- Dahua
- Máy In, Scan, Vật Tư Máy In
- Abrivision
- Loa không dây Bluetooth
- Monster
- RAM SERVER
- Bộ Nhớ Trong - RAM
- ADATA
- Phụ kiện máy chiếu
- JBL
- Máy in tem nhãn, mã vạch
- Bàn cắt giấy
- Tenkeyless (87) - 75%
- Bàn Phím Cơ Không Dây
- AULA
- Pin Sạc Dự Phòng
- Hộp mực in Laser chính hãng
- Satechi
- Bàn Phím Văn Phòng Không Dây
- Fullsize (104-108) - 96%
- Chuột Văn Phòng Không Dây
- DELL
- Logitech
- Bàn Phím Cơ Có Dây
- Loa, Tai nghe, Webcam, Hội nghị
- Loa Theo Hãng
- Soundmax
- Loa 2.1
- Loa Theo Chủng Loại
- Loa Vi Tính
- Mercusys
- Bộ Phát Sóng Wifi
- Camera
- Vantech
- Camera quan sát, giải pháp
- RUIJIE REYEE
- Logitech
- Tai nghe On-ear
- UPS SANTAK
- Nguồn Máy Tính - PSU
- Nguồn Thermaltake
- Nguồn Cooler Master
- Balo Laptop
- Màn hình từ 3 triệu đến 4 triệu
- Màn hình phổ thông
- Màn hình 21 - 22 inch
- Màn hình 75Hz-120Hz
- Màn hình Full HD
- Màn Hình VIEWSONIC
- Tấm nền VA
- Asus
- AMD A520
- AMD AM4
- Ghế Công Thái Học
- Ghế EDRA
- Túi Xách Laptop
- Edifier
- Razer
- Chuột Gaming Không Dây
- SSD di dộng 2.5"
- SSD LEXAR
- Tai nghe không dây Bluetooth
- Skullcandy
- Tai nghe nhét tai không dây
- Máy In Tem Nhãn/Đầu Đọc Mã Vạch
- Đầu đọc mã vạch
- Hãng khác
- Ổ Cứng SSD
- SSD M.2 2280 NVMe
- SSD 2.5 inch SATA 3
- Razer
- Bàn Phím Giả Cơ
- Logitech
- RAM DDR4 16GB
- RAM DESKTOP DDR4
- Kingston
- Hub/switch khác
- Phụ kiện Apple
- Củ Sạc
- Đế Tản Nhiệt
- Giá Đỡ Apple
- Balo, Túi Xách Laptop
- Túi Chống Sốc
- Màn hình < 20 inch
- Màn hình dưới 2 triệu
- Tấm nền TN
- Màn hình ACER
- MSI
- Vỏ Máy Tính - Case
- Antec
- Tai nghe True Wireless
- Tay Cầm Chống Rung - Gimbal
- Tản Nhiệt Khí CPU
- Intel H310
- Intel LGA 1151v2
- Ghế Warrior
- Từ USB-C sang các loại
- Micro thu âm có dây
- ID-Cooling
- Tản Nhiệt Nước 360mm
- Gigabyte
- Nguồn Jetek
- Gía Treo Tivi
- Asrock
- AMD B450
- Tronsmart
- Human Motion
- Báo Động - Báo Trộm
- Dahua
- Màn chiếu điện
- HDD di động 500GB - 1TB
- Cougar
- Xprinter
- Máy In Hóa Đơn (in bill)
- Intel H510
- Intel LGA 1200
- Arctic
- Tản Nhiệt Khí Single Tower
- Ghế Gaming
- Tấm nền IPS
- Màn hình 75Hz
- Màn hình Gaming
- Màn Hình E-DRA
- Intel LGA 1700
- Intel H610
- Chuột Gaming Có Dây
- Phần Mềm Office
- UPS CYBERPOWER
- Màn hình AOC
- Ram Laptop DDR4
- Tổng Đài
- Từ HDMI Sang Các Loại
- HDD 3.5inch
- Ổ cứng lưu trữ Camera
- Test Cáp Mạng
- Nguồn Antec
- USB FLASH 512GB
- Nguồn MSI
- Corsair
- RAM DESKTOP DDR5
- Ép Plastic A3
- TP-Link
- Màn hình 23 - 25 inch
- Màn Hình DAHUA
- Tản Nhiệt Nước 240mm
- Deepcool
- Cáp HDMI
- Màn hình 100Hz/120Hz
- TP-Link
