Tìm kiếm: - Có 1334 sản phẩm
Trả góp
Mainboard GIGABYTE H610M-H V2 DDR4 (LGA 1700, 2x DDR4, HDMI, D-Sub, M.2 PCIe 3.0, m-ATX)
Chipset: Intel H610
Socket: LGA 1700
Kích thước: m- ATX
Số khe RAM: 2x DDR4 (Tối đa 64GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 1x M.2 (hỗ trợ PCIe 3.0)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1, 1 x D-Sub
Trả góp
Mainboard GIGABYTE B760M DS3H AX (LGA 1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E, BT5.3)
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (Tối đa 192 GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 2 x M.2 (hỗ trợ PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 2 x Displayport
Kết nối không dây: Wifi 6E, Bluetooth 5.3
Trả góp
Mainboard GIGABYTE B760M GAMING X (LGA 1700, 4 x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0)
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (Tối đa 192 GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 2 x M.2 (hỗ trợ PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport
Trả góp
Card Màn Hình Asus GT 1030 2GB GDDR5 (GT1030-SL-2G-BRK)
Bộ nhớ: 2GB GDDR5
Giao diện bộ nhớ: 64-bit
Số nhân CUDA: 384
Xung nhịp: Chế độ OC - Xung Boost: 1506 MHz, Xung cơ bản: 1266 MHz
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.0b, 1x DVI-D
Nguồn đề xuất: 300W
Trả góp
Ổ Cứng Gắn Trong HDD Western Digital 6TB Red Pro 3.5 inch SATA III, 256MB Cache, 7200 RPM (WD6005FFBX)
Dung lượng ổ cứng: 6 TB
Kích thước: 3.5 inch
Chuẩn kết nối: SATA III
Cache: 256 MB
RPM: 7200 RPM
Tối ưu cho các hệ thống NAS
Trả góp
Ổ Cứng Gắn Trong HDD Toshiba P300 4TB Red 3.5inch SATA III, 128MB Cache, 5400RPM (HDWD240AZSTA)
Dung lượng: 4TB
Kích thước: 3.5 inch
Giao diện: SATA III 6GB/s
Bộ nhớ cache: 128MB
Tốc độ vòng quay: 5400RPM
Trả góp
Ổ Cứng Gắn Trong HDD Toshiba P300 2TB Red 3.5inch SATA III, 256MB Cache, 7200RPM (HDWD320AZSTA)
Dung lượng: 2TB
Kích thước: 3.5 inch
Giao diện: SATA III 6GB/s
Bộ nhớ cache: 256MB
Tốc độ vòng quay: 7200 RPM
Trả góp
Ổ Cứng Gắn Trong SSD SSTC E130 PLUS 256GB M.2 2280 NVMe PCIe Gen3x4
Dung lượng: 256 GB
Form factor: M.2 2280
Giao thức: PCIe Gen 3.0 x4 NVMe
Tốc độ đọc tuần tự: 3200 MB/s
Tốc độ ghi tuần tự: 2700 MB/s
Độ bền (TBW): 150 TB
DRAM: Không có DRAM Cache
Trả góp
Ram Desktop DDR4 SSTC 8GB 3200MHz (U3200A-C22-8G)
Loại RAM: RAM Desktop DDR4
Dung lượng: 8GB
Tốc độ: 3200MHz
Độ trễ: CL22-22-22-52 (JDEC)
Điện áp: 1.2V
Tản nhiệt: Có
LED: Không
Trả góp
Vỏ Case Asus TUF Gaming GT302 ARGB Black (E-ATX, Sẵn 4 Fan ARGB, Max 7 Fan, Rad 360, USB-C 20Gbps)
Kiểu case: Mid Tower
Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX. m-ATX, Mini-ITX (hỗ trợ mainboard giấu dây Asus BTF)
Khe mở rộng: 8 slot ngang
Cổng I/O: 2x USB 3.2 Gen1, 1x USB 3.2 Gen 2x2 Type C, 1x Audio
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Phía trên: 3x 120/140mm, Phía trước: 3x 140mm, Phía sau: 1x 120/140mm
Quạt tản nhiệt lắp sẵn: Phía trước: 3x 140mm PWM ARGB, Phía sau: 1x 140mm ARGB
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Phía trên: 360/280/240mm, Phía trước: 280mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao tối đa 165mm, VGA dài tối đa 407mm, bộ nguồn dài tối đa 220mm
Tính năng khác: Hai mặt bên hông có thể đổi cho nhau, Tấm ốp trên có thể tháo rời dễ dàng để lắp quạt hoặc tản nhiệt
Trả góp
Ram Desktop Corsair DDR5 64GB (2x32GB) 6000MHz Vengeance RGB Black (CMH64GX5M2D6000C40)
Dung lượng: 64GB (32GB x2)
Chuẩn RAM: DDR5
Tốc độ (Bus): 6000MHz
Điện áp: 1.35V
Độ trễ (CAS Latency): 40-40-40-77
Tản nhiệt: Nhôm
LED: Dynamic 10-Zone RGB
Tính năng: Intel XMP, AMD EXPO
Trả góp
Vỏ Case Hyte X50 Taro Milk (E-ATX, No Fan, Max 10 Fan, Rad 360, USB-C 20Gbps) (CS-HYTE-X50G-TM)
Hỗ trợ bo mạch chủ: ITX, mATX, ATX, E-ATX
Khay ổ cứng: 3.5 inch x1 hoặc 2.5 inch x2
Cổng I/O: 1x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C, 2x USB 3.2 Gen 1x1 Type A, 1x 3.5mm Audio/Mic Combo
Số khe mở rộng PCI: 7 slot ngang
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Phía trước: 120/140mm x3, Bên hông: 120mm x3, Phía sau: 120mm x1, Dưới đáy: 120/140mm x3
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Mặt trước: 240/280/360mm Mặt hông: 240/360mm
Chiều dài tối đa của card đồ họa: 430mm
Chiều cao tối đa của tản nhiệt CPU: 170mm
Chiều dài tối đa của bộ nguồn: 223mm
Trả góp
Vỏ Case Hyte X50 Air Pitch Black (E-ATX, No Fan, Max 10 Fan, Rad 360, USB-C 20Gbps) (CS-HYTE-X50A-BB)
Hỗ trợ bo mạch chủ: ITX, mATX, ATX, E-ATX
Khay ổ cứng: 3.5 inch x1 hoặc 2.5 inch x2
Cổng I/O: 1x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C, 2x USB 3.2 Gen 1x1 Type A, 1x 3.5mm Audio/Mic Combo
Số khe mở rộng PCI: 7 slot ngang
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Phía trước: 120/140mm x3, Bên hông: 120mm x3, Phía sau: 120mm x1, Dưới đáy: 120/140mm x3
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Mặt trước: 240/280/360mm Mặt hông: 240/360mm
Chiều dài tối đa của card đồ họa: 430mm
Chiều cao tối đa của tản nhiệt CPU: 170mm
Chiều dài tối đa của bộ nguồn: 223mm
Trả góp
Vỏ Case Deepcool MATREXX 40 (m-ATX, Sẵn 1 fan 120mm, Max 6 fan, Rad 280)
Hỗ trợ mainboard: Mini-ITX, Micro-ATX
Cổng I/O: USB3.0 x1, USB2.0 x1, Audio x1
Khay ổ cứng: 3.5 inch x2, 2.5 inch x2
Số khe mở rộng: 4 slots
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Phía trước: 120mm x3/140mm x2, Phía trên: 120/140mm x2, Phía sau: 120mm x1 (Sẵn 1 fan 120mm sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Phía trên: 240/280mm, Phía trước: 240/280mm
Chiều cao tản nhiệt khí CPU tối đa: 165mm
Chiều dài card đồ họa tối đa: 320mm
Chiều dài nguồn tối đa: 160mm (ATX PS2)
Trả góp
Vỏ Case Hyte Y70 Touch Infinite Panda (E-ATX, No Fan, Rad 360, Màn hình 14.9 inch, Kèm cáp riser PCIe 4.0) (CS-HYTE-Y70TTI-WB)
Phiên bản đi kèm màn hình cảm ứng 14.9 inch 2.5K so với Y70 Standard
Hỗ trợ bo mạch chủ: ITX, mATX, ATX, E-ATX
Khay ổ cứng: 3.5 inch x2 hoặc 2.5 inch x4
Cổng I/O: 1x USB-C 3.2 Gen 2, 2x USB-A 3.2 Gen 1, 1x 3.5mm Audio/Mic Combo x1
Số khe mở rộng PCI: 7 ngang + 4 dọc (Đi kèm cáp riser PCIe 4.0)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Phía trên: 120mm x3/140mm x2, Mặt hông: 120mm x3/140mm x2, Phía sau: 120/140mm x1, Dưới đáy: 120mm x3/140mm x2
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Mặt trên: 240/280/360mm Mặt hông: 240/280/360mm
Chiều dài tối đa của card đồ họa: 422mm
Chiều cao tối đa của tản nhiệt CPU: 180mm
Chiều dài tối đa của bộ nguồn: 235mm
Trả góp
Vỏ Case Hyte Y70 Standard Black/White (E-ATX, No Fan, Rad 360, Kèm Cáp Riser PCIe 4.0) (CS-HYTE-Y70-BW)
Hỗ trợ bo mạch chủ: ITX, mATX, ATX, E-ATX
Khay ổ cứng: 3.5 inch x2 hoặc 2.5 inch x4
Cổng I/O: 1x USB-C 3.2 Gen 2, 2x USB-A 3.2 Gen 1, 1x 3.5mm Audio/Mic Combo x1
