Tìm kiếm: - Có 126 sản phẩm


Tản nhiệt nước AIO MSI MAG CORELIQUID A13 240 Black (LGA 1851/1700, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1700/1851, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 240mm
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng | Chất liệu ống dẫn: Cao su EPDM
Số lượng quạt: 2x 120mm (MSI CycloBlade 7 Fan) | Ổ trục quạt: Rifle Bearing
Tốc độ quạt: 600-1800 RPM | Air Flow quạt: 62.6 CFM (Max) | LED quạt: ARGB Gen2
Tốc độ bơm: 3800 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: 20 dBA | LED bơm: ARGB Gen2
RGB Sync: MSI Mystic Light (Tùy chỉnh thông qua ứng dụng MSI Center)


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING DASHFLOW 360-XT LITE White (LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AM5/AM4, Fan No LED)
Thiết kế nắp bơm gắn thêm 1 fan tản nhiệt 70mm tăng thêm khả năng tản nhiệt cho CPU và đồng thời cho các linh kiện xung quanh như mainboard, RAM
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Tốc độ bơm: 0~2500 RPM | Ổ trục bơm: Ổ trục gốm (Ceramic Bearing) | Độ ồn bơm: ≤25 dB(A)
Kích thước fan radiator: 120 x 120 x 25mm (3 pcs) | Tốc độ fan radiator: 500±200~2000±10%RPM | Air Flow (Max): 78.25CFM
Độ ồn fan radiator (Max): 29.85dB(A) | Ổ trục fan radiator: Fluid Dynamic Bearing | LED: No LED
Kích thước fan bơm: 70×70×15mm | Tốc độ fan bơm: 800~2800±10%RPM | Air Flow (Max): 23.0CFM


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING DASHFLOW 360-XT LITE Black (LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AM5/AM4, Fan No LED)
Thiết kế nắp bơm gắn thêm 1 fan tản nhiệt 70mm tăng thêm khả năng tản nhiệt cho CPU và đồng thời cho các linh kiện xung quanh như mainboard, RAM
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Tốc độ bơm: 0~2500 RPM | Ổ trục bơm: Ổ trục gốm (Ceramic Bearing) | Độ ồn bơm: ≤25 dB(A)
Kích thước fan radiator: 120 x 120 x 25mm (3 pcs) | Tốc độ fan radiator: 500±200~2000±10%RPM | Air Flow (Max): 78.25CFM
Độ ồn fan radiator (Max): 29.85dB(A) | Ổ trục fan radiator: Fluid Dynamic Bearing | LED: No LED
Kích thước fan bơm: 70×70×15mm | Tốc độ fan bơm: 800~2800±10%RPM | Air Flow (Max): 23.0CFM


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING DASHFLOW 360-XT PRO ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Thiết kế nắp bơm gắn thêm 1 fan tản nhiệt 70mm tăng thêm khả năng tản nhiệt cho CPU và đồng thời cho các linh kiện xung quanh như mainboard, RAM
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Tốc độ bơm: 2900 RPM | Ổ trục bơm: Ổ trục gốm (Ceramic Bearing) | Độ ồn bơm: ≤25 dB(A)
Kích thước fan radiator: 120 x 120 x 25mm (3 pcs) | Tốc độ fan radiator: 0~2150±10%RPM | Air Flow (Max): 85 CFM
Độ ồn fan radiator (Max): 32.5 dB(A) | Ổ trục fan radiator: Hydraulic Bearing
Kích thước fan bơm: 70×70×15mm | Tốc độ fan bơm: 800~2800±10%RPM | Air Flow (Max): 23.0CFM