- Bộ Mở Rộng Sóng Wifi
- AMD Ryzen 3
- Bộ Vi Xử Lý - CPU
- Nguồn Corsair
- Bộ Đàm
- Balo Lenovo
- Camera Hành Trình
- Tay Cầm Playstation
- Tay Cầm Game Không Dây
- Màn hình cảm ứng
- Ổ cứng HDD
- CPU Intel
- Intel Pentium
- Hãng khác
- Tản Nhiệt Khí Dual Tower
- KBvision
- AMD Ryzen 5
- AMD AM4
- Màn hình MSI
- Màn chiếu có chân
- Bộ Nhận Sóng Wifi
- Thiết Bị Mạng Khác
- Thiết Bị Mạng, Bộ Lưu Điện (UPS)
- Card Wifi Gắn Trong
- Thẻ Nhớ MicroSD, MicroSDXC
- Cụm Drum máy in
- Ổ cứng NAS, Server
- Loa 2.0
- CoolerMaster
- Asus
- Segotep
- Thẻ Nhớ SD, SDHC, SDXC
- Bàn Phím, Chuột Lenovo
- Audio-Technica
- Tai nghe choàng đầu không dây
- Dell
- Cáp Sạc
- Đầu, Micro Karaoke
- MSI
- Màn hình 144Hz
- CoolerMaster
- SSD DI ĐỘNG MINI
- SSD Biwin
- Nguồn 1stPlayer
- Đĩa Game Playstation
- Két sắt Sentry
- Zabra (Symbol)
- Honeywell
- Canon
- MIK
- Bộ Chia Mạng Switch
- Micro thu âm không dây
- Trạm Sạc Desktop MagStation
- Hãng khác
- Noctua
- USB FLASH 256GB
- Màn hình từ 2 triệu đến 3 triệu
- Asus
- Tai nghe Gaming
- LG dòng phổ thông
- Webcam LOGITECH
- H3C
- Tai nghe phòng thu, DJ, Tổng đài,...
- CPU AMD
- PHỤ KIỆN HÃNG LENOVO
- Cáp Mạng Nguyên Thùng
- Khoá Cửa Thông Minh
- Máy in bill HPRT
- Giá đỡ máy chiếu
- Cáp VGA
- Nhãn In
- Màn hình SAMSUNG phổ thông
- Màn hình màu trắng
- Màn hình LENOVO
- Nguồn Huntkey
- RAM CÓ TẢN NHIỆT
- RAM DDR4 32GB
- LEXAR
- Asus
- Corsair
- JBL
- Intel Core i3
- Intel LGA 1700
- Intel 12th Series
- Nguồn FSP
- Bộ Fan Case 120mm
- NZXT
- Asus
- Màn Hình Xiaomi
- DELL E Series
- Icom
- Bảng Vẽ Wacom
- Asus
- Phụ Kiện Cho Màn Hình
- Sạc Không Dây
- NVIDIA GT 1030
- 64-bit
- 2GB
- MSI
- Máy sưởi
- Epson
- Magic Keyboard - Magic Mouse
- NZXT
- Màn hình 27-32 inch
- Thương hiệu khác
- Sound Card
- Màn chiếu treo
- Zkteco
- Aurora
- Tai nghe hãng khác
- Bộ Chia Tín Hiệu
- Thermaltake
- Alpha Works
- Màn Hình ASUS
- Sony
- Màn Hình Viewsonic Văn Phòng
- Ronald Jack
- Silicon
- Phụ Kiện Thi Công Mạng
- Edifier
- Màn Hình LG
- Corsair
- Sony
- Bo Mạch Chủ - Mainboard
- Intel B760
- FL-Esports
- Tai nghe choàng đầu có dây
- Kingston HyperX
- Corsair
- Asus
- Hub/switch 48 port
- Tai nghe thể thao sport
- SSD TRANSCEND
- USB Wifi
- NAS ORICO
- Máy In Laser
- Màn hình văn phòng cao cấp
- Intel 10th Series
- Intel LGA 1200
- Hub/switch 8 port
- Bút Trình Chiếu
- Nguồn Gigabyte
- 4GB
- HDD di động 2TB
- Phụ kiện khác
- Thiết Bị Chuyển Đổi Khác
- DELL S Series
- Hộp Đựng Ổ Cứng
- Màn hình HP
- Máy trợ giảng
- 68 - 60%
- Draytek
- RAM DDR4 8GB
- G.Skill
- Màn Hình 170Hz/180Hz
- Asus
Tìm kiếm: - Có 754 sản phẩm


