- Card Đồ Họa - VGA
- Leadtek
- 8GB
- 128-bit
- 4GB
- 64-bit
- 32GB
- 256-bit
- 20GB
- 16GB
- 24GB
- 192-bit
- NVIDIA RTX 5080
- ZOTAC
- Asus
- NVIDIA RTX 5060
- NVIDIA RTX 5090
- 512-bit
- NVIDIA RTX 3050
- AMD RX 9070 XT / RX 9070
- 6GB
- 96-bit
- NVIDIA RTX 3060
- 12GB
- NVIDIA RTX 4060
- NVIDIA RTX 5070 Ti
- NVIDIA RTX 5050
- NVIDIA RTX 5070
- AMD RX 6500 XT
- NVIDIA RTX 5060 Ti
- AMD RX 9060 XT
- AMD RX 7600
- MSI
- Gigabyte
- NVIDIA RTX 5090
- NVIDIA RTX 5080
- NVIDIA RTX 5070 Ti
- NVIDIA RTX 5070
- NVIDIA RTX 5060 Ti
- NVIDIA RTX 5060
- NVIDIA RTX 5050
- NVIDIA RTX 4060
- NVIDIA RTX 3060
- NVIDIA RTX 3050
- AMD RX 9070 XT
- AMD RX 9070
- AMD RX 9060 XT
- AMD RX 7600
- AMD RX 6500 XT
- RTX 5000
- RTX 4000
- RTX 2000
- RTX A4500
- RTX A1000
- RTX A400
- Quadro T400
Tìm kiếm: - Có 151 sản phẩm
Trả góp
Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX 5000 ADA 32GB GDDR6
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 32GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 12.800 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 400 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 100
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 65.3 TFLOPs | Hiệu suất nhân Tensor: 1044.4 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 151.0 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 250W
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4a
Trả góp
Card màn hình VGA NVIDIA RTX 4500 ADA 24GB GDDR6
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 24GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 7680 | Số nhân Tensor: 240 | Số nhân RT: 60
Hiệu suất đơn nhân: 39.6 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 634.0 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 91.6 TFLOPS
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4a
Trả góp
Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX 2000 ADA 16GB GDDR6
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 16GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x8 | Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 2816 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 88 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 22
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 12.0 TFLOPs | Hiệu suất nhân Tensor: 191.9 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 27.7 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 70W
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4a
Trả góp
Card màn hình ASUS Dual GeForce RTX 3060 V2 OC 12GB GDDR6 (DUAL-RTX3060-O12G-V2)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Engine Clock: OC mode : 1867 MHz (Boost Clock) / Default mode : 1837 MHz (Boost Clock)
Số nhân CUDA: 3584
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 3x Displayport 1.4a
Nguồn yêu cầu: 650W
Trả góp
Card Màn Hình VGA ASUS Dual GeForce RTX 3050 V2 8GB GDDR6 (DUAL-RTX3050-8G-V2)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Engine Clock: OC mode : 1807 MHz (Boost Clock) / Default mode : 1777 MHz (Boost Clock)
Số nhân CUDA: 2560
Cổng xuất hình: 1x DVI-D, 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4a
Nguồn yêu cầu: 550W
Trả góp
Card Màn Hình VGA ASUS Dual GeForce RTX 3050 V2 OC Edition 8GB GDDR6 (DUAL-RTX3050-8G-V2)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Engine Clock: Chế độ OC: 1852 MHz (Boost Clock) / Chế độ mặc định: 1822 MHz (Boost Clock)
Số nhân CUDA: 2560
Cổng xuất hình: 1x DVI-D, 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4a
Nguồn yêu cầu: 550W
Trả góp
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 3060 WINDFORCE OC 12G GDDR6 (N3060WF2OC-12GD)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Xung nhân: 1792 MHz (Reference Card: 1777 MHz)
Số nhân CUDA: 3584
Nguồn đề xuất: 550W
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a
Máy Tính Xách Tay
Máy Tính Để Bàn, All-in-one,Server
Linh Kiện Máy Tính
Màn Hình Máy Tính
Máy In, Scan, Vật Tư Máy In
Phím Chuột, Gaming Gear
Loa, Tai nghe, Webcam, Hội nghị
Phụ Kiện Công Nghệ, Phần mềm
Thiết Bị Mạng, Bộ Lưu Điện (UPS)
Máy Chiếu, Camera, TBVP
Apple Center

