- 256-bit
- Gigabyte
- NVIDIA RTX 5080
- Asus ROG
- Laptop trên 40 triệu
- ROG Series
- HP Elitebook
- Laptop Hp
- Asus
- 16GB
- Acer Predator Series
- Acer Predator
- LG Gram
- Laptop LG
- Dell XPS
- 24GB
- 192-bit
- Leadtek
- Máy In, Scan, Vật Tư Máy In
- Dell Precision
- Màn hình Gaming
- Màn hình 144Hz
- Màn hình cong
- Màn hình trên 7 triệu VND
- Màn hình siêu rộng 49inch
- Màn Hình ASUS
- Màn hình 2K (QHD)
- Tấm Nền OLED
- Lenovo ThinkPad
- Laptop Lenovo
- Laptop HP AI
- NVIDIA RTX 4080 Super
- Epson
- Legion Series
- Lenovo Legion
- HP WORKSTATION
- UPS EATON
- Máy in Thẻ Nhựa
- Hiti
- Silicon
- HP OmniBook
- OPTOMA
- Prestige/Summit Series
- Xerox
- Workstation HP
- Laptop HP
- Laptop HP
- Gaming Series
- HP Envy
- Workstation Dell
- Laptop Dell
- Laptop Lenovo AI
- Laptop Màn Hình Cảm Ứng
- Asus ZenBook
- Laptop Asus
- Laptop Asus AI
- Màn hình thiết kế, đồ hoạ
- Màn hình văn phòng cao cấp
- Màn hình 27-32 inch
- Màn hình có Loa, Webcam
- Tấm nền IPS
- DELL U Ultrasharp
- Vector Series
- Vector GP Series
- Plustek
- UPS SANTAK
- Lenovo Yoga
- Stealth GS Series
- Stealth Series
- HP Gaming Victus series
- AMD sWRX80
- AMD 5000 Series
- AMD Threadripper
- 50 Triệu - 70 Triệu
- PC AMD Ryzen 7
- PC VGA RTX 4070 Super/4070 Ti Super
- PC Gaming Powered By ASUS
- PC Gaming Powered By MSI
- 30 Triệu - 50 Triệu
- PC Intel Core i7 / Ultra 7
- Laptop MSI
- Content Creator
- Macbook Pro M3 2024
- Macbook Pro
- AMD 7000 Series
- AMD sTR5
- CPU AMD
- Máy in khổ lớn
- Bộ Vi Xử Lý - CPU
- Laptop Dell AI
- PC VGA RTX 5070 Ti
- PC Intel Core i9 / Ultra 9
- 70 Triệu - 100 Triệu
- Sharp
- Card Đồ Họa - VGA
- Máy chiếu Film chuyên dụng
- SamSung
- Raider GE Series
- Raider Series
- 32GB
- Vỏ Máy Tính - Case
- CoolerMaster
- NVIDIA RTX 5090
- 512-bit
- MSI
- Titan GT Series
- Titan Series
Tìm kiếm: - Có 140 sản phẩm


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 5090 32G VANGUARD SOC GDDR7
Dung lượng: 32GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 512-bit
Băng thông bộ nhớ: 28 Gbps
Số nhân CUDA: 21760
Xung nhân: Extreme Performance: 2527 MHz (MSI Center) / Boost: 2512 MHz (GAMING & SILENT Mode)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
Nguồn đề xuất: 1000 W


Card màn hình VGA ASUS TUF Gaming GeForce RTX 5090 32GB GDDR7 (TUF-RTX5090-32G-GAMING)
Dung lượng: 32GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 512-bit
Băng thông bộ nhớ: 28 Gbps
Số nhân CUDA: 21760
Xung nhịp: Chế độ OC: 2437 MHz / Chế độ mặc định: 2407 MHz (Boost clock)
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
Nguồn đề xuất: 1000W


PC Phi Long AI Expert - Ultra 9 285K / RAM 64GB / SSD 2TB / RTX 5070 Ti / Tản I360 - Powered By MSI
CPU: Intel Core Ultra 9 285K (3.7GHz Turbo 5.7GHz, 24 nhân 24 luồng, 36MB L3, 125W)
MAINBOARD: MSI MAG Z890 TOMAHAWK WIFI (LGA 1851, 4x DDR5, HDMI, Thunderbolt 4, WiFi 7)
RAM: G.Skill DDR5 64GB 6000MHz (2x 32GB) Trident Z5 RGB Black
SSD: MSI SPATIUM M480 PRO 2TB M.2 NVMe PCIe 4.0
VGA: MSI RTX 5070 Ti 16G VENTUS 3X OC GDDR7
BỘ NGUỒN: MSI MAG A1000GL PCIE5 1000W 80 Plus Gold Full Modular
TẢN NHIỆT: MSI MAG CORELIQUID I360
VỎ CASE: MSI MSI MPG GUNGNIR 300R AIRFLOW (E-ATX, Sẵn 4 fan ARGB)
Quý Khách được chọn 1 trong 2 chương trình khuyến mãi sau (Số lượng có hạn):
- 🎁 Voucher giảm 50% khi mua màn hình gaming MSI MAG 271QPX QD-OLED E2
- 🎁 Voucher 5,000,000đ khi mua màn hình bất kỳ thuộc dòng MSI Gaming
*Giá tham khảo. GIÁ LINH KIỆN CÓ THỂ THAY ĐỔI.
Mua Ngay

Card màn hình VGA ASUS ROG Astral GeForce RTX 5080 16GB GDDR7 OC Edition (ROG-ASTRAL-RTX5080-O16G-GAMING)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Xung nhịp: Chế độ OC: 2790 MHz, Chế độ mặc định: 2760 MHz (Boost Clock)
Tốc độ bộ nhớ: 30 Gbps
Số nhân CUDA: 10752
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 2x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850W


Card màn hình VGA ASUS TUF Gaming GeForce RTX 5090 32GB GDDR7 OC Edition (TUF-RTX5090-O32G-GAMING)
Dung lượng: 32GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 512-bit
Băng thông bộ nhớ: 28 Gbps
Số nhân CUDA: 21760
Xung nhịp: Chế độ OC: 2580 MHz / Chế độ mặc định: 2550 MHz (Boost clock)
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
Nguồn đề xuất: 1000W


Card màn hình VGA ASUS ROG Astral LC GeForce RTX 5090 32GB GDDR7 OC Edition (ROG-ASTRAL-LC-RTX5090-O32G-GAMING)
Phiên bản đặc biệt tích hợp tản nhiệt nước AIO 360mm cho hiệu suất vượt trội
Dung lượng: 32GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 512-bit
Băng thông bộ nhớ: 28 Gbps
Số nhân CUDA: 21760
Xung nhân: Chế độ OC: 2610 MHz / Chế độ mặc định: 2580 MHz (Boost Clock)
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
Nguồn đề xuất: 1000W


Card màn hình VGA ASUS ROG Astral LC GeForce RTX 5090 32GB GDDR7 (ROG-ASTRAL-LC-RTX5090-32G-GAMING)
Phiên bản đặc biệt tích hợp tản nhiệt nước AIO 360mm cho hiệu suất vượt trội
Dung lượng: 32GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 512-bit
Băng thông bộ nhớ: 28 Gbps
Số nhân CUDA: 21760
Xung nhân: Chế độ OC: 2467 MHz / Chế độ mặc định: 2437 MHz (Boost Clock)
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
Nguồn đề xuất: 1000W


Card màn hình VGA Gigabyte AORUS GeForce RTX 5080 MASTER ICE 16G GDDR7 (GV-N5080AORUSM ICE-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Xung nhịp: 2805 MHz (Reference: 2617 MHz)
Số nhân CUDA: 10752
Tốc độ bộ nhớ: 30 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850 W


Card màn hình VGA Gigabyte AORUS GeForce RTX 5080 MASTER 16G GDDR7 (GV-N5080AORUS M-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Xung nhịp: 2805 MHz (Reference: 2617 MHz)
Số nhân CUDA: 10752
Tốc độ bộ nhớ: 30 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850 W


Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 5080 AERO OC SFF 16G GDDR7 (GV-N5080AERO OC-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Xung nhịp: 2730 MHz (Reference: 2617 MHz)
Số nhân CUDA: 10752
Tốc độ bộ nhớ: 30 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850 W


Card màn hình VGA Gigabyte AORUS GeForce RTX 4080 SUPER XTREME ICE 16G GDDR6X (GV-N408SAORUSX ICE-16GD)
Phiên bản đặc biệt với lớp hoàn thiện tinh xảo bằng titan pha lê sáng chói cùng tấm biển khắc seri bằng vàng 99% phiên bản giới hạn ở góc
Màn hình LCD ở cạnh trực quan dễ dàng tùy chỉnh thông qua GIGABYTE CONTROL CENTER
Tấm ốp lưng bằng kim loại tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ toàn diện
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: 2700 MHz (Reference card: 2550 MHz)
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 850W


Laptop Lenovo ThinkPad P16v Gen 2 21KX0036VN (Intel Core Ultra 7 155H, Ram 64GB, SSD 2TB, VGA RTX 1000 Ada, Màn Hình 16 inch WUXGA, Windows 11 Pro, Màu Đen)
CPU: Intel Core Ultra 7-155H (16 nhân (6P-core + 10E-core), 22 luồng, 24MB)
Ram: 2x 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC (2 slots, Up to 96GB)
Ổ Cứng: 2x 1TB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 Performance NVMe Opal 2.0
Card Đồ Họa: NVIDIA RTX 1000 Ada Generation 6GB GDDR6
Màn Hình: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, TÜV Low Blue Light
Hệ Điều Hành: Windows 11 Pro


Laptop Lenovo ThinkPad X1 2-in-1 Gen 9 21KE004PVN (Intel Core Ultra 7 155U, Ram 32GB, SSD 1TB, Intel Graphics, Màn Hình 14.0inch 2.8K OLED Touch, Windows 11 Pro, Màu Xám)
CPU: Intel Core Ultra 7-155U (12 nhân (2P-core + 10E-core), 14 luồng, 12MB)
Ram: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
Ổ Cứng: 1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0, 1 khe, Max 2TB
Card Màn Hình: Integrated Intel Graphics
Màn Hình: 14" 2.8K (2880x1800) OLED, 400nits, 100% DCI-P3, 120Hz, DisplayHDR 400, Touch
Hệ Điều Hành: Windows 11 Pro


Laptop Lenovo ThinkPad X1 2-in-1 Gen 9 21KE004MVN (Intel Core Ultra 7 155U, Ram 32GB, SSD 1TB, Intel Graphics, Màn Hình 14.0inch WUXGA Touch, Windows 11 Pro, Màu Xám)
CPU: Intel Core Ultra 7-155U (12 nhân (2P-core + 10E-core), 14 luồng, 12MB)
Ram: 32GB LPDDR5 6400MHz (onboard)
Ổ Cứng: 1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0, 1 khe, Max 2T
Card Màn Hình: Integrated Intel Graphics
Màn Hình: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-reflection / Anti-smudge, 100% sRGB, 60Hz, Low Power, Touch
Hệ Điều Hành: Windows 11 Pro 64-bit


Laptop Lenovo ThinkPad Z13 Gen 2 21JV001HVN (AMD Ryzen 7 7840U, Ram 64GB, SSD 1TB, AMD Radeon 780M Graphics, Màn Hình 13.3 inch WUXGA Touch, Windows 11 Pro, Màu Đồng)
CPU: AMD Ryzen 7 PRO 7840U (3.3 - 5.1GHz, 8C,16T, 8MB L2,16MB L3)
Ram: 32GB LPDDR5 6400MHz (onboard)
Ổ Cứng: 64GB LPDDR5 6400MHz (onboard)
Card Đồ Họa: Integrated AMD Radeon 780M Graphics
Màn Hình: 13.3inch WUXGA (1920x1200), Touch, IPS, 400nits, Anti-reflection
Hệ Điều Hành: Windows 11 pro bản quyền