Màn Hình Samsung 21.5inch LS22D310EAEXXV (FullHD, VA, 75Hz, 5ms, VGA, HDMI, Màu Đen)
Kích thước: 21.5inch - Full HD (1920 x 1080px)
Tấm nền: VA
Độ sáng: 250 nits
Tần số quét: 75Hz - 5ms
Cổng kết nối: VGA, HDMI
Mua Ngay


Màn Hình 24.5inch Msi Pro MP251L E2 (FullHD, IPS, 120Hz, 1ms, HDMI, VGA, Màu Đen)
Kích thước: 24.5inch - FullHD (1920x1080)
Tấm nền: IPS
Tần số quét: 120Hz, 1ms
Độ sáng: 250 nits
Hỗ trợ VESA: 100 x 100mm
Cổng kết nối: 1 x HDMI 1.4b (FHD@120Hz),1 x D-Sub (VGA)


Ổ cứng di động SSD Lexar SL210 1TB USB 3.1 Gen 2 Type-C (LSL210X001T-RNNNG)
Dung lượng: 1TB
Kích thước: 2.5 inch
Chất liệu vỏ: Nhôm
Giao diện: USB 3.1 Gen 2
Tốc độ đọc tối đa: 550MB/s
Tốc độ ghi tối đa: 450MB/s
🎁 Nhận ngay Bao da bảo vệ ổ cứng + Móc khóa Lexar khi mua SSD di động Lexar (Áp dụng cho đến khi hết quà tặng)
Liên Hệ

ĐIỆN THOẠI BÀN KHÔNG DÂY PANASONIC KX-TGC313CX BLACK ( 3 máy, Có LCD)
Bao gồm 1 máy mẹ và 2 máy con
Màn hình hiển thì LCD 1,6" hiển thị rõ nét
Danh bạ lưu được 50 số
Hiển thị số gọi đi, đến
Nhớ được 10 số gọi đi, 6 phím gọi nhanh
Đàm thoại ba bên


Camera wifi quay quét ngoài trời 2 mắt IMOU IPC-S7XP-10M0WED FULL COLOR 5.0MP (Cruiser Dual 10MP)
2 Ống kính với độ phân giải 10.0MP (5.0 MP cho ống kính cố định và 5.0 MP cho ống kính quay quét)
Chuẩn nén H.265
Chống ngược sáng HDR
Chế độ ánh sáng kép thông minh 4 chế độ
Đàm thoại 2 chiều
Khe cắm thẻ nhớ Micro SD max 256GB. Hỗ trợ ONVIF
Tặng kèm thẻ nhớ 64GB
Mua Ngay

Tai nghe không dây chất lượng cao EDIFIER ES850NB, có chống ồn, màu Trắng ngà, Hi-Res Audio và Hi-Res Audio Wireless.
Màng loa phủ titan
Âm thanh đạt chuẩn Hi-Res Audio.
Công nghệ ANC Hybrid, loại bỏ tạp âm tối ưu.
Pin 55 giờ, thiết kế công thái học
Hỗ trợ sạc nhanh tiện lợi.
Tích hợp micro AI, đảm bảo cuộc gọi rõ ràng.


Tai nghe không dây chất lượng cao EDIFIER ES850NB, có chống ồn, màu đen, Hi-Res Audio và Hi-Res Audio Wireless.
Màng loa phủ titan
Âm thanh đạt chuẩn Hi-Res Audio.
Công nghệ ANC Hybrid, loại bỏ tạp âm tối ưu.
Pin 55 giờ, thiết kế công thái học
Hỗ trợ sạc nhanh tiện lợi.
Tích hợp micro AI, đảm bảo cuộc gọi rõ ràng.


Tai nghe không dây chất lượng cao EDIFIER ES850NB, có chống ồn, màu Nâu, Hi-Res Audio và Hi-Res Audio Wireless.
Màng loa phủ titan
Âm thanh đạt chuẩn Hi-Res Audio.
Công nghệ ANC Hybrid, loại bỏ tạp âm tối ưu.
Pin 55 giờ, thiết kế công thái học
Hỗ trợ sạc nhanh tiện lợi.
Tích hợp micro AI, đảm bảo cuộc gọi rõ ràng.


Tai nghe không dây chất lượng cao EDIFIER ES850NB, có chống ồn, màu Hồng, Hi-Res Audio và Hi-Res Audio Wireless.
Màng loa phủ titan
Âm thanh đạt chuẩn Hi-Res Audio.
Công nghệ ANC Hybrid, loại bỏ tạp âm tối ưu.
Pin 55 giờ, thiết kế công thái học
Hỗ trợ sạc nhanh tiện lợi.
Tích hợp micro AI, đảm bảo cuộc gọi rõ ràng.


