Tìm kiếm: - Có 1509 sản phẩm


Combo 3 Fan Case DeepCool FD12-3 IN 1 Black (120mm, No LED)
Kích thước fan: 120 x 120 x 25 mm
Ổ trục fan: Hydro Bearing
Tốc độ fan: 400~2050 RPM±10%
Lưu lượng khí (Airflow): 64.2 CFM
Áp suất tĩnh: 2.49 mmAq
Độ ồn: ≤27.6 dB(A)
LED: Không


Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool AK620 DIGITAL PRO - Black (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 163mm, Fan No LED)
Phiên bản bổ sung thêm màn hình từ tính hiển thị 4 loại thông số của CPU so với AK620
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Số ống dẫn nhiệt: 6x ống dẫn Ø6 mm
Công nghệ Core Touch 2.0 với 6 ống dẫn nhiệt kết hợp tấm lạnh mạ niken cho khả năng tản nhiệt ấn tượng
Kích thước tản (D x R x C): 129 x 138 x 163 mm
Chiều cao RAM hỗ trợ: 43mm (59mm khi tháo 1 bên quạt)
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm | Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ quạt: 500~1750 RPM±10%
Lưu lượng khí (Airflow): 60.89 CFM
Độ ồn: ≤25 dB(A)
Màn hình hiển thị: Hiển thị nhiệt độ, mức sử dụng, công suất và xung nhịp của CPU


Tản nhiệt nước AIO Deepcool MYSTIQUE 240 (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, Fan No LED)
Hỗ trợ Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích thước tản nhiệt nước: 240mm
Chất liệu tản nhiệt: Két nước: Nhôm, Mặt tiếp xúc: Đồng
Số lượng quạt: 2 | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm
Tốc độ quạt: 500~2150 RPM ±10% | Airflow: 72.45 CFM | Độ ồn quạt: ≤36.49 dB(A)
Tốc độ bơm: 3400 RPM ±10%
Màn hình hiển thị: TFT LCD, Kích thước: 2.83 inch, Độ phân giải: 480×640, Có thể xoay theo chiều ngang


Tản Nhiệt Nước AIO DeepCool LT240 WH ARGB - White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Phiên bản nâng cấp lên bơm thế hệ thứ 5 + quạt ARGB so với phiên bản tiền nhiệm LT520
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ tản nhiệt: 240mm
Tốc độ bơm: 3400 RPM ±10% | Chiều dài ống dẫn: 410 mm
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm | Ổ trục quạt: Hydro Bearing
Tốc độ quạt: 600~2400 RPM±10% | Airflow: 72.04 CFM | Độ ồn quạt: ≤38.71 dB(A)
Công nghệ Anti-Leak độc quyền tự động điều chỉnh áp suất van giúp giảm thiểu tối đa khả năng rò rỉ nước
LED: ARGB (Quạt + Nắp bơm). Hỗ trợ đồng bộ LED với hầu hết các bo mạch chủ của các hãng


Tản nhiệt nước AIO DeepCool LE360 V2 ARGB - Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Hỗ trợ Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ tản nhiệt nước: 360mm
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm | Ổ trục quạt: Hydro Bearing
Tốc độ quạt: 500~2100 RPM ±10% | Airflow: 75.89 CFM | Độ ồn quạt: ≤31.6 dB(A)
Tốc độ bơm: 2500~3400 RPM ±10% | Chiều dài ống dẫn: 410mm
Công nghệ Anti-Leak độc quyền tự động điều chỉnh áp suất van giúp giảm thiểu tối đa khả năng rò rỉ nước
LED: ARGB (Quạt + nắp bơm)


Tản nhiệt nước AIO DeepCool LE240 WH V2 ARGB - White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Hỗ trợ Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ tản nhiệt nước: 240mm
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm | Ổ trục quạt: Hydro Bearing
Tốc độ quạt: 500~2100 RPM ±10% | Airflow: 75.89 CFM | Độ ồn quạt: ≤31.6 dB(A)
Tốc độ bơm: 2500~3400 RPM ±10% | Chiều dài ống dẫn: 410mm
Công nghệ Anti-Leak độc quyền tự động điều chỉnh áp suất van giúp giảm thiểu tối đa khả năng rò rỉ nước
LED: ARGB (Quạt + nắp bơm)


Tản nhiệt nước AIO DeepCool LE240 V2 ARGB - Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Hỗ trợ Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ tản nhiệt nước: 240mm
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm | Ổ trục quạt: Hydro Bearing
Tốc độ quạt: 500~2100 RPM ±10% | Airflow: 75.89 CFM | Độ ồn quạt: ≤31.6 dB(A)
Tốc độ bơm: 2500~3400 RPM ±10% | Chiều dài ống dẫn: 410mm
Công nghệ Anti-Leak độc quyền tự động điều chỉnh áp suất van giúp giảm thiểu tối đa khả năng rò rỉ nước
LED: ARGB (Quạt + nắp bơm)


Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool AK620 DIGITAL - Black (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 162mm, Fan No LED)
Phiên bản bổ sung thêm màn hình từ tính hiển thị nhiệt độ CPU so với AK620
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Số ống dẫn nhiệt: 6x ống dẫn Ø6 mm
Công nghệ Core Touch 2.0 với 6 ống dẫn nhiệt kết hợp tấm lạnh mạ niken cho khả năng tản nhiệt ấn tượng
Kích thước tản (D x R x C): 129 x 138 x 162 mm
Chiều cao RAM hỗ trợ: 43mm (59mm khi tháo 1 bên quạt)
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm | Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ quạt: 500~1850 RPM±10%
Lưu lượng khí (Airflow): 68.99 CFM
Độ ồn: ≤28 dB(A)


Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool AG620 ARGB (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 157mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Kích thước tản (D x R x C): 129 x 136 x 157 mm
Số ống dẫn nhiệt: 6x ống dẫn Ø6 mm
Công nghệ Core Touch 2.0 với 6 ống dẫn nhiệt kết hợp tấm lạnh mạ niken cho khả năng tản nhiệt ấn tượng
Chiều cao RAM hỗ trợ (chưa điều chỉnh quạt): 45mm
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm | Ổ trục quạt: Hydro Bearing
Tốc độ quạt: 300~1850 RPM±10%
Lưu lượng khí (Airflow): 67.88 CFM
Độ ồn: ≤29.4 dB(A)


Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool AK620 WH - White (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 160mm, No LED)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Số ống dẫn nhiệt: 6x ống dẫn Ø6 mm
Công nghệ Core Touch 2.0 với 6 ống dẫn nhiệt kết hợp tấm lạnh mạ niken cho khả năng tản nhiệt ấn tượng
Chiều cao RAM hỗ trợ: 43mm (59mm khi tháo 1 bên quạt)
Kích thước tản (D x R x C): 129 x 138 x 160 mm
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm | Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ quạt: 500~1850 RPM±10%
Lưu lượng khí (Airflow): 68.99 CFM
Độ ồn: ≤28 dB(A)


Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool AK620 ZERO DARK (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 160mm, No LED)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Số ống dẫn nhiệt: 6x ống dẫn Ø6 mm
Công nghệ Core Touch 2.0 với 6 ống dẫn nhiệt kết hợp tấm lạnh mạ niken cho khả năng tản nhiệt ấn tượng
Kích thước tản (D x R x C): 129 x 138 x 160 mm
Chiều cao RAM hỗ trợ: 43mm (59mm khi tháo 1 bên quạt)
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm | Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ quạt: 500~1850 RPM±10%
Lưu lượng khí (Airflow): 68.99 CFM
Độ ồn: ≤28 dB(A)


Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool ASSASSIN IV VC VISION (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 7 ống đồng, Cao 172mm, No LED)
Phiên bản bổ sung thêm màn hình kỹ thuật số từ tính có thể tháo rời so với dòng ASSASSIN IV
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Số ống dẫn nhiệt: 7x ống dẫn Ø6 mm
Kích thước tản (D x R x C): 147×144×172 mm
Kích thước quạt: 1x 120mm + 1x 140mm | Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ quạt (Chế độ hiệu suất cao): 500~1800 RPM±10% / 500~1700 RPM±10%
Airflow (Chế độ hiệu suất cao): 61.25 CFM / 58.06 CFM
Độ ồn trung bình (Chế độ hiệu suất cao): ≤29.3 dB(A)
Thiết kế không cấn RAM với các socket phổ thông Intel LGA1851/1700/1200/115X và AMD AM4/AM5
Màn hình hiển thị: Hiển thị 4 loại thông tin của CPU bao gồm nhiệt độ, mức sử dụng CPU, công suất & xung nhịp


Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool ASSASSIN IV - Black (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 7 ống đồng, Cao 164mm, No LED)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Số ống dẫn nhiệt: 7x ống dẫn Ø6 mm
Kích thước tản (D x R x C): 144×147×164 mm
Kích thước quạt: 1x 120mm + 1x 140mm | Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ quạt (Chế độ hiệu suất cao): 500~1800 RPM±10% / 500~1700 RPM±10%
Airflow (Chế độ hiệu suất cao): 61.25 CFM / 58.06 CFM
Độ ồn trung bình (Chế độ hiệu suất cao): ≤29.3 dB(A)
Thiết kế không cấn RAM với các socket phổ thông Intel LGA1851/1700/1200/115X và AMD AM4/AM5
*Lưu ý: Do sự khác biệt trong cách bố trí mainboard, ASSASSIN IV sẽ không tương thích với 1 số dòng mainboard (Danh sách bên dưới phần thông số)


Tản nhiệt nước AIO Deepcool LE720 ARGB - Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Hỗ trợ Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Mặt tiếp xúc: Đồng
Kích cỡ Radiator: 360mm
Số lượng quạt: 3 | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm | Ổ trục quạt: Hydro Bearing
Tốc độ quạt: 500~2250 RPM ±10% | Airflow: 85.85 CFM | Độ ồn quạt: ≤32.9 dB(A)
Tốc độ bơm: 2400 RPM ±10% | Độ ồn bơm: 17.8 dB(A) | Chiều dài ống dẫn: 410mm
Công nghệ Anti-Leak độc quyền tự động điều chỉnh áp suất van giúp giảm thiểu tối đa khả năng rò rỉ nước
LED: ARGB (Quạt + nắp bơm), hỗ trợ đồng bộ LED với hầu hết bo mạch chủ các hãng


Tản nhiệt nước AIO Deepcool LE520 WH ARGB - White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Hỗ trợ Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Mặt tiếp xúc: Đồng
Kích cỡ Radiator: 240mm
Số lượng quạt: 2 | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm | Ổ trục quạt: Hydro Bearing
Tốc độ quạt: 500~2250 RPM ±10% | Airflow: 85.85 CFM | Độ ồn quạt: ≤32.9 dB(A)
Tốc độ bơm: 2400 RPM ±10% | Độ ồn bơm: 17.8 dB(A) | Chiều dài ống dẫn: 410mm
Công nghệ Anti-Leak độc quyền tự động điều chỉnh áp suất van giúp giảm thiểu tối đa khả năng rò rỉ nước
LED: ARGB (Quạt + nắp bơm), hỗ trợ đồng bộ LED với hầu hết bo mạch chủ các hãng


Tản nhiệt nước AIO Deepcool LT520 - Black (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/sTRX4/sTR4, Fan No LED)
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x/LGA20xx, AMD AM5/AM4/sTRX4/sTR4
Kích cỡ Radiator: 240mm
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Loại bơm: Bơm thế hệ 4 | Tốc độ bơm: 3100 RPM ±10% | Chiều dài ống dẫn: 410 mm
Số lượng quạt: 2 | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm | Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ quạt: 500~2250 RPM±10% | Airflow: 85.85 CFM | Độ ồn quạt: ≤32.9 dB(A)
LED: ARGB (Nắp bơm, Fan No LED). Hỗ trợ đồng bộ LED với hầu hết các bo mạch chủ của các hãng


Tản nhiệt nước AIO Deepcool LD360 WH ARGB - White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Hỗ trợ Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Mặt tiếp xúc: Đồng
Số lượng quạt: 3 | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm | Ổ trục quạt: Hydro Bearing
Tốc độ quạt: 600~2400 RPM ±10% | Airflow: 72.04 CFM | Độ ồn quạt: ≤38.71 dB(A)
Loại bơm: GEN5 PRO | Tốc độ bơm: 3400 RPM ±10% | Chiều dài ống dẫn: 410mm
Công nghệ Anti-Leak độc quyền tự động điều chỉnh áp suất van giúp giảm thiểu tối đa khả năng rò rỉ nước
Màn hình hiển thị: Màn hình LED kỹ thuật số 78 x 78mm, hiển thị nhiệt độ, công suất & mức sử dụng CPU
LED: ARGB (Quạt + Viền màn hình), hỗ trợ đồng bộ LED với hầu hết bo mạch chủ các hãng


Tản nhiệt nước AIO Deepcool MYSTIQUE 360 WH White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, Fan No LED)
Hỗ trợ Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Két nước: Nhôm, Mặt tiếp xúc: Đồng
Số lượng quạt: 3 | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm
Tốc độ quạt: 500~2150 RPM ±10% | Airflow: 72.45 CFM | Độ ồn quạt: ≤36.49 dB(A)
Tốc độ bơm: 3400 RPM ±10%
Màn hình hiển thị: TFT LCD, Kích thước: 2.83 inch, Độ phân giải: 480×640, Có thể xoay theo chiều ngang


Tản nhiệt nước AIO Deepcool MYSTIQUE 360 ARGB - Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Hỗ trợ Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Mặt tiếp xúc: Đồng
Số lượng quạt: 3 | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm | LED quạt: Addressable RGB
Tốc độ quạt: 600~2400 RPM ±10% | Airflow: 72.04 CFM | Độ ồn quạt: ≤38.71 dB(A)
Tốc độ bơm: 3400 RPM ±10% | Chiều dài ống dẫn: 410mm
Màn hình hiển thị: TFT LCD, 2.83 inch, 480×640, Có thể xoay theo chiều ngang
Hỗ trợ đồng bộ LED với hầu hết các bo mạch chủ của các hãng


Card màn hình Leadtek NVIDIA RTX 4000 ADA 20GB GDDR6
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 20GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 160-bit
Số nhân CUDA: 6,144 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 192 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 48
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 26.7 TFLOPs | Hiệu suất nhân Tensor: 427.6 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 61.8 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 130W
Cổng xuất hình: 4x DisplayPort 1.4a


Card màn hình Leadtek NVIDIA RTX PRO 4000 Blackwell Generation 24GB GDDR7
Kiến trúc GPU: NVIDIA Blackwell
Dung lượng: 24GB GDDR7 hỗ trợ ECC
Số nhân CUDA: 8,960 | Số nhân Tensor: 280 | Số nhân RT: 70
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 5.0 x16
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Băng thông bộ nhớ: 672 GB/s
Hiệu năng AI: 1687 AI TOPS
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 2.1
Công suất tiêu thụ tối đa: 140W
Tương thích với RTX PRO Sync


Card màn hình Leadtek NVIDIA RTX PRO 4500 Blackwell Generation 32GB GDDR7
Kiến trúc GPU: NVIDIA Blackwell
Dung lượng: 32GB GDDR7 hỗ trợ ECC
Số nhân CUDA: 10,496 | Số nhân Tensor: 328 | Số nhân RT: 82
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 5.0 x16
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Băng thông bộ nhớ: 896 GB/s
Hiệu năng AI: 1687 AI TOPS
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 2.1
Công suất tiêu thụ tối đa: 200W
Tương thích với RTX PRO Sync


Card Màn Hình MSI GeForce GT 1030 AERO ITX 4GD4 OC (4GB DDR4, HDMI, DVI, 1 fan)
Dung lượng: 4GB DDR4
Giao diện bộ nhớ: 64-bit
Số nhân CUDA: 384
Engine Clock: Boost: 1430 MHz
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.0b, 1x DVI-D
Nguồn đề xuất: 300W


Card Màn Hình ASUS Dual GeForce RTX 5060 Ti 8GB GDDR7 OC Edition (DUAL-RTX5060TI-O8G)
Dung lượng: 8GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4608
Xung nhịp: Chế độ OC: 2632 MHz / Chế độ mặc định: 2602 MHz (Boost Clock)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 550 W