Tìm kiếm: - Có 1334 sản phẩm
Trả góp
Tản Nhiệt Nước AIO ASUS ProArt LC 420 (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, Quạt Noctua NF-A14)
Socket hỗ trợ: Intel: LGA 1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Thiết kế tối giản mạnh mẽ đặc trưng của các sản phẩm thuộc dòng ProArt
Trang bị quạt tản nhiệt Noctua NF-A14 industrialPPC 2000 PWM 140mm với air flow lên đến 107 CFM
Động cơ ba pha hiệu suất mang lại khả năng làm mát tuyệt vời và vận hành êm ái hơn
Illuminated meter hiển thị tải hệ thống đang hoạt động, nhiệt độ và tốc độ quạt
Ống dẫn bọc dù chắc chắn dài lên đến 450 mm mang lại độ linh hoạt cao khi lắp đặt và độ bền đáng tin cậy
Radiator dày hơn với độ dày 30mm gồm ngăn chứa chất làm mát lớn hơn giúp nâng cao hiệu suất làm mát
Trả góp
Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH360 V2 Ultra ARGB Sync Snow (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3/AM2/FM2/FM1, LCD)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 2066/2011-3/2011/1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2/FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 360mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 3 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
Màn hình hiển thị: 2.1 inch TFT-LCD, Độ phân giải: 480x480 (RGB) px, 16.8 triệu màu
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome
Trả góp
Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH360 V2 Ultra ARGB Sync Black (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3/AM2/FM2/FM1, LCD)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 2066/2011-3/2011/1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2/FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 360mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 3 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
Màn hình hiển thị: 2.1 inch TFT-LCD, Độ phân giải: 480x480 (RGB) px, 16.8 triệu màu
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome
Trả góp
Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH240 V2 Ultra ARGB Sync Snow (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3/AM2/FM2/FM1, LCD)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 2066/2011-3/2011/1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2/FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 240mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 2 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
Màn hình hiển thị: 2.1 inch TFT-LCD, Độ phân giải: 480x480 (RGB) px, 16.8 triệu màu
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome
Trả góp
Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH240 V2 Ultra ARGB Sync Black (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3/AM2/FM2/FM1, LCD)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 2066/2011-3/2011/1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2/FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 240mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 2 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
Màn hình hiển thị: 2.1 inch TFT-LCD, Độ phân giải: 480x480 (RGB) px, 16.8 triệu màu
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome
Trả góp
Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH360 V2 ARGB Sync 360mm Snow (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3/AM2)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 360mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 3 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome
Trả góp
Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH360 V2 ARGB Sync 360mm Black (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3/AM2)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 360mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 3 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome
Trả góp
Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH240 V2 ARGB Sync 240mm Snow (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3/AM2)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 240mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 2 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome
Trả góp
Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH240 V2 ARGB Sync 240mm Black (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3/AM2)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 240mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 2 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M| Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome
Trả góp
Tản Nhiệt Nước AIO MAGFloe 360 Ultra ARGB Sync (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3/AM2/FM2/FM1, LCD)
Socket hỗ trợ: LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2/FM1
Kích cỡ Radiator: 360mm
Loại quạt: SWAFAN EX (120mm) với thiết kế cánh quạt có thể tháo rời, dễ dàng thay thế hoặc vệ sinh
Thiết kế MagForce 2.0 của quạt cho phép kết nối các quạt với nhau thông qua các chân từ tính, giảm thiểu tối đa sự lộn xộn của dây cáp
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.11 CFM | Độ ồn: 38.35 dB-A
Màn hình hiển thị: 3.95 inch LCD vuông, 480 x 480. Có thể tùy chỉnh hình ảnh hoặc GIF thông qua phần mềm TT RGB Plus 2.0
Hỗ trợ tùy chỉnh màn hình LCD bằng smartphone thông qua ứng dụng TT PlayLink
Loại LED: ARGB. Hỗ trợ Sync LED với mainboard của các hãng ASUS, MSI, Gigabyte, ASRock
Đi kèm 3 cánh quạt đảo ngược có thể thay thế theo sở thích lắp đặt
Trả góp
Tản Nhiệt Nước AIO Thermaltake LA240-S ARGB Sync (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3+/AM3)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3
Kích cỡ Radiator: 240mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm
Tốc độ quạt: PWM 600~2500 R.P.M | Airflow: 79.3 CFM
Độ ồn: 38.35 dB-A
Chiều dài ống dẫn: 350mm
Màn hình hiển thị: 2.4 inch Segment LCD. Hiển thị nhiệt độ, mức sử dụng của CPU và tốc độ quay của quạt
Loại LED: ARGB. Hỗ trợ Sync LED với mainboard của các hãng ASUS, MSI, Gigabyte, ASRock
Trả góp
Tản Nhiệt Nước AIO Thermaltake LA360-S ARGB Sync (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3+/AM3)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3
Kích cỡ Radiator: 360mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm
Tốc độ quạt: PWM 600~2500 R.P.M | Airflow: 79.3 CFM
Độ ồn: 38.35 dB-A
Chiều dài ống dẫn: 380mm
Màn hình hiển thị: 2.4 inch Segment LCD. Hiển thị nhiệt độ, mức sử dụng của CPU và tốc độ quay của quạt
Loại LED: ARGB. Hỗ trợ Sync LED với mainboard của các hãng ASUS, MSI, Gigabyte, ASRock
Trả góp
Vỏ Case SAMA A301 Office Black (ATX)
Chất liệu: Nhựa ABS, thép thùng sơn đen
Mainboard hỗ trợ: Micro-ATX / ATX
Khay ổ cứng: SSD x 1, HDD x 1, DVD x 1
Cổng USB: USB 2.0 x 2
Chưa bao gồm fan. Hỗ trợ gắn được 3 fan 120mm
Chiều dài VGA hỗ trợ: 290mm
Chiều cao tản nhiệt CPU hỗ trợ: 160mm
Kích thước: 335 x 196 x 410 (Dài x Rộng x Cao)
Trọng lượng: 2.6 kg
Trả góp
Vỏ Case MIK V30 ATX Black
Thiết kế nguyên khối cứng cáp tạo sự tinh tế và sang trọng khoe trọn nội thất bên trong
Mặt lưng thiết kế dập lỗ dạng khe dài giúp hệ thống đẩy gió mát vào khoang tốt hơn
Hỗ trợ hầu hết bo mạch chủ ATX / m-ATX phổ biến
Hỗ trợ tản nhiệt chiều cao tối đa 160mm
Hỗ trợ Card đồ hoạ chiều dài tối đa lên đến 370mm
Trang bị bộ lưới lọc bụi tiện lợi sạch sẽ và thông thoáng
Trả góp
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 3050 VENTUS 2X E 6G OC GDDR6
Dung lượng: 6GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 96-bit
Số nhân CUDA: 2304
Xung nhân: Boost: 1492 MHz
Cổng xuất hình: 1x DisplayPort 1.4a, 2x HDMI 2.1