Micro Thu Âm Không Dây DJI Wireless Microphone Transmitter
Kích thước: 50 × 28,6 × 22,8 mm
Trọng lượng: 21,4 g
Loại pin: LiPo
Dung lượng pin: 320mAh


Micro Thu Âm Không Dây DJI Mic Mini (1RX + 1TX, Mic Đơn)
Trọng lượng: Khoảng 17.8g
Kết nối: Bluetooth 5.3
Thời gian hoạt động: 10.5 giờ (Bộ thu) - 11.5 giờ (Bộ phát)
Dung lượng pin: 1950mAh


Máy in Bill, in hoá đơn XPRINTER XP-K300L Black( Cổng USB/RS232/LAN/ Tự động cắt)
Chiều rộng in: 72mm.
Độ phân giải: 576 điểm/dòng.
Tốc độ in: 300mm/giây.
Giao tiếp: USB + RS232 + LAN.
Khổ giấy: 79.5 ± 0.5mm × φ80mm.
Khoảng cách dòng: 3.75mm.


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING DASHFLOW 360-XT LITE White (LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AM5/AM4, Fan No LED)
Thiết kế nắp bơm gắn thêm 1 fan tản nhiệt 70mm tăng thêm khả năng tản nhiệt cho CPU và đồng thời cho các linh kiện xung quanh như mainboard, RAM
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Tốc độ bơm: 0~2500 RPM | Ổ trục bơm: Ổ trục gốm (Ceramic Bearing) | Độ ồn bơm: ≤25 dB(A)
Kích thước fan radiator: 120 x 120 x 25mm (3 pcs) | Tốc độ fan radiator: 500±200~2000±10%RPM | Air Flow (Max): 78.25CFM
Độ ồn fan radiator (Max): 29.85dB(A) | Ổ trục fan radiator: Fluid Dynamic Bearing | LED: No LED
Kích thước fan bơm: 70×70×15mm | Tốc độ fan bơm: 800~2800±10%RPM | Air Flow (Max): 23.0CFM


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING DASHFLOW 360-XT LITE Black (LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AM5/AM4, Fan No LED)
Thiết kế nắp bơm gắn thêm 1 fan tản nhiệt 70mm tăng thêm khả năng tản nhiệt cho CPU và đồng thời cho các linh kiện xung quanh như mainboard, RAM
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Tốc độ bơm: 0~2500 RPM | Ổ trục bơm: Ổ trục gốm (Ceramic Bearing) | Độ ồn bơm: ≤25 dB(A)
Kích thước fan radiator: 120 x 120 x 25mm (3 pcs) | Tốc độ fan radiator: 500±200~2000±10%RPM | Air Flow (Max): 78.25CFM
Độ ồn fan radiator (Max): 29.85dB(A) | Ổ trục fan radiator: Fluid Dynamic Bearing | LED: No LED
Kích thước fan bơm: 70×70×15mm | Tốc độ fan bơm: 800~2800±10%RPM | Air Flow (Max): 23.0CFM


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING DASHFLOW 360-XT PRO ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Thiết kế nắp bơm gắn thêm 1 fan tản nhiệt 70mm tăng thêm khả năng tản nhiệt cho CPU và đồng thời cho các linh kiện xung quanh như mainboard, RAM
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Tốc độ bơm: 2900 RPM | Ổ trục bơm: Ổ trục gốm (Ceramic Bearing) | Độ ồn bơm: ≤25 dB(A)
Kích thước fan radiator: 120 x 120 x 25mm (3 pcs) | Tốc độ fan radiator: 0~2150±10%RPM | Air Flow (Max): 85 CFM
Độ ồn fan radiator (Max): 32.5 dB(A) | Ổ trục fan radiator: Hydraulic Bearing
Kích thước fan bơm: 70×70×15mm | Tốc độ fan bơm: 800~2800±10%RPM | Air Flow (Max): 23.0CFM