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING DASHFLOW 360-XT ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AM5/AM4)
Thiết kế nắp bơm gắn thêm 1 fan tản nhiệt 70mm tăng thêm khả năng tản nhiệt cho CPU và đồng thời cho các linh kiện xung quanh như mainboard, RAM
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Tốc độ bơm: 0~2500 RPM ±10% (PWM) | Ổ trục bơm: Ổ trục gốm (Ceramic Bearing) | Độ ồn bơm: ≤25 dB(A)
Kích thước fan radiator: 120 x 120 x 25mm (3 pcs) | Tốc độ fan radiator: 900~2400 ±10% RPM | Air Flow (Max): 85.5 CFM
Độ ồn fan radiator (Max): 35.5 dB(A) | Ổ trục fan radiator: 2-Ball Bearing
Kích thước fan bơm: 70×70×15mm | Tốc độ fan bơm: 800~2800±10%RPM | Air Flow (Max): 23.0CFM
Tặng kèm thêm 1 fan tản nhiệt gắn case cho hệ thống tản nhiệt của bạn đồng bộ, hài hòa


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING FX360 ARGB Black (LGA1700/1200/115x/2066/2011, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA2066/2011/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Tốc độ bơm: 0~2500 RPM ±10% (PWM) | Ổ trục bơm: Ổ trục gốm (Ceramic Bearing) | Độ ồn bơm: 25 dB(A)
Kích thước fan: 120 x 120 x 25mm (3 pcs) | Tốc độ fan: 500~1800 ±10% RPM | Air Flow (Max): 76.16 CFM
Độ ồn fan (Max): 25 dB(A) | Ổ trục fan: Ổ trục thủy lực (Hydraulic Bearing)


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING FX360 INF ARGB White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Thiết kế nắp pump hình gương vô cực có thể xoay với 6 vòng LED xếp chồng tạo hiệu ứng đẹp mắt và hiện đại
Sử dụng bơm thế hệ thứ 7 kết hợp radiator dày 27mm cho khả năng tản nhiệt ấn tượng
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Tốc độ bơm: 2900 RPM ±10% (PWM) | Ổ trục bơm: Ổ trục gốm (Ceramic Bearing) | Độ ồn bơm: 25 dB(A)
Kích thước fan: 120 x 120 x 25mm (3 pcs) | Tốc độ fan: 300~2000 ±10% RPM | Air Flow (Max): 58 CFM
Độ ồn fan (Max): 27.2dB(A) | Ổ trục fan: Ổ trục thủy lực (Hydraulic Bearing)


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING FX240 INF ARGB White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Thiết kế nắp pump hình gương vô cực có thể xoay với 6 vòng LED xếp chồng tạo hiệu ứng đẹp mắt và hiện đại
Sử dụng bơm thế hệ thứ 7 kết hợp radiator dày 27mm cho khả năng tản nhiệt ấn tượng
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Tốc độ bơm: 2900 RPM ±10% (PWM) | Ổ trục bơm: Ổ trục gốm (Ceramic Bearing) | Độ ồn bơm: 25 dB(A)
Kích thước fan: 120 x 120 x 25mm (2 pcs) | Tốc độ fan: 300~2000 ±10% RPM | Air Flow (Max): 58 CFM
Độ ồn fan (Max): 27.2dB(A) | Ổ trục fan: Ổ trục thủy lực (Hydraulic Bearing)


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING SL360 XE ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA2066/2011/1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Ống dẫn: Ống bọc dù chất lượng cao | Chiều dài ống dẫn: 465mm
Tốc độ bơm: 2500 ±10% RPM | Ổ trục bơm: Ceramic Bearing | Độ ồn bơm: 25 dB(A)
Quạt tản nhiệt: 3x 120mm | Ổ trục quạt: Hydraulic Bearing
Tốc độ quạt: 500 ~ 1800 ±10% RPM | Air Flow: 76.16 CFM | Độ ồn quạt tối đa: 35.2 dB(A)
Màn hình hiển thị: LCD 2.1 inch, 480 x 480, độ sáng 600cd/m², 24-bit, 16.7 triệu màu, có thể tùy chỉnh ảnh động file GIF hoặc mp4 thông qua phần mềm


