thước quạt: 120 x 120 x 26mm / Tốc độ quạt: 500-1,800 ± 180 RPM
Air Flow: 21.67 - 78.02 CFM
Độ ồn: 17.9 - 30.6dBA
Màu hình: Transmissive TFT 1.54", độ phân giải 240 x 240 px, 262K màu
Máy Tính Xách Tay
Máy Tính Để Bàn, All-in-one,Server
Linh Kiện Máy Tính
Màn Hình Máy Tính
Máy In, Scan, Vật Tư Máy In
Phím Chuột, Gaming Gear
Loa, Tai nghe, Webcam, Hội nghị
Phụ Kiện Công Nghệ, Phần mềm
Thiết Bị Mạng, Bộ Lưu Điện (UPS)
Máy Chiếu, Camera, TBVP
Apple Center