Tìm kiếm: - Có 1509 sản phẩm


Bộ nguồn máy tính MSI MAG A850GL PCIE5 WHITE 850W 80 Plus Gold, ATX 3.1 (PCIe 5.1), Full Modular
Công suất đầu ra: 850W
Hiệu suất: 80 Plus Gold (Up to 90%)
Tương thích ATX3.1, hỗ trợ đầu nối PCIe 5.1 lên đến 600W cho VGA RTX 4000/5000 Series
Kích thước quạt: 120mm. Ổ trục quạt: FDB
Điện áp đầu vào: 100~240 VAC
Chứng chỉ bảo vệ: OCP / OVP / OPP / OTP / SCP / UVP
Cáp rời: Cáp dẹt, Full modular


Nguồn Máy Tính MSI MAG A500N-H 500W 230V
Công suất: 500W
Điện áp đầu vào: 200-240V
Cáp rời: Non Modular
Quạt tản nhiệt: 120mm
Ổ trục quạt: Hydraulic Bearing
Tiêu chuẩn bảo vệ: OCP, OPP, SCP, UVP
Kích thước (D x R x C): 140 x 150 x 86mm


Nguồn Máy Tính MSI MAG A650BNL 650W 80 Plus Bronze (Cáp dẹt)
Công suất: 650W
Hiệu suất: 80 Plus Bronze (lên đến 85%)
Điện áp đầu vào: 110-240V
Cáp rời: Non Modular
Quạt tản nhiệt: 120mm
Ổ trục quạt: Hydro Bearing
Tiêu chuẩn bảo vệ: OCP, OVP, OPP, SCP
Kích thước (D x R x C): 150 x 140 x 86mm


Vỏ Case CoolerMaster Elite 301 Lite White (Mini Tower, m-ATX, Sẵn 1 fan sau, Max 6 fan, Rad 280, USB-C)
Kích thước: Mini Tower | Chất liệu: Thép, nhựa, kính cường lực
Mainboard hỗ trợ: Mini ITX, Micro ATX
Ổ cứng hỗ trợ: 1x 3.5”, 2x 2.5" | Khe mở rộng: 8
Cổng I/O: 1x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C, 1x 3.5mm Combo
Số fan lắp được: Trước: 3x 120mm, Trên: 2x 120/140mm, Sau: 1x 120mm (Sẵn 1 fan 120mm phía sau)
Tản nhiệt nước lắp được:Trước: 240mm, Trên: 240/280mm
Chiều cao tản nhiệt CPU hỗ trợ: 163.5mm | Chiều dài nguồn hỗ trợ: 160mm | Chiều dài VGA hỗ trợ: 365mm (không lắp fan hoặc tản nhiệt nước phía trước)


Vỏ Case CoolerMaster Elite 301 Lite Black (Mini Tower, m-ATX, Sẵn 1 fan sau, Max 6 fan, Rad 280, USB-C)
Kích thước: Mini Tower | Chất liệu: Thép, nhựa, kính cường lực
Mainboard hỗ trợ: Mini ITX, Micro ATX
Ổ cứng hỗ trợ: 1x 3.5”, 2x 2.5" | Khe mở rộng: 8
Cổng I/O: 1x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C, 1x 3.5mm Combo
Số fan lắp được: Trước: 3x 120mm, Trên: 2x 120/140mm, Sau: 1x 120mm (Sẵn 1 fan 120mm phía sau)
Tản nhiệt nước lắp được:Trước: 240mm, Trên: 240/280mm
Chiều cao tản nhiệt CPU hỗ trợ: 163.5mm | Chiều dài nguồn hỗ trợ: 160mm | Chiều dài VGA hỗ trợ: 365mm (không lắp fan hoặc tản nhiệt nước phía trước)


RAM Desktop Kingston DDR5 16GB 5600MHz (KVR56U46BS8-16)
Loại RAM: RAM Desktop
Chuẩn RAM: DDR5
Dung lượng: 16GB
Tốc độ: 5200MHz (PC5-5200)
Độ trễ: CL46-45-45
Điện áp: 1.1V

