0 Giỏ hàng của bạn Chat tư vấn ngay Whatsapp Tổng đài CSKH Zalo Phi Long
Danh mục tìm thấy
Hãng

Tìm kiếm: - Có 7500 sản phẩm

Pin Dự Phòng DLP9026KB 10.000mAh Kèm Cáp, PD22.5W, Màu Trắng philips Trả góp

Pin Dự Phòng DLP9026KB 10.000mAh Kèm Cáp, PD22.5W, Màu Trắng

Loại pin: Lithium Polymer

Dung lượng pin: 10.000mAh/3.7V

Năng lượng pin: 37Wh

Tích hợp: USB-C, cáp Lightning

750.000 đ Liên Hệ
Bàn phím giả cơ Newmen StarNET GM818-X newmen Trả góp

Bàn phím giả cơ Newmen StarNET GM818-X

Kiểu kết nối: Có dây USB | Layout: Fullsize 104 phím

Thiết kế mặt trên hợp kim nhôm, chống cháy, có chân kê tăng độ dốc

Cảm giác bấm đặc biệt êm, yên lặng

Keycap ABS Doubleshot , font chữ bền bỉ theo thời gian, cảm giác gõ tốt hơn

Nhiều phím tắt thao tác nhanh hơn: Media, Email, khóa phím, khóa Win, Nút WASD cho Game

LED đơn 7 màu. Có nút bật/Tắt LED + Cơ chế tiết kiệm điện; Kết nối đơn giản chỉ cần cắm và sử dụng

Giá: Liên hệ Liên Hệ
-11% PIN DỰ PHÒNG PHILIPS DLP5783HB 20.000MAH PD100W MÀU TRẮNG philips Trả góp

PIN DỰ PHÒNG PHILIPS DLP5783HB 20.000MAH PD100W MÀU TRẮNG

Chất liệu: PC + ABS + phun dầu + UV có độ bóng cao

Loại pin: Lithium Polymer

Dung lượng pin: 20.000mAh/3.7V

Năng lượng pin: 74Wh

2.190.000 đ 1.950.000 đ Liên Hệ
-11% PIN DỰ PHÒNG PHILIPS DLP5783HB 20.000MAH PD100W MÀU ĐEN philips Trả góp

PIN DỰ PHÒNG PHILIPS DLP5783HB 20.000MAH PD100W MÀU ĐEN

Chất liệu: PC + ABS + phun dầu + UV có độ bóng cao

Loại pin: Lithium Polymer

Dung lượng pin: 20.000mAh/3.7V

Năng lượng pin: 74Wh

2.190.000 đ 1.950.000 đ Liên Hệ
Giá Treo Laptop Holder North Bayou FP2 (Gắn Vào Giá Treo Màn Hình, Tương Thích Laptop 17inch) North Bayou Trả góp

Giá Treo Laptop Holder North Bayou FP2 (Gắn Vào Giá Treo Màn Hình, Tương Thích Laptop 17inch)

Chất liệu: Kim Loại, nhựa, sơn tĩnh điện

Tương thích: Laptop từ 10inch đến 17inch 

Trọng tải: 4.5kg

290.000 đ Liên Hệ
-13% Pin sạc dự phòng sạc nhanh Philips DLP8790 22.5W 20.000mAh PD20W Màu Đen philips Trả góp

Pin sạc dự phòng sạc nhanh Philips DLP8790 22.5W 20.000mAh PD20W Màu Đen

Trang bị pin Polymer 20000mAh để đảm bảo khả năng lưu trữ điện năng lớn

Hỗ trợ sạc nhanh lên đến 22,5W và nhiều cổng kết nối

Đèn LED báo hiệu mức pin với 4 mức

Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, dễ dàng mang đi bất cứ đâu

1.090.000 đ 950.000 đ Liên Hệ
-13% Pin sạc dự phòng sạc nhanh Philips DLP8790 22.5W 20.000mAh PD20W Màu Trắng philips Trả góp

Pin sạc dự phòng sạc nhanh Philips DLP8790 22.5W 20.000mAh PD20W Màu Trắng

Trang bị pin Polymer 20000mAh để đảm bảo khả năng lưu trữ điện năng lớn

Hỗ trợ sạc nhanh lên đến 22,5W và nhiều cổng kết nối

Đèn LED báo hiệu mức pin với 4 mức

Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, dễ dàng mang đi bất cứ đâu

1.090.000 đ 950.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 7500F (3.7GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 38MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 7500F (3.7GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 38MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Raphael AM5 | Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 6 / 12

Xung nhịp: 3.7GHz Up to 5.0GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel, Tối đa 128GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 38MB (L1: 384 KB, L2: 6 MB, L3: 32 MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

