Tìm kiếm: - Có 1509 sản phẩm


Vỏ case MIK Lumine Black 4FA (ATX, Sẵn 4 fan RGB, Max 11 fan, Rad 360)
Thiết kế hoàn toàn mới và những đặc tính của một case máy tính cao cấp
Lắp sẵn 4 Fan LED ARGB hiệu suất cao
Cấu tạo dạng khung lắp ghép thuận tiện cho việc tháo lắp các bộ phận và tuỳ biến một cách dễ dàng
Hỗ trợ gắn tối đa 11 quạt tản nhiệt và tản nhiệt nước 360mm giúp tăng hiệu suất tản nhiệt


Vỏ case MIK BARBATOS M Black (m-ATX, Chưa bao gồm fan, Max 5 fan, Rad 240, Kính vô cực, Màn hình)
Thiết kế mặt kính cong vô cực kéo dài từ mặt trước lên đến hết mặt trên mềm mại tinh tế và sang trọng
Màn hình digital hiển thị nhiệt độ hoạt động % sử dụng CPU | GPU dễ dàng theo dõi hoạt động hệ thống
Hệ thống điều khiển đèn LED linh hoạt - Hỗ trợ ARGB và chuẩn các LED Sync khác
Mặt lưng thiết kế dập lỗ dạng khe dài giúp hệ thống đẩy gió mát vào khoang tốt hơn
Hỗ trợ hầu hết bo mạch chủ m-ATX phổ biến
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao tối đa 157mm, Card đồ hoạ dài tối đa lên đến 330mm
Trang bị bộ lưới lọc bụi tiện lợi sạch sẽ và thông thoáng


Vỏ case MIK AION Black 3FA (ATX, Sẵn 3 fan RGB, Max 8 fan, Rad 240)
Lắp sẵn 3 fan ARGB mặt trước, đồng thời hỗ trợ tối đa lên tới 8 fan giúp hệ thống luôn hoạt động mát mẻ
Khoang chứa rộng cho phép lắp đặt bo mạch chủ ATX và các loại bo mạch chủ có kích thước nhỏ hơn như m-ATX & ITX
Hỗ trợ lắp đồng thời 2 SSD 2.5″ ở mặt trước trong khoang chứa & 2 HDD 3.5″ trong khoang dưới
7 khe cắm mở rộng cho phép gắn thêm các thiết bị ngoại vi như SSD adapter – WiFi card – Sound card – Bluetooth…
Nút điều khiển và các cổng mở rộng được bố trí ở mặt trên phía trước thuận tiện cho việc cắm các thiết bị ngoại vi


Vỏ case Xigmatek NYX III 3GF Black - EN44700 (m-ATX, Sẵn 3 fan RGB, Max 8 fan, Rad 240)
Mainboard hỗ trợ: Micro-ATX, ITX
Vật liệu: Thép, Kính cường lực (2 mặt trước + hông)
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" x3 + 3.5" x1 hoặc 2.5" x2 + 3.5" x2. Khe mở rộng: 4 slots
Cổng kết nối: USB3.0 x 1, USB2.0 x2, Audio in/out x 1 (HD Audio)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120mm x2, Trước: 120mm x3, Sau: 120mm x1, Đáy: 120mm x2 (Sẵn 3 fan G20F 120mm RGB mặt trước)
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trước: 240mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 160mm, VGA dài 325mm, PSU dài 165mm


Vỏ case Xigmatek ALPHARD M 3GF Arctic - EN44113 (m-ATX, Sẵn 3 fan RGB, Max 7 fan, Rad 240/280)
Mainboard hỗ trợ: Micro-ATX, ITX
Vật liệu: Thép, Kính cường lực (2 mặt trước + hông)
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" x1, 3.5" x1. Khe mở rộng: 4 slots
Cổng kết nối: USB3.0 x 1, USB2.0 x2, Audio in/out x 1 (HD Audio), LED Switch x1
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120/140mm x2, Mặt hông: 120mm x2, Sau: 120mm x1, Đáy: 120mm x2 (Sẵn 3 fan G20F 120mm RGB: 2 bên hông + 1 sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trên: 240/280mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 165mm, VGA dài 350mm, PSU dài 180mm


