Tìm kiếm: - Có 92 sản phẩm


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING DASHFLOW 360-XT ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AM5/AM4)
Thiết kế nắp bơm gắn thêm 1 fan tản nhiệt 70mm tăng thêm khả năng tản nhiệt cho CPU và đồng thời cho các linh kiện xung quanh như mainboard, RAM
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Tốc độ bơm: 0~2500 RPM ±10% (PWM) | Ổ trục bơm: Ổ trục gốm (Ceramic Bearing) | Độ ồn bơm: ≤25 dB(A)
Kích thước fan radiator: 120 x 120 x 25mm (3 pcs) | Tốc độ fan radiator: 900~2400 ±10% RPM | Air Flow (Max): 85.5 CFM
Độ ồn fan radiator (Max): 35.5 dB(A) | Ổ trục fan radiator: 2-Ball Bearing
Kích thước fan bơm: 70×70×15mm | Tốc độ fan bơm: 800~2800±10%RPM | Air Flow (Max): 23.0CFM
Tặng kèm thêm 1 fan tản nhiệt gắn case cho hệ thống tản nhiệt của bạn đồng bộ, hài hòa


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING SL360 XE ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA2066/2011/1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Ống dẫn: Ống bọc dù chất lượng cao | Chiều dài ống dẫn: 465mm
Tốc độ bơm: 2500 ±10% RPM | Ổ trục bơm: Ceramic Bearing | Độ ồn bơm: 25 dB(A)
Quạt tản nhiệt: 3x 120mm | Ổ trục quạt: Hydraulic Bearing
Tốc độ quạt: 500 ~ 1800 ±10% RPM | Air Flow: 76.16 CFM | Độ ồn quạt tối đa: 35.2 dB(A)
Màn hình hiển thị: LCD 2.1 inch, 480 x 480, độ sáng 600cd/m², 24-bit, 16.7 triệu màu, có thể tùy chỉnh ảnh động file GIF hoặc mp4 thông qua phần mềm


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING SL360 XE ARGB White (LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA2066/2011/1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Ống dẫn: Ống bọc dù chất lượng cao | Chiều dài ống dẫn: 465mm
Tốc độ bơm: 2500 ±10% RPM | Ổ trục bơm: Ceramic Bearing | Độ ồn bơm: 25 dB(A)
Quạt tản nhiệt: 3x 120mm | Ổ trục quạt: Hydraulic Bearing
Tốc độ quạt: 500 ~ 1800 ±10% RPM | Air Flow: 76.16 CFM | Độ ồn quạt tối đa: 35.2 dB(A)
Màn hình hiển thị: LCD 2.1 inch, 480 x 480, độ sáng 600cd/m², 24-bit, 16.7 triệu màu, có thể tùy chỉnh ảnh động file GIF hoặc mp4 thông qua phần mềm


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING SL240 XE ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA2066/2011/1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Ống dẫn: Ống bọc dù chất lượng cao | Chiều dài ống dẫn: 400mm
Tốc độ bơm: 2500 ±10% RPM | Ổ trục bơm: Ceramic Bearing | Độ ồn bơm: 25 dB(A)
Quạt tản nhiệt: 2x 120mm | Ổ trục quạt: Hydraulic Bearing
Tốc độ quạt: 500 ~ 1800 ±10% RPM | Air Flow: 76.16 CFM | Độ ồn quạt tối đa: 35.2 dB(A)
Màn hình hiển thị: LCD 2.1 inch, 480 x 480, độ sáng 600cd/m², 24-bit, 16.7 triệu màu, có thể tùy chỉnh ảnh động file GIF hoặc mp4 thông qua phần mềm


Tản Nhiệt Nước CPU AIO Segotep MU-360 ARGB White (Block LCD)
Hỗ trợ socket: Intel LGA 1700/115x/1200 AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Nhôm, Đồng
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm | Số lượng quạt: 3
Tốc độ quạt: PWM700-2200±10% RPM | CFM: 55.91 CFM (MAX) | Độ ồn: 37.12 dB(A)
Tốc độ bơm: 1800-3000±10% RPM |Tuổi thọ trung bình: 40000 Giờ | Độ ồn: 28 dB(A)
Màn hình: LCD 2.4 inch IPS, độ phân giải cao 320 x 240 PPI, góc nhìn 178°, tùy chỉnh được bằng phần mềm


Tản Nhiệt Nước CPU AIO Segotep MU-360 ARGB Black (Block LCD)
Hỗ trợ socket: Intel LGA 1700/115x/1200 AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Nhôm, Đồng
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm | Số lượng quạt: 3
Tốc độ quạt: PWM700-2200±10% RPM | CFM: 55.91 CFM (MAX) | Độ ồn: 37.12 dB(A)
Tốc độ bơm: 1800-3000±10% RPM |Tuổi thọ trung bình: 40000 Giờ | Độ ồn: 28 dB(A)
Màn hình: LCD 2.4 inch IPS, độ phân giải cao 320 x 240 PPI, góc nhìn 178°, tùy chỉnh được bằng phần mềm