Laptop Lenovo ThinkPad Z13 Gen 2 21JV001KVN (AMD Ryzen 7 7840U, Ram 32GB, SSD 1TB, AMD Radeon 780M Graphics, Màn Hình 13.3 inch WUXGA Touch, Windows 11 Pro, Màu Đồng)
CPU: AMD Ryzen 7 PRO 7840U (3.3 - 5.1GHz, 8C,16T, 8MB L2,16MB L3)
Ram: 32GB LPDDR5 6400MHz (onboard)
Ổ Cứng: 1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
Card Đồ Họa: Integrated AMD Radeon 780M Graphics
Màn Hình: 13.3inch WUXGA (1920x1200), Touch, IPS, 400nits, Anti-reflection
Hệ Điều Hành: Windows 11 pro bản quyền


Laptop ASUS ROG Strix SCAR 18 G835LX-SA193W (Intel Core Ultra 9 Processor 275HX, RTX 5090 24GB, Màn Hình 18 inch 2.5K, RAM 64GB, SSD 4TB, Windows 11)
CPU: Intel Core Ultra 9 Processor 275HX 2.7 GHz (36MB Cache, up to 5.4 GHz, 24 cores, 24 Threads)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 5090 24GB GDDR7
Màn hình: 18 inch, 2.5K (2560 x 1600, WQXGA) 16:10 aspect ratio 240Hz Mini LED Anti-glare display 240Hz
RAM: 64GB (2x32GB) DDR5 5600MHz (2x slots, up to 64GB)
Ổ cứng: 2TB + 2TB PCIe 4.0 NVMe M.2 Performance SSD
Bàn phím: Backlit Chiclet Keyboard Per-Key RGB With Copilot key
Hệ Điều Hành: Windows 11 Home


Laptop ASUS ROG Strix SCAR 16 G635LX-RW179W (Intel Core Ultra 9 275HX, RAM 64GB, SSD 4 TB, RTX 5090, Màn Hình 16 inch 2.5K 240Hz, Windows 11)
CPU: Intel Core Ultra 9 Processor 275HX 2.7 GHz (36MB Cache, up to 5.4 GHz, 24 cores, 24 Threads)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 5090 24GB GDDR7
Màn hình: 16 inch, 2.5K (2560 x 1600, WQXGA) 240Hz
RAM: 64GB (2x32GB) DDR5 5600MHz (2x slots, up to 64GB)
Ổ cứng: 2TB + 2TB PCIe 4.0 NVMe M.2 Performance SSD
Bàn phím: Backlit Chiclet Keyboard Per-Key RGB With Copilot key
Hệ Điều Hành: Windows 11 Home


Laptop Asus Gaming ROG Zephyrus G16 GU605CX-QR083W (Intel Core Ultra 9 Processor 285H, RTX 5090 24GB, Màn Hình 16 inch 2.5K OLED, RAM 64GB, SSD 2TB, Windows 11, Màu Xám)
CPU: Intel Core Ultra 9 Processor 285H 2.9 GHz (24MB Cache, up to 5.4 GHz, 16 cores, 16 Threads); Intel AI Boost NPU up to 13TOPS
VGA: NVIDIA GeForce RTX 5090 24GB GDDR7
Màn hình: 16 inch 2.5K (2560 x 1600, WQXGA) 240Hz 16:10 240Hz OLED 500nits Glossy display
RAM: LPDDR5X 64GB
Ổ cứng: 2TB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD
Hệ Điều Hành: Windows 11 Home


