Tìm kiếm: - Có 1509 sản phẩm

CPU Intel Core Ultra 5 235 (3.4GHz Turbo 5.0GHz, 14 nhân 14 luồng, 24MB L3 Cache, 65W, Intel Graphics, LGA 1851)
Thế hệ CPU: Arrow Lake-S | Socket: LGA 1851
Xung nhịp: 3.4 GHz Turbo Up to 5.0 GHz
Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 14 luồng
Bộ nhớ đệm: 24 MB L3 Smart Cache + 26 MB L2 Cache
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo Up to 121W)
GPU tích hợp: Intel Graphics
NPU tích hợp: Intel AI Boost, hiệu năng xử lý AI lên đến 13 TOPS

CPU Intel Core Ultra 5 225F (3.3GHz Turbo 4.9GHz, 10 nhân 10 luồng, 20MB L3 Cache, 65W, No iGPU, LGA 1851)
Thế hệ CPU: Arrow Lake-S | Socket: LGA 1851
Xung nhịp: 3.3 GHz Turbo Up to 4.9 GHz
Số nhân: 10 nhân (6 P-cores + 4 E-cores)
Số luồng: 10 luồng
Bộ nhớ đệm: 20 MB L3 Smart Cache + 22 MB L2 Cache
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo Up to 121W)
GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời
NPU tích hợp: Intel AI Boost, hiệu năng xử lý AI lên đến 13 TOPS


CPU Intel Core Ultra 5 225 (3.3GHz Turbo 4.9GHz, 10 nhân 10 luồng, 20MB L3 Cache, 65W, Intel Graphics, LGA 1851)
Thế hệ CPU: Arrow Lake-S | Socket: LGA 1851
Xung nhịp: 3.3 GHz Turbo Up to 4.9 GHz
Số nhân: 10 nhân (6 P-cores + 4 E-cores)
Số luồng: 10 luồng
Bộ nhớ đệm: 20 MB L3 Smart Cache + 22 MB L2 Cache
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo Up to 121W)
GPU tích hợp: Intel Graphics
NPU tích hợp: Intel AI Boost, hiệu năng xử lý AI lên đến 13 TOPS


Mainboard ASUS PRIME B840M-A-CSM (AM5, 4x DDR5, Displayport, HDMI, M.2 PCIe 4.0, m-ATX)
Chipset: AMD B840
Socket: AM5
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 7600+ MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 3x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 2x Displayport 1.4, 1x HDMI 2.1


Mainboard ASUS PRIME B840M-A WIFI-CSM (AM5, 4x DDR5, Displayport, HDMI, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E, m-ATX)
Chipset: AMD B840
Socket: AM5
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 7600+ MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 3x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 2x Displayport 1.4, 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3


Mainboard ASUS TUF GAMING B850M-PLUS (AM5, 4x DDR5, Displayport, HDMI, M.2 PCIe 5.0, m-ATX)
Chipset: AMD B850
Socket: AM5
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8000+ MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 3x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x Displayport 1.4, 1x HDMI 2.1


Mainboard ASUS TUF GAMING B850M-PLUS WIFI (AM5, 4x DDR5, Displayport, HDMI, M.2 PCIe 5.0, WiFi 6E, m-ATX)
Chipset: AMD B850
Socket: AM5
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8000+ MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 3x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x Displayport 1.4, 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3


Mainboard MSI B840 GAMING PLUS WIFI (AM5, 4x DDR5, HDMI, M.2 PCIe 4.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: AMD B840
Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8000+ MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 2x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard MSI PRO B840-P WIFI (AM5, 4x DDR5, HDMI, M.2 PCIe 4.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: AMD B840
Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8000+ MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 2x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard MSI PRO B850-P WIFI (AM5, 4x DDR5, HDMI, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: AMD B850
Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8200+ MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 3x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard MSI B850 GAMING PLUS WIFI (AM5, 4x DDR5, Displayport, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: AMD B850
Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8200+ MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 3x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x Displayport 1.2
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard MSI MPG B850 EDGE TI WIFI (AM5, 4x DDR5, HDMI, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: AMD B850
Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8400+ MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard MSI MAG B850 TOMAHAWK MAX WIFI (AM5, 4x DDR5, HDMI, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: AMD B850
Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8400+ MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Card màn hình VGA Gigabyte AORUS GeForce RTX 5080 MASTER ICE 16G GDDR7 (GV-N5080AORUSM ICE-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Xung nhịp: 2805 MHz (Reference: 2617 MHz)
Số nhân CUDA: 10752
Tốc độ bộ nhớ: 30 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850 W


Card màn hình VGA Gigabyte AORUS GeForce RTX 5080 MASTER 16G GDDR7 (GV-N5080AORUS M-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Xung nhịp: 2805 MHz (Reference: 2617 MHz)
Số nhân CUDA: 10752
Tốc độ bộ nhớ: 30 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850 W


Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 5080 AERO OC SFF 16G GDDR7 (GV-N5080AERO OC-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Xung nhịp: 2730 MHz (Reference: 2617 MHz)
Số nhân CUDA: 10752
Tốc độ bộ nhớ: 30 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850 W


Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 5080 GAMING OC 16G GDDR7 (GV-N5080GAMING OC-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Xung nhịp: 2730 MHz (Reference: 2617 MHz)
Số nhân CUDA: 10752
Tốc độ bộ nhớ: 30 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850 W


Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 5080 WINDFORCE SFF 16G GDDR7 (GV-N5080WF3-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Xung nhịp: 2617 MHz
Số nhân CUDA: 10752
Tốc độ bộ nhớ: 30 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850 W


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 5080 16G SUPRIM SOC GDDR7
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Tốc độ bộ nhớ: 30 Gbps
Số nhân CUDA: 10752
Xung nhịp: Extreme Performance: 2760 MHz (MSI Center) / Boost: 2745 MHz
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850W


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 5080 16G SUPRIM LIQUID SOC GDDR7
Phiên bản đặc biệt tích hợp tản nhiệt nước AIO 360mm cho khả năng tản nhiệt mạnh mẽ và hiệu suất vượt trội
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Tốc độ bộ nhớ: 30 Gbps
Số nhân CUDA: 10752
Xung nhịp: Extreme Performance: 2760 MHz (MSI Center) / Boost: 2745 MHz
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850W


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 5080 16G VANGUARD SOC GDDR7
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Tốc độ bộ nhớ: 30 Gbps
Số nhân CUDA: 10752
Xung nhịp: Extreme Performance: 2745 MHz (MSI Center) / Boost: 2730 MHz (GAMING & SILENT Mode)
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850W


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 5080 16G INSPIRE 3X OC GDDR7
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Tốc độ bộ nhớ: 30 Gbps
Số nhân CUDA: 10752
Xung nhịp: Extreme Performance: 2655 MHz (MSI Center) / Boost: 2640 MHz
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
Nguồn đề xuất: 850W


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 5080 16G GAMING TRIO OC WHITE GDDR7
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Tốc độ bộ nhớ: 30 Gbps
Số nhân CUDA: 10752
Xung nhịp: Extreme Performance: 2715 MHz (MSI Center) / Boost: 2700 MHz (GAMING & SILENT Mode)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
Nguồn đề xuất: 850W


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 5080 16G VENTUS 3X OC GDDR7
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Tốc độ bộ nhớ: 30 Gbps
Số nhân CUDA: 10752
Xung nhịp: Extreme Performance: 2655 MHz (MSI Center) / Boost: 2640 MHz
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850 W