- Card Đồ Họa - VGA
- Leadtek
- 8GB
- 128-bit
- Colorful
- NVIDIA RTX 4070 Ti Super
- 16GB
- 256-bit
- NVIDIA RTX 4070 Super
- 192-bit
- 12GB
- NVIDIA RTX 4070
- ZOTAC
- NVIDIA RTX 3060
- NVIDIA RTX 4060 Ti
- 32GB
- 20GB
- 24GB
- NVIDIA RTX 4060
- NVIDIA RTX 5080
- MSI
- NVIDIA RTX 4080 Super
- Asus
- Gigabyte
- NVIDIA RTX 5090
- 512-bit
- NVIDIA RTX 5070 Ti
- NVIDIA RTX 5070
- NVIDIA RTX 5060 Ti
- Asus ROG Astral
- Asus ROG Strix
- Asus TUF Gaming
- Asus ProArt
- Asus PRIME
- Asus DUAL
- Gigabyte AORUS
- Gigabyte AERO
- Gigabyte GAMING
- Gigabyte EAGLE
- Gigabyte WINDFORCE
- MSI SUPRIM
- MSI VANGUARD
- MSI EXPERT
- MSI GAMING
- MSI INSPIRE
- MSI VENTUS
- MSI SHADOW
- ZOTAC AMP
- ZOTAC SOLID
- ZOTAC Trinity
- ZOTAC Twin Edge
- Colorful
- Colorful iGame
- Leadtek Quadro
Tìm kiếm: - Có 195 sản phẩm


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4070 Ti SUPER 16G GAMING X SLIM GDDR6X
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 8448
Xung nhân: Extreme Performance: 2685 MHz (MSI Center) / Boost: 2670 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 700W


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4070 SUPER 12G VENTUS 3X OC GDDR6X
Dung lượng: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 7168
Xung nhân: Extreme Performance: 2520 MHz (MSI Center) / Boost: 2505 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 650W


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4070 SUPER 12G GAMING X SLIM WHITE GDDR6X
Dung lượng: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 7168
Xung nhân: Extreme Performance: 2655 MHz (MSI Center) / Boost: 2640 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 650W


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4070 SUPER 12G GAMING X SLIM GDDR6X
Dung lượng: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 7168
Xung nhân: Extreme Performance: 2655 MHz (MSI Center) / Boost: 2640 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 650W


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4070 SUPER 12G VENTUS 2X WHITE OC GDDR6X
Dung lượng: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 7168
Xung nhân: Extreme Performance: 2520 MHz (MSI Center) / Boost: 2505 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 650W


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4070 SUPER 12G VENTUS 2X OC GDDR6X
Dung lượng: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 7168
Xung nhân: Extreme Performance: 2520 MHz (MSI Center) / Boost: 2505 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 650W


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4060 Ti GAMING X SLIM WHITE 16G GDDR6
Dung lượng: 16GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4352
Engine Clock: Extreme Performance: 2685 MHz (MSI Center) / Boost: 2670 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 550W


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4060 Ti GAMING X SLIM 16G GDDR6
Dung lượng: 16GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4352
Engine Clock: Extreme Performance: 2685 MHz (MSI Center) / Boost: 2670 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 550W


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4060 Ti GAMING TRIO 8G GDDR6
Dung lượng: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4352
Engine Clock: Extreme Performance: 2550 MHz (MSI Center), Boost: 2535 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 550 W


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4060 Ti GAMING X 8G GDDR6
Dung lượng: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4352
Engine Clock: Extreme Performance: 2655 MHz (MSI Center), Boost: 2640 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 550 W


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4060 Ti VENTUS 3X 16G OC GDDR6
Dung lượng: 16GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4352
Engine Clock: Extreme Performance: 2625 MHz (MSI Center), Boost: 2610 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 550 W


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4060 Ti VENTUS 2X BLACK 16G OC GDDR6
Dung lượng: 16GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4352
Engine Clock: Extreme Performance: 2625 MHz (MSI Center), Boost: 2610 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 550 W


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4060 VENTUS 2X BLACK 8G OC GDDR6
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Xung nhân: Extreme Performance: 2505 MHz (MSI Center), Boost: 2490 MHz
Số nhân CUDA: 3072
Nguồn đề nghị: 550W
Kết nối: 1 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4060 GAMING X 8G GDDR6
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Xung nhân: Extreme Performance: 2610 MHz (MSI Center), Boost: 2595 MHz
Số nhân CUDA: 3072
Nguồn đề nghị: 550W
Kết nối: 1 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4060 Ti VENTUS 3X 8G OC GDDR6
Dung lượng: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4352
Engine Clock: Extreme Performance: 2580 MHz (MSI Center), Boost: 2565 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 550 W


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4060 Ti VENTUS 2X BLACK 8G OC GDDR6
Dung lượng: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4352
Engine Clock: Extreme Performance: 2580 MHz (MSI Center), Boost: 2565 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 550 W


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4060 GAMING X 8G MLG Edition GDDR6
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Xung nhân: Extreme Performance: 2610 MHz (MSI Center), Boost: 2595 MHz
Số nhân CUDA: 3072
Nguồn đề nghị: 550W
Kết nối: 1 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a


Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX A1000 8GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere
Dung lượng: 8GB GDDR6
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x8 | Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 2304 | Số nhân Tensor: 72 | Số nhân RT: 18
Hiệu suất đơn nhân: 6.74 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 53.8 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 13.2 TFLOPS
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4


Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX 4000 SFF ADA 20GB GDDR6
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 20GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 160-bit
Số nhân CUDA: 6,144 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 192 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 48
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 19.2 TFLOPs | Hiệu suất nhân Tensor: 306.8 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 44.3 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 70W
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4


Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX 5000 ADA 32GB GDDR6
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 32GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 12.800 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 400 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 100
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 65.3 TFLOPs | Hiệu suất nhân Tensor: 1044.4 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 151.0 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 250W
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4a


Card màn hình VGA NVIDIA RTX 4500 ADA 24GB GDDR6
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 24GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 7680 | Số nhân Tensor: 240 | Số nhân RT: 60
Hiệu suất đơn nhân: 39.6 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 634.0 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 91.6 TFLOPS
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4a


Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX 2000 ADA 16GB GDDR6
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 16GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x8 | Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 2816 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 88 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 22
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 12.0 TFLOPs | Hiệu suất nhân Tensor: 191.9 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 27.7 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 70W
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4a


Card màn hình VGA ASUS TUF Gaming GeForce RTX 4070 Ti SUPER 16GB GDDR6X White OC Edition (TUF-RTX4070TIS-O16G-WHITE-GAMING)
Bộ nhớ: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Xung nhịp: Chế độ OC : 2767 MHz (Boost Clock), Chế độ mặc định: 2640 MHz (Boost Clock)
Số nhân CUDA: 8448
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1a, 3x Displayport 1.4a
Nguồn đề xuất: 750W


Card màn hình VGA ASUS Dual GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 White OC Edition (DUAL-RTX4060-O8G WHITE)
Dung lượng: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 3072
Engine Clock: Chế đô OC: 2535 MHz, Chế độ mặc định: 2505 MHz (Boost)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1a, 3 x Displayport 1.4a
Nguồn đề xuất: 550W