Tìm kiếm: - Có 9 sản phẩm
Trả góp
Ổ Cứng Gắn Trong SSD MSI SPATIUM M470 PRO 1TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4
Giao diện: PCIe Gen4x4, NVMe 1.4
Kích thước: M.2 2280
Dung lượng: 1TB
Tốc độ đọc / ghi tuần tự tối đa: 6000 / 4500 MB/s
Tốc độ đọc / ghi ngẫu nhiên (Random 4K) tối đa: 950K / 950K IOPS
NAND: 3D NAND
TBW: 320 TB
Trả góp
Ổ Cứng Gắn Trong SSD Lexar NQ100 1TB SATA III 2.5 inch (LNQ100X001T-RNNNG)
Dung lượng: 1TB
Giao diện : SATA III 6Gb/s
Kích thước: 2.5 inch
Tốc độ đọc/ghi: Lên đến 550 MB/s
TBW: 336 TB
Trả góp
Ổ Cứng Gắn Trong SSD Transcend MTE410S 1TB M.2 2242 NVMe PCIe Gen4 x4 (TS1TMTE410S)
Kích thước: M.2 2242
Giao diện: NVMe 1.4, PCIe Gen4 x4
Dung lượng: 1 TB
NAND: 3D NAND
Tốc độ đọc / ghi tuần tự: Lên đến 5,000 / 3,500 MB/s
Tốc độ đọc / ghi ngẫu nhiên (4K Random): Lên đến 330,000 / 690,000 IOPS
TBW: 600 TB
Trả góp
Ổ cứng gắn trong SSD WD Blue SN5000 500GB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS500G4B0E)
Dung lượng: 500 GB
Giao diện: PCIe Gen4x4
Kích thước: M.2 2280
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 5000 / 4000 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 460K/ 770K IOPS
NAND Flash: 3D NAND TLC
TBW: 300 TB
Phần mềm hỗ trợ: Western Digital Dashboard, Acronis True Image
Trả góp
Ổ cứng gắn trong SSD Lexar NQ780 1TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (LNQ780X001T-RNNNG)
Dung lượng: 1TB
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: NVMe PCIe Gen4x4
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 6000 / 2500MB/s
TBW: 600TB | MTBF: 1,500,000 giờ
Công nghệ bộ nhớ đệm HMB và SLC
Phần mềm: Lexar DiskMaster
Trả góp
Ổ cứng gắn trong SSD Kingston NV3 500GB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (SNV3S/500G)
Dung lượng: 500 GB
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: NVMe PCIe Gen4x4
Tốc độ đọc/ghi tuần tự tối đa: Lên đến 5.000/3.000 MB/s
NAND: 3D
TBW: 160 TB. Tuổi thọ trung bình: 2.000.000 giờ
Trả góp
Ổ cứng gắn trong SSD MSI 1TB Spatium M370 NVMe M.2
Chuẩn giao tiếp: M.2 NVMe PCIe
Dung lượng: 1TB
Tốc độ đọc: 2400MB/s
Tốc độ ghi: 1750MB/s
Trả góp
SSD KINGSTON 512GB KC600 (SKC600/512G) SATA III 2.5
512GB / 2.5" / Read up to 550MB / Write up to 520MB
Trả góp
Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN7100 500GB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS500G4X0E)
Dung lượng: 500GB
Giao thức: NVMe PCIe Gen4x4
Kích thước: M.2 2280
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 6800 / 5800 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 760K / 1200K IOPS
NAND Flash: 3D NAND TLC
TBW: 300 TB
Phần mềm hỗ trợ: WD_BLACK Dashboard
Máy Tính Xách Tay
Máy Tính Để Bàn, All-in-one,Server
Linh Kiện Máy Tính
Màn Hình Máy Tính
Máy In, Scan, Vật Tư Máy In
Phím Chuột, Gaming Gear
Loa, Tai nghe, Webcam, Hội nghị
Phụ Kiện Công Nghệ, Phần mềm
Thiết Bị Mạng, Bộ Lưu Điện (UPS)
Máy Chiếu, Camera, TBVP
Apple Center