Tìm kiếm: - Có 1334 sản phẩm
Trả góp
Mainboard Gigabyte B850M AORUS ELITE WIFI6E ICE (AM5, 4x DDR5, Displayport, M.2 PCIe 5.0, m-ATX)
Chipset: AMD B850
Socket: AM5
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8200 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 2x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x Displayport 1.4, 1x Front HDMI 1.4
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3
Trả góp
Mainboard Gigabyte B850 AORUS ELITE WIFI7 (AM5, 4x DDR5, Displayport, M.2 PCIe 5.0, ATX)
Chipset: AMD B850
Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8200 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 3x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x Displayport 1.4, 1x Front HDMI 1.4
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4
Trả góp
Mainboard Gigabyte B850I AORUS PRO (AM5, 2x DDR5, HDMI, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, Mini-ITX)
Chipset: AMD B850
Socket: AM5
Kích thước: Mini-ITX
Số khe RAM: 2x DDR5 (Tối đa 128GB, O.C lên đến 8400 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 2x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 2x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4
Trả góp
Keo Tản Nhiệt CPU Cooler Master CryoFuze 7 (2g) (MGZ-NDSG-N07M-R2)
Hợp chất dạng nano cho khả năng dẫn nhiệt tuyệt vời
Trở kháng nhiệt 0,03C*cm2/w cải thiện đáng kể hiệu suất
Công thức không ăn mòn và chống oxy hóa, không gây hại cho bề mặt tiếp xúc và ngăn ngừa hiện tượng đông đặc
Hoạt động ổn định trong khoảng nhiệt độ từ -50°C đến 250°C
Đi kèm muỗng trét keo và khăn vệ sinh hỗ trợ sử dụng dễ dàng
Trả góp
Ổ Cứng SSD SAMSUNG 1TB 990 Pro Heatsink M.2 NVMe PCIe Gen 4x4 (MZ-V9P1T0CW)
Dung lượng: 1TB
Kích thước: M.2 2280
Chuẩn giao tiếp: NVMe 2.0, PCIe Gen 4x4
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: Lên đến 7.450 / 6.900 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên (4KB, QD32): Lên đến 1.200.000 / 1.550.000 IOPS
NAND: Samsung V-NAND TLC
Độ bền (TBW): 600 TB
Phần mềm: Samsung Magician
Trả góp
Ổ cứng gắn trong SSD Kingston NV3 1TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (SNV3S/1000G)
Dung lượng: 1 TB
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: NVMe PCIe Gen4x4
Tốc độ đọc/ghi tuần tự tối đa: Lên đến 6.000/4.000 MB/s
NAND: 3D
TBW: 320 TB. Tuổi thọ trung bình: 2.000.000 giờ
Trả góp
Ổ Cứng gắn trong SSD 512GB Lexar NS100 2.5 SATA III (LNS100-512RB)
Giao diện : SATA III 6Gb/s
Dung lượng: 512GB
Kích thước: 2.5 inch
Tốc độ đọc tối đa : 550MB/s
Tốc độ ghi tối đa : 500MB/s
Trả góp
Mainboard MSI MEG X870E GODLIKE (AM5, 4x DDR5, USB4, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, E-ATX)
Chipset: AMD X870. Socket: AM5
Kích thước: E-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 5x M.2 (hỗ trợ NVMe PCIe 5.0)
Cổng xuất hình: 2x USB4 Type-C (hỗ trợ Displayport 1.4)
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4
Trả góp
Mainboard MSI MPG X870E CARBON WIFI (AM5, 4x DDR5, HDMI, USB4, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: AMD X870. Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 5x M.2 (hỗ trợ NVMe PCIe 5.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI, 2x USB4 Type-C (hỗ trợ Displayport 1.4)
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4
Trả góp
Mainboard MSI MAG X870 TOMAHAWK WIFI (AM5, 4x DDR5, HDMI, USB4, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: AMD X870. Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 5x M.2 (hỗ trợ NVMe PCIe 5.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 2x USB4 Type-C (hỗ trợ Displayport 1.4)
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4
Trả góp
Mainboard MSI PRO X870-P WIFI (AM5, 4x DDR5, HDMI, USB4, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: AMD X870. Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 5x M.2 (hỗ trợ NVMe PCIe 5.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x USB4 Type-C (hỗ trợ Displayport 1.4)
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4
Trả góp
Mainboard Gigabyte X870 AORUS ELITE WIFI7 (AM5, 4x DDR5, HDMI, USB4, M.2 PCIe 5.0, ATX)