Tản nhiệt nước CPU CoolerMaster MasterLiquid ML360 ILLUSION ARGB Gen2 Black (MLX-D36M-A18P2-R1)
Dòng sản phẩm: MasterLiquid
Socket hỗ trợ: LGA1700, 1200, 115x, 2066, 2011-v3, 2011 / AMD AM5, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm | Kích thước RAD: 360
Số lượng quạt: 3 quạt, MASTERFAN MF120 HALO ARGB | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm
Tốc độ quạt: 650-1800 RPM ± 10% | Airflow: 47.2 CFM (Max) | Độ ồn: 30 dBA (Max)


Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH360 V2 Ultra ARGB Sync 360mm Hydrangea Blue, Block LCD (CL-W420-PL12BU-A)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 2066/2011-3/2011/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2/FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 360mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 3 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
Màn hình hiển thị: 2.1 inch TFT-LCD, Độ phân giải: 480x480 (RGB) px, 16.8 triệu màu
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome


Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH360 V2 Ultra ARGB Sync 360mm Black, Block LCD (CL-W384-PL12SW-A)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 2066/2011-3/2011/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2/FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 360mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 3 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
Màn hình hiển thị: 2.1 inch TFT-LCD, Độ phân giải: 480x480 (RGB) px, 16.8 triệu màu
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome


Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH360 V2 Ultra ARGB Sync 360mm Snow, Block LCD (CL-W405-PL12SW-A)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 2066/2011-3/2011/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2/FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 360mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 3 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
Màn hình hiển thị: 2.1 inch TFT-LCD, Độ phân giải: 480x480 (RGB) px, 16.8 triệu màu
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome


Tản nhiệt nước CPU Liquid AIO NZXT Kraken 120 Black
Hỗ trợ socket: Intel LGA 1700, 1200, 1151, 1150, 1155, 1156; AMD Socket AM5, AM4
Cánh quạt hình dạng đặc biệt tạo gió lớn, quạt PWM với khả năng tự điều tốc với độ ồn chỉ 21-36dBA
Thiết kế chống rung lắc, vận hành ổn định
Màu & chế độ LED: Điều chỉnh màu sắc của màn hình qua ứng dụng CAM


Tản nhiệt nước ARCTIC Liquid Freezer II 240 AIO Water Cooler (ACFRE00046B)
INTEL Socket: 1700, 1200, 115X, 2011-3*, 2066* *Square ILM
AMD Socket: AM4/AM5
Kích thước FAN: 2x ARCTIC P12 – 120 mm Fan


Tản nhiệt nước ARCTIC Liquid Freezer II 360 AIO Water Cooler (ACFRE00068B)
INTEL Socket: 1700, 1200, 115X, 2011-3*, 2066* *Square ILM
AMD Socket: AM4/AM5
Kích thước FAN: 2x ARCTIC P12 – 120 mm Fan


Tản nhiệt nước ARCTIC Liquid Freezer II 240 ARGB AIO Water Cooler (ACFRE00093A)
INTEL Socket: 1700, 1200, 115X, 2011-3*, 2066* *Square ILM
AMD Socket: AM4/AM5
Kích thước FAN: 2x ARCTIC P12 PWM A-RGB – 120 mm Fan - 12 A-RGB LEDs/Fan
FAN ARGB đồng bộ được hầu hết với các mainboard


Tản nhiệt nước ARCTIC Liquid Freezer II 360 ARGB AIO Water Cooler (ACFRE00101A)
INTEL Socket: 1700, 1200, 115X, 2011-3*, 2066* *Square ILM
AMD Socket: AM4/AM5
FAN: 3x ARCTIC P12 PWM A-RGB – 120 mm Fan - 12 A-RGB LEDs/Fan
FAN ARGB đồng bộ được hầu hết với các mainboard


Tản nhiệt nước CPU Liquid AIO 280 NZXT KRAKEN Z63 BLACK
Socket hỗ trợ: Intel Socket LGA 1700*/ 1200, 1151, 1150, 1155, 1156, 1366, 2011, 2011-3, 2066; AMD Socket AM4, sTRX4*, TR4*(*Threadripper bracket not included)
Bơm: Kích cỡ bơm W79 x H79 x D52mm/ Tốc độ bơm 800 – 2,800 + 300 RPM, 12V DC, 0.3A
Bộ tản nhiệt: Kích thước W315 x H143 x D30mm
Quạt: Kích cỡ quạt W140 x H140 x D26mm/ Tốc độ quạt 500-1,800 + 300 RPM/ Độ ồn quạt 21-38dBA/ Màu quạt Đen
Điều chỉnh màu sắc và hình ảnh màn hình LED thông qua phần mềm CAM


Tản nhiệt nước CPU Liquid AIO 280 NZXT Kraken Z63 RGB White
Socket hỗ trợ: Intel Socket LGA 1700*/ 1200, 1151, 1150, 1155, 1156, 1366, 2011, 2011-3, 2066; AMD Socket AM4, sTRX4*, TR4*(*Threadripper bracket not included)
Bơm: Kích cỡ bơm L79xW79xH52mm/ Tốc độ bơm 800-2800 +/- 300RPM 12V DC, 0,3A
Bộ tản nhiệt: Kích thước 143 x 315 x 30mm
Quạt: Kích cỡ quạt W140 x H140 x D26mm/ Tốc độ quạt 500-2000 + 300 RPM
Màu & chế độ LED: Màn hình 2,36" 24-bit LCD cho phép tùy chọn thay đổi ảnh động theo sở thích thông qua ứng dụng CAM


Tản Nhiệt Nước CPU Asus ROG RYUJIN III 360 ARGB
Hỗ trợ Socket: Intel: LGA 1700, 1200, 115x / AMD: AM5,AM4
Chất liệu tản nhiệt: Tấm lạnh: Đồng, Két làm mát: Nhôm, Ống dẫn: Cao su
Loại quạt: ROG Magnetic Daisy-chainable Fan
Kích thước quạt: 120mm x 25mm
Tốc độ quạt: 600 - 2200 RPM +/- 10%
Độ ồn: 36.45 dB(A)
Màn hình: Màn Hình Màu LCD 3.5”


Tản Nhiệt Nước CPU Asus ROG RYUJIN III 360
Hỗ trợ Socket: Intel: LGA 1700, 1200, 115x / AMD: AM5,AM4
Chất liệu tản nhiệt: Tấm lạnh: Đồng, Két làm mát: Nhôm, Ống dẫn: Cao su
Loại quạt: Quạt Noctua NF-F12 InductrialPPC 2000 PWM
Kích thước quạt: 120mm x 25mm
Tốc độ quạt: 450 - 2000 RPM +/- 10%
Độ ồn: 29.7 dB(A)
Màn hình: Màn Hình Màu LCD 3.5”


Tản Nhiệt Nước CPU Asus ROG RYUJIN III 240 ARGB
Hỗ trợ Socket: Intel: LGA 1700, 1200, 115x / AMD: AM5,AM4
Chất liệu tản nhiệt: Tấm lạnh: Đồng, Két làm mát: Nhôm, Ống dẫn: Cao su
Loại quạt: ROG Magnetic Daisy-chainable
Kích thước quạt: 120mm x 25mm
Tốc độ quạt: 600 - 2200 RPM +/- 10%
Độ ồn: 36.45 dB(A)
Màn hình: Màn Hình Màu LCD 3.5”


Tản nhiệt nước CPU AIO NZXT Kraken Elite 360 RGB White (RL-KR36E-W1)
Socket hỗ trợ: Intel: LGA 1700, 1200/115X; AMD: AM5, AM4, sTRX4*, TR4*(*Threadripper bracket not included)
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Loại quạt: F120 RGB Core / Số lượng quạt: 3
Kích thước quat: 120 x 120 x 26mm / Tốc độ quạt: 500-1,800 ± 180 RPM
Air Flow: 78.86 CFM
Độ ồn: 33.88 dBA
Màu hình: TFT-LCD 2.36”, độ phân giải 640 x 640 px, 24-bit màu


Tản nhiệt nước CPU AIO NZXT Kraken Elite 360 Black (RL-KN36E-B1)
Socket hỗ trợ: Intel: LGA 1700, 1200/115X; AMD: AM5, AM4, sTRX4*, TR4*(*Threadripper bracket not included)
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Loại quạt: F120P áp suất tĩnh / Số lượng quạt: 3
Kích thước quat: 120 x 120 x 26mm / Tốc độ quạt: 500-1,800 ± 180 RPM
Air Flow: 21.67 - 78.02 CFM
Độ ồn: 17.9 - 30.6dBA
Màu hình: TFT-LCD 2.36”, độ phân giải 640 x 640 px, 24-bit màu


Tản nhiệt nước CPU AIO NZXT Kraken Elite 360 RGB Black (RL-KR36E-B1)
Socket hỗ trợ: Intel: LGA 1700, 1200/115X; AMD: AM5, AM4, sTRX4*, TR4*(*Threadripper bracket not included)
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Loại quạt: F120 RGB Core / Số lượng quạt: 3
Kích thước quat: 120 x 120 x 26mm / Tốc độ quạt: 500-1,800 ± 180 RPM
Air Flow: 78.86 CFM
Độ ồn: 33.88 dBA
Màu hình: TFT-LCD 2.36”, độ phân giải 640 x 640 px, 24-bit màu


Tản nhiệt nước CPU AIO NZXT Kraken Elite 280 RGB White (RL-KR28E-W1)
Socket hỗ trợ: Intel: LGA 1700, 1200/115X; AMD: AM5, AM4, sTRX4*, TR4*(*Threadripper bracket not included)
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Loại quạt: F140 RGB Core / Số lượng quạt: 2
Kích thước quat: 140 x 140 x 26mm / Tốc độ quạt: 500-1,500 ± 150 RPM
Air Flow: 90.79 CFM
Độ ồn: 34.48 dBA
Màu hình: TFT-LCD 2.36”, độ phân giải 640 x 640 px, 24-bit màu