- Thiết Bị Lưu Trữ
- USB FLASH 32GB
- Phụ Kiện Công Nghệ, Phần mềm
- Đế Tản Nhiệt
- Balo, Túi Xách Laptop
- Túi Xách Laptop
- Phụ Kiện Khác
- Bút Trình Chiếu
- Phím Chuột, Gaming Gear
- Pin Dự Phòng, Cáp Sạc, Củ Sạc
- Pin Sạc Dự Phòng
- Sound Card
- Dây Cáp Các Loại
- Cáp Sạc
- Cáp USB
- Củ Sạc
- Phụ kiện Apple
- Từ USB-C sang các loại
- Sạc Không Dây
- Hộp Đựng Ổ Cứng
- Bộ Chia Nhiều Cổng USB
- Ổ Đĩa Quang Gắn Ngoài
- Khay Đặt Ổ Cứng - Caddy Bay
- Phần Mềm Windows
- Phần Mềm Office
- Phần Mềm Diệt Virut
- Ổ Cắm Điện
- Cáp VGA
- Cáp HDMI
- Cáp DVI
- Cáp Loa
- Cáp Máy In
- Cáp Ổ Cứng
- Cáp Nguồn
- Thiết Bị Chuyển Đổi
- Đầu Đọc Thẻ Nhớ
- Bộ Chia Tín Hiệu
- Hộp Đựng Ổ Cứng 2.5
- Pin Các Loại
- Docking HDD
- Hộp Đựng Ổ Cứng 3.5
- Phụ Kiện Khác
- USB FLASH 16GB
- USB FLASH 64GB
- USB FLASH 128GB
- USB FLASH 256GB
- Thẻ Nhớ MicroSD, MicroSDXC
- Thẻ Nhớ SD, SDHC, SDXC
- HDD di động 5TB
- HDD di động 500GB - 1TB
- HDD di động 2TB
- HDD di động 3TB
- HDD di động 4TB
- SSD di dộng 2.5"
- SSD LEXAR
- SSD DI ĐỘNG MINI
- SSD TRANSCEND
- SSD Biwin
- NAS SYNOLOGY
- NAS WD
- USB Bluetooth
- Cáp Khác
- Bảng Vẽ Wacom
- Máy Ghi Âm
- Hộp Bảo Vệ Ổ Cứng
- Phụ Kiện Công Nghệ
- Từ USB-A Sang Các Loại
- Từ HDMI Sang Các Loại
- Từ Mini Dis Sang Các Loại
- Từ VGA Sang Các Loại
- Từ DVI Sang Các Loại
- Từ Displayport Sang Các Loại
- Thiết Bị Chuyển Đổi Khác
- Quạt Sạc Cầm Tay
- NAS ASUSTOR
- Tay Cầm Chống Rung - Gimbal
- Camera Hành Trình
- Thiết Bị Massage Therabody
- USB FLASH 512GB
- NAS ORICO
- Trạm Sạc Desktop MagStation
Tìm kiếm: - Có 1414 sản phẩm


Cáp Chuyển Mini DisplayPort Sang HDMI VegGieg V-Z616
MiniDP to HDMI 4K
Converter Input: Mini DP
Male Output: HDMI Famale
OFC Wire/ OD5.0MM 0.15m V-Z616
Stable Signal Transmission


Cáp Chuyển DisplayPort Sang HDMI VegGieg V-Z614 (4K&2K @60Hz)
Tính năng: Cáp chuyển Displayport ra HDMI
Độ phân giải:4K&2K @60Hz (Max)
Độ dài: 15 cm
Tốc độ truyền tải 6.75Gbps
Hỗ trợ 12 bit độ sâu màu
Chế độ chờ và ngủ tự động


SẠC ĐA CỔNG INNOSTYLE GAN SUPERCUBE 3C1A 100W (GỒM PHÍCH CẮM CHUYỂN ĐỔI UK / EU / AU) IC100GWHT
Công nghệ: Power Delivery & PPS & QC3.0
Công suất đầu ra tối đa: 100W Max
Số cổng: 3*USB-C+1*USB-A
Plug: US foldable plug with UK & EU interchangeable plugs
Input: AC100-240V, 50-60Hz, 2.5A
Output: C1/C2: 5V/3A, 9V/3A, 12V/3A, 15V/3A, 20V/5A; PPS: 3.3-11V/4A, 100W


Cáp VGA D-SUB 1.5m VegGieg V-V202 (1920x1080/60Hz, Đầu mạ vàng)
Loại cáp VGA: 3+6, lõi 6.5mm, lõi ferit đơn
Độ phân giải: 1920 x 1080 @60Hz
Chất liệu: Đồng OFC với lá nhôm + lớp bảo vệ bện nhôm nhiều lớp, đầu nối mạ vàng
Đóng gói trong túi zip

