Tìm kiếm: - Có 1334 sản phẩm
Trả góp
Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING DASHFLOW 360-XT LITE White (LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AM5/AM4, Fan No LED)
Thiết kế nắp bơm gắn thêm 1 fan tản nhiệt 70mm tăng thêm khả năng tản nhiệt cho CPU và đồng thời cho các linh kiện xung quanh như mainboard, RAM
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Tốc độ bơm: 0~2500 RPM | Ổ trục bơm: Ổ trục gốm (Ceramic Bearing) | Độ ồn bơm: ≤25 dB(A)
Kích thước fan radiator: 120 x 120 x 25mm (3 pcs) | Tốc độ fan radiator: 500±200~2000±10%RPM | Air Flow (Max): 78.25CFM
Độ ồn fan radiator (Max): 29.85dB(A) | Ổ trục fan radiator: Fluid Dynamic Bearing | LED: No LED
Kích thước fan bơm: 70×70×15mm | Tốc độ fan bơm: 800~2800±10%RPM | Air Flow (Max): 23.0CFM
Trả góp
Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING DASHFLOW 360-XT LITE Black (LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AM5/AM4, Fan No LED)
Thiết kế nắp bơm gắn thêm 1 fan tản nhiệt 70mm tăng thêm khả năng tản nhiệt cho CPU và đồng thời cho các linh kiện xung quanh như mainboard, RAM
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Tốc độ bơm: 0~2500 RPM | Ổ trục bơm: Ổ trục gốm (Ceramic Bearing) | Độ ồn bơm: ≤25 dB(A)
Kích thước fan radiator: 120 x 120 x 25mm (3 pcs) | Tốc độ fan radiator: 500±200~2000±10%RPM | Air Flow (Max): 78.25CFM
Độ ồn fan radiator (Max): 29.85dB(A) | Ổ trục fan radiator: Fluid Dynamic Bearing | LED: No LED
Kích thước fan bơm: 70×70×15mm | Tốc độ fan bơm: 800~2800±10%RPM | Air Flow (Max): 23.0CFM
Trả góp
Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING DASHFLOW 360-XT PRO ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Thiết kế nắp bơm gắn thêm 1 fan tản nhiệt 70mm tăng thêm khả năng tản nhiệt cho CPU và đồng thời cho các linh kiện xung quanh như mainboard, RAM
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Tốc độ bơm: 2900 RPM | Ổ trục bơm: Ổ trục gốm (Ceramic Bearing) | Độ ồn bơm: ≤25 dB(A)
Kích thước fan radiator: 120 x 120 x 25mm (3 pcs) | Tốc độ fan radiator: 0~2150±10%RPM | Air Flow (Max): 85 CFM
Độ ồn fan radiator (Max): 32.5 dB(A) | Ổ trục fan radiator: Hydraulic Bearing
Kích thước fan bơm: 70×70×15mm | Tốc độ fan bơm: 800~2800±10%RPM | Air Flow (Max): 23.0CFM
Trả góp
Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING DASHFLOW 360-XT ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AM5/AM4)
Thiết kế nắp bơm gắn thêm 1 fan tản nhiệt 70mm tăng thêm khả năng tản nhiệt cho CPU và đồng thời cho các linh kiện xung quanh như mainboard, RAM
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Tốc độ bơm: 0~2500 RPM ±10% (PWM) | Ổ trục bơm: Ổ trục gốm (Ceramic Bearing) | Độ ồn bơm: ≤25 dB(A)
Kích thước fan radiator: 120 x 120 x 25mm (3 pcs) | Tốc độ fan radiator: 900~2400 ±10% RPM | Air Flow (Max): 85.5 CFM
Độ ồn fan radiator (Max): 35.5 dB(A) | Ổ trục fan radiator: 2-Ball Bearing
Kích thước fan bơm: 70×70×15mm | Tốc độ fan bơm: 800~2800±10%RPM | Air Flow (Max): 23.0CFM
Tặng kèm thêm 1 fan tản nhiệt gắn case cho hệ thống tản nhiệt của bạn đồng bộ, hài hòa
Trả góp
Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING FX360 ARGB Black (LGA1700/1200/115x/2066/2011, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA2066/2011/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Tốc độ bơm: 0~2500 RPM ±10% (PWM) | Ổ trục bơm: Ổ trục gốm (Ceramic Bearing) | Độ ồn bơm: 25 dB(A)
Kích thước fan: 120 x 120 x 25mm (3 pcs) | Tốc độ fan: 500~1800 ±10% RPM | Air Flow (Max): 76.16 CFM
Độ ồn fan (Max): 25 dB(A) | Ổ trục fan: Ổ trục thủy lực (Hydraulic Bearing)
Trả góp
Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING FX360 INF ARGB White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Thiết kế nắp pump hình gương vô cực có thể xoay với 6 vòng LED xếp chồng tạo hiệu ứng đẹp mắt và hiện đại
Sử dụng bơm thế hệ thứ 7 kết hợp radiator dày 27mm cho khả năng tản nhiệt ấn tượng
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Tốc độ bơm: 2900 RPM ±10% (PWM) | Ổ trục bơm: Ổ trục gốm (Ceramic Bearing) | Độ ồn bơm: 25 dB(A)
Kích thước fan: 120 x 120 x 25mm (3 pcs) | Tốc độ fan: 300~2000 ±10% RPM | Air Flow (Max): 58 CFM
Độ ồn fan (Max): 27.2dB(A) | Ổ trục fan: Ổ trục thủy lực (Hydraulic Bearing)
Trả góp
Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING FX240 INF ARGB White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Thiết kế nắp pump hình gương vô cực có thể xoay với 6 vòng LED xếp chồng tạo hiệu ứng đẹp mắt và hiện đại
Sử dụng bơm thế hệ thứ 7 kết hợp radiator dày 27mm cho khả năng tản nhiệt ấn tượng
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Tốc độ bơm: 2900 RPM ±10% (PWM) | Ổ trục bơm: Ổ trục gốm (Ceramic Bearing) | Độ ồn bơm: 25 dB(A)
Kích thước fan: 120 x 120 x 25mm (2 pcs) | Tốc độ fan: 300~2000 ±10% RPM | Air Flow (Max): 58 CFM
Độ ồn fan (Max): 27.2dB(A) | Ổ trục fan: Ổ trục thủy lực (Hydraulic Bearing)
Trả góp
Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING SL360 XE ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA2066/2011/1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Ống dẫn: Ống bọc dù chất lượng cao | Chiều dài ống dẫn: 465mm
Tốc độ bơm: 2500 ±10% RPM | Ổ trục bơm: Ceramic Bearing | Độ ồn bơm: 25 dB(A)
Quạt tản nhiệt: 3x 120mm | Ổ trục quạt: Hydraulic Bearing
Tốc độ quạt: 500 ~ 1800 ±10% RPM | Air Flow: 76.16 CFM | Độ ồn quạt tối đa: 35.2 dB(A)
Màn hình hiển thị: LCD 2.1 inch, 480 x 480, độ sáng 600cd/m², 24-bit, 16.7 triệu màu, có thể tùy chỉnh ảnh động file GIF hoặc mp4 thông qua phần mềm
Trả góp
Bộ nguồn máy tính FSP HV PRO 85+ 550W 80 Plus Bronze ATX3.1 230V (FSP550-51AAC)
Công suất danh định: 550W
Chứng nhận: 80 Plus Bronze | Hiệu suất: Lên đến 88% tại tải điển hình
Điện áp đầu vào: 220 - 240V | Dòng điện đầu vào: 4A | Tần số đầu vào: 50 - 60Hz
Phiên bản ATX: ATX 3.1 | Active PFC ≥ 0.9
Quạt tản nhiệt: 120mm Sleeve Fan
Kích thước nguồn: 150 x 140 x 86 mm | Cáp nguồn: Cáp dẹt, Non-modular
Tụ điện 450V 105°C có khả năng chịu tải cao
Chứng chỉ bảo vệ: OCP, OVP, SCP, OPP
Trả góp
Mainboard Gigabyte B760M AORUS ELITE (LGA 1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, m-ATX)
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 192GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 2x M.2 NVMe (PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI, 1x Displayport
Trả góp
Vỏ Case 1stPlayer FIRE BASE XF WHITE (Mid Tower, E-ATX, Sẵn 4 Fan, Max 8 Fan)
Chuẩn case: Mid Tower / Có che nguồn
Mainboard hỗ trợ: ATX, micro ATX
Cổng I/O: USB3.0 x 1, USB2.0 x 2, 1 HD Audio & 1 Mic
Khay gắn: HDD 3.5” x3 , SSD 2.5” x3, PCI x 7
Số quạt hỗ trợ lắp: Trước: 3x 12cm, Trên: 2x 12cm, Sau: 1x 12cm, Đáy: 2x 12cm (Sẵn 4 fan RGB 3 trước, 1 sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ lắp: Trên: 240mm, Trước: 360mm
Màu sắc: Đen, Trắng
Trả góp
Ổ Cứng Gắn Trong SSD MSI SPATIUM S270 240GB 2.5 inch Sata 3
Model: SPATIUM S270
Giao diện: SATA 3 2.5 inch
Dung lượng: 240GB
Read/Write: 500/360 MB/s
Trả góp
Mainboard ASRock H610M-HVS/M.2 R2.0 (LGA1700, 2x DDR4, HDMI, VGA, M2 PCIe 3.0, m-ATX)
Chipset: Intel H610
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 2x DDR4 (Tối đa 64GB)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 2x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 3.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x VGA (D-Sub)
Trả góp
Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING SL360 XE ARGB White (LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA2066/2011/1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Ống dẫn: Ống bọc dù chất lượng cao | Chiều dài ống dẫn: 465mm
Tốc độ bơm: 2500 ±10% RPM | Ổ trục bơm: Ceramic Bearing | Độ ồn bơm: 25 dB(A)
Quạt tản nhiệt: 3x 120mm | Ổ trục quạt: Hydraulic Bearing
Tốc độ quạt: 500 ~ 1800 ±10% RPM | Air Flow: 76.16 CFM | Độ ồn quạt tối đa: 35.2 dB(A)
Màn hình hiển thị: LCD 2.1 inch, 480 x 480, độ sáng 600cd/m², 24-bit, 16.7 triệu màu, có thể tùy chỉnh ảnh động file GIF hoặc mp4 thông qua phần mềm
Trả góp
Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING DX240 MAX ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Ống dẫn: Ống bọc dù chất lượng cao | Chiều dài ống dẫn: 400mm
Tốc độ bơm: 2900 ±10% RPM | Ổ trục bơm: Ceramic Bearing | Độ ồn bơm: 25 dB(A)
Quạt tản nhiệt: 2x 120mm | Ổ trục quạt: Hydraulic Bearing
Tốc độ quạt: 0 ~ 2150 ±10% RPM | Air Flow: 85 CFM | Độ ồn quạt tối đa: 32.5 dB(A)
Trả góp
Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING DX360 MAX ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Ống dẫn: Ống bọc dù chất lượng cao | Chiều dài ống dẫn: 400mm
Tốc độ bơm: 2900 ±10% RPM | Ổ trục bơm: Ceramic Bearing | Độ ồn bơm: 25 dB(A)
Quạt tản nhiệt: 3x 120mm | Ổ trục quạt: Hydraulic Bearing
Tốc độ quạt: 0 ~ 2150 ±10% RPM | Air Flow: 85 CFM | Độ ồn quạt tối đa: 32.5 dB(A)
Trả góp
Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING SL240 XE ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA2066/2011/1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Ống dẫn: Ống bọc dù chất lượng cao | Chiều dài ống dẫn: 400mm