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING FX360 INF ARGB White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Thiết kế nắp pump hình gương vô cực có thể xoay với 6 vòng LED xếp chồng tạo hiệu ứng đẹp mắt và hiện đại
Sử dụng bơm thế hệ thứ 7 kết hợp radiator dày 27mm cho khả năng tản nhiệt ấn tượng
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Tốc độ bơm: 2900 RPM ±10% (PWM) | Ổ trục bơm: Ổ trục gốm (Ceramic Bearing) | Độ ồn bơm: 25 dB(A)
Kích thước fan: 120 x 120 x 25mm (3 pcs) | Tốc độ fan: 300~2000 ±10% RPM | Air Flow (Max): 58 CFM
Độ ồn fan (Max): 27.2dB(A) | Ổ trục fan: Ổ trục thủy lực (Hydraulic Bearing)

Máy In Hóa Đơn DKT-C823/COE (In Nhiệt, Khổ 80mm, Cổng Kết Nối USB)
In nhiệt, khổ giấy: 80mm
Tốc độ in: 230mm/s
Độ phân giải: 203dpi
Cổng giao tiếp: USB + COM + LAN


Tay Cầm Chống Rung Gimbal Cho Điện Thoại HOHEM HT-iSteady X3 SE Black
Điều khiển từ xa có thể tháo rời: Cho phép bạn vận hành từ khoảng cách lên đến 10 mét, giúp chụp ảnh dễ dàng, độc lập và tăng cường khả năng tập trung sáng tạo.
Hohem Joy: Ứng dụng bao gồm nhiều mẫu chụp, cho phép bạn chuyển đổi giữa nhiều chế độ khác nhau một cách dễ dàng. Ứng dụng có tính năng theo dõi đối tượng với phạm vi hiệu quả là 10 mét.
Dễ dàng mang theo


Bàn Phím Cơ Không Dây AULA F99 Đen - Trắng - Xanh Dương Star Vector Switch (99 phím, 3 mode, Gasket mount, Hotswap)
Layout: 99 phím | Kết nối: 2.4GHz, Bluetooh, Có dây USB-C
Pin: Li-ion 8000mAh (2x 4000mAh) | Thời lượng pin: Khoảng 53 giờ (LED mặc định) / 400 giờ (Tắt LED)
Loại switch: Star Vector Switch (Linear) | Độ bền: 60 triệu lần bấm
Keycap: Nhựa PBT Double-shot, Cherry profile
Cấu trúc: Gasket mount, có foam tiêu âm nhiều lớp, plate PC
Mạch xuôi, hỗ trợ hotswap thay switch dễ dàng
Đèn nền: RGB LED


Mainboard ASRock H610M-HVS/M.2 R2.0 (LGA1700, 2x DDR4, HDMI, VGA, M2 PCIe 3.0, m-ATX)
Chipset: Intel H610
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 2x DDR4 (Tối đa 64GB)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 2x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 3.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x VGA (D-Sub)


Màn Hình Dahua 23.8inch DHI-LM24-B200S (FullHD, VA, 100Hz, 5ms, HDMI, VGA)
Kích thước: 23.8inch FullHD (1920x1080pixel)
Tấm nền: VA
Tần số quét: 100Hz - 5ms
Độ sáng: 250nits
Cổng kết nối: HDMI, VGA


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING DX360 MAX ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Ống dẫn: Ống bọc dù chất lượng cao | Chiều dài ống dẫn: 400mm
Tốc độ bơm: 2900 ±10% RPM | Ổ trục bơm: Ceramic Bearing | Độ ồn bơm: 25 dB(A)
Quạt tản nhiệt: 3x 120mm | Ổ trục quạt: Hydraulic Bearing
Tốc độ quạt: 0 ~ 2150 ±10% RPM | Air Flow: 85 CFM | Độ ồn quạt tối đa: 32.5 dB(A)


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING SL240 XE ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA2066/2011/1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Ống dẫn: Ống bọc dù chất lượng cao | Chiều dài ống dẫn: 400mm
Tốc độ bơm: 2500 ±10% RPM | Ổ trục bơm: Ceramic Bearing | Độ ồn bơm: 25 dB(A)
Quạt tản nhiệt: 2x 120mm | Ổ trục quạt: Hydraulic Bearing
Tốc độ quạt: 500 ~ 1800 ±10% RPM | Air Flow: 76.16 CFM | Độ ồn quạt tối đa: 35.2 dB(A)
Màn hình hiển thị: LCD 2.1 inch, 480 x 480, độ sáng 600cd/m², 24-bit, 16.7 triệu màu, có thể tùy chỉnh ảnh động file GIF hoặc mp4 thông qua phần mềm


Màn Hình 24inch ViewSonic VA2432A-H (FullHD, IPS, 120Hz, 1ms, HDMI, VGA)
Kích thước: 23.8inch - FullHD (1920 x 1080pixel)
Tