0 Giỏ hàng của bạn Chat tư vấn ngay Whatsapp Tổng đài CSKH Zalo Phi Long
Danh mục tìm thấy
Hãng

Tìm kiếm: - Có 2555 sản phẩm

Ổ Cứng Di Động SSD Biwin PD2000 4TB USB 3.2 Gen 2x2 Type-C Purple Biwin Trả góp

Ổ Cứng Di Động SSD Biwin PD2000 4TB USB 3.2 Gen 2x2 Type-C Purple

Chuẩn giao tiếp: USB 3.2 Gen 2x2 Type-C (20Gbps)

Dung lượng: 4TB

Tốc độ đọc/ghi tuần tự: Lên đến 2000/1800 MB/s

Thiết kế nhỏ gọn với kích thước tương đương thỏi son

Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm và nhựa

Hỗ trợ ghi hình ProRes 4K/60fps trực tiếp lên iPhone 15 Pro & Pro Max trở lên

Phần mềm: Biwin Intelligence

7.890.000 đ Liên Hệ
Ổ Cứng Di Động SSD Biwin PD2000 2TB USB 3.2 Gen 2x2 Type-C Purple Biwin Trả góp

Ổ Cứng Di Động SSD Biwin PD2000 2TB USB 3.2 Gen 2x2 Type-C Purple

Chuẩn giao tiếp: USB 3.2 Gen 2x2 Type-C (20Gbps)

Dung lượng: 2TB

Tốc độ đọc/ghi tuần tự: Lên đến 2050/1800 MB/s

Thiết kế nhỏ gọn với kích thước tương đương thỏi son

Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm và nhựa

Hỗ trợ ghi hình ProRes 4K/60fps trực tiếp lên iPhone 15 Pro & Pro Max trở lên

Phần mềm: Biwin Intelligence

4.790.000 đ Liên Hệ
Ổ Cứng Di Động SSD Biwin PD2000 4TB USB 3.2 Gen 2x2 Type-C Blue Biwin Trả góp

Ổ Cứng Di Động SSD Biwin PD2000 4TB USB 3.2 Gen 2x2 Type-C Blue

Chuẩn giao tiếp: USB 3.2 Gen 2x2 Type-C (20Gbps)

Dung lượng: 4TB

Tốc độ đọc/ghi tuần tự: Lên đến 2000/1800 MB/s

Thiết kế nhỏ gọn với kích thước tương đương thỏi son

Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm và nhựa

Hỗ trợ ghi hình ProRes 4K/60fps trực tiếp lên iPhone 15 Pro & Pro Max trở lên

Phần mềm: Biwin Intelligence

7.890.000 đ Liên Hệ
Ổ Cứng Di Động SSD Biwin PD2000 2TB USB 3.2 Gen 2x2 Type-C Blue Biwin Trả góp

Ổ Cứng Di Động SSD Biwin PD2000 2TB USB 3.2 Gen 2x2 Type-C Blue

Chuẩn giao tiếp: USB 3.2 Gen 2x2 Type-C (20Gbps)

Dung lượng: 2TB

Tốc độ đọc/ghi tuần tự: Lên đến 2050/1800 MB/s

Thiết kế nhỏ gọn với kích thước tương đương thỏi son

Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm và nhựa

Hỗ trợ ghi hình ProRes 4K/60fps trực tiếp lên iPhone 15 Pro & Pro Max trở lên

Phần mềm: Biwin Intelligence

4.790.000 đ Liên Hệ
Ổ Cứng Di Động SSD Biwin PD2000 4TB USB 3.2 Gen 2x2 Type-C Gold Biwin Trả góp

Ổ Cứng Di Động SSD Biwin PD2000 4TB USB 3.2 Gen 2x2 Type-C Gold

Chuẩn giao tiếp: USB 3.2 Gen 2x2 Type-C (20Gbps)