Tốc độ bơm: 2500 ±10% RPM | Ổ trục bơm: Ceramic Bearing | Độ ồn bơm: 25 dB(A)
Quạt tản nhiệt: 2x 120mm | Ổ trục quạt: Hydraulic Bearing
Tốc độ quạt: 500 ~ 1800 ±10% RPM | Air Flow: 76.16 CFM | Độ ồn quạt tối đa: 35.2 dB(A)
Màn hình hiển thị: LCD 2.1 inch, 480 x 480, độ sáng 600cd/m², 24-bit, 16.7 triệu màu, có thể tùy chỉnh ảnh động file GIF hoặc mp4 thông qua phần mềm
Trả góp
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 5070 12G INSPIRE 3X OC GDDR7
Dung lượng: 12GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 6144
Xung nhịp: Extreme Performance: 2557 MHz (MSI Center) / Boost: 2542 MHz
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 650 W
Trả góp
Ổ cứng HDD Seagate Skyhawk 6TB 3.5 inch SATA 6GB/s, 5400 RPM, 256MB Cache (ST6000VX009)
Dung lượng : 6 TB
Kích thước: 3.5 inch
Vòng quay : 5400 RPM
Bộ nhớ đệm: 256MB cache
Chuẩn giao tiếp: SATA 3 6Gb/s
Chuyên dụng cho các hệ thống camera
Trả góp
RAM Desktop DDR4 8GB 3200MHz GEIL Evo Spear Black (GSB48GB3200C16BSC)
Dung lượng: 8GB
Chuẩn RAM: DDR4
Bus RAM: 3200 MHz
Độ trễ: CL16-20-20-40
Điện áp: 1.35v
Tản nhiệt: Nhôm
Trả góp
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 5090 32G VANGUARD OC GDDR7
Dung lượng: 32GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 512-bit
Băng thông bộ nhớ: 28 Gbps
Số nhân CUDA: 21760
Xung nhân: Extreme Performance: 2497 MHz (MSI Center) / Boost: 2482 MHz (GAMING & SILENT Mode)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
Nguồn đề xuất: 1000 W
Trả góp
Mainboard Asus TUF GAMING Z890-PLUS WIFI (LGA 1851, 4x DDR5, HDMI, Displayport, Thunderbolt 4, Type-C Displayport, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 192GB, O.C lên đến 8600+ MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4, 1x Thunderbolt 4 (hỗ trợ Displayport 2.1), 1x Type-C Displayport (hỗ trợ Displayport 1.4)
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4
Trả góp
Mainboard MSI PRO Z890-S WIFI (LGA 1851, 4x DDR5, HDMI, Displayport, Thunderbolt 4, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8600 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 3x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4, 1x Thunderbolt 4 (Hỗ trợ Displayport 1.4)
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4
Trả góp
Mainboard Gigabyte Z890 AERO G (LGA 1851, 4x DDR5, Thunderbolt 4, HDMI, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, 2x LAN, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 9200 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 5x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x Thunderbolt 4 (hỗ trợ Displayport 1.4), 1x HDMI 2.1, 1x Front HDMI 1.4
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4
Máy Tính Xách Tay
Máy Tính Để Bàn, All-in-one,Server
Linh Kiện Máy Tính
Màn Hình Máy Tính
Máy In, Scan, Vật Tư Máy In
Phím Chuột, Gaming Gear
Loa, Tai nghe, Webcam, Hội nghị
Phụ Kiện Công Nghệ, Phần mềm
Thiết Bị Mạng, Bộ Lưu Điện (UPS)
Máy Chiếu, Camera, TBVP
Apple Center