Laptop Gaming ASUS ROG Strix SCAR 18 G835LW-SA172W (Intel Core Ultra 9 Processor 275HX, RAM 64GB, SSD 4TB, RTX 5080, Màn Hình 18 inch 2.5K 240Hz, Windows 11, Màu Đen)
CPU: Intel Core Ultra 9 Processor 275HX 2.7 GHz (36MB Cache, up to 5.4 GHz, 24 cores, 24 Threads)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 5080 16GB GDDR7
Màn hình: 18 inch, 2.5K (2560 x 1600, WQXGA) 16:10 aspect ratio 240Hz Mini LED Anti-glare display 240Hz
RAM: 64GB (2x32GB) DDR5 5600MHz (2x slots, up to 64GB)
Ổ cứng: 2TB + 2TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 Performance SSD
Bàn phím: Backlit Chiclet Keyboard Per-Key RGB With Copilot key
Hệ Điều Hành: Windows 11 Home


Laptop ASUS ROG Strix SCAR 16 G635LW-RW175W (Intel Core Ultra 9 Processor 275HX, RTX 5080 16GB, Màn Hình 16 inch 2.5K 240Hz, RAM 64GB, SSD 4TB, Windows 11, Đen)
CPU: Intel Core Ultra 9 Processor 275HX 2.7 GHz (36MB Cache, up to 5.4 GHz, 24 cores, 24 Threads)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 5080 16GB GDDR7
Màn hình: 16 inch, 2.5K (2560 x 1600, WQXGA) 240Hz Mini LED Anti-glare display 16:10
RAM: 64GB (2x32GB) DDR5 5600MHz (2x slots, up to 64GB)
Ổ cứng: 2TB + 2TB PCIe 4.0 NVMe M.2 Performance SSD
Hệ Điều Hành: Windows 11 Home


Laptop Asus Gaming ROG Zephyrus G16 GU605CR-QR137W (Intel Core Ultra 9 285H, RAM 32GB, SSD 1TB, RTX 5070 Ti, Màn Hình 16 inch 2.5K OLED 240Hz, Windows 11)
CPU: Intel Core Ultra 9 285H 2.9 GHz (24MB Cache, up to 5.4 GHz, 16 cores, 16 Threads); Intel AI Boost NPU up to 13TOPS
VGA: NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti 12GB GDDR7 (Intel AI Boost NPU up to 13TOPS)
Màn hình: 16 inch 2.5K (2560 x 1600, WQXGA) 240Hz 16:10 240Hz OLED 500nits Glossy display
RAM: 32GB LPDDR5X 7467MHz Không nâng cấp được
Ổ cứng: 1TB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD
Hệ Điều Hành: Windows 11 Home


Laptop HP OmniBook Ultra Flip 14-fh0038TU B2CP4PA (Intel Core Ultra 9 288V, Ram 32GB, SSD 1TB, Intel Arc Graphics, Màn Hình 14inch 3K Touch, Windows 11 Home, Màu Xanh)
CPU: Intel Core Ultra 9-288v((up to 5.1 GHz,12 MB L3 cache, 8C,8 threads)
Ram: 32 GB LPDDR5x-8533 MT/s (onboard)
Ổ Cứng: 1 TB PCIe Gen4 NVMe Performance M.2 SSD(Max 2TB)
Card Màn Hình: Intel Arc Graphics
Màn Hình: 14inch diagonal, 3K (2880 x 1800)OLED,120 Hz, Touch, SDR 400 nits, HDR 500 nits, 100% DCI-P3
Hệ Điều Hành: Windows 11 Home SL 64


Laptop HP OmniBook Ultra Flip 14-fh0040TU B13VHPA (Intel Core Ultra 7 258V, Ram 32GB, SSD 1TB, Intel Arc Graphics, Màn Hình 14inch 3K Touch, Windows 11 Home, Màu Xanh)
CPU: Intel Core Ultra 7-258V (8 core (4P-core + 4E-core), 8 luồng, 12MB)
Ram: 32 GB LPDDR5x-8533 MT/s (onboard)
Ổ Cứng: 1 TB PCIe Gen4 NVMe Performance M.2 SSD(Max 2TB)
Card Màn Hình: Intel Arc Graphics
Màn Hình: 14 inch 3K (2880 x 1800), Oled, Multitouch-enabled, 48-120 Hz, Low Blue Light, SDR 400 nits, HDR 500 nits, 100% DCI-P3
Hệ Điều Hành: Windows 11 Home SL 64