Tìm kiếm: - Có 5 sản phẩm


CPU AMD Ryzen 9 9900X3D (4.4GHz Up To 5.5GHz, 12 Nhân 24 Luồng, 140MB Cache, 120W, Socket AM5)
Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5
Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 12 / 24
Xung nhịp: 4.4 GHz Up to 5.5 GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 140MB (L1: 960KB, L2: 12MB, L3: 128MB với 64MB 3D V-Cache thế hệ thứ 2)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 120W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics (2 Core / 2200 MHz)


CPU AMD Ryzen 9 9950X3D (4.3GHz Up To 5.7GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 144MB Cache, 170W, Socket AM5)
Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5
Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 16 / 32
Xung nhịp: 4.3 GHz Up to 5.7 GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 144MB (L1: 1280KB, L2: 16MB, L3: 128MB với 64MB 3D V-Cache thế hệ thứ 2)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 170W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics (2 Core / 2200 MHz)


CPU AMD Ryzen 9 9950X (4.3GHz Up To 5.7GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 80MB Cache, 170W, Socket AM5)
Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5
Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 16/32
Xung nhịp: 4.3GHz Up to 5.7GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 80MB (L1: 1280 KB, L2: 16 MB, L3: 64 MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 170W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics (2 Core / 2200 MHz)


CPU AMD Ryzen 9 7950X (4.5GHz Up to 5.7GHz, 16 nhân 32 luồng, 81MB Cache, 170W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số lõi/luồng: 16/32
Xung nhịp cơ bản/turbo: 4.5GHz/5.7GHz
Bộ nhớ đệm: 81MB
Mức tiêu thụ điện: 170W
Loại RAM hỗ trợ: DDR5-5200
GPU tích hợp: Radeon Graphics (2 cores - 2200MHz)


CPU AMD Ryzen 9 7950X3D (4.2 Ghz Up To 5.7 Ghz, 16 nhân 32 luồng, 144MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số nhân/luồng: 16/32
Xung nhịp: 4.2 Up to 5.7 GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Bộ nhớ đệm: 144MB
TDP mặc định: 120W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics