Tìm kiếm: - Có 35 sản phẩm


Tản nhiệt khí CPU Noctua NH-L9I-17XX Chromax Black (LGA1851/1700, Quạt NF-A9x14 PWM, Low profile)
Khả năng tương thích: Intel LGA 1700/1851
Kích thước: 37 x 95 x 95mm
Chất liệu: Đồng (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (cánh tản nhiệt), mối nối hàn & mạ niken
Quạt tản nhiệt: NF-A9x14 PWM
Tốc độ quay tối đa: 2500 RPM
Lưu lượng gió tối đa: 57.5 m³/h
Độ ồn tối đa: 23.6 dB(A)
Tuổi thọ quạt: > 150.000 giờ


Tản nhiệt khí CPU Noctua NH-L9I-17XX (LGA1851/1700, Quạt NF-A9x14 PWM, Low profile)
Khả năng tương thích: Intel LGA 1700/1851
Kích thước: 37 x 95 x 95mm
Chất liệu: Đồng (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (cánh tản nhiệt), mối nối hàn & mạ niken
Quạt tản nhiệt: NF-A9x14 PWM
Tốc độ quay tối đa: 2500 RPM
Lưu lượng gió tối đa: 57.5 m³/h
Độ ồn tối đa: 23.6 dB(A)
Tuổi thọ quạt: > 150.000 giờ


Tản Nhiệt Khí CPU Noctua NH-D9L (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 4 ống đồng, 1 quạt NF-A9 PWM, Cao 110mm)
Tương thích socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu: Đồng (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (cánh tản nhiệt), mặt tiếp xúc mạ niken
Kích thước (CxRxS): 95 x 195 x 110mm (Không cấn RAM)
Fan: 1x Noctua NF-A9 PWM
Tốc độ quạt max: 2000 RPM ± 10%
Lưu lượng gió (Max): 78,9 m³/h
Độ ồn max: 22,8 dB(A)
Tuổi thọ quạt: > 150.000 giờ


Tản nhiệt khí CPU Noctua NH-D15 (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 6 ống đồng, 2 quạt NF-A15, Cao 165mm)
Tương thích socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích thước (WxDxH): 150 x 161 x 165mm
Chất liệu: Đồng (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (cánh tản nhiệt), mặt tiếp xúc mạ niken
Fan: 2x Noctua NF-A15
Tốc độ quạt max: 1500 RPM ± 10%
Lưu lượng gió (Max): 140.2 m³/h (82.5 CFM)
Độ ồn max: 24.6 dB(A)


Tản nhiệt khí CPU Noctua NH-D15 Chromax Black (NH-D15-CH.BK) (LGA 1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 6 ống đồng, 2 quạt NF-A15, Cao 165mm)
Tương thích socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích thước (WxDxH): 150 x 161 x 165mm
Chất liệu: Đồng (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (cánh tản nhiệt), mặt tiếp xúc mạ niken
Fan: 2x Noctua NF-A15
Tốc độ quạt max: 1500 RPM ± 10%
Lưu lượng gió (Max): 140.2 m³/h (82.5 CFM)
Độ ồn max: 24.6 dB(A)


Tản Nhiệt Khí Nocua NH-D15S (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 1 quạt NF-A15 PWM, Cao 160mm)
Tương thích socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích thước (CxRxS): 160 x 150 x 135mm
Chất liệu: Đồng (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (cánh tản nhiệt), mặt tiếp xúc mạ niken
Fan: 1x Noctua NF-A15 PWM
Tốc độ quạt max: 1500 RPM ± 10%
Lưu lượng gió (Max): 140.2 m³/h (82.5 CFM)
Độ ồn max: 24.6 dB(A)


Tản nhiệt khí CPU Noctua NH-D15S Chromax Black (NH-D15S-CH.BK) (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 1 quạt NF-A15 PWM, Cao 160mm)
Tương thích socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích thước (CxRxS): 160 x 150 x 135mm
Chất liệu: Đồng (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (cánh tản nhiệt), mặt tiếp xúc mạ niken
Fan: 1x Noctua NF-A15 HS-PWM chromax.black
Tốc độ quạt max: 1500 RPM ± 10%
Lưu lượng gió (Max): 140.2 m³/h (82.5 CFM)
Độ ồn max: 24.6 dB(A)


Tản nhiệt khí CPU NOCTUA NH-P1 (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, Không quạt, Cao 158mm)
Tương thích Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu: Đồng (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (cánh tản nhiệt), mặt tiếp xúc mạ niken.
Kích thước (CxRxS): 158 x 154 x 152mm
Thiết kế không quạt để tản nhiệt 100% không ồn nhờ đối lưu tự nhiên
Có thể gắn thêm quạt NF-A12x25 LS-PWM với tiếng ồn hầu như không nghe được
Thích hợp cho các CPU có công suất tiêu thụ thấp đến trung bình


Tản nhiệt khí CPU NOCTUA NH-U12A (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 2 quạt NF-A12x25, Cao 158mm)
Tương thích socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu: Đồng (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (cánh tản nhiệt), mặt tiếp xúc mạ niken
Kích thước (CxRxS): 158 x 125 x 112mm
Fan: 2x NF-A12x25
Tốc độ quạt max: 2000 RPM ± 10%
Lưu lượng gió (Max): 102.1 m³/h
Độ ồn max: 22.6 dB(A)
Tuổi thọ quạt: > 150.000 giờ


Tản nhiệt khí CPU NH-U12A Chromax Black (NH-U12A-CH.BK) (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 2 quạt NF-A12x25, Cao 158mm)
Tương thích socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu: Đồng (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (cánh tản nhiệt), mặt tiếp xúc mạ niken
Kích thước (CxRxS): 158 x 125 x 112mm
Fan: 2x NF-A12x25
Tốc độ quạt max: 2000 RPM ± 10%
Lưu lượng gió (Max): 102.1 m³/h
Độ ồn max: 22.6 dB(A)
Tuổi thọ quạt: > 150.000 giờ


Tản nhiệt khí CPU ARCTIC Freezer 36 ARGB Black - ACFRE00124A (LGA1851/1700, AM5/AM4, 4 ống đồng, Cao 159mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Loại quạt tản nhiệt: P12 PWM PST A-RGB (120mm x2)
Tốc độ quạt: 200 - 2000 RPM (PWM)
Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Số ống dẫn nhiệt: 4x ống đồng Ø6 mm
Thiết kế nhỏ gọn với kích thước chỉ 104 x 126 x 159mm, không cấn RAM
Đi kèm keo tản nhiệt MX-6 (0.8g)
LED: ARGB


Tản nhiệt khí CPU ARCTIC Freezer 34 Esports Duo White ACFRE00074A (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 4 ống đồng, Cao 157mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Kích thước quạt tản nhiệt: 120mm (2pcs)
Tốc độ quạt: 200 - 2100 RPM
Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Số ống dẫn nhiệt: 4
Thiết kế nhỏ gọn với kích thước chỉ 124 x 157 x 103 mm, không cấn RAM
Đi kèm keo tản nhiệt MX-4 (0.8 g)


Tản nhiệt khí CPU ARCTIC Freezer 34 Esports Duo Red ACFRE00060A (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 4 ống đồng, Cao 157mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Kích thước quạt tản nhiệt: 120mm (2pcs)
Tốc độ quạt: 200 - 2100 RPM
Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Số ống dẫn nhiệt: 4
Thiết kế nhỏ gọn với kích thước chỉ 124 x 157 x 103 mm, không cấn RAM
Đi kèm keo tản nhiệt MX-4 (0.8 g)


