Tìm kiếm: - Có 20 sản phẩm


Máy Tính Để Bàn Đồng Bộ HP EliteDesk 800G9 SFF AW1F6PT (Intel Core i7-14700, RAM DDR5 16GB, SSD 512GB, Intel UHD Graphics 770, Windows 11 Pro)
Chíp xử lý: Intel Core i7-14700 (2.1GHz turbo 5.40GHz, 20C/28T,cache 33 MB)
Bộ nhớ Ram: 16GB DDR5-4800MHZ(1x16GB) - 4 khe cắm
Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe (x2 HDD 3.5" Sata)
Card đồ họa: Intel UHD Graphics 770
Kết nối mạng: Langigabit, Wifi + bluetooth
Hệ điều hành: Windows 11 pro 64bit


Máy Bộ Dell Inspiron 3030T (MTI71027W1) (Intel Core I7-14700, Ram 16GB, SSD 512GB, Intel UHD Graphics 770, Windows 11)
CPU: Intel Core i7-14700 (20 Nhân,(8P+12E), 28 Luồng,33Mb Cache)
Ram: 116GB DDR5 4400Mhz( 1X16GB)- 2 khe cắm Up 64GB
Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe(1 x M.2 2230/2280 slot for SSD)
Kết nối không dây: WLAN + Bluetooth
Phụ kiện: Phím & chuột
OS: Windows 11 Home SL


Máy Bộ HP Z6 G5 Workstation (57D37AV) (Intel Xeon W5-3433, RAM 32GB, SSD 512GB, PSU 775W, Ubuntu Linux)
CPU: Intel Xeon W5-3433(16 nhân, 16P+0E, 32 Luồng,45 MB Cache,270w)
Ram: 32GB (2x16GB) DDR5 4800 DIMM ECC REG( 8 khe DIMM)
Ổ cứng: 512GB PCIe-3x4 2280 Value M.2 Solid State Drive
Card màn hình: No Integrated GFX
Hệ điều hành: Ubuntu Linux 20.04
Phụ kiện kèm theo: Bàn phím và chuột HP


Máy Bộ HP Z6 G5 Workstation (57D37AV) (Intel Xeon W5-3433, RAM 32GB, SSD 512GB, NVIDIA T400 4GB, Ubuntu Linux)
CPU: Intel Xeon W5-3433(16 nhân, 16P+0E, 32 Luồng,45 MB Cache,270w)
Ram: 32GB (2x16GB) DDR5 4800 DIMM ECC REG( 8 khe DIMM)
Ổ cứng: 512GB PCIe-3x4 2280 Value M.2 Solid State Drive
Card màn hình: Nvidia T400 4GB
Hệ điều hành: Ubuntu Linux 20.04
Phụ kiện kèm theo: Bàn phím và chuột HP


Máy Bộ HP Z6 G5 Workstation (57D37AV) (Intel Xeon W5-3433, RAM 32GB, SSD 512GB, RTX A2000 6GB, Ubuntu Linux)
CPU: Intel Xeon W5-3433(16 nhân, 16P+0E, 32 Luồng,45 MB Cache,270w)
Ram: 32GB (2x16GB) DDR5 4800 DIMM ECC REG( 8 khe DIMM)
Ổ cứng: 512GB PCIe-3x4 2280 Value M.2 Solid State Drive
Card màn hình: Nvidia RTX A2000 6GB
Hệ điều hành: Ubuntu Linux 20.04
Phụ kiện kèm theo: Bàn phím và chuột HP


Máy Bộ HP Z4 G5 Workstation (57K36AV) (Intel Xeon W3-2435, RAM 32GB, SSD 512GB, RTX A2000 6GB, Ubuntu Linux)
CPU: Intel Xeon W3-2435(8 nhân, 8P+0E, 16 Luồng,22.5 MB Cache,165w)
Ram: 32GB (2x16GB) DDR5 4800 DIMM ECC REG Mem( 8 khe DIMM)
Ổ cứng: 512GB PCIe-3x4 2280 Value M.2 Solid State Drive
Card màn hình: NVIDIA RTX A2000 6GB
Hệ điều hành: Ubuntu Linux 20.04
Phụ kiện kèm theo: Bàn phím và chuột HP