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING SL360 XE ARGB White (LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA2066/2011/1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Ống dẫn: Ống bọc dù chất lượng cao | Chiều dài ống dẫn: 465mm
Tốc độ bơm: 2500 ±10% RPM | Ổ trục bơm: Ceramic Bearing | Độ ồn bơm: 25 dB(A)
Quạt tản nhiệt: 3x 120mm | Ổ trục quạt: Hydraulic Bearing
Tốc độ quạt: 500 ~ 1800 ±10% RPM | Air Flow: 76.16 CFM | Độ ồn quạt tối đa: 35.2 dB(A)
Màn hình hiển thị: LCD 2.1 inch, 480 x 480, độ sáng 600cd/m², 24-bit, 16.7 triệu màu, có thể tùy chỉnh ảnh động file GIF hoặc mp4 thông qua phần mềm


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING DX240 MAX ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Ống dẫn: Ống bọc dù chất lượng cao | Chiều dài ống dẫn: 400mm
Tốc độ bơm: 2900 ±10% RPM | Ổ trục bơm: Ceramic Bearing | Độ ồn bơm: 25 dB(A)
Quạt tản nhiệt: 2x 120mm | Ổ trục quạt: Hydraulic Bearing
Tốc độ quạt: 0 ~ 2150 ±10% RPM | Air Flow: 85 CFM | Độ ồn quạt tối đa: 32.5 dB(A)


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING DX360 MAX ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Ống dẫn: Ống bọc dù chất lượng cao | Chiều dài ống dẫn: 400mm
Tốc độ bơm: 2900 ±10% RPM | Ổ trục bơm: Ceramic Bearing | Độ ồn bơm: 25 dB(A)
Quạt tản nhiệt: 3x 120mm | Ổ trục quạt: Hydraulic Bearing
Tốc độ quạt: 0 ~ 2150 ±10% RPM | Air Flow: 85 CFM | Độ ồn quạt tối đa: 32.5 dB(A)


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING SL240 XE ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA2066/2011/1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Ống dẫn: Ống bọc dù chất lượng cao | Chiều dài ống dẫn: 400mm
Tốc độ bơm: 2500 ±10% RPM | Ổ trục bơm: Ceramic Bearing | Độ ồn bơm: 25 dB(A)
Quạt tản nhiệt: 2x 120mm | Ổ trục quạt: Hydraulic Bearing
Tốc độ quạt: 500 ~ 1800 ±10% RPM | Air Flow: 76.16 CFM | Độ ồn quạt tối đa: 35.2 dB(A)
Màn hình hiển thị: LCD 2.1 inch, 480 x 480, độ sáng 600cd/m², 24-bit, 16.7 triệu màu, có thể tùy chỉnh ảnh động file GIF hoặc mp4 thông qua phần mềm


Tản Nhiệt Nước CPU AIO Segotep MU-360 ARGB White (Block LCD)
Hỗ trợ socket: Intel LGA 1700/115x/1200 AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Nhôm, Đồng
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm | Số lượng quạt: 3
Tốc độ quạt: PWM700-2200±10% RPM | CFM: 55.91 CFM (MAX) | Độ ồn: 37.12 dB(A)
Tốc độ bơm: 1800-3000±10% RPM |Tuổi thọ trung bình: 40000 Giờ | Độ ồn: 28 dB(A)
Màn hình: LCD 2.4 inch IPS, độ phân giải cao 320 x 240 PPI, góc nhìn 178°, tùy chỉnh được bằng phần mềm


Tản Nhiệt Nước CPU AIO Segotep MU-360 ARGB Black (Block LCD)
Hỗ trợ socket: Intel LGA 1700/115x/1200 AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Nhôm, Đồng
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm | Số lượng quạt: 3
Tốc độ quạt: PWM700-2200±10% RPM | CFM: 55.91 CFM (MAX) | Độ ồn: 37.12 dB(A)
Tốc độ bơm: 1800-3000±10% RPM |Tuổi thọ trung bình: 40000 Giờ | Độ ồn: 28 dB(A)
Màn hình: LCD 2.4 inch IPS, độ phân giải cao 320 x 240 PPI, góc nhìn 178°, tùy chỉnh được bằng phần mềm


Tản nhiệt nước AIO CPU Xigmatek FENIX 360 ARCTIC (EN42966)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 360mm
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Số lượng quạt: 3x 120mm | Tốc độ quạt: 600-1800 RPM ± 10%
Airflow: 82.8 CFM | Độ ồn quạt: ≤ 29.8 dBA | LED quạt: ARGB
Tốc độ bơm: 600-3000 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: ≤ 15 dBA


Tản nhiệt nước AIO CPU Xigmatek FENIX 360 (EN42959)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 360mm
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Số lượng quạt: 3x 120mm | Tốc độ quạt: 600-1800 RPM ± 10%
Airflow: 82.8 CFM | Độ ồn quạt: ≤ 29.8 dBA | LED quạt: ARGB
Tốc độ bơm: 600-3000 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: ≤ 15 dBA


Tản nhiệt nước AIO CPU Xigmatek FENIX 240 ARCTIC (EN42942)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 240mm
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Số lượng quạt: 2x 120mm | Tốc độ quạt: 600-1800 RPM ± 10%
Airflow: 82.8 CFM | Độ ồn quạt: ≤ 29.8 dBA | LED quạt: ARGB
Tốc độ bơm: 600-3000 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: ≤ 15 dBA


Tản nhiệt nước AIO CPU Xigmatek FENIX 240 (EN42935)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 240mm
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Số lượng quạt: 2x 120mm | Tốc độ quạt: 600-1800 RPM ± 10%
Airflow: 82.8 CFM | Độ ồn quạt: ≤ 29.8 dBA | LED quạt: ARGB
Tốc độ bơm: 600-3000 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: ≤ 15 dBA


Tản nhiệt nước CPU CoolerMaster MasterLiquid ML360 ILLUSION ARGB Gen2 Black (MLX-D36M-A18P2-R1)
Dòng sản phẩm: MasterLiquid
Socket hỗ trợ: LGA1700, 1200, 115x, 2066, 2011-v3, 2011 / AMD AM5, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm | Kích thước RAD: 360
Số lượng quạt: 3 quạt, MASTERFAN MF120 HALO ARGB | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm
Tốc độ quạt: 650-1800 RPM ± 10% | Airflow: 47.2 CFM (Max) | Độ ồn: 30 dBA (Max)


Tản nhiệt nước CPU Liquid AIO NZXT Kraken 120 Black
Hỗ trợ socket: Intel LGA 1700, 1200, 1151, 1150, 1155, 1156; AMD Socket AM5, AM4
Cánh quạt hình dạng đặc biệt tạo gió lớn, quạt PWM với khả năng tự điều tốc với độ ồn chỉ 21-36dBA
Thiết kế chống rung lắc, vận hành ổn định
Màu & chế độ LED: Điều chỉnh màu sắc của màn hình qua ứng dụng CAM


Tản nhiệt nước ARCTIC Liquid Freezer II 240 AIO Water Cooler (ACFRE00046B)
INTEL Socket: 1700, 1200, 115X, 2011-3*, 2066* *Square ILM
AMD Socket: AM4/AM5
Kích thước FAN: 2x ARCTIC P12 – 120 mm Fan


Tản nhiệt nước ARCTIC Liquid Freezer II 360 AIO Water Cooler (ACFRE00068B)
INTEL Socket: 1700, 1200, 115X, 2011-3*, 2066* *Square ILM
AMD Socket: AM4/AM5
Kích thước FAN: 2x ARCTIC P12 – 120 mm Fan


Tản nhiệt nước ARCTIC Liquid Freezer II 240 ARGB AIO Water Cooler (ACFRE00093A)
INTEL Socket: 1700, 1200, 115X, 2011-3*, 2066* *Square ILM
AMD Socket: AM4/AM5
Kích thước FAN: 2x ARCTIC P12 PWM A-RGB – 120 mm Fan - 12 A-RGB LEDs/Fan
FAN ARGB đồng bộ được hầu hết với các mainboard