Cáp VGA D-SUB 5m VegGieg V-V205 (1920x1080/60Hz, Đầu mạ vàng)
Loại cáp VGA: 3+6, lõi 6.5mm, lõi ferit đơn
Độ phân giải: 1920 x 1080 @60Hz
Chất liệu: Đồng OFC với lá nhôm + lớp bảo vệ bện nhôm nhiều lớp, đầu nối mạ vàng
Đóng gói trong túi zip

Cáp VGA D-SUB 3m VegGieg V-V204 (1920x1080/60Hz, Đầu mạ vàng)
Loại cáp VGA: 3+6, lõi 6.5mm, lõi ferit đơn
Độ phân giải: 1920 x 1080 @60Hz
Chất liệu: Đồng OFC với lá nhôm + lớp bảo vệ bện nhôm nhiều lớp, đầu nối mạ vàng
Đóng gói trong túi zip


Cáp VGA D-SUB 1.5m VegGieg V-V101 (1920x1080/60Hz)
Loại VGA: 3+6, 2 đầu dương
Độ dài: 1.5m
OFC Wire OD 6.0mm
Đóng gói trong túi zip

Cáp HDMI 5m VegGieg V-H405 (HDMI 2.1, 8K 60Hz, 4K 144Hz)
Đầu tiếp xúc mạ Niken, vỏ hợp kim kẽm chịu lực cao và lõi đồng nguyên chất 100%
Thân dây bọc sợi Nylon tổng hợp tăng độ bền và chống rối
Băng Thông: 48Gbps. Độ Phân Giải: 3D | FUHD 8K @ 4320P 60Hz | UHD 4K @ 2160P 144Hz | QHD 2K @ 1440P | HD @ 1080P
Hỗ Trợ Âm Thanh: 32 kênh, tần số 1536kHz. Hỗ Trợ Trình Chiếu: Video 3D, Dynamic HDR
Tỷ Lệ Khung Hình: Video góc rộng 21:9
Tương Thích: HDMI v2.0a, v2.0, v1.4, v1.3, v1.2, v1.1
Hỗ Trợ: eARC, HEC, CEC, HDCP 2.2


Cáp HDMI 2m VegGieg V-H403 (HDMI 2.1, 8K 60Hz, 4K 144Hz)
Đầu tiếp xúc mạ Niken, vỏ hợp kim kẽm chịu lực cao và lõi đồng nguyên chất 100%
Thân dây bọc sợi Nylon tổng hợp tăng độ bền và chống rối
Băng Thông: 48Gbps. Độ Phân Giải: 3D | FUHD 8K @ 4320P 60Hz | UHD 4K @ 2160P 144Hz | QHD 2K @ 1440P | HD @ 1080P
Hỗ Trợ Âm Thanh: 32 kênh, tần số 1536kHz. Hỗ Trợ Trình Chiếu: Video 3D, Dynamic HDR
Tỷ Lệ Khung Hình: Video góc rộng 21:9
Tương Thích: HDMI v2.0a, v2.0, v1.4, v1.3, v1.2, v1.1
Hỗ Trợ: eARC, HEC, CEC, HDCP 2.2


Cáp HDMI 1.5m VegGieg V-H402 (HDMI 2.1, 8K 60Hz, 4K 144Hz)
Đầu tiếp xúc mạ Niken, vỏ hợp kim kẽm chịu lực cao và lõi đồng nguyên chất 100%
Thân dây bọc sợi Nylon tổng hợp tăng độ bền và chống rối
Băng Thông: 48Gbps. Độ Phân Giải: 3D | FUHD 8K @ 4320P 60Hz | UHD 4K @ 2160P 144Hz | QHD 2K @ 1440P | HD @ 1080P
Hỗ Trợ Âm Thanh: 32 kênh, tần số 1536kHz. Hỗ Trợ Trình Chiếu: Video 3D, Dynamic HDR
Tỷ Lệ Khung Hình: Video góc rộng 21:9
Tương Thích: HDMI v2.0a, v2.0, v1.4, v1.3, v1.2, v1.1
Hỗ Trợ: eARC, HEC, CEC, HDCP 2.2

Cáp HDMI 10m VegGieg V-H305 (HDMI 2.0, 2K x 4K 30Hz)
Dây chuẩn 19+1
Chất liệu lõi: Đồng CCS
Vỏ hợp kim nhôm
Đầu nối mạ vàng
Hỗ trợ 2K*4K 30HZ

Cáp HDMI 5m VegGieg V-H304 (HDMI 2.0, 2K x 4K 60Hz)
Dây chuẩn 19+1
Chất liệu lõi: Đồng CCS
Vỏ hợp kim nhôm
Đầu nối mạ vàng
Hỗ trợ 2K*4K 60HZ

Cáp HDMI 3m VegGieg V-H303 (HDMI 2.0, 2K x 4K 60Hz)
Dây chuẩn 19+1
Chất liệu lõi: Đồng CCS
Vỏ hợp kim nhôm
Đầu nối mạ vàng
Hỗ trợ 2K*4K 60HZ