Ram Desktop Corsair DDR5 64GB (2x32GB) 6000MHz Vengeance RGB Black (CMH64GX5M2B6000C38)
Dung lượng: 64GB (2x32GB)
Chuẩn RAM: DDR5
Tốc độ (Bus): 6000 MHz
Điện áp: 1.35V
Độ trễ (CAS Latency): 38-44-44-96
Tản nhiệt: Nhôm
LED: Dynamic 10-Zone RGB
Tính năng: Intel XMP 3.0


Fan Case Xigmatek Infinity 120mm ARTIC - EN44571 (Fan vô cực, RGB Fixed, Fan thổi)
Kích thước fan: 120x120x25mm
Tốc độ fan: 1200 RPM (±10%)
Airflow: 40.60 CFM
Áp suất tĩnh: 0.54 mmH2O
Ổ trục fan: Hydro Bearing
LED: RGB Fixed hiệu ứng vô cực


Vỏ case Xigmatek CUBI M Black - EN42775 (m-ATX, Sẵn 3 fan RGB, Max 9 fan, Rad 360)
Mainboard hỗ trợ: Micro-ATX, Mini ITX
Vật liệu: Thép, Kính cường lực (3 mảnh trước + hông)
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" x3 + 3.5" x2. Khe mở rộng: 5 slots
Cổng kết nối: USB3.0 x 1, USB2.0 x2, Audio in/out x 1 (HD Audio)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120mm x3/140mm x2, Đáy: 120mm x3/140mm x2, Sau: 120mm x1, Mặt hông: 120mm/140mm x2 (Chưa bao gồn quạt lắp sẵn)
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trên: 240/360mm, Mặt hông: 240mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 165mm, VGA dài 358mm, PSU dài 200mm


Ram Desktop DDR5 32GB (2x16GB) 6000MHz G.Skill Ripjaws M5 RGB Black (F5-6000J3636F16GX2-RM5RK)
Dung lượng: 32GB (2x16GB)
Chuẩn RAM: DDR5
Tốc độ (Bus): 6000MHz
Điện áp: 1.35V
Độ trễ (CAS Latency): 36-36-36-96
Tản nhiệt nhôm. Màu Đen. LED: RGB


Ram Desktop DDR5 32GB (2x16GB) 6000MHz G.Skill Ripjaws M5 RGB White (F5-6000J3636F16GX2-RM5RW)
Dung lượng: 32GB (2x16GB)
Chuẩn RAM: DDR5
Tốc độ (Bus): 6000MHz
Điện áp: 1.35V
Độ trễ (CAS Latency): 36-36-36-96
Tản nhiệt nhôm. Màu Đen. LED: RGB


Ram Desktop DDR4 SSTC 16GB 3200MHz, 1.2V, Tản nhôm đen (U3200A-C22-16G-SS)
Dung lượng: 16GB (1x 16GB)
Chuẩn RAM: DDR4
Tốc độ (Bus): 3200MHz
Điện áp: 1.2V
Độ trễ (CAS Latency): CL22
Tản nhiệt: Nhôm, Màu đen
LED: Không


Mainboard MSI PRO B760M-B DDR4 (LGA 1700, 2x DDR4, HDMI, M.2 PCIe 4.0, m-ATX)
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 2x DDR4 (Tối đa 64GB)
Lưu trữ: 4x SATA3 6Gb/s, 1 x M.2 (hỗ trợ NVMe PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1


Tản nhiệt nước AIO MSI MAG CORELIQUID E240 White (LGA 1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 115x/1200/1700/1851, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 240mm | Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Số lượng quạt: 2x 120mm | Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing | Tốc độ quạt: 600-1800 RPM, PWM
Airflow: 75.04 CFM (Max) | Độ ồn quạt: 27.2 dBA (Max) | LED quạt: ARGB
Tốc độ bơm: 3000 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: 20 dBA
RGB Sync: MSI Mystic Light


Tản nhiệt nước AIO MSI MPG CORELIQUID D360 (LGA 1851/1700/115x/20xx, AM5/AM4/TR4/sTRX4, LCD)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/115x/20xx, AMD AM5/AM4/TR4 /sTRX4
Kích cỡ Radiator: 360mm
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Chất liệu ống dẫn: Cao su đen 3 lớp bọc dù | Chiều dài ống dẫn: 350mm
Số lượng quạt: 3x 120mm (MSI TORX FAN 4.0) | Ổ trục quạt: Two Ball Bearing
Air Flow quạt (Max): 77.4 CFM | LED quạt: ARGB
Tốc độ bơm: 2800 +/-300 RPM (PWM) | Độ ồn bơm: 21.2 dBA
Màn hình hiển thị: 2.4 inch IPS, 320 x 240, 500 nits
RGB SYNC: MSI Mystic Light (Tùy chỉnh thông qua phần mềm MSI Center)


Tản nhiệt nước AIO MSI MAG CORELIQUID I360 Black (LGA 1851/1700/115x, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 360mm
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Chất liệu ống dẫn: Cao su EPDM chống bay hơi | Chiều dài ống dẫn: 400mm
Số lượng quạt: 2x 120mm | Ổ trục quạt: Loop Dynamic Bearing (LDB) | LED quạt: ARGB Gen2
Tốc độ quạt (Max): 2350 RPM ± 10% | Air Flow quạt (Max): 70.7 CFM | Độ ồn quạt: 32.8 dBA
Tốc độ bơm: 3400 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: 20 dBA | LED bơm: ARGB Gen2
RGB SYNC: MSI Mystic Light


Tản nhiệt nước AIO MSI MAG CORELIQUID A13 240 Black (LGA 1851/1700, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1700/1851, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 240mm
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng | Chất liệu ống dẫn: Cao su EPDM
Số lượng quạt: 2x 120mm (MSI CycloBlade 7 Fan) | Ổ trục quạt: Rifle Bearing
Tốc độ quạt: 600-1800 RPM | Air Flow quạt: 62.6 CFM (Max) | LED quạt: ARGB Gen2
Tốc độ bơm: 3800 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: 20 dBA | LED bơm: ARGB Gen2
RGB Sync: MSI Mystic Light (Tùy chỉnh thông qua ứng dụng MSI Center)


Fan Case Xigmatek Infinity 120mm Black - EN44564 (Fan vô cực, RGB Fixed, Fan thổi)
Kích thước fan: 120x120x25mm
Tốc độ fan: 1200 RPM (±10%)
Airflow: 40.60 CFM
Áp suất tĩnh: 0.54 mmH2O
Ổ trục fan: Hydro Bearing
LED: RGB Fixed hiệu ứng vô cực


Ổ Cứng SSD AGI AI198 512GB M.2 2280 NMVe PCIe Gen3x4 (AGI512G83AI198)
Dung lượng: 512GB
Giao diện: NVMe PCIe Gen 3x4
Kích thước: M.2 2280
Tốc độ đọc / ghi tuần tự (Max): 3000 / 2000 MB/s
NAND Flash: 3D NAND TLC
TBW: 300 TB


Ram Desktop Corsair DDR5 64GB (2x32GB) 6000MHz Vengeance RGB Black (CMH64GX5M2B6000C40)
Dung lượng: 64GB (2x32GB)
Chuẩn RAM: DDR5
Tốc độ (Bus): 6000 MHz
Điện áp: 1.35V
Độ trễ (CAS Latency): 40-40-40-77
Tản nhiệt: Nhôm
LED: Dynamic 10-Zone RGB
Tính năng: Intel XMP 3.0