Số khe mở rộng PCI: 7 ngang + 4 dọc (Đi kèm cáp riser PCIe 4.0)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Phía trên: 120mm x3/140mm x2, Mặt hông: 120mm x3/140mm x2, Phía sau: 120/140mm x1, Dưới đáy: 120mm x3/140mm x2
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Mặt trên: 240/280/360mm Mặt hông: 240/280/360mm
Chiều dài tối đa của card đồ họa: 422mm
Chiều cao tối đa của tản nhiệt CPU: 180mm
Chiều dài tối đa của bộ nguồn: 235mm
Trả góp
Vỏ Case Hyte Y60 Black (E-ATX, Sẵn 3 Fan 120mm, Rad 360, Kèm Cáp Riser PCIe 4.0) (CS-HYTE-Y60-B)
Hỗ trợ bo mạch chủ: ITX, mATX, ATX, E-ATX
Khay ổ cứng: 3.5 inch x2 hoặc 2.5 inch x4
Cổng I/O: USB 3.2 Gen 2 Type-C x1, USB 3.2 Gen 1 Type-A x2, Audio/Mic Combo x1
Số khe mở rộng PCI: 7 ngang + 3 dọc (Đi kèm cáp riser PCIe 4.0)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Phía trên: 120mm x3, Mặt hông: 120/140mm x2, Phía sau: 120mm x1, Mặt đáy: 120/140mm x2 (Sẵn 3 fan 120mm 2 đáy + 1 sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Mặt trên: 240/360mm Mặt hông: 240/280mm
Chiều dài tối đa của card đồ họa: 375mm
Chiều cao tối đa của tản nhiệt CPU: 160mm
Chiều dài tối đa của bộ nguồn: 235mm
Trả góp
Vỏ Case Hyte Y40 Black/White (ATX, Sẵn 2 Fan 120mm, Rad 360, Kèm Riser PCIe 4.0) (CS-HYTE-Y40-BW)
Hỗ trợ bo mạch chủ: ITX, mATX, ATX
Khay ổ cứng: 3.5 inch x1 hoặc 2.5 inch x2
Cổng I/O: USB 3.2 Gen 2 Type-C x1, USB 3.2 Gen 1 Type-A x2, Audio/Mic Combo x1
Số khe mở rộng PCI: 6 ngang + 4 dọc (Đi kèm Riser PCIe 4.0)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Phía trên: 120mm x3, Mặt hông: 120/140mm x2, Phía sau: 120mm x1, Mặt đáy: 120/140mm x1 (Sẵn 2 fan 120mm 1 đáy + 1 sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Mặt trên: 240/360mm Mặt hông: 240/280mm
Chiều dài tối đa của card đồ họa: 422mm
Chiều cao tối đa của tản nhiệt CPU: 183mm
Chiều dài tối đa của bộ nguồn: 224mm
Trả góp
Vỏ Case Hyte Revolt 3 White (ITX) (CS-HYTE-REVOLT3-W)
Hỗ trợ bo mạch chủ: Mini-ITX
Khay ổ cứng: 3.5 inch x1, 2.5 inch x2
Cổng I/O: USB 3.2 Gen 2 Type-C x1, USB 3.2 Gen 1 Type-A x2, Audio/Mic Combo x1
Số khe mở rộng PCI: 3
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Mặt hông: 120/140mm x2, Phía trên: 80x15 mm x1
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Mặt hông: 240/280mm (dày tối đa 35mm)
Chiều dài tối đa của card đồ họa: 335 mm
Chiều cao tối đa của tản nhiệt CPU: 140 mm
Chiều dài tối đa của bộ nguồn: 130 mm (hỗ trợ nguồn SFX, SFX-L)
Trả góp
Mainboard MSI H510M PLUS II (LGA 1200, 2x DDR4, VGA, HDMI, M2 PCIe 3.0, m-ATX)
Chipset: Intel H510
Socket: LGA 1200
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 2x DDR4 (tối đa 64GB)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 1 x M.2 SATA/NVMe (hỗ trợ PCIe 3.0)
Khe PCIe: 1x PCIe 3.0 x16, 1x PCIe 3.0 x1
Cổng xuất hình: 1x HDMI 1.4, 1x VGA
Trả góp
Mainboard Gigabyte B860M K (LGA 1851, 2x DDR5, HDMI, M.2 PCIe 5.0, m-ATX)
Chipset: Intel B860
Socket: LGA 1851
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 2x DDR5 (Tối đa 128GB, O.C lên đến 8800 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 2x M.2 NVMe (hỗ trợ PCIe 4.0), 4x SATA 6Gb/s
Khe PCIe: 1x PCIe 4.0 x16, 1x PCIe 3.0 x1
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1
Trả góp
Vỏ case Cougar Omnyx Black (ATX, Sẵn 4 fan 160mm ARGB, Max 7 fan, Rad 360, USB-C)
Hỗ trợ mainboard: Mini ITX / m-ATX / ATX
Tương thích với các dòng mainboard giấu dây ASUS BTF, MSI PROJECT ZERO, GIGABYTE STEALTH,...