Máy Bộ HP Z4 G5 Workstation( 57K36AV) (Intel Xeon W3-2435, RAM 32GB, SSD 512GB, NVIDIA T400 4 GB GDDR6, Ubuntu Linux)
CPU: Intel Xeon W3-2435(8 nhân, 8P+0E, 16 Luồng,22.5 MB Cache,165w)
Ram: 32GB (2x16GB) DDR5 4800 DIMM ECC REG Mem( 8 khe DIMM)
Ổ cứng: 512GB PCIe-3x4 2280 Value M.2 Solid State Drive
Card màn hình: NVIDIA T400 4 GB GDDR6
Hệ điều hành: Ubuntu Linux 20.04
Phụ kiện kèm theo: Bàn phím và chuột HP


Máy Trạm HP Z2 Tower G9 Workstation (4N3U8AV) (Intel Core i9-13900, RAM 16GB, SSD 512GB, NVIDIA RTX A2000 6GB, Ubuntu Linux)
CPU: Intel Core i9-13900(24 Core (8P+16E), 32 luồng,36MB Cache)
RAM: 16GB DDR5 4800Mhz (1 x 16GB), 4 khe cắm Ram
Ổ cứng: 512GB PCIe-3x4 2280 Value M.2 Solid State Drive(Trống 2khe)
Card màn hình: NVIDIA RTX A2000 6GB
OS: Ubuntu Linux 20.04
Phụ kiện kèm theo: Bàn phím và chuột HP 125


Máy Bộ HP Elite Tower 600 G9 (9H098PT) (Intel Core I7-13700, Ram 16GB, SSD 512GB, Intel UHD Graphics 770, Windows 11)
CPU: Intel Core i7-13700 (2.1GHz upto 5.1GHz, 16-Core, 24MB Cache)
RAM: 16GB DDR5 4800MHz (1 x 16GB)
Ổ cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics 770
OS: Windows 11 Home SL 64
Phụ kiện kèm theo: Bàn Phím Và Chuột HP


Máy Bộ HP EliteDesk 800 G9 SFF (8U8L7PA) (Intel Core I7-13700, Ram 16GB, SSD 512GB, Intel UHD Graphics, Windows 11 Pro)
CPU: Intel Core i7-13700(16 nhân (8P-core + 8E-core), 24luồng)
RAM: 16GB DDR5 4800Mhz (1 x 16GB), 4 khe cắm Ram
Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel UHD 770
OS: Windows 11 Pro
Phụ kiện kèm theo: Bàn phím và chuột HP


Máy Bộ HP EliteDesk 800 G9 SFF (8U8L5PA) (Intel Core I5-13500, Ram 16GB, SSD 512GB, Intel UHD Graphics 770, Windows 11 Pro)
CPU: Intel Core i5-13500 (14Nhân, 6P+8E,20 Luồng, 24Mb Cache. 65w)
RAM: 16GB DDR5 4800Mhz (1 x 16GB), 4 khe cắm Ram
Ổ cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD 770
OS: Windows 11 Pro
Phụ kiện kèm theo: Bàn phím và chuột HP


Máy Bộ HP Elite Mini 800 G9 (8U8K8PA) (Intel Core I7-13700, Ram 16GB, SSD 512GB, Intel UHD Graphics 770, Windows 11 Pro)
CPU: Intel Core i7-13700 (2.1GHz up to 5.2GHz, 30MB, 16 nhân, 24 luồng)
RAM: 16GB DDR5 4800Mhz (1 x 16GB), 2 khe cắm Ram
Ổ cứng: 512GB SSD PCIe NVMe M.2
VGA: Intel UHD Graphics 770
OS: Windows 11 Pro
Phụ kiện kèm theo: Bàn phím và chuột HP không dây


Máy Bộ HP Pro Small 400 G9 (8U8J2PA) (Intel Core I7 13700, Ram 8GB, SSD 512GB, Intel UHD Graphics 770, Windows 11 Home SL 64)
CPU: Intel Core i7-13700(16 nhân (8P-core + 8E-core), 24luồng,30 Mb Cache)
RAM: 8 GB DDR4-3200 MHz (1 x 8 GB)
Ổ cứng: SSD 512 GB PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics 770
OS: Windows 11 Home SL
Phụ kiện kèm theo: Bàn phím và chuột HP có dây


