- Máy In, Scan, Vật Tư Máy In
- Nguồn Máy Tính - PSU
- Thermaltake
- Tản Nhiệt Nước 360mm
- Vỏ Máy Tính - Case
- Thermaltake
- Màn hình cảm ứng
- Màn hình SAMSUNG phổ thông
- Màn hình từ 4 triệu đến 5 triệu
- Màn hình 27-32 inch
- Tấm nền IPS
- Màn hình Full HD
- Màn hình 75Hz
- Màn hình văn phòng cao cấp
- Hub/switch 8 port
- Cáp Mạng Nguyên Thùng
- Màn hình 144Hz
- Màn hình từ 3 triệu đến 4 triệu
- Màn hình 23 - 25 inch
- Màn hình LENOVO
- LEXAR
- RAM DESKTOP DDR4
- Máy In Laser
- Máy Ghi Âm
- Loa Theo Chủng Loại
- Màn hình AOC
- Màn hình di động
- Màn hình < 20 inch
- Logitech
- Chuột Gaming Không Dây
- Bộ Vi Xử Lý - CPU
- CPU Intel
- Intel Core i5
- Epson
- ID-Cooling
- Datalogic
- Tấm nền VA
- Màn hình phổ thông
- DELL E Series
- Màn hình HP
- Ghế Công Thái Học
- Ghế EDRA
- Kingston
- RAM DESKTOP DDR5
- Tản Nhiệt Khí CPU
- Máy in HP
- Máy in Laser 2 mặt
- G.Skill
- Bàn Phím Cơ Có Dây
- 68 - 60%
- Asus
- Màn hình Gaming
- Màn Hình E-DRA
- Màn Hình 170Hz/180Hz
- Asus
- Intel B760
- Intel LGA 1700
- MSI
- Tản Nhiệt Nước 240mm
- Cáp HDMI
- Draytek
- Gigabyte
- Máy in CANON
- Trạm Sạc Desktop MagStation
- Phần Mềm Windows
- Màn Hình ASUS
- Màn hình 75Hz-120Hz
- Tenkeyless (87) - 75%
- Bàn Phím Cơ Không Dây
- CIDOO
- Màn hình MSI
- G-Sync, FreeSync
- Màn hình có Loa, Webcam
- Deepcool
- Ronald Jack
- Màn hình từ 2 triệu đến 3 triệu
- Màn hình 100Hz/120Hz
- Nguồn Thermaltake
- Nguồn Cooler Master
- AMD B550
- AMD AM4
- NZXT
- Màn hình chân đế xoay, trượt
- Nguồn MSI
- Phần Mềm Diệt Virut
- Máy in BROTHER
- Brother
- Hộp Đựng Ổ Cứng 3.5
- Báo Động - Báo Trộm
- Camera quan sát, giải pháp
- AMD Ryzen 5
- AMD AM4
- AMD 5000 Series
- Máy In Laser đơn năng
- Máy đóng sách
- Monster
- Loa không dây Bluetooth
- Magitech
- Canon
- Máy hút ẩm
- Tay Cầm Chống Rung - Gimbal
- Thiết Bị Mạng, Bộ Lưu Điện (UPS)
- Bộ Phát Sóng Wifi
- Thiết Bị Mạng Khác
- Unifi
- DELL S Series
- Intel Core i3
- Intel LGA 1700
- Intel 14th Series
- Segotep
- Asrock
- Bo Mạch Chủ - Mainboard
- HDD di động 2TB
- TP-Link
- SSD di dộng 2.5"
- Màn Hình Viewsonic Gaming
- Màn hình 165Hz
- CoolerMaster
- Edifier
- Loa 2.0
- Màn Hình VIEWSONIC
- Tản Nhiệt Khí Single Tower
- Noctua
- Ổ cứng NAS, Server
- Tản Nhiệt Khí Dual Tower
- Hãng khác
- Corsair
- Hộp mực in Laser chính hãng
- Docking HDD
- Fullsize (104-108) - 96%
- Corsair
- MSI
- Nguồn Huntkey
- Màn Hình Di Động
- LG dòng phổ thông
- Intel Z790
- SSD DI ĐỘNG MINI
- Gigabyte
- HDD 3.5inch
- Hãng khác
- Camera
- Hãng khác
- Màn chiếu có chân
- Hub/switch 16 port
- KBVision
- Test Cáp Mạng
- Cougar
- Logitech
- Ổ cứng HDD
- LG Ultra-Gear
- Màn hình màu trắng
- Tai nghe không dây Bluetooth
- JBL
- Ổ Cứng SSD
- SSD M.2 2280 NVMe
- Màn hình có FreeSync
- Apple Pencil - Bút cảm ứng
- Asus
- Hub/switch khác
- BUGANI
- Tronsmart
- Bộ Chia Mạng Switch
- Máy in Laser 1 mặt
- Máy in Laser có Wifi
- Asus
- Thiết Bị Mở Rộng Microphone
- Razer
- Tai nghe True Wireless
- Cleer Audio
- Loa 2.1
- Ghế Sihoo
- Màn hình cong
- Ghế Warrior
- Ghế Gaming
- Micro thu âm có dây
- Zabra (Symbol)
- Bàn Nâng Hạ
- Bàn 1.4m
- Warrior
- Tai Nghe Theo Chủng Loại
- Arctic
- Zkteco
- HDD di động 4TB
- Tai nghe Gaming
- Tai nghe choàng đầu không dây
- Razer
- JBL
- SSD 2.5 inch SATA 3
- Thẻ Nhớ SD, SDHC, SDXC
- Epson
- Asus
- Micro thu âm không dây
- Túi Xách Laptop
- HP
- AMD B650
- Màn hình từ 5 triệu đến 6 triệu
- Intel 13th Series
- Màn hình thiết kế, đồ hoạ
- AMD AM5
- Máy in tem nhãn, mã vạch
- Nguồn Corsair
- Thiết Bị Massage Therabody
- Silicon
- RAM CÓ TẢN+LED
- RAM DDR4 64GB
- MSI
- Razer
- Kingston HyperX
- SSD LEXAR
- AMD RX 6500 XT
- 4GB
- 64-bit
- Asus
- Gigabyte
- Nguồn FSP
- Skullcandy
- Klipsch
- Pin Sạc Dự Phòng
- Tai nghe nhét tai không dây
- Nguồn Gigabyte
- Antec
- LG QHD 2K
- Màn hình 2K (QHD)
- Màn Hình Viewsonic Văn Phòng
- Ép Plastic A4
- AMD AM5
- AMD 8000 Series
- Sony
- Ghế Massage EDRA
- PHỤ KIỆN HÃNG LENOVO
- Màn Hình DELL
- Màn hình 240Hz
Tìm kiếm: - Có 432 sản phẩm


Ổ cứng gắn ngoài 2.5inch WD 2TB My Passport Ultra USB-C (WDBC3C0020BBL-WESN, Màu Xanh)
Loại: Ổ cứng di động gắn ngoài
Dung lượng: 2 TB
Tốc độ đọc: USB 3.0 5Gbps
Bảo hành: 3 năm


Vỏ Case Thermaltake CTE T500 TG ARGB Snow (Full Tower, E-ATX, Sẵn 3 Fan RGB, Max 11 Fan)
Loại case: Full Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX/ATX/E-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực 4mm (2 mặt trước + hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 7
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trước: 3x 120/140mm, Trên: 2x 120/140mm, Hông: 1x 120/140mm, Sau: 3x120/140mm, Đáy: 2x120/140mm (Sẵn 3 fan 140mm ARGB 1 trước + 1 trên + 1 sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 360/420mm, Sau: 360/280mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 195mm, chiều dài VGA tối đa 385mm, chiều dài nguồn tối đa 180mm


Vỏ Case Thermaltake CTE T500 TG ARGB Black (Full Tower, E-ATX, Sẵn 3 Fan RGB, Max 11 Fan)
Loại case: Full Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX/ATX/E-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực 4mm (2 mặt trước + hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 7
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trước: 3x 120/140mm, Trên: 2x 120/140mm, Hông: 1x 120/140mm, Sau: 3x120/140mm, Đáy: 2x120/140mm (Sẵn 3 fan 140mm ARGB 1 trước + 1 trên + 1 sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 360/420mm, Sau: 360/280mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 195mm, chiều dài VGA tối đa 385mm, chiều dài nguồn tối đa 180mm


Vỏ Case Thermaltake CTE T500 Air Snow (Full Tower, E-ATX, Sẵn 3 Fan, Max 11 Fan)
Loại case: Full Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX/ATX/E-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực 4mm (1 mặt hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 7
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trước: 3x 120/140mm, Trên: 2x 120/140mm, Hông: 1x 120/140mm, Sau: 3x120/140mm, Đáy: 2x120/140mm (Sẵn 3 fan 140mm 1 trước + 1 trên + 1 sau không LED)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 360/420mm, Sau: 360/280mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 195mm, chiều dài VGA tối đa 385mm, chiều dài nguồn tối đa 180mm


Vỏ Case Thermaltake CTE T500 Air Black (Full Tower, E-ATX, Sẵn 3 Fan, Max 11 Fan)
Loại case: Full Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX/ATX/E-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực 4mm (1 mặt hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 7
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trước: 3x 120/140mm, Trên: 2x 120/140mm, Hông: 1x 120/140mm, Sau: 3x120/140mm, Đáy: 2x120/140mm (Sẵn 3 fan 140mm 1 trước + 1 trên + 1 sau không LED)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 360/420mm, Sau: 360/280mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 195mm, chiều dài VGA tối đa 385mm, chiều dài nguồn tối đa 180mm


Vỏ Case Thermaltake View 51 TG ARGB Snow (Full Tower, E-ATX, Sẵn 3 Fan ARGB, Max 13 Fan, Kính mặt hông có bản lề)
Loại case: Full Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX/ATX/E-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực 4mm (3 mặt trên + trước + hông)
Cổng I/O: 1 x USB 3.1 (Gen 2) Type C, 2 x USB 2.0, 2 x USB 3.0, 1 x HD Audio, 1 x RGB Button | Khe mở rộng: 8
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trước: 3x 120/140mm hoặc 2x200mm, Trên: 3x 120/140mm hoặc 2x200mm, Sau: 1x 120mm, Hông: 3x120mm/2x140mm, Đáy: 3x120mm (Sẵn 2 fan 200mm ARGB phía trước + 1 fan 120mm ARGB phía sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 360/280mm, Trên: 360/280mm, Hông: 360/280mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 175mm, chiều dài VGA tối đa 440mm, chiều dài nguồn tối đa 200mm


Vỏ Case Thermaltake View 51 TG ARGB Black (Full Tower, E-ATX, Sẵn 3 Fan ARGB, Max 13 Fan, Kính mặt hông có bản lề)
Loại case: Full Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX/ATX/E-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực 4mm (3 mặt trên + trước + hông)
Cổng I/O: 1 x USB 3.1 (Gen 2) Type C, 2 x USB 2.0, 2 x USB 3.0, 1 x HD Audio, 1 x RGB Button | Khe mở rộng: 8
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trước: 3x 120/140mm hoặc 2x200mm, Trên: 3x 120/140mm hoặc 2x200mm, Sau: 1x 120mm, Hông: 3x120mm/2x140mm, Đáy: 3x120mm (Sẵn 2 fan 200mm ARGB phía trước + 1 fan 120mm ARGB phía sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 360/280mm, Trên: 360/280mm, Hông: 360/280mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 175mm, chiều dài VGA tối đa 440mm, chiều dài nguồn tối đa 200mm


Vỏ Case Thermaltake Ceres 500 TG ARGB Black (Mid Tower, E-ATX, Sẵn 4 Fan ARGB, Max 7 Fan, Kính cường lực có bản lề)
Loại case: Mid Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX/ATX/E-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực 3mm (Mặt hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 7 (Thiết kế có thể xoay)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 3x 120/140mm, Trước: 3x 120/140mm, Sau: 1x 120/140mm (Sẵn 4 fan 140mm ARGB phía trước + sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 360/420mm, Trên: 360/280mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 185mm, chiều dài VGA tối đa 425mm, chiều dài nguồn tối đa 220mm
*Ảnh minh họa, vỏ case thực tế không bao gồm màn hình hiển thị phía dưới (được bán rời)


Vỏ Case Thermaltake Ceres 500 TG ARGB Snow (Mid Tower, E-ATX, Sẵn 4 Fan ARGB, Max 7 Fan, Kính cường lực có bản lề)
Loại case: Mid Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX/ATX/E-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực 3mm (Mặt hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 7 (Thiết kế có thể xoay)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 3x 120/140mm, Trước: 3x 120/140mm, Sau: 1x 120/140mm (Sẵn 4 fan 140mm ARGB phía trước + sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 360/420mm, Trên: 360/280mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 185mm, chiều dài VGA tối đa 425mm, chiều dài nguồn tối đa 220mm
*Ảnh minh họa, vỏ case thực tế không bao gồm màn hình hiển thị phía dưới (được bán rời)


Vỏ Case Thermaltake View 300 MX ARGB Black (Mid Tower, E-ATX, Sẵn 3 Fan ARGB, Max 10 Fan, 2 tùy chọn mặt trước)
Loại case: Mid Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX/ATX/E-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Nhựa ABS, Kính cường lực 4mm (Mặt hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 7 (Thiết kế có thể xoay)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trước: 3x 120/140mm hoặc 2x200mm, Trên: 3x 120mm/2x 140mm/1x200mm, Sau: 1x 120mm, Hông: 3x120mm (Sẵn 2 fan 200mm ARGB phía trước + 1 fan 120mm ARGB phía sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 360/280mm, Trên: 360/280mm, Hông: 360mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 175mm, chiều dài VGA tối đa 400mm, chiều dài nguồn tối đa 200mm
2 tùy chọn mặt trước: Thép đục lỗ thoáng khí hoặc Kính cường lực


Vỏ Case Thermaltake Tower 300 TG Black (Micro Tower, m-ATX, Sẵn 2 Fan, Max 8 Fan)
Loại case: Micro Tower | Mainboard hỗ trợ: m-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực (3 mặt bên hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 4
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 2x 120/140mm, Trước: 3x 120/140mm, Sau: 2x 120/140mm, Đáy: 1x 120/140mm (Sẵn 2 fan 140mm không LED phía trên)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 420/360mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 210mm, chiều dài VGA tối đa 400mm, chiều dài nguồn tối đa 220mm
*Ảnh minh họa, vỏ case thực tế không bao gồm màn hình hiển thị phía dưới (được bán rời)


Vỏ Case Thermaltake Tower 300 TG Snow (Micro Tower, m-ATX, Sẵn 2 Fan, Max 8 Fan)
Loại case: Micro Tower | Mainboard hỗ trợ: m-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực (3 mặt bên hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 4
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 2x 120/140mm, Trước: 3x 120/140mm, Sau: 2x 120/140mm, Đáy: 1x 120/140mm (Sẵn 2 fan 140mm không LED phía trên)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 420/360mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 210mm, chiều dài VGA tối đa 400mm, chiều dài nguồn tối đa 220mm
*Ảnh minh họa, vỏ case thực tế không bao gồm màn hình hiển thị phía dưới (được bán rời)


Vỏ Case Thermaltake Tower 300 TG Blue (Micro Tower, m-ATX, Sẵn 2 Fan, Max 8 Fan)
Loại case: Micro Tower | Mainboard hỗ trợ: m-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực (3 mặt bên hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 4
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 2x 120/140mm, Trước: 3x 120/140mm, Sau: 2x 120/140mm, Đáy: 1x 120/140mm (Sẵn 2 fan 140mm không LED phía trên)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 420/360mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 210mm, chiều dài VGA tối đa 400mm, chiều dài nguồn tối đa 220mm
*Ảnh minh họa, vỏ case thực tế không bao gồm màn hình hiển thị phía dưới (được bán rời)


CPU AMD Ryzen 5 5500GT (3.6GHz Up To 4.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Graphics)
Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.6GHz Up to 4.4GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 19MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics (7 Cus / 1900 MHz)


Tản nhiệt khí CPU NH-U12S-DX-3647 (Hỗ trợ Socket LGA 3647, 2 fan 120mm, Cao 158mm)
Hỗ trợ Intel Xeon LGA3647
Tản nhiệt nhôm nguyên khối, kèm 5 ống đồng giúp nhiệt độ được tỏa ra đều và nhanh hơn
Khối nhôm cao 158 mm, rộng 71mm, dài 125mm khi gắn kèm quạt. Nặng 1018gram
Sử dụng 2 quạt 12cm có thể điều chỉnh được tốc độ từ 450 đến 2000 vòng 1 phút
Độ ồn 22,6 dB(A), lưu lượng gió tối đa 102,1 m³/h, tuổi thọ quạt trên 150,000 giờ


Tản nhiệt nước ARCTIC Liquid Freezer II 360 AIO Water Cooler (ACFRE00068B)
INTEL Socket: 1700, 1200, 115X, 2011-3*, 2066* *Square ILM
AMD Socket: AM4/AM5
Kích thước FAN: 2x ARCTIC P12 – 120 mm Fan