Ổ cứng hỗ trợ: 3.5" x2 + 2.5" x2. Khe mở rộng: 7 slots (có thể xoay dọc để dựng dọc VGA)
Cổng kết nối: USB 3.2 Gen 2 Type-C x2, USB 3.0 Type-A x4, 4 Pole Headset Audio Jack x1, RGB Button
Số fan tối đa lắp được: Trước: 120/140/160mm x2, Bên hông: 120mm x3, Sau: 120/140/160mm x2
Số fan lắp sẵn: 160mm ARGB PWM fan x4 (2 phía trước + 2 phía sau sau)
Tản nhiệt nước lắp được: Bên hông: 360/240mm
Hỗ trợ lắp VGA dài tối đa 380mm, tản khí CPU cao tối đa 170mm, PSU dài tối đa 200mm
Trả góp
Vỏ case Cougar FV270 RGB Black (Mid Tower, E-ATX, Kính Cong, Sẵn 4 Fan ARGB, Max 9 fan, Rad 360, USB-C)
Hỗ trợ mainboard: Mini ITX / m-ATX / ATX / CEB / E-ATX
Tương thích với các dòng mainboard giấu dây ASUS BTF, MSI PROJECT ZERO, GIGABYTE STEALTH,...
Ổ cứng hỗ trợ: 3.5" x2 / 2.5" x2 (+2 chuyển đổi từ khay HDD)
Khe mở rộng: 7 ngang (có thể xoay dọc để dựng dọc VGA)
Cổng kết nối: USB Type-C Gen2 x1, USB 3.0 x2, 4 Pole Headset Audio Jack, RGB Button
Số fan tối đa lắp được: Trên: 120mm x3/140mm x2, Bên hông: 120/140mm x2, Nắp nguồn: 120/140mm x2, Đáy: 120mm x1, Sau: 120/140mm x1
Số fan lắp sẵn: Mặt hông: 140mm Reversed ARGB PWM fan x2, Đáy: 120mm Reversed ARGB PWM fan x1, Sau: 140mm ARGB PWM fan x1
Tản nhiệt nước lắp được: Trên: 360/280/240mm, Bên hông: 280/240mm
Chiều dài VGA tối đa: Ngang: 420mm (330mm nếu lắp tản nhiệt nước bên hông), Dọc: 450mm
Chiều cao tản khí CPU tối đa: 180mm, Chiều dài PSU tối đa: 250mm
Trả góp
Vỏ case Xigmatek ALPHARD M 3IF Black - EN48814 (m-ATX, Sẵn 3 fan RGB, Max 7 fan, Rad 240/280)
Mainboard hỗ trợ: Micro-ATX, ITX
Vật liệu: Thép, Kính cường lực (2 mặt trước + hông)
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" x1, 3.5" x1. Khe mở rộng: 4 slots
Cổng kết nối: USB3.0 x 1, USB2.0 x2, Audio in/out x 1 (HD Audio), LED Switch x1
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120/140mm x2, Mặt hông: 120mm x2, Sau: 120mm x1, Đáy: 120mm x2 (Sẵn 3 fan G20F 120mm RGB: 2 bên hông + 1 sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trên: 240/280mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 165mm, VGA dài 350mm, PSU dài 180mm
Máy Tính Xách Tay
Máy Tính Để Bàn, All-in-one,Server
Linh Kiện Máy Tính
Màn Hình Máy Tính
Máy In, Scan, Vật Tư Máy In
Phím Chuột, Gaming Gear
Loa, Tai nghe, Webcam, Hội nghị
Phụ Kiện Công Nghệ, Phần mềm
Thiết Bị Mạng, Bộ Lưu Điện (UPS)
Máy Chiếu, Camera, TBVP
Apple Center