Vỏ case Xigmatek ALPHARD M 3GF Black - EN44090 (m-ATX, Sẵn 3 fan RGB, Max 7 fan, Rad 240/280)
Mainboard hỗ trợ: Micro-ATX, ITX
Vật liệu: Thép, Kính cường lực (2 mặt trước + hông)
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" x1, 3.5" x1. Khe mở rộng: 4 slots
Cổng kết nối: USB3.0 x 1, USB2.0 x2, Audio in/out x 1 (HD Audio), LED Switch x1
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120/140mm x2, Mặt hông: 120mm x2, Sau: 120mm x1, Đáy: 120mm x2 (Sẵn 3 fan G20F 120mm RGB: 2 bên hông + 1 sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trên: 240/280mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 165mm, VGA dài 350mm, PSU dài 180mm


Vỏ case Xigmatek AQUA M LITE 3GF Arctic - EN44168 (m-ATX, Sẵn 3 fan RGB, Max 8 fan, Rad 240/280)
Mainboard hỗ trợ: Micro-ATX, ITX
Vật liệu: Thép, Kính cường lực (2 mặt trước + hông)
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" & 3.5" combo x2. Khe mở rộng: 4 slots
Cổng kết nối: USB3.0 x 1, USB2.0 x1, Audio in/out x 1 (HD Audio)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120/140mm x2, Mặt hông: 120mm x2, Sau: 120mm x1, Đáy: 120mm x2 (Sẵn 3 fan G20F 120mm RGB: 2 bên hông + 1 sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trên: 240/280mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 160mm, VGA dài 330mm, PSU dài 165mm


Vỏ case Xigmatek AQUA M LITE 3GF Black - EN44144 (m-ATX, Sẵn 3 fan RGB, Max 8 fan, Rad 240/280)
Mainboard hỗ trợ: Micro-ATX, ITX
Vật liệu: Thép, Kính cường lực (2 mặt trước + hông)
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" & 3.5" combo x2. Khe mở rộng: 4 slots
Cổng kết nối: USB3.0 x 1, USB2.0 x1, Audio in/out x 1 (HD Audio)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120/140mm x2, Mặt hông: 120mm x2, Sau: 120mm x1, Đáy: 120mm x2 (Sẵn 3 fan G20F 120mm RGB: 2 bên hông + 1 sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trên: 240/280mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 160mm, VGA dài 330mm, PSU dài 165mm


Nguồn máy tính CoolerMaster Elite NEX N500 230V (MPW-5011-ACBN-BEU)
Công suất: 500W. Hiệu suất: 75% tại tải điển hình
Modular: Non Modular
Điện áp đầu vào: 100-240V
Dòng điện đầu vào: 8A
Kích thước quạt: 120mm
Loại ổ trục quạt: Ổ trục lót bạc, yên tĩnh
Chuẩn bảo vệ: OVP / OPP / UVP / OTP / SCP / Bảo vệ chống sét lan truyền


Ram Desktop DDR4 SSTC 8GB 3200MHz, Tản nhôm đen (SSTC-3200C16-8G)
Dung lượng: 8GB
Chuẩn RAM: DDR4
Tốc độ (Bus): 3200MHz
Điện áp: 1.35V
Độ trễ (CAS Latency): 16-20-20-40
Tản nhiệt: Nhôm, Màu đen, LED: Không


CPU AMD Ryzen 5 7500F (3.7GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 38MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5)
Thế hệ CPU: Raphael AM5 | Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 6 / 12
Xung nhịp: 3.7GHz Up to 5.0GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel, Tối đa 128GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 38MB (L1: 384 KB, L2: 6 MB, L3: 32 MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời


CPU AMD Ryzen 7 8700F (4.1GHz Up To 5.0GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 24MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5, AMD Ryzen™ AI)
Thế hệ CPU: Phoenix | Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 8 / 16
Xung nhịp: 4.1GHz Up to 5.0GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel, Tối đa 256GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 24MB (L2: 8 MB, L3: 16 MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
AMD Ryzen™ AI: Lên đến 16 TOPs


CPU AMD Ryzen 5 8400F (4.2GHz Up To 4.7GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5)
Thế hệ CPU: Phoenix | Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 6 / 12
Xung nhịp: 4.2GHz Up to 4.7GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel, Tối đa 256GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 22MB (L2: 6 MB, L3: 16 MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
AMD Ryzen™ AI: Không hỗ trợ


CPU AMD Ryzen 7 5800XT (3.8GHz Up To 4.8GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 36MB Cache, 105W, No GPU, Socket AM4)
Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 8 / 16
Xung nhịp: 3.8GHz Up to 4.8GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel, Tối đa 128GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 36MB (L1: 512 KB, L2: 4 MB, L3: 32 MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 105W
GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời


CPU AMD Ryzen 9 5900XT (3.3GHz Up To 4.8GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 72MB Cache, 105W, No GPU, Socket AM4)
Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 16/32
Xung nhịp: 3.3GHz Up to 4.8GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel, Tối đa 128GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 72MB (L1: 1024 KB, L2: 8 MB, L3: 64 MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 105W
GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời


CPU AMD Ryzen 5 9600X (3.9GHz Up To 5.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 38MB Cache, 65W, Socket AM5)
Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5
Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 6 / 12
Xung nhịp: 3.9GHz Up to 5.4GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 40MB (L1: 640KB, L2: 8MB, L3: 32MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics (2 Core / 2200 MHz)


CPU AMD Ryzen 7 9700X (3.8GHz Up To 5.5GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 40MB Cache, 65W, Socket AM5)
Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5
Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 8 / 16
Xung nhịp: 3.8GHz Up to 5.5GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 40MB (L1: 640KB, L2: 8MB, L3: 32MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics (2 Core / 2200 MHz)


CPU AMD Ryzen 9 9900X (4.4GHz Up To 5.6GHz, 12 Nhân 24 Luồng, 76MB Cache, 120W, Socket AM5)
Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5
Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 12 / 24
Xung nhịp: 4.4GHz Up to 5.6GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 76MB (L1: 960KB, L2: 12MB, L3: 64MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 120W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics (2 Core / 2200 MHz)


CPU AMD Ryzen 9 9950X (4.3GHz Up To 5.7GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 80MB Cache, 170W, Socket AM5)
Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5
Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 16/32
Xung nhịp: 4.3GHz Up to 5.7GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 80MB (L1: 1280 KB, L2: 16 MB, L3: 64 MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 170W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics (2 Core / 2200 MHz)


Vỏ case Corsair iCUE LINK 3500X RGB Mid-Tower TG White (CC-9011281-WW) (E-ATX, Sẵn 3 Fan ARGB + HUB iCUE LINK, Max 10 Fan, Rad 360)
Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, m-ATX, Mini ITX
Ổ cứng hỗ trợ: 2x 3.5" + 2x 2.5". Khe PCIe: 7 ngang hoặc 4 dọc
Cổng kết nối: 2x USB 3.2 Gen1 Type-A, 1x USB 3.2 Gen2 Type-C, Headphone/Microphone x1, Power, Reset
Hỗ trợ lắp quạt tản nhiệt: Trên: 3x 120mm/ 2x 140mm, Mặt hông: 3x 120mm/2x 140mm, Đáy: 1x 120/140mm, Nắp nguồn: 2x 120mm, Sau: 1x 120mm
Sẵn 3 quạt RS120 ARGB bên hông + Bộ điều khiển quạt & LED RGB iCUE LINK System Hub
Kích thước tản nhiệt nước tối đa hỗ trợ: Trên: 360/280mm, Mặt hông: 360/280mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 170mm, VGA dài 410mm, PSU dài 180mm
Tương thích với các dòng main giấu dây MSI PROJECT ZERO, ASUS BTF (kích cỡ ATX/m-ATX)


Vỏ case Corsair iCUE LINK 3500X RGB Mid-Tower TG Black (CC-9011280-WW) (E-ATX, Sẵn 3 Fan ARGB + HUB iCUE LINK, Max 10 Fan, Rad 360)
Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, m-ATX, Mini ITX
Ổ cứng hỗ trợ: 2x 3.5" + 2x 2.5". Khe PCIe: 7 ngang hoặc 4 dọc
Cổng kết nối: 2x USB 3.2 Gen1 Type-A, 1x USB 3.2 Gen2 Type-C, Headphone/Microphone x1, Power, Reset
Hỗ trợ lắp quạt tản nhiệt: Trên: 3x 120mm/ 2x 140mm, Mặt hông: 3x 120mm/2x 140mm, Đáy: 1x 120/140mm, Nắp nguồn: 2x 120mm, Sau: 1x 120mm
Sẵn 3 quạt RS120 ARGB bên hông + Bộ điều khiển quạt & LED RGB iCUE LINK System Hub
Kích thước tản nhiệt nước tối đa hỗ trợ: Trên: 360/280mm, Mặt hông: 360/280mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 170mm, VGA dài 410mm, PSU dài 180mm
Tương thích với các dòng main giấu dây MSI PROJECT ZERO, ASUS BTF (kích cỡ ATX/m-ATX)