Tản nhiệt nước ARCTIC Liquid Freezer II 240 ARGB AIO Water Cooler (ACFRE00093A)
INTEL Socket: 1700, 1200, 115X, 2011-3*, 2066* *Square ILM
AMD Socket: AM4/AM5
Kích thước FAN: 2x ARCTIC P12 PWM A-RGB – 120 mm Fan - 12 A-RGB LEDs/Fan
FAN ARGB đồng bộ được hầu hết với các mainboard


Tản nhiệt nước CPU AIO ID-COOLING SPACE SL360 ARGB Black (Có màn hiển thị LCD 2.1")
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1700, 1200, 115X|AMD AM5, AM4; TDP tản nhiệt: 350W
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm; Chất liệu ống dẫn: Cao su bọc dù cao cấp
Tốc độ đầu bơm: 0 - 2100RPM±10% /*0 - 2500RPM±10%; Độ ồn: 25dB(A)
Kích thước quạt: 120×120×27mm; Số lượng quạt: 3
Tốc độ quạt: 500~2000±10%RPM; Độ ồn: 29.9dB(A) Max.
Air Flow (Max): 78CFM; Áp suất tĩnh (Max): 2.68mmH2O
Màn hình hiển thị: LCD 2.1 inch 480x480; Độ sáng: 600cd/m²; Màu sắc: 24-bit, 16.7 triệu màu


Tản nhiệt nước CPU AIO ID-COOLING SPACE SL360 ARGB White (Có màn hiển thị LCD 2.1")
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1700, 1200, 115X|AMD AM5, AM4; TDP tản nhiệt: 350W
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm; Chất liệu ống dẫn: Cao su bọc dù cao cấp
Tốc độ đầu bơm: 0 - 2100RPM±10% /*0 - 2500RPM±10%; Độ ồn: 25dB(A)
Kích thước quạt: 120×120×27mm; Số lượng quạt: 3
Tốc độ quạt: 500~2000±10%RPM; Độ ồn: 29.9dB(A) Max.
Air Flow (Max): 78CFM; Áp suất tĩnh (Max): 2.68mmH2O
Màn hình hiển thị: LCD 2.1 inch 480x480; Độ sáng: 600cd/m²; Màu sắc: 24-bit, 16.7 triệu màu


Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH240 V2 Ultra ARGB Sync 240mm Snow, Block LCD (CL-W404-PL12SW-A)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 2066/2011-3/2011/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2/FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 240mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 2 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
Màn hình hiển thị: 2.1 inch TFT-LCD, Độ phân giải: 480x480 (RGB) px, 16.8 triệu màu
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome


Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH240 V2 Ultra ARGB Sync 240mm Black, Block LCD ( CL-W383-PL12SW-A)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 2066/2011-3/2011/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2/FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 240mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 2 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
Màn hình hiển thị: 2.1 inch TFT-LCD, Độ phân giải: 480x480 (RGB) px, 16.8 triệu màu
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome


Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH360 V2 ARGB Sync 360mm Snow (CL-W365-PL12SW-A)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1700, 1200, 115x, 2066, 2011 / AMD AM5, AM4,AM3+, AM3, AM2+, AM2
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 360mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 3 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome


Nguồn máy tính Corsair RM850x SHIFT 850W 80 Plus Gold ATX3.0 Full Modular (CP-9020252-NA)
Công suất : 850W
Kích thước: ATX. Chiều dài 160mm
Chứng nhận : 80 Plus Gold. Phiên bản ATX: 3.0 (Hỗ trợ cáp PCIe 5.0 12VHPWR)
Cáp rời: Full Modular. Thiết kế cắm cáp mặt hông hỗ trợ đi dây gọn gàng
Quạt tản nhiệt: 140mm. Công nghệ quạt Zero RPM giảm thiểu tiếng ồn
100% tụ điện Nhật định mức 105°C chất lượng cao


Vỏ Case Asus TUF Gaming GT501
Kích thước 9.9 x 21.5 x 21.7 inch
Dạng case ATX Mid Tower
Thiết kế cho main ATX/micro ATX/Mini ITX/EATX (12”x10.9”)
Ổ cứng 4 x Int x 2.5”/3.5” Combo Bay | 3 x Int x 2.5” Bay |
Hệ thống Fan gắn sẵn: Trước: 3x 120mm AURA RGB (1200RPM) | Sau: 1 x 140 PWM
Khe mở rộng: 7+2 (additional vertical)
Cân nặng: N.W. 10.5 kg
Cổng I/O phía trước: 2 x USB 3.1 Gen1 | 1 x Headphone | 1 x Microphone"