4.190.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 8700F (4.1GHz Up To 5.0GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 24MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5, AMD Ryzen™ AI) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 8700F (4.1GHz Up To 5.0GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 24MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5, AMD Ryzen™ AI)

Thế hệ CPU: Phoenix | Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 8 / 16

Xung nhịp: 4.1GHz Up to 5.0GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel, Tối đa 256GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 24MB (L2: 8 MB, L3: 16 MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

AMD Ryzen™ AI: Lên đến 16 TOPs

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 8400F (4.2GHz Up To 4.7GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 8400F (4.2GHz Up To 4.7GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Phoenix | Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 6 / 12

Xung nhịp: 4.2GHz Up to 4.7GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel, Tối đa 256GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 22MB (L2: 6 MB, L3: 16 MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

AMD Ryzen™ AI: Không hỗ trợ

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 5800XT (3.8GHz Up To 4.8GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 36MB Cache, 105W, No GPU, Socket AM4) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 5800XT (3.8GHz Up To 4.8GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 36MB Cache, 105W, No GPU, Socket AM4)

Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 8 / 16

Xung nhịp: 3.8GHz Up to 4.8GHz

RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel, Tối đa 128GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 36MB (L1: 512 KB, L2: 4 MB, L3: 32 MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 105W

GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 5900XT (3.3GHz Up To 4.8GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 72MB Cache, 105W, No GPU, Socket AM4) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 9 5900XT (3.3GHz Up To 4.8GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 72MB Cache, 105W, No GPU, Socket AM4)

Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 16/32

Xung nhịp: 3.3GHz Up to 4.8GHz

RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel, Tối đa 128GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 72MB (L1: 1024 KB, L2: 8 MB, L3: 64 MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 105W

GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 9600X (3.9GHz Up To 5.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 38MB Cache, 65W, Socket AM5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 9600X (3.9GHz Up To 5.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 38MB Cache, 65W, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5

Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 6 / 12

Xung nhịp: 3.9GHz Up to 5.4GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 40MB (L1: 640KB, L2: 8MB, L3: 32MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (2 Core / 2200 MHz)

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Vỏ case Corsair iCUE LINK 3500X RGB Mid-Tower TG White (CC-9011281-WW) (E-ATX, Sẵn 3 Fan ARGB + HUB iCUE LINK, Max 10 Fan, Rad 360) Corsair Trả góp

Vỏ case Corsair iCUE LINK 3500X RGB Mid-Tower TG White (CC-9011281-WW) (E-ATX, Sẵn 3 Fan ARGB + HUB iCUE LINK, Max 10 Fan, Rad 360)

Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, m-ATX, Mini ITX

Ổ cứng hỗ trợ: 2x 3.5" + 2x 2.5". Khe PCIe: 7 ngang hoặc 4 dọc

Cổng kết nối: 2x USB 3.2 Gen1 Type-A, 1x USB 3.2 Gen2 Type-C, Headphone/Microphone x1, Power, Reset

Hỗ trợ lắp quạt tản nhiệt: Trên: 3x 120mm/ 2x 140mm, Mặt hông: 3x 120mm/2x 140mm, Đáy: 1x 120/140mm, Nắp nguồn: 2x 120mm, Sau: 1x 120mm

Sẵn 3 quạt RS120 ARGB bên hông + Bộ điều khiển quạt & LED RGB iCUE LINK System Hub

Kích thước tản nhiệt nước tối đa hỗ trợ: Trên: 360/280mm, Mặt hông: 360/280mm

Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 170mm, VGA dài 410mm, PSU dài 180mm

Tương thích với các dòng main giấu dây MSI PROJECT ZERO, ASUS BTF (kích cỡ ATX/m-ATX)

3.590.000 đ Liên Hệ
Vỏ case Corsair iCUE LINK 3500X RGB Mid-Tower TG Black (CC-9011280-WW) (E-ATX, Sẵn 3 Fan ARGB + HUB iCUE LINK, Max 10 Fan, Rad 360) Corsair Trả góp

Vỏ case Corsair iCUE LINK 3500X RGB Mid-Tower TG Black (CC-9011280-WW) (E-ATX, Sẵn 3 Fan ARGB + HUB iCUE LINK, Max 10 Fan, Rad 360)

Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, m-ATX, Mini ITX

Ổ cứng hỗ trợ: 2x 3.5" + 2x 2.5". Khe PCIe: 7 ngang hoặc 4 dọc

Cổng kết nối: 2x USB 3.2 Gen1 Type-A, 1x USB 3.2 Gen2 Type-C, Headphone/Microphone x1, Power, Reset

Hỗ trợ lắp quạt tản nhiệt: Trên: 3x 120mm/ 2x 140mm, Mặt hông: 3x 120mm/2x 140mm, Đáy: 1x 120/140mm, Nắp nguồn: 2x 120mm, Sau: 1x 120mm

Sẵn 3 quạt RS120 ARGB bên hông + Bộ điều khiển quạt & LED RGB iCUE LINK System Hub

Kích thước tản nhiệt nước tối đa hỗ trợ: Trên: 360/280mm, Mặt hông: 360/280mm

Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 170mm, VGA dài 410mm, PSU dài 180mm

Tương thích với các dòng main giấu dây MSI PROJECT ZERO, ASUS BTF (kích cỡ ATX/m-ATX)

3.590.000 đ Liên Hệ
Vỏ case Corsair 3500X ARGB Mid-Tower TG White (CC-9011279-WW) (E-ATX, Sẵn 3 Fan ARGB, Max 10 Fan, Rad 360) Corsair Trả góp

Vỏ case Corsair 3500X ARGB Mid-Tower TG White (CC-9011279-WW) (E-ATX, Sẵn 3 Fan ARGB, Max 10 Fan, Rad 360)

Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, m-ATX, Mini ITX

Ổ cứng hỗ trợ: 2x 3.5" + 2x 2.5". Khe PCIe: 7 ngang hoặc 4 dọc

Cổng kết nối: 2x USB 3.2 Gen1 Type-A, 1x USB 3.2 Gen2 Type-C, Headphone/Microphone x1, Power, Reset

Hỗ trợ lắp quạt tản nhiệt: Trên: 3x 120mm/ 2x 140mm, Mặt hông: 3x 120mm/2x 140mm, Đáy: 1x 120/140mm, Nắp nguồn: 2x 120mm, Sau: 1x 120mm (Sẵn 3 quạt RS120 ARGB bên hông)

Kích thước tản nhiệt nước tối đa hỗ trợ: Trên: 360/280mm, Mặt hông: 360/280mm

Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 170mm, VGA dài 410mm, PSU dài 180mm

Tương thích với các dòng main giấu dây MSI PROJECT ZERO, ASUS BTF (kích cỡ ATX/m-ATX)

2.590.000 đ Liên Hệ
Vỏ case Corsair 3500X ARGB Mid-Tower TG Black (CC-9011278-WW) (E-ATX, Sẵn 3 Fan ARGB, Max 10 Fan, Rad 360) Corsair Trả góp

Vỏ case Corsair 3500X ARGB Mid-Tower TG Black (CC-9011278-WW) (E-ATX, Sẵn 3 Fan ARGB, Max 10 Fan, Rad 360)

Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, m-ATX, Mini ITX

Ổ cứng hỗ trợ: 2x 3.5" + 2x 2.5". Khe PCIe: 7 ngang hoặc 4 dọc

Cổng kết nối: 2x USB 3.2 Gen1 Type-A, 1x USB 3.2 Gen2 Type-C, Headphone/Microphone x1, Power, Reset

Hỗ trợ lắp quạt tản nhiệt: Trên: 3x 120mm/ 2x 140mm, Mặt hông: 3x 120mm/2x 140mm, Đáy: 1x 120/140mm, Nắp nguồn: 2x 120mm, Sau: 1x 120mm (Sẵn 3 quạt RS120 ARGB bên hông)

Kích thước tản nhiệt nước tối đa hỗ trợ: Trên: 360/280mm, Mặt hông: 360/280mm

Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 170mm, VGA dài 410mm, PSU dài 180mm

Tương thích với các dòng main giấu dây MSI PROJECT ZERO, ASUS BTF (kích cỡ ATX/m-ATX)

2.590.000 đ Liên Hệ
Vỏ case Corsair 3500X Mid-Tower TG White (CC-9011277-WW) (E-ATX, Chưa bao gồm Fan, Max 10 Fan, Rad 360) Corsair Trả góp

Vỏ case Corsair 3500X Mid-Tower TG White (CC-9011277-WW) (E-ATX, Chưa bao gồm Fan, Max 10 Fan, Rad 360)

Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, m-ATX, Mini ITX

Ổ cứng hỗ trợ: 2x 3.5" + 2x 2.5". Khe PCIe: 7 ngang hoặc 4 dọc

Cổng kết nối: 2x USB 3.2 Gen1 Type-A, 1x USB 3.2 Gen2 Type-C, Headphone/Microphone x1, Power, Reset

Hỗ trợ lắp quạt tản nhiệt: Trên: 3x 120mm/ 2x 140mm, Mặt hông: 3x 120mm/2x 140mm, Đáy: 1x 120/140mm, Nắp nguồn: 2x 120mm, Sau: 1x 120mm (Chưa bao gồm quạt lắp sẵn)

Kích thước tản nhiệt nước tối đa hỗ trợ: Trên: 360/280mm, Mặt hông: 360/280mm

Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 170mm, VGA dài 410mm, PSU dài 180mm

