0 Giỏ hàng của bạn Chat tư vấn ngay Whatsapp Tổng đài CSKH Zalo Phi Long
Hãng

Tìm kiếm: - Có 110 sản phẩm

CPU Intel Core Ultra 7 265KF (3.9GHz Turbo 5.5GHz, 20 nhân 20 luồng, 30MB L3 Cache, 125W, No iGPU, LGA 1851) Intel Trả góp

CPU Intel Core Ultra 7 265KF (3.9GHz Turbo 5.5GHz, 20 nhân 20 luồng, 30MB L3 Cache, 125W, No iGPU, LGA 1851)

Thế hệ CPU: Arrow Lake-S | Socket: LGA 1851

Xung nhịp: 3.9 GHz Turbo Up to 5.5 GHz

Số nhân: 20 nhân (8 P-cores + 12 E-cores)

Số luồng: 20 luồng

Bộ nhớ đệm: 30 MB L3 Smart Cache + 36 MB L2 Cache

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB

Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo Up to 250W)

GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời

NPU tích hợp: Intel AI Boost, hiệu năng xử lý AI lên đến 13 TOPS

11.490.000 đ Liên Hệ
CPU Intel Core Ultra 5 245KF (4.2GHz Turbo 5.2GHz, 14 nhân 14 luồng, 24MB L3 Cache, 125W, No iGPU, LGA 1851) Intel Trả góp

CPU Intel Core Ultra 5 245KF (4.2GHz Turbo 5.2GHz, 14 nhân 14 luồng, 24MB L3 Cache, 125W, No iGPU, LGA 1851)

Thế hệ CPU: Arrow Lake-S | Socket: LGA 1851

Xung nhịp: 4.2 GHz Turbo Up to 5.2 GHz

Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)

Số luồng: 14 luồng

Bộ nhớ đệm: 24 MB L3 Smart Cache + 26 MB L2 Cache

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB

Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo Up to 159W)

GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời

NPU tích hợp: Intel AI Boost, hiệu năng xử lý AI lên đến 13 TOPS

8.590.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 7500F (3.7GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 38MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 7500F (3.7GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 38MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Raphael AM5 | Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 6 / 12

Xung nhịp: 3.7GHz Up to 5.0GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel, Tối đa 128GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 38MB (L1: 384 KB, L2: 6 MB, L3: 32 MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

5.290.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 8700F (4.1GHz Up To 5.0GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 24MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5, AMD Ryzen™ AI) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 8700F (4.1GHz Up To 5.0GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 24MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5, AMD Ryzen™ AI)

Thế hệ CPU: Phoenix | Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 8 / 16

Xung nhịp: 4.1GHz Up to 5.0GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel, Tối đa 256GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 24MB (L2: 8 MB, L3: 16 MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

AMD Ryzen™ AI: Lên đến 16 TOPs

6.900.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 8400F (4.2GHz Up To 4.7GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 8400F (4.2GHz Up To 4.7GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Phoenix | Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 6 / 12

Xung nhịp: 4.2GHz Up to 4.7GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel, Tối đa 256GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 22MB (L2: 6 MB, L3: 16 MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

AMD Ryzen™ AI: Không hỗ trợ

3.990.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 5800XT (3.8GHz Up To 4.8GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 36MB Cache, 105W, No GPU, Socket AM4) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 7 5800XT (3.8GHz Up To 4.8GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 36MB Cache, 105W, No GPU, Socket AM4)

Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 8 / 16

Xung nhịp: 3.8GHz Up to 4.8GHz

RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel, Tối đa 128GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 36MB (L1: 512 KB, L2: 4 MB, L3: 32 MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 105W

GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

7.300.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 5900XT (3.3GHz Up To 4.8GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 72MB Cache, 105W, No GPU, Socket AM4) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 9 5900XT (3.3GHz Up To 4.8GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 72MB Cache, 105W, No GPU, Socket AM4)

Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 16/32

Xung nhịp: 3.3GHz Up to 4.8GHz

RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel, Tối đa 128GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 72MB (L1: 1024 KB, L2: 8 MB, L3: 64 MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 105W

GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

10.300.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 9600X (3.9GHz Up To 5.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 38MB Cache, 65W, Socket AM5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 9600X (3.9GHz Up To 5.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 38MB Cache, 65W, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5

Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 6 / 12

Xung nhịp: 3.9GHz Up to 5.4GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 40MB (L1: 640KB, L2: 8MB, L3: 32MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (2 Core / 2200 MHz)

7.900.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 9700X (3.8GHz Up To 5.5GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 40MB Cache, 65W, Socket AM5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 9700X (3.8GHz Up To 5.5GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 40MB Cache, 65W, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5

Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 8 / 16

Xung nhịp: 3.8GHz Up to 5.5GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 40MB (L1: 640KB, L2: 8MB, L3: 32MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (2 Core / 2200 MHz)

9.500.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 9900X (4.4GHz Up To 5.6GHz, 12 Nhân 24 Luồng, 76MB Cache, 120W, Socket AM5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 9 9900X (4.4GHz Up To 5.6GHz, 12 Nhân 24 Luồng, 76MB Cache, 120W, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5

Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 12 / 24

Xung nhịp: 4.4GHz Up to 5.6GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 76MB (L1: 960KB, L2: 12MB, L3: 64MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 120W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (2 Core / 2200 MHz)

11.900.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 9950X (4.3GHz Up To 5.7GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 80MB Cache, 170W, Socket AM5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 9 9950X (4.3GHz Up To 5.7GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 80MB Cache, 170W, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5

Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 16/32

Xung nhịp: 4.3GHz Up to 5.7GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 80MB (L1: 1280 KB, L2: 16 MB, L3: 64 MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 170W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (2 Core / 2200 MHz)

16.700.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 5500GT (3.6GHz Up To 4.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Graphics) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 5 5500GT (3.6GHz Up To 4.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Graphics)

Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 6/12

Xung nhịp: 3.6GHz Up to 4.4GHz

RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 19MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (7 Cus / 1900 MHz)

3.250.000 đ Mua Ngay
CPU AMD Ryzen 7 5700 (3.7GHz Up To 4.6GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 5700 (3.7GHz Up To 4.6GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU)

Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 8/16

Xung nhịp: 3.7GHz Up to 4.6GHz

RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 20MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời

4.900.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (3.0GHz Up To 4.1GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 100MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (3.0GHz Up To 4.1GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 100MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU)

Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 8/16

Xung nhịp: 3.0GHz Up to 4.1GHz

RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 100MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 105W

GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời

7.000.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 8500G (3.5GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 740M) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 8500G (3.5GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 740M)

Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 6/12

Xung nhịp: 3.5GHz Up to 5.0GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 22MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  740M Graphics (4 Cus / 2800 MHz)

4.150.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 8600G (4.3GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 760M, AMD Ryzen™ AI) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 8600G (4.3GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 760M, AMD Ryzen™ AI)

Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 6/12

Xung nhịp: 4.3GHz Up to 5.0GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 22MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  760M Graphics (8 Cus / 2800 MHz)

Công nghệ AMD Ryzen™ AI: Có. Hiệu năng AI: Up to 16 TOPS

5.290.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 8700G (4.2GHz Up To 5.1GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 24MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 780M, AMD Ryzen™ AI) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 8700G (4.2GHz Up To 5.1GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 24MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 780M, AMD Ryzen™ AI)

Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 8/16

Xung nhịp: 4.2GHz Up to 5.1GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 24MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  780M Graphics (12 Cus / 2900 MHz)

Công nghệ AMD Ryzen™ AI: Có. Hiệu năng AI: Up to 16 TOPS

7.700.000 đ Liên Hệ
CPU Intel Core i3 14100F (3.5GHz Up To 4.7GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB Cache, 58W, Socket LGA1700, No GPU) Intel Trả góp

CPU Intel Core i3 14100F (3.5GHz Up To 4.7GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB Cache, 58W, Socket LGA1700, No GPU)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 3.5 GHz Turbo 4.7 GHz

Số nhân: 4 (4 P-cores). Số luồng: 8

Bộ nhớ đệm: 12 MB

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)

Điện năng tiêu thụ: 58W (Turbo 110W)

Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU Intel Core i3 14100 (3.5GHz Up To 4.7GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB Cache, 60W, Socket LGA1700, UHD 730) Intel Trả góp

CPU Intel Core i3 14100 (3.5GHz Up To 4.7GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB Cache, 60W, Socket LGA1700, UHD 730)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 3.5 GHz Turbo 4.7 GHz

Số nhân: 4 (4 P-cores). Số luồng: 8

Bộ nhớ đệm: 12 MB

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)

Điện năng tiêu thụ: 60W (Turbo 110W)

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 730

3.290.000 đ Liên Hệ
CPU Intel Core i5 14500 (2.6GHz Up To 5.0GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 770) Intel Trả góp

CPU Intel Core i5 14500 (2.6GHz Up To 5.0GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 770)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 2.6 GHz Turbo 5.0 GHz

Số nhân: 14 (6 P-cores + 8 E-cores). Số luồng: 20

Bộ nhớ đệm: 24 MB

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)

Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 154W)

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

6.690.000 đ Liên Hệ
CPU Intel Core i7 14700 (2.1GHz Up To 5.4GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 770) Intel Trả góp

CPU Intel Core i7 14700 (2.1GHz Up To 5.4GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 770)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 2.1 GHz Turbo 5.4 GHz

Số nhân: 20 (8 P-cores + 12 E-cores). Số luồng: 28

Bộ nhớ đệm: 33 MB

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)

Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 219W)

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

8.990.000 đ Mua Ngay
CPU Intel Core i9 14900F (2.0GHz Up To 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 65W, Socket LGA1700, No GPU) Intel Trả góp

CPU Intel Core i9 14900F (2.0GHz Up To 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 65W, Socket LGA1700, No GPU)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 2.0 GHz Turbo 5.8 GHz

Số nhân: 24 (8 P-cores + 16 E-cores). Số luồng: 32

Bộ nhớ đệm: 36 MB

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)

Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 219W)

Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU Intel Core i9 14900 (2.0GHz Up To 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 770) Intel Trả góp

CPU Intel Core i9 14900 (2.0GHz Up To 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 770)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 2.0 GHz Turbo 5.8 GHz

Số nhân: 24 (8 P-cores + 16 E-cores). Số luồng: 32

Bộ nhớ đệm: 36 MB

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)

Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 219W)

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 7900 (3.7 Ghz Up To 5.4 Ghz, 12 Cores 24 Threads, 76MB, 65W, AM5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 9 7900 (3.7 Ghz Up To 5.4 Ghz, 12 Cores 24 Threads, 76MB, 65W, AM5)

Socket: AM5

Số nhân/luồng: 12/24

Xung nhịp: 3.7 Up to 5.4 GHz

Bộ nhớ đệm: 76MB

TDP mặc định: 65W
 
10.500.000 đ Liên Hệ
1 2 3 4 5
-->