Dung lượng: 4TB

Tốc độ đọc/ghi tuần tự: Lên đến 2000/1800 MB/s

Thiết kế nhỏ gọn với kích thước tương đương thỏi son

Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm và nhựa

Hỗ trợ ghi hình ProRes 4K/60fps trực tiếp lên iPhone 15 Pro & Pro Max trở lên

Phần mềm: Biwin Intelligence

7.890.000 đ Liên Hệ
Ổ Cứng Di Động SSD Biwin PD2000 2TB USB 3.2 Gen 2x2 Type-C Black Biwin Trả góp

Ổ Cứng Di Động SSD Biwin PD2000 2TB USB 3.2 Gen 2x2 Type-C Black

Chuẩn giao tiếp: USB 3.2 Gen 2x2 Type-C (20Gbps)

Dung lượng: 2TB

Tốc độ đọc/ghi tuần tự: Lên đến 2050/1800 MB/s

Thiết kế nhỏ gọn với kích thước tương đương thỏi son

Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm và nhựa

Hỗ trợ ghi hình ProRes 4K/60fps trực tiếp lên iPhone 15 Pro & Pro Max trở lên

Phần mềm: Biwin Intelligence

4.790.000 đ Liên Hệ
Ổ Cứng Di Động SSD Biwin PD2000 2TB USB 3.2 Gen 2x2 Type-C Gold Biwin Trả góp

Ổ Cứng Di Động SSD Biwin PD2000 2TB USB 3.2 Gen 2x2 Type-C Gold

Chuẩn giao tiếp: USB 3.2 Gen 2x2 Type-C (20Gbps)

Dung lượng: 2TB

Tốc độ đọc/ghi tuần tự: Lên đến 2050/1800 MB/s

Thiết kế nhỏ gọn với kích thước tương đương thỏi son

Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm và nhựa

Hỗ trợ ghi hình ProRes 4K/60fps trực tiếp lên iPhone 15 Pro & Pro Max trở lên

Phần mềm: Biwin Intelligence

4.790.000 đ Liên Hệ
Ổ Cứng Di Động SSD Biwin PD2000 4TB USB 3.2 Gen 2x2 Type-C Black Biwin Trả góp

Ổ Cứng Di Động SSD Biwin PD2000 4TB USB 3.2 Gen 2x2 Type-C Black

Chuẩn giao tiếp: USB 3.2 Gen 2x2 Type-C (20Gbps)

Dung lượng: 4TB

Tốc độ đọc/ghi tuần tự: Lên đến 2000/1800 MB/s

Thiết kế nhỏ gọn với kích thước tương đương thỏi son

Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm và nhựa

Hỗ trợ ghi hình ProRes 4K/60fps trực tiếp lên iPhone 15 Pro & Pro Max trở lên

Phần mềm: Biwin Intelligence

7.890.000 đ Liên Hệ
Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN850X 8TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS800T2X0E) Western Digital Trả góp

Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN850X 8TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS800T2X0E)

Dung lượng: 8TB

Giao thức: NVMe 1.4, PCIe Gen4x4

Kích thước: M.2 2280

Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 7200 / 6600 MB/s

NAND Flash: 3D NAND TLC

Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 1200K / 1200K IOPS

DRAM Cache: 2GB DDR4

TBW: 4800 TB

Phần mềm hỗ trợ: WD_BLACK Dashboard

Tính năng khác: Game Mode 2.0, tương thích Microsoft DirectStorage

22.590.000 đ Liên Hệ
Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN850X 4TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS400T2X0E) Western Digital Trả góp

Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN850X 4TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS400T2X0E)

Dung lượng: 4TB

Giao thức: NVMe 1.4, PCIe Gen4x4

Kích thước: M.2 2280

Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 7300 / 6600 MB/s

NAND Flash: 3D NAND TLC

Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 1200K / 1100K IOPS

DRAM Cache: 2GB DDR4

TBW: 2400 TB

Phần mềm hỗ trợ: WD_BLACK Dashboard

Tính năng khác: Game Mode 2.0, tương thích Microsoft DirectStorage

10.490.000 đ Liên Hệ
Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN850X 2TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS200T2X0E) Western Digital Trả góp

Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN850X 2TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS200T2X0E)