Tương thích với các dòng main giấu dây MSI PROJECT ZERO, ASUS BTF (kích cỡ ATX/m-ATX)

1.990.000 đ Liên Hệ
Vỏ case Corsair 3500X Mid-Tower TG Black (CC-9011276-WW) (E-ATX, Chưa bao gồm Fan, Max 10 Fan, Rad 360) Corsair Trả góp

Vỏ case Corsair 3500X Mid-Tower TG Black (CC-9011276-WW) (E-ATX, Chưa bao gồm Fan, Max 10 Fan, Rad 360)

Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, m-ATX, Mini ITX

Ổ cứng hỗ trợ: 2x 3.5" + 2x 2.5". Khe PCIe: 7 ngang hoặc 4 dọc

Cổng kết nối: 2x USB 3.2 Gen1 Type-A, 1x USB 3.2 Gen2 Type-C, Headphone/Microphone x1, Power, Reset

Hỗ trợ lắp quạt tản nhiệt: Trên: 3x 120mm/ 2x 140mm, Mặt hông: 3x 120mm/2x 140mm, Đáy: 1x 120/140mm, Nắp nguồn: 2x 120mm, Sau: 1x 120mm (Chưa bao gồm quạt lắp sẵn)

Kích thước tản nhiệt nước tối đa hỗ trợ: Trên: 360/280mm, Mặt hông: 360/280mm

Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 170mm, VGA dài 410mm, PSU dài 180mm

Tương thích với các dòng main giấu dây MSI PROJECT ZERO, ASUS BTF (kích cỡ ATX/m-ATX)

1.990.000 đ Liên Hệ
Bộ nguồn máy tính CoolerMaster GX II GOLD 750 - 750W, ATX3.0, 80Plus Gold, Full Modular (MPX-7503-AFAG-2BEU) Cooler Master Trả góp

Bộ nguồn máy tính CoolerMaster GX II GOLD 750 - 750W, ATX3.0, 80Plus Gold, Full Modular (MPX-7503-AFAG-2BEU)

Công suất: 750W; Hiệu suất: 80Plus GOLD

Phiên bản ATX: 3.0. Hỗ trợ cáp 12VHPWR

Điện áp đầu vào: 100-240V 

Quạt yên tĩnh với chế độ Zero-RPM

Kích thước quạt: 120mm | Ổ trục quạt: HDB

Kích thước nguồn: 160x150x86mm

Cáp rời: Full modular

2.790.000 đ Liên Hệ
Card màn hình VGA NVIDIA RTX A400 4GB GDDR6 Leadtek Trả góp

Card màn hình VGA NVIDIA RTX A400 4GB GDDR6

Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere

Dung lượng: 4GB GDDR6

Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x8 | Giao diện bộ nhớ: 64-bit

Số nhân CUDA: 768 | Số nhân Tensor: 24 | Số nhân RT: 6

Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 2.7 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 21.7 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 5.3 TFLOPS

Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4a

5.530.000 đ Liên Hệ
Ổ cứng di động 1TB SSD Transcend ESD270C USB 3.1 Gen2 Type-C, TS1TESD270C Transcend Trả góp

Ổ cứng di động 1TB SSD Transcend ESD270C USB 3.1 Gen2 Type-C, TS1TESD270C

Dung lượng: 1TB

Kích thước: 77 x 55.7 x 9.6mm

Tốc độ đọc: 520 MB/s

Tốc độ ghi: 460 MB/s

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Ổ cứng di động 2TB SSD Transcend ESD270C USB 3.1 Gen2 Type-C, TS2TESD270C Transcend Trả góp

Ổ cứng di động 2TB SSD Transcend ESD270C USB 3.1 Gen2 Type-C, TS2TESD270C

Dung lượng: 2TB

Kích thước: 77 x 55.7 x 9.6mm

Tốc độ đọc: 520 MB/s

Tốc độ ghi: 460 MB/s

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Vỏ case Xigmatek FLY II 3GF Black - EN44663 (ATX, 2 mặt cường lực, Sẵn 3 fan RGB, Max 6 fan) XIGMATEK Trả góp

Vỏ case Xigmatek FLY II 3GF Black - EN44663 (ATX, 2 mặt cường lực, Sẵn 3 fan RGB, Max 6 fan)

Mainboard hỗ trợ: ATX, Micro-ATX, ITX

Vật liệu: Thép, Kính cường lực (Mặt trước + hông)

Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" & 3.5" Combo x2. Khe mở rộng: 7 slots

Cổng kết nối: USB3.0 x 1, USB2.0 x2, Audio in/out x 1 (HD Audio)

Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120mm x2/140mm x2, Trước: 120mm x3/140mm x2, Sau: 120mm x1

Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trước: 240/360mm

Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 160mm, VGA dài 325mm, PSU dài 165mm

Giá: Liên hệ Liên Hệ
-->