Vỏ case Corsair 3500X ARGB Mid-Tower TG White (CC-9011279-WW) (E-ATX, Sẵn 3 Fan ARGB, Max 10 Fan, Rad 360)
Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, m-ATX, Mini ITX
Ổ cứng hỗ trợ: 2x 3.5" + 2x 2.5". Khe PCIe: 7 ngang hoặc 4 dọc
Cổng kết nối: 2x USB 3.2 Gen1 Type-A, 1x USB 3.2 Gen2 Type-C, Headphone/Microphone x1, Power, Reset
Hỗ trợ lắp quạt tản nhiệt: Trên: 3x 120mm/ 2x 140mm, Mặt hông: 3x 120mm/2x 140mm, Đáy: 1x 120/140mm, Nắp nguồn: 2x 120mm, Sau: 1x 120mm (Sẵn 3 quạt RS120 ARGB bên hông)
Kích thước tản nhiệt nước tối đa hỗ trợ: Trên: 360/280mm, Mặt hông: 360/280mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 170mm, VGA dài 410mm, PSU dài 180mm
Tương thích với các dòng main giấu dây MSI PROJECT ZERO, ASUS BTF (kích cỡ ATX/m-ATX)


Vỏ case Corsair 3500X ARGB Mid-Tower TG Black (CC-9011278-WW) (E-ATX, Sẵn 3 Fan ARGB, Max 10 Fan, Rad 360)
Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, m-ATX, Mini ITX
Ổ cứng hỗ trợ: 2x 3.5" + 2x 2.5". Khe PCIe: 7 ngang hoặc 4 dọc
Cổng kết nối: 2x USB 3.2 Gen1 Type-A, 1x USB 3.2 Gen2 Type-C, Headphone/Microphone x1, Power, Reset
Hỗ trợ lắp quạt tản nhiệt: Trên: 3x 120mm/ 2x 140mm, Mặt hông: 3x 120mm/2x 140mm, Đáy: 1x 120/140mm, Nắp nguồn: 2x 120mm, Sau: 1x 120mm (Sẵn 3 quạt RS120 ARGB bên hông)
Kích thước tản nhiệt nước tối đa hỗ trợ: Trên: 360/280mm, Mặt hông: 360/280mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 170mm, VGA dài 410mm, PSU dài 180mm
Tương thích với các dòng main giấu dây MSI PROJECT ZERO, ASUS BTF (kích cỡ ATX/m-ATX)


Vỏ case Corsair 3500X Mid-Tower TG White (CC-9011277-WW) (E-ATX, Chưa bao gồm Fan, Max 10 Fan, Rad 360)
Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, m-ATX, Mini ITX
Ổ cứng hỗ trợ: 2x 3.5" + 2x 2.5". Khe PCIe: 7 ngang hoặc 4 dọc
Cổng kết nối: 2x USB 3.2 Gen1 Type-A, 1x USB 3.2 Gen2 Type-C, Headphone/Microphone x1, Power, Reset
Hỗ trợ lắp quạt tản nhiệt: Trên: 3x 120mm/ 2x 140mm, Mặt hông: 3x 120mm/2x 140mm, Đáy: 1x 120/140mm, Nắp nguồn: 2x 120mm, Sau: 1x 120mm (Chưa bao gồm quạt lắp sẵn)
Kích thước tản nhiệt nước tối đa hỗ trợ: Trên: 360/280mm, Mặt hông: 360/280mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 170mm, VGA dài 410mm, PSU dài 180mm
Tương thích với các dòng main giấu dây MSI PROJECT ZERO, ASUS BTF (kích cỡ ATX/m-ATX)