Dung lượng: 2TB

Giao thức: NVMe 1.4, PCIe Gen4x4

Kích thước: M.2 2280

Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 7300 / 6600 MB/s

NAND Flash: 3D NAND TLC

Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 1200K / 1100K IOPS

DRAM Cache: 2GB DDR4

TBW: 1200 TB

Phần mềm hỗ trợ: WD_BLACK Dashboard

Tính năng khác: Game Mode 2.0, tương thích Microsoft DirectStorage

5.590.000 đ Liên Hệ
Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN7100 4TB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS400T4X0E) Western Digital Trả góp

Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN7100 4TB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS400T4X0E)

Dung lượng: 4TB

Giao thức: NVMe PCIe Gen4x4

Kích thước: M.2 2280

Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 7000 / 6700 MB/s

Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 900K / 1350K IOPS

NAND Flash: 3D NAND TLC

TBW: 2400 TB

Phần mềm hỗ trợ: WD_BLACK Dashboard

11.990.000 đ Liên Hệ
Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN7100 2TB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS200T4X0E) Western Digital Trả góp

Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN7100 2TB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS200T4X0E)

Dung lượng: 2TB

Giao thức: NVMe PCIe Gen4x4

Kích thước: M.2 2280

Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 7250 / 6900 MB/s

Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 1000K / 1400K IOPS

NAND Flash: 3D NAND TLC

TBW: 1200 TB

Phần mềm hỗ trợ: WD_BLACK Dashboard

4.390.000 đ Liên Hệ
-13% Chuột Gaming Không Dây Razer DeathAdder V4 Pro White (RZ01-05330100-R3A1) Razer Trả góp

Chuột Gaming Không Dây Razer DeathAdder V4 Pro White (RZ01-05330100-R3A1)

Thiết kế: Công thái học thuận tay phải

Kết nối: HyperSpeed Wireless Gen-2 (2.4GHz), Có dây USB-C

Cảm biến: Razer Focus Pro 45K Gen-2

Độ phân giải tối đa: 45.000 DPI

Tốc độ tối đa: 900 IPS | Gia tốc tối đa: 85G

Switch: Razer Optical Switch Gen-4 (Độ bền 100 triệu lần nhấn)

Pin: Pin sạc tích hợp

Trọng lượng: 57 g

Thời lượng pin: Lên đến 150 giờ tại polling rate 1000Hz / Lên đến 22 giờ tại polling rate 8000Hz

Feet chuột: 100% PTFE | LED: Không

Đi kèm dongle HyperPolling Wireless 8K thiết kế hình bán cầu thế hệ mới với đèn LED tín hiệu tích hợp

4.690.000 đ 4.090.000 đ Liên Hệ
-12% Chuột Gaming Không Dây Razer Viper V3 Pro Black (RZ01-05120100-R3A1) Razer Trả góp

Chuột Gaming Không Dây Razer Viper V3 Pro Black (RZ01-05120100-R3A1)

Thiết kế chuột: Đối xứng thuận tay phải

Kết nối: HyperPolling Wireless (2.4GHz, 8KHz), Có dây USB-C

Cảm biến: Razer Focus Pro 35K Optical Gen-2

Độ phân giải tối đa: 35.000 DPI

Tốc độ tối đa: 750 IPS | Gia tốc tối đa: 70G

Switch: Razer Optical Switch Gen-3

Pin: Pin sạc tích hợp

Trọng lượng: 54 g

Thời lượng pin: Lên đến 95 giờ tại polling rate 1000 Hz, 62 giờ tại 2000 Hz, 40 giờ tại 4000 Hz, 17 giờ tại 8000 Hz

Đi kèm Dongle HyperPolling Wireless 8K

Feet chuột: 100% PTFE | LED: Không

4.290.000 đ 3.790.000 đ Liên Hệ
Tản nhiệt nước CPU CoolerMaster MasterLiquid 360 ATMOS ARGB White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4) Cooler Master Trả góp

Tản nhiệt nước CPU CoolerMaster MasterLiquid 360 ATMOS ARGB White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)

Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4

Kích cỡ Radiator: 360mm

Quạt tản nhiệt: SickleFlow Edge 120mm (3pcs)