Máy Bộ Dell Optiplex 7010 SFF Plus (42OT701008) (Intel Core I7-13700, Ram 16GB, SSD 512GB, Intel UHD Graphics 770, Ubuntu Linux)
CPU: Intel Core i7-13700(16 nhân (8P-core + 8E-core), 24luồng)
RAM: 16GB DDR4-4800Mhz (2 khe Ram, s/p tối đa 64GB)
Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2230 PCIe NVMe Class 35 (x1 HDD 3.5 sata)
Card đồ họa: Intel UHD Graphics 770
Hệ điều hành: Ubuntu Linux


Máy Bộ Dell Optiplex 7010 Tower Plus (42OT701022) (Intel Core i7 13700, RAM 16GB, SSD 512GB, Intel UHD Graphics 770, Ubuntu Linux)
CPU: Intel Core i7-13700(16 nhân (8P-core + 8E-core), 24luồng)
RAM: 16GB (1x16GB) DDR5 4800MHz (x4 khe cắm)
Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2230 PCIe NVMe Class 35 (x1 HDD 3.5 sata)
Card màn hình: Intel UHD Graphics 770
Hệ điều hành: Ubuntu Linux


Máy Bộ Dell Inspiron 3030 SFF (42IN3030S14700) (Intel Core I7-14700, RAM 16GB, SSD 1TB, Intel UHD Graphics 730, Windows 11 Home SL English)
CPU: Intel Core i7-14700(20 Core, 28 threads,33Mb Cache)
RAM: 16GB DDR5 4400Mhz( 1X16GB)- 2 khe cắm
Ổ cứng: 1TB SSD PCIe NVMe (x1 HDD 3.5 sata)
VGA: Intel UHD Graphics 730
OS: Windows 11 Home SL English


Máy Bộ Dell Optiplex 7010 SFF Plus (42OT701020) (Intel Core I7-13700, Ram 8GB, SSD 512GB, Intel UHD Graphics 770, Ubuntu Linux)
CPU: Intel Core i7-13700(16 nhân (8P-core + 8E-core), 24luồng)
RAM: 8GB DDR4-4800Mhz (2 khe Ram, s/p tối đa 64GB)
Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2230 PCIe NVMe Class 35 (x1 HDD 3.5 sata)
Card đồ họa: Intel UHD Graphics 770
Hệ điều hành: Ubuntu Linux


Máy Tính Để Bàn PC DELL INSPIRON 3020 (MTI71026W1-16G-512G) (CORE I7 13700, 16GB RAM, 512GB SSD, Intel UHD Graphics, WIN11)
CPU: Intel Core i7-13700 (2.1GHz upto 5.1GHz, 16-Core, 24MB Cache)
RAM: 16GB (1x16GB) DDR4 3200MHz (2 slot, max 64GB)
SSD: 512GB SSD PCIe NVMe (trống 1xsata 3 2.5/3.5)
VGA: Intel UHD Graphics 770
Hệ Điều Hành: Windows 11 Home
Intel Wi-Fi 6 2x2 (Gig+), Bluetooth 5.2, 1x HDMI,1x Displayport 1.4


Máy Bộ Dell Vostro 3020 SFFI72028W1-8G-512G (Core i7-13700, Ram 8GB, SSD 512GB, Intel UHD Graphics, Windows 11, USB Keyboard & Mouse)
CPU: Intel Core i7-13700 (2.1GHz~5.1GHz) 16 Cores 24 Threads
Ram: 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz
Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
Card đồ họa: Intel UHD Graphics
Hệ điều hành: Windows 11 Home


Máy tính để bàn Dell Vostro 3020 SFF (Core i7-13700, Ram 16GB, SSD 512GB, Intel UHD Graphics, Windows 11, USB Keyboard & Mouse) (Form nhỏ)
Intel Core i7-13700 (2.1GHz upto 5.1GHz, 16-Core, 24MB Cache)
Ram 16GB DDR4 3200MHz (2 slot, nâng cấp max 64GB)
SSD 512GB PCIe NVMe (trống x1 HDD/SSD 3.5/2.5 sata)
Lan Gigabit, Intel Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) Bluetooth 5.2
Hệ điều hành: Win 11 Home SL 64 bản quyền
Phụ kiện: Bàn phím + chuột Dell đi kèm