Chipset: AMD X870. Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 256GB)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 2x USB4 Type-C (hỗ trợ Displayport 1.4)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ NVMe PCIe 5.0/4.0)
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4
Trả góp
Mainboard Gigabyte X870 AORUS MASTER (AM5, 4x DDR5, HDMI, USB4, M.2 PCIe 5.0, ATX)
Chipset: AMD X870. Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 256GB)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 2x USB4 Type-C (hỗ trợ Displayport 1.4)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ NVMe PCIe 5.0/4.0)
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4
Trả góp
Nguồn máy tính CoolerMaster 750W MWE 80 Plus Bronze V3, ATX3.1 (MPE-7501-ACAAW-3B)
Chuẩn nguồn: ATX3.1
Công suất danh định: 750W
Điện áp đầu vào: 100-240V
Hiệu suất: 80 Plus Bronze
Quạt tản nhiệt: 120mm Silent, ổ trục thủy lực (HDB)
Thiết kế mạch DC-to-DC + LLC thông minh
Cáp nguồn đen bọc dù nổi, non-modular
Trả góp
Bán chạy
Ổ cứng SSD Samsung 870 EVO 500GB SATA III 2.5 inch (MZ-77E500BW)
Dung lượng: 500GB
Kích thước: 2.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III 6Gb/s
Tốc độ đọc: 560 Mb/s
Tốc độ ghi: 530 Mb/s
Trả góp
Ổ cứng gắn trong HDD 3.5 WD 8TB Red Plus SATA 6Gb/s 256MB 5640RPM (WD80EFPX)
Dung lượng: 8TB
Kích thước: 3.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA3 6Gb/s
Bộ nhớ cache: 256 MB
Tốc độ quay: 5640 RPM
Tốc độ truyền tải: Lên đến 215MB/s
Sử dụng cho các hệ thống NAS
Trả góp
RAM Desktop DDR4 G.Skill 8GB 2666MHz Aegis (F4-2666C19S-8GIS)
Chuẩn RAM: RAM Desktop DDR4
Dung lượng: 8GB (1x8GB)
Tốc độ (Bus): 2666MHz
Độ trễ (CAS Latency): CL19-19-19-43
Điện áp: 1.20V
Tản nhiệt: Không
Trả góp
Ram Desktop DDR5 32GB (2x16GB) 6000MHz G.Skill Ripjaws S5 Black (F5-6000J3238F16GX2-RS5K)
Dung lượng: 32GB (2x16GB)
Chuẩn RAM: DDR5
Tốc độ (Bus): 6000MHz
Điện áp: 1.35V
Độ trễ (CAS Latency): 32-38-38-96
Tản nhiệt: Nhôm, Màu đen. LED: Không
Trả góp
Mainboard Asus PRIME A520M-K (AM4, 2 x DDR4, VGA, HDMI, M.2 PCIe 3.0, m-ATX)
Chipset: AMD A520
Socket: AM4
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 2 x DDR4 (tối đa 64GB)
Lưu trữ: 4 x SATA 6Gb/s, 1 x M.2 (Hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 3.0)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1, 1 x D-Sub
Trả góp
Nguồn máy tính Thermaltake Toughpower GF A3 1200W ATX 3.0 (PCIe 5.0) 80 Plus Gold Full Modular (PS-TPD-1200FNFAGE-H)
Công suất: 1200W. Hiệu suất: 80 Plus Gold
Chuẩn nguồn: ATX3.0, hỗ trợ cáp 12VHPWR 600W (PCIe 5.0)
Quạt tản nhiệt: Quạt 120mm ổ trục chất lỏng (FDB) yên tĩnh
Tụ điện chính 105°C/221°F chất lượng cao của Nhật Bản
Cáp rời: Full Modular
Thiết kế đường rail đơn +12V có cường độ dòng điện cao
Kích thước: 150 x 86 x 160 mm
Trả góp
SSD Kingston KC3000 1024GB PCIe 4.0 NVMe M.2 (SKC3000S/1024G)
Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe Gen4x4
Kích thước: M.2 2280
Tốc độ đọc: up to 7000 MB/giây, Ghi tối đa 6000 MB/giây
NAND: 3D TLC, Bộ điều khiển Phison E18
TBW: 800TBW
Trả góp
Ram Desktop DDR5 16GB (1x16GB) 5600MHz Corsair Vengeance LPX Black (CMK16GX5M1B5600C40)
Dung lượng: 16GB (1 x 16GB)
Chuẩn RAM: DDR5
Bus: 5600MHz
Điện áp: 1.25V
Độ trễ: 40-40-40-77
Tản nhiệt: Nhôm
LED: Không
Công nghệ: Intel XMP 3.0
Trả góp
Ram Desktop DDR5 64GB (2x32GB) 5600MHz Corsair Vengeance RGB White (CMH64GX5M2B5600C40W)
Dung lượng: 64GB (2x32GB)
Chuẩn RAM: DDR5
Bus: 5600MHz
Điện áp: 1.25v
Độ trễ: CL40
Tản nhiệt: Nhôm
LED RGB: Có
Trả góp
Mainboard MSI PRO H610M-E DDR4 (LGA 1700, 2x DDR4, HDMI, VGA, M.2 PCIe 3.0, M-ATX)
Socket: Intel LGA1700
Kích thước: m-ATX
Khe cắm RAM: 2 khe (Tối đa 64GB)
Khe cắm mở rộng: 1 x PCIe x16 slot, 1 x PCIe x1 slot
Khe cắm ổ cứng: 1x M.2 NVMe PCIe 3.0, 4 x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x HDMI 1.4, 1x VGA
Máy Tính Xách Tay
Máy Tính Để Bàn, All-in-one,Server
Linh Kiện Máy Tính
Màn Hình Máy Tính
Máy In, Scan, Vật Tư Máy In
Phím Chuột, Gaming Gear
Loa, Tai nghe, Webcam, Hội nghị
Phụ Kiện Công Nghệ, Phần mềm
Thiết Bị Mạng, Bộ Lưu Điện (UPS)
Máy Chiếu, Camera, TBVP
Apple Center