Ổ trục quạt: Loop Dynamic Bearing

Tốc độ quạt: 690-2500 RPM ± 10% | Airflow: 70.7 CFM (Max)

Độ ồn: 27.2 dBA (Max)

LED: ARGB

3.390.000 đ Liên Hệ
Tản Nhiệt Nước AIO Corsair iCUE LINK TITAN 360 RX RGB LCD Black (CW-9061023-WW) (LGA 1851/1700, AMD AM5/AM4) Corsair Trả góp

Tản Nhiệt Nước AIO Corsair iCUE LINK TITAN 360 RX RGB LCD Black (CW-9061023-WW) (LGA 1851/1700, AMD AM5/AM4)

Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700, AMD AM5/AM4

Kích thước Radiator: 360mm

Loại fan: RX120 RGB | Ổ trục fan: Corsair Magnetic Dome bearing

Tốc độ fan: 300 - 2100 RPM ±10% | Airflow: 10.4 - 73.5 CFM | Độ ồn: 10 - 36 dBA

Chiều dài ống dẫn: 450mm

LED: ARGB | Phần mềm hỗ trợ: Corsair iCUE

Màn hình hiển thị: LCD 2.1 inch, 480x480, 30fps, 16.7 triệu màu có thể tùy chỉnh thông qua ứng dụng iCUE

Đi kèm bộ điều khiển iCUE LINK System HUB

5.890.000 đ Liên Hệ
Tản Nhiệt Nước AIO Corsair iCUE LINK TITAN 240 RX RGB LCD White (CW-9061025-WW) (LGA 1851/1700, AMD AM5/AM4) Corsair Trả góp

Tản Nhiệt Nước AIO Corsair iCUE LINK TITAN 240 RX RGB LCD White (CW-9061025-WW) (LGA 1851/1700, AMD AM5/AM4)

Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700, AMD AM5/AM4

Kích thước Radiator: 240mm

Loại fan: RX120 RGB | Ổ trục fan: Corsair Magnetic Dome bearing

Tốc độ fan: 300 - 2100 RPM ±10% | Airflow: 10.4 - 73.5 CFM | Độ ồn: 10 - 36 dBA

Chiều dài ống dẫn: 400mm

LED: ARGB | Phần mềm hỗ trợ: Corsair iCUE

Màn hình hiển thị: LCD 2.1 inch, 480x480, 30fps, 16.7 triệu màu có thể tùy chỉnh thông qua ứng dụng iCUE

Đi kèm bộ điều khiển iCUE LINK System HUB

5.190.000 đ Liên Hệ
Tản Nhiệt Nước AIO Corsair iCUE LINK TITAN 360 RX RGB White (CW-9061021-WW) (LGA 1851/1700, AMD AM5/AM4) Corsair Trả góp

Tản Nhiệt Nước AIO Corsair iCUE LINK TITAN 360 RX RGB White (CW-9061021-WW) (LGA 1851/1700, AMD AM5/AM4)

Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700, AMD AM5/AM4

Kích thước Radiator: 360mm

Loại fan: RX120 RGB | Ổ trục fan: Corsair Magnetic Dome bearing

Tốc độ fan: 300 - 2100 RPM ±10% | Airflow: 10.4 - 73.5 CFM | Độ ồn: 10 - 36 dBA

Chiều dài ống dẫn: 450mm

LED: ARGB | Phần mềm hỗ trợ: Corsair iCUE

Đi kèm bộ điều khiển iCUE LINK System HUB

5.090.000 đ Liên Hệ
Tản Nhiệt Nước AIO Corsair iCUE LINK TITAN 240 RX RGB Black (CW-9061016-WW) (LGA 1851/1700, AMD AM5/AM4) Corsair Trả góp

Tản Nhiệt Nước AIO Corsair iCUE LINK TITAN 240 RX RGB Black (CW-9061016-WW) (LGA 1851/1700, AMD AM5/AM4)

Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700, AMD AM5/AM4

Kích thước Radiator: 240mm

Loại fan: RX120 RGB | Ổ trục fan: Corsair Magnetic Dome bearing

Tốc độ fan: 300 - 2100 RPM ±10% | Airflow: 10.4 - 73.5 CFM | Độ ồn: 10 - 36 dBA

Chiều dài ống dẫn: 400mm

LED: ARGB | Phần mềm hỗ trợ: Corsair iCUE

Đi kèm bộ điều khiển iCUE LINK System HUB

4.290.000 đ Liên Hệ
Tản nhiệt nước AIO Deepcool MYSTIQUE 240 WH (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, Fan No LED) Deepcool Trả góp

Tản nhiệt nước AIO Deepcool MYSTIQUE 240 WH (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, Fan No LED)

Hỗ trợ Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4

Kích thước tản nhiệt nước: 240mm

Chất liệu tản nhiệt: Két nước: Nhôm, Mặt tiếp xúc: Đồng

Số lượng quạt: 2 | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm

Tốc độ quạt: 500~2150 RPM ±10% | Airflow: 72.45 CFM | Độ ồn quạt: ≤36.49 dB(A) 

Tốc độ bơm: 3400 RPM ±10%

Màn hình hiển thị: TFT LCD, Kích thước: 2.83 inch, Độ phân giải: 480×640, Có thể xoay theo chiều ngang

3.490.000 đ Liên Hệ
-6% Tản nhiệt nước CPU AIO Deepcool LT360 ARGB WH (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4) Deepcool Trả góp

Tản nhiệt nước CPU AIO Deepcool LT360 ARGB WH (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)

Phiên bản nâng cấp lên bơm thế hệ thứ 5 + quạt ARGB so với phiên bản tiền nhiệm LT720

Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4

Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng

Tốc độ bơm: 3400 RPM ±10% | Chiều dài ống dẫn: 410 mm

Số lượng quạt: 3 | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm | Ổ trục quạt: Hydro Bearing

Tốc độ quạt: 600~2400 RPM±10% | Airflow: 72.04 CFM | Độ ồn quạt: ≤38.71 dB(A)

Công nghệ Anti-Leak độc quyền tự động điều chỉnh áp suất van giúp giảm thiểu tối đa khả năng rò rỉ nước

LED: ARGB (Quạt + Nắp bơm). Hỗ trợ đồng bộ LED với hầu hết các bo mạch chủ của các hãng

3.490.000 đ 3.290.000 đ Mua Ngay
Tản nhiệt nước AIO Deepcool MYSTIQUE 360 WH ARGB - White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4) Deepcool Trả góp

Tản nhiệt nước AIO Deepcool MYSTIQUE 360 WH ARGB - White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)

Hỗ trợ Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4

Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Mặt tiếp xúc: Đồng

Số lượng quạt: 3 | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm | LED quạt: Addressable RGB

Tốc độ quạt: 600~2400 RPM ±10% | Airflow: 72.04 CFM | Độ ồn quạt: ≤38.71 dB(A)

Tốc độ bơm: 3400 RPM ±10% | Chiều dài ống dẫn: 410mm

Màn hình hiển thị: TFT LCD, 2.83 inch, 480×640, Có thể xoay theo chiều ngang

Hỗ trợ đồng bộ LED với hầu hết các bo mạch chủ của các hãng

4.590.000 đ Liên Hệ
Tản nhiệt nước AIO MSI MAG CORELIQUID E360 White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4/TR4/sTRx4) MSI Trả góp

Tản nhiệt nước AIO MSI MAG CORELIQUID E360 White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4/TR4/sTRx4)

Socket hỗ trợ: Intel LGA 115x/1200/1700/1851, AMD AM5/AM4/TR4/sTRx4

Kích cỡ Radiator: 360mm | Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng

Số lượng quạt: 3x 120mm | Kích thước quạt: 120mm | Tốc độ quạt: 600-1800 RPM, PWM

Airflow: 75.04 CFM (Max) | Độ ồn quạt: 27.2 dBA (Max) | LED quạt: ARGB

Tốc độ bơm: 3000 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: 20 dBA

RGB Sync: MSI Mystic Light

3.390.000 đ Liên Hệ
-->