Nguồn đề xuất: 300W
Trả góp
Tản nhiệt khí CPU CoolerMaster Hyper 612 APEX (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 159mm)
Socket hỗ trợ: LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Số ống dẫn nhiệt: 6 ống đồng cải tiến siêu dẫn nhiệt
Kích thước tản nhiệt: 127 x 114 x 159 mm
Loại fan: Mobius 120P PWM
Ổ trục fan: Loop Dynamic Bearing
Tốc độ fan: 0-2400 RPM ± 10%
Airflow: 75.2 CFM (Max)
Độ ồn: 30 dBA (Max)
LED: Không
Trả góp
Tản nhiệt nước CPU CoolerMaster MasterLiquid ION 360 ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, LCD)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 360mm
Quạt tản nhiệt: Mobius 120P ARGB (120mm, 3 pcs)
Ổ trục quạt: Loop Dynamic Bearing
Tốc độ quạt: 0-2400 RPM ± 10% | Airflow: 75.2 CFM (Max)
Độ ồn: 30 dBA (Max)
LED: Addressable Gen 2 RGB
Màn hình hiển thị: LCD 2.1 inch
Phầm mềm tùy chỉnh: MasterCtrl
Trả góp
Tản nhiệt nước CPU CoolerMaster MasterLiquid 240 ATMOS ARGB White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 240mm
Quạt tản nhiệt: SickleFlow Edge 120mm (2pcs)
Ổ trục quạt: Loop Dynamic Bearing
Tốc độ quạt: 690-2500 RPM ± 10%
Airflow: 70.7 CFM (Max)
Độ ồn: 27.2 dBA (Max)
LED: ARGB
Trả góp
Vỏ Case Máy Tính EDRA ECS1503 White (m-ATX, No Fan, Max 7 Fan, Rad 240)
Hỗ trợ Mainboard: m-ATX / Mini ITX. Hỗ trợ nguồn: ATX
Hỗ trợ tản CPU cao tối đa 160mm. Hỗ trợ VGA dài tối đa 330mm
Hỗ trợ tản nhiệt nước Rad 240mm
Số khay ổ cứng: HDD x1, SSD x2
Cổng kết nối: USB 2.0 x1, USB 3.0 x1, Audio, Điều khiển LED x1
Hỗ trợ lắp tối đa 7 quạt 120mm (2 nóc, 1 sau, 2 dưới, 2 mặt main)
Mặt kính cường lực dày 3mm
Kích thước: 340 x 270 x 380mm. Trọng lượng: 3kg
Trả góp
Vỏ Case Máy Tính EDRA ECS1503 Black (m-ATX, No Fan, Max 7 Fan, Rad 240)
Hỗ trợ Mainboard: m-ATX / Mini ITX. Hỗ trợ nguồn: ATX
Hỗ trợ tản CPU cao tối đa 160mm. Hỗ trợ VGA dài tối đa 330mm
Hỗ trợ tản nhiệt nước Rad 240mm
Số khay ổ cứng: HDD x1, SSD x2
Cổng kết nối: USB 2.0 x1, USB 3.0 x1, Audio, Điều khiển LED x1
Hỗ trợ lắp tối đa 7 quạt 120mm (2 nóc, 1 sau, 2 dưới, 2 mặt main)
Mặt kính cường lực dày 3mm
Kích thước: 340 x 270 x 380mm. Trọng lượng: 3kg
Trả góp
CPU AMD Ryzen 5 3400G (3.7GHz Up To 4.2GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 6MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Vega 11)
Socket: AM4
Số nhân / luồng: 6 / 12
Xung nhịp: 3.7GHz Up to 4.2GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 2933MHz, Dual channel)
Tổng bộ nhớ đệm (Cache): 6MB (L1: 384KB, L2: 2MB, L3: 4MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: Radeon RX Vega 11 Graphics (11 Cus / 1400 MHz)
Trả góp
Ổ Cứng Gắn Trong SSD Geil Zenith Z3 256GB SATA III 2.5inch (GZ25Z3-256GP)
Dung lượng: 256GB
Kích thước: 2.5 inch
Giao diện: SATA III 6Gb/s
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 520 / 470 MB/s
NAND: 3D NAND
Trả góp
Ổ cứng gắn trong SSD Lexar NQ780 1TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (LNQ780X001T-RNNNG)
Dung lượng: 1TB
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: NVMe PCIe Gen4x4
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 6000 / 2500MB/s
TBW: 600TB | MTBF: 1,500,000 giờ
Công nghệ bộ nhớ đệm HMB và SLC
Phần mềm: Lexar DiskMaster
Trả góp
Nguồn Máy Tính Jetek RM850 E5.0 850W 80 Plus Gold, PCIe 5.0, Full Modular
Công suất thực 850W
Hiệu suất: 80 Plus Gold (Lên đến 90%)
Chuẩn ATX: ATX 3.0, PCIE 5.1
Điện áp: 100-240VAC Active PFC
Tụ điện đến từ Nhật (Nichicon)
Quạt tản nhiệt: Smart Fan 135mm
Cáp rời: Full modular
Máy Tính Xách Tay
Máy Tính Để Bàn, All-in-one,Server
Linh Kiện Máy Tính
Màn Hình Máy Tính
Máy In, Scan, Vật Tư Máy In
Phím Chuột, Gaming Gear
Loa, Tai nghe, Webcam, Hội nghị
Phụ Kiện Công Nghệ, Phần mềm
Thiết Bị Mạng, Bộ Lưu Điện (UPS)
Máy Chiếu, Camera, TBVP
Apple Center