Cáp HDMI 1.5m VegGieg V-H301 (HDMI 2.0, 2K x 4K 60Hz)
Dây chuẩn 19+1
Chất liệu lõi: Đồng CCS
Vỏ hợp kim nhôm
Đầu nối mạ vàng
Hỗ trợ 2K*4K 60HZ


Cáp HDMI 5m MPARD MH063 (HDMI 1.4)
Tốc độ truyền tải dữ liệu lên đến 18Gbps
Hỗ trợ các chuẩn âm thanh độ phân giải cao Dolby® TrueHD và DTS-HD Master Audio™
Tương thích HDCP
Hỗ trợ các video 3D. Hỗ trợ video độ phân giải cao: 1.4 1920x1080
HDMI Ethernet Channel - thêm kết nối mạng HDMI tốc độ cao cho phép người dùng tận dụng các ưu điểm của thiết bị hỗ trợ IP qua cáp HDMI.
Audio Return Channel - Cho phép một TV kết nối HDMI truyền âm thanh xuống hệ thống xử lý âm thanh mà không cần dây cáp audio riêng.
Hai đầu cáp được mạ vàng chống ăn mòn, bền bỉ theo giời gian


Box SSD M.2 NVMe CoolerMaster Oracle Air (SOA010-ME-00)
Chất liệu: Full Nhôm, 2 lớp trong và ngoài
Giao diện kết nối: USB 3.2 Gen 2 Type-C: 10 Gbps (Read/Write)
Tương thích SSD M.2 NVME PCIe: 2280, 2260, 2242, 2240, 2230
Tương thích kết nối các nền tản: PlayStation, Windows, Mac OS, Linux, Android và iOS


Thẻ Nhớ MicroSDXC SanDisk Extreme Pro 128GB 200MB/s (SDSQXCD-128G-GN6MA)
Loại sản phẩm: microSD
Dung lượng: 128 GB
Tốc độ đọc: 200 MB/s
Tốc độ ghi: 90 MB/s


Thẻ Nhớ MicroSDXC SanDisk Extreme Pro V30 A2 64GB (SDSQXCU-064G-GN6MA)
Loại sản phẩm: microSD
Dung lượng: 64 GB
Tốc độ đọc: 200 MB/s
Tốc độ ghi: 90 MB/s


Thẻ Nhớ SDXC SanDisk Extreme Pro U3 V30 128GB 200MB/s (SDSDXXD-128G-GN4IN)
Loại sản phẩm: SD Card
Dung lượng: 128 GB
Tốc độ đọc: 200 MB/s
Tốc độ Ghi: 90 MB/s


Đầu Chuyển USB-C 11 In 1 Unitek D1022B (2XHDMI, VGA, USB 3.0x3, USB-C 100W)
Kích thước: 116mm x 80mm x 16mm
Vật liệu: Vỏ hợp kim nhôm
Màu sắc: Màu xám không gian
Cổng vào: USB-C đầy đủ tính năng
Cổng hub: USB-A x3, HDMI x2, VGA, USB-C PD 100W, Gigabit Ethernet RJ45, SD, Micro SD, Âm thanh 3,5 mm


Hộp Ổ Cứng SSD M.2 NVME ORICO (PDDM2C3-G2-BK-EP) (Dung Lượng 6TB, Nhựa ABS, Type C, Màu Đen)
Tốc độ: 10Gbps.
Hỗ trợ SSD: M.2 M-Key/B&M-Key SSD NVME 2230,2242,2260 và 2280.
Giao diện đầu ra: USB3.1 Type-C. Tốc độ: USB3.1 GEN2 10Gbps.
Dung lượng tối đa: 6TB


Thẻ nhớ MicroSDXC Samsung EVO Plus 2024 512GB UHS-I 160MB/s (MB-MC512SA/APC)
Dòng sản phẩm: EVO PLUS
Giao diện: UHS-I | Chuẩn giao tiếp: Micro SDXC
Dung lượng thẻ nhớ: 512 GB
Tốc độ đọc: Up to 160 MB/s
Cấp tốc độ: U3, V30, A2
Phụ kiện đi kèm: SD Adapter


Thẻ nhớ MicroSDXC Samsung EVO Plus 2024 256GB UHS-I 160MB/s (MB-MC256SA/APC)
Dòng sản phẩm: EVO PLUS
Giao diện: UHS-I | Chuẩn giao tiếp: Micro SDXC
Dung lượng thẻ nhớ: 256 GB
Tốc độ đọc: Up to 160 MB/s
Cấp tốc độ: U3, V30, A2
Phụ kiện đi kèm: SD Adapter


Thẻ nhớ MicroSDXC Samsung PRO Ultimate 128GB UHS-I 200MB/s (MB-MY128SB/WW)
Dòng sản phẩm: PRO Ultimate
Giao diện: UHS-I | Chuẩn giao tiếp: MicroSDXC
Dung lượng thẻ nhớ: 128 GB
Tốc độ đọc / ghi: Up to 200 / 130 MB/s
Cấp tốc độ: U3, V30, A2
Phụ kiện đi kèm: SD Adapter