Tìm kiếm: - Có 1509 sản phẩm


Mainboard Gigabyte Z890M GAMING X (LGA 1851, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 5.0, ATX)
Chipset: Intel Z890
Socket: LGA 1851
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 9200 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 3x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 2x Displayport 2.1


Mainboard Gigabyte Z890 EAGLE (LGA 1851, 4x DDR5, USB4, Displayport, M.2 PCIe 5.0, ATX)
Chipset: Intel Z890
Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8800 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x USB4 (hỗ trợ Displayport 2.1), 1x Displayport 2.1


Mainboard Gigabyte Z890I AORUS ULTRA (LGA 1851, 2x DDR5, Thunderbolt 4, Displayport, HDMI, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, Mini-ITX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: Mini-ITX
Số khe RAM: 2x DDR5 (Tối đa 96GB, O.C lên đến 9200 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 2x SATA 6Gb/s, 2x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x Thunderbolt 4 (hỗ trợ Displayport 2.1), 1x Displayport 2.1, 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard ASRock Phantom Gaming Z890 Lightning WiFi (LGA 1851, 4x DDR5, Thunderbolt 4, HDMI, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 9466MHz+)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 2x Thunderrbolt 4, 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard ASRock Z890 Steel Legend WiFi (LGA 1851, 4x DDR5, Thunderbolt 4, HDMI, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 9466MHz+)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 2x Thunderrbolt 4, 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard ASRock Z890 Pro RS WiFi White (LGA 1851, 4x DDR5, Thunderbolt 4, Displayport, HDMI, M.2 PCIe 5.0, WiFi 6E, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 9066MHz+)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 2x Thunderrbolt 4, 1x Displayport 1.4, 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3


Mainboard ASRock Z890 Pro RS WiFi (LGA 1851, 4x DDR5, Thunderbolt 4, Displayport, HDMI, M.2 PCIe 5.0, WiFi 6E, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 9066MHz+)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 2x Thunderrbolt 4, 1x Displayport 1.4, 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3


Mainboard ASRock Phantom Gaming Z890M Riptide WiFi (LGA 1851, 4x DDR5, Thunderbolt 4, Displayport, HDMI, M.2 PCIe 5.0, WiFi 6E, m-ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 9466MHz+)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 3x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 2x Thunderrbolt 4, 1x Displayport 1.4, 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3


RAM PC Kingston Fury Beast RGB 32GB 6000MHz DDR5 (2x16GB) KF560C30BBAK2-32
Loại RAM: DDR5 DIMM
Dung lượng RAM: 32GB (2x16GB)
Tốc độ Bus RAM: 6000 MHz
Overclock: Intel XMP 3.0
Điện Áp: 1.1v - 1.4v
CAS Latency: Default: DDR5-4800 CL40-39-39 @1.1V, XMP Profile #1: DDR5-6000 CL30-36-36 @1.4V, XMP Profile #2: DDR5-5600 CL40-40-40 @1.25V, XMP Profile #3: DDR5-4800 CL38-38-38 @1.1V


Card màn hình ZOTAC GAMING GeForce RTX 5080 AMP Extreme INFINITY 16GB GDDR7 (ZT-B50800B-10P)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10752
Xung nhịp: Boost: 2617 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 2.1b, 1 x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850 W


Card màn hình ZOTAC GAMING GeForce RTX 5080 SOLID 16GB GDDR7 (ZT-B50800D-10P)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10752
Xung nhịp: Boost: 2617 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 2.1b, 1 x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850 W


Card màn hình ZOTAC GAMING GeForce RTX 5080 SOLID OC 16GB GDDR7 (ZT-B50800J-10P)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10752
Xung nhịp: Boost: 2640 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 2.1b, 1 x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850 W


Card màn hình ZOTAC GAMING GeForce RTX 4070 Ti SUPER Trinity OC White Edition 16GB GDDR6X (ZT-D40730Q-10P)
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 8448
Xung nhịp: Boost: 2625 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 700 W


Card màn hình ZOTAC GAMING GeForce RTX 4070 Ti SUPER Trinity Black Edition 16GB GDDR6X (ZT-D40730D-10P)
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 8448
Xung nhịp: Boost: 2610 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 700 W


Card màn hình ZOTAC GAMING GeForce RTX 4070 Ti SUPER SOLID 16GB GDDR6X (ZT-D40730R-10P)
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 8448
Xung nhịp: Boost: 2610 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 700 W


Keo Tản Nhiệt CPU Cooler Master CryoFuze 5 (3g, Tím) (MGY-NOSG-N07M-R1)
Hợp chất dạng nano cho khả năng dẫn nhiệt tuyệt vời
Trở kháng nhiệt thấp cải thiện đáng kể hiệu suất tản nhiệt
Công thức không ăn mòn và chống oxy hóa, không gây hại cho bề mặt tiếp xúc và ngăn ngừa hiện tượng đông đặc
Hoạt động ổn định trong khoảng nhiệt độ từ -50°C đến 240°C
Đi kèm muỗng trét keo và khăn vệ sinh hỗ trợ sử dụng dễ dàng


Card màn hình ZOTAC GAMING GeForce RTX 4070 SUPER TWIN EDGE OC WHITE Edition 12GB GDDR6X (ZT-D40720Q-10M)
Dung lượng: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 7168
Xung nhịp: Boost: 2475 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 650 W


Card màn hình ZOTAC GAMING GeForce RTX 4070 SUPER TWIN EDGE OC WHITE Edition 12GB GDDR6X (ZT-D40720Q-10M)
Dung lượng: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 7168
Xung nhịp: Boost: 2490 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 650 W


Card màn hình ZOTAC GAMING GeForce RTX 4070 SUPER Twin Edge OC 12GB GDDR6X (ZT-D40720H-10M)
Dung lượng: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 7168
Xung nhịp: Boost: 2490 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 650 W


Card màn hình ZOTAC GAMING GeForce RTX 4060 Ti 16GB AMP GDDR6 (ZT-D40620F-10M)
Dung lượng: 16GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4352
Engine Clock: Boost: 2595 Hz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 500 W


Card màn hình ZOTAC GAMING GeForce RTX 4060 Ti 8GB Twin Edge OC White Edition (ZT-D40610Q-10M)
Dung lượng: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4352
Engine Clock: Boost: 2565 Hz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 500 W


Card màn hình ZOTAC GAMING GeForce RTX 4060 8GB Twin Edge OC White Edition (ZT-D40600Q-10M)
Dung lượng: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 3072
Engine Clock: Boost: 2475 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 500 W


Card màn hình ZOTAC GAMING GeForce RTX 4060 8GB Twin Edge OC GDDR6 (ZT-D40600H-10M)
Dung lượng: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 3072
Engine Clock: Boost: 2475 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 500 W


Card màn hình ZOTAC GAMING RTX 3060 Twin Edge 12GB GDDR6 (ZT-A30600E-10M)
Dung lượng: 12GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 3584
Engine Clock: Boost: 1777 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1
Nguồn đề xuất: 600 W