Vỏ case Antec AX22 Black (ATX, Sẵn 3 fan RGB, Max 8 fan, Rad 240)
Mainboard hỗ trợ: ATX, Micro-ATX, ITX
Chất liệu: Thép, Nhựa, Kính cường lực (mặt hông)
Ổ cứng hỗ trợ: Khay 2.5"/3.5" x2 + 2.5" x2. Khe mở rộng: 7 slots
Cổng kết nối: Power, Reset, 2 x USB 2.0, 1 x USB 3.0 , MIC/HD-AUDIO
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120mm x2, Trước: 120mm x3/140mm x2, Sau: 120mm x1, Đáy: 120mm x2 (Sẵn 3 fan 120mm RGB mặt trước)
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trước: 240mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 155mm, VGA dài 270mm, PSU dài 165mm


Vỏ Case NZXT H9 Elite All White (ATX, 3 mặt cường lực, Sẵn 4 Fan, Max 10 Fan, USB-C 20Gbps, Rad 360)
Mainboard hỗ trợ: Mini-ITX, m-ATX, ATX
Chất liệu: Thép SGCC, Kính cường lực (3 mặt trước + trên + bên hông)
Hỗ trợ chiều dài VGA lên đến 435mm, chiều cao tản CPU lên đến 165mm, Chiều dài PSU lên đến 200mm
Độ rộng quản lý cáp: 91mm
Cổng I/O: 2x USB 3.2 Type A, 1x USB 3.2 Gen 2x2 Type C, 1x 3.5mm
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5 inch: 4+2 / 3.5 inch: 2
Số fan hỗ trợ lắp: Mặt hông: 3x 120mm (Sẵn 3 fan 120mm RGB), Dưới: 3x 120mm / 2x 140mm, Trên: 3x 120mm / 2x 140mm, Sau: 1x 120mm/1x 140mm (Sẵn 1 fan 120mm)
Tản nhiệt nước hỗ trợ lắp tối đa: Mặt hông: 360mm, Trên: 360mm, Dưới: 360mm


Vỏ Case NZXT H9 Elite All Black (ATX, 3 mặt cường lực, Sẵn 4 Fan, Max 10 Fan, USB-C 20Gbps, Rad 360)
Mainboard hỗ trợ: Mini-ITX, m-ATX, ATX
Chất liệu: Thép SGCC, Kính cường lực (3 mặt trước + trên + bên hông)
Hỗ trợ chiều dài VGA lên đến 435mm, chiều cao tản CPU lên đến 165mm, Chiều dài PSU lên đến 200mm
Độ rộng quản lý cáp: 91mm
Cổng I/O: 2x USB 3.2 Type A, 1x USB 3.2 Gen 2x2 Type C, 1x 3.5mm
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5 inch: 4+2 / 3.5 inch: 2
Số fan hỗ trợ lắp: Mặt hông: 3x 120mm (Sẵn 3 fan 120mm RGB), Dưới: 3x 120mm / 2x 140mm, Trên: 3x 120mm / 2x 140mm, Sau: 1x 120mm/1x 140mm (Sẵn 1 fan 120mm)
Tản nhiệt nước hỗ trợ lắp tối đa: Mặt hông: 360mm, Trên: 360mm, Dưới: 360mm


Ổ Cứng SSD Enterprise Samsung PM893 960GB SATA III 2.5inch (MZ-7L396000)
Dung lượng: 960GB
Chuẩn giao tiếp: SATA III (6Gb/s) | Kích thước: 2.5 inch
Tốc độ đọc / ghi tuần tự: Lên đến 550 / 520MB/s
Tốc độ đọc / ghi ngẫu nhiên (Random 4K): Lên đến 98k/30k IOPs
NAND: Samsung V-NAND TLC
Độ bền (TBW): 1752 TB
Hỗ trợ TRIM và SMART. Hỗ trợ bảo mật mã hoá AES 256-bit (Class 0)
Hoạt động êm ái và chống rung
Phù hợp cho các máy tính doanh nghiệp, máy chủ, máy trạm