Tản nhiệt khí CPU ARCTIC Freezer 34 Esports Duo Grey/White ACFRE00061A (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 4 ống đồng, Cao 157mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Kích thước quạt tản nhiệt: 120mm (2pcs)
Tốc độ quạt: 200 - 2100 RPM
Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Số ống dẫn nhiệt: 4
Thiết kế nhỏ gọn với kích thước chỉ 124 x 157 x 103 mm, không cấn RAM
Đi kèm keo tản nhiệt MX-4 (0.8 g)


Tản nhiệt khí CPU ARCTIC Freezer 34 Esports Duo Grey ACFRE00075A (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 4 ống đồng, Cao 157mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Kích thước quạt tản nhiệt: 120mm (2pcs)
Tốc độ quạt: 200 - 2100 RPM
Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Số ống dẫn nhiệt: 4
Thiết kế nhỏ gọn với kích thước chỉ 124 x 157 x 103 mm, không cấn RAM
Đi kèm keo tản nhiệt MX-4 (0.8 g)


Tản nhiệt khí CPU CoolerMaster Hyper 612 APEX (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 159mm)
Socket hỗ trợ: LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Số ống dẫn nhiệt: 6 ống đồng cải tiến siêu dẫn nhiệt
Kích thước tản nhiệt: 127 x 114 x 159 mm
Loại fan: Mobius 120P PWM
Ổ trục fan: Loop Dynamic Bearing
Tốc độ fan: 0-2400 RPM ± 10%
Airflow: 75.2 CFM (Max)
Độ ồn: 30 dBA (Max)
LED: Không


Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool AK620 DIGITAL PRO - Black (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 163mm, Fan No LED)
Phiên bản bổ sung thêm màn hình từ tính hiển thị 4 loại thông số của CPU so với AK620
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Số ống dẫn nhiệt: 6x ống dẫn Ø6 mm
Công nghệ Core Touch 2.0 với 6 ống dẫn nhiệt kết hợp tấm lạnh mạ niken cho khả năng tản nhiệt ấn tượng
Kích thước tản (D x R x C): 129 x 138 x 163 mm
Chiều cao RAM hỗ trợ: 43mm (59mm khi tháo 1 bên quạt)
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm | Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ quạt: 500~1750 RPM±10%
Lưu lượng khí (Airflow): 60.89 CFM
Độ ồn: ≤25 dB(A)
Màn hình hiển thị: Hiển thị nhiệt độ, mức sử dụng, công suất và xung nhịp của CPU


Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool AK620 DIGITAL - Black (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 162mm, Fan No LED)
Phiên bản bổ sung thêm màn hình từ tính hiển thị nhiệt độ CPU so với AK620
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Số ống dẫn nhiệt: 6x ống dẫn Ø6 mm
Công nghệ Core Touch 2.0 với 6 ống dẫn nhiệt kết hợp tấm lạnh mạ niken cho khả năng tản nhiệt ấn tượng
Kích thước tản (D x R x C): 129 x 138 x 162 mm
Chiều cao RAM hỗ trợ: 43mm (59mm khi tháo 1 bên quạt)
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm | Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ quạt: 500~1850 RPM±10%
Lưu lượng khí (Airflow): 68.99 CFM
Độ ồn: ≤28 dB(A)


Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool AK620 WH - White (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 160mm, No LED)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Số ống dẫn nhiệt: 6x ống dẫn Ø6 mm
Công nghệ Core Touch 2.0 với 6 ống dẫn nhiệt kết hợp tấm lạnh mạ niken cho khả năng tản nhiệt ấn tượng
Chiều cao RAM hỗ trợ: 43mm (59mm khi tháo 1 bên quạt)
Kích thước tản (D x R x C): 129 x 138 x 160 mm
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm | Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ quạt: 500~1850 RPM±10%
Lưu lượng khí (Airflow): 68.99 CFM
Độ ồn: ≤28 dB(A)


Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool AK620 ZERO DARK (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 160mm, No LED)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Số ống dẫn nhiệt: 6x ống dẫn Ø6 mm
Công nghệ Core Touch 2.0 với 6 ống dẫn nhiệt kết hợp tấm lạnh mạ niken cho khả năng tản nhiệt ấn tượng
Kích thước tản (D x R x C): 129 x 138 x 160 mm
Chiều cao RAM hỗ trợ: 43mm (59mm khi tháo 1 bên quạt)
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm | Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ quạt: 500~1850 RPM±10%
Lưu lượng khí (Airflow): 68.99 CFM
Độ ồn: ≤28 dB(A)


Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool ASSASSIN IV VC VISION (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 7 ống đồng, Cao 172mm, No LED)
Phiên bản bổ sung thêm màn hình kỹ thuật số từ tính có thể tháo rời so với dòng ASSASSIN IV
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Số ống dẫn nhiệt: 7x ống dẫn Ø6 mm
Kích thước tản (D x R x C): 147×144×172 mm
Kích thước quạt: 1x 120mm + 1x 140mm | Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ quạt (Chế độ hiệu suất cao): 500~1800 RPM±10% / 500~1700 RPM±10%
Airflow (Chế độ hiệu suất cao): 61.25 CFM / 58.06 CFM
Độ ồn trung bình (Chế độ hiệu suất cao): ≤29.3 dB(A)
Thiết kế không cấn RAM với các socket phổ thông Intel LGA1851/1700/1200/115X và AMD AM4/AM5
Màn hình hiển thị: Hiển thị 4 loại thông tin của CPU bao gồm nhiệt độ, mức sử dụng CPU, công suất & xung nhịp


Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool ASSASSIN IV - Black (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 7 ống đồng, Cao 164mm, No LED)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Số ống dẫn nhiệt: 7x ống dẫn Ø6 mm
Kích thước tản (D x R x C): 144×147×164 mm
Kích thước quạt: 1x 120mm + 1x 140mm | Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ quạt (Chế độ hiệu suất cao): 500~1800 RPM±10% / 500~1700 RPM±10%
Airflow (Chế độ hiệu suất cao): 61.25 CFM / 58.06 CFM
Độ ồn trung bình (Chế độ hiệu suất cao): ≤29.3 dB(A)
Thiết kế không cấn RAM với các socket phổ thông Intel LGA1851/1700/1200/115X và AMD AM4/AM5
*Lưu ý: Do sự khác biệt trong cách bố trí mainboard, ASSASSIN IV sẽ không tương thích với 1 số dòng mainboard (Danh sách bên dưới phần thông số)


Tản Nhiệt Khí CPU ID-COOLING SE-207-XT ADVANCED (LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AM5/AM4, 7 ống đồng, Fan No LED, Cao 154mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: 7x ống đồng Ф6mm + Đế tản nhiệt đồng + Lá tản nhôm
Fan tản nhiệt: 2x 120mm | Ổ trục fan: Hydraulic Bearing
Tốc độ fan: 700 - 1800 RPM (PWM) | Air Flow: 82.5CFM | Độ ồn tối đa: 15.2-35.2dB(A)
Kích thước (D x R x C): 120 x 110 x 154mm
Cổng kết nối: 4Pin PWM


Tản Nhiệt Khí CPU ID-COOLING FROZN A620 GDL Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, Fan No LED, 6 ống đồng, Cao 157mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: 6x ống đồng Ф6mm + Đế tản nhiệt đồng + Lá tản nhôm
Fan tản nhiệt: 2x 120mm | Ổ trục fan: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ fan: 500~ 2000±10% RPM | Air Flow: 78CFM | Độ ồn tối đa: 29.9dB(A) Max.
Kích thước (D x R x C): 120 x 142 x 157mm
Chiều cao tản nhiệt tối đa 160mm nếu nâng fan một bên lên khi cấn RAM, hỗ trợ RAM cao tối đa 42mm
Cổng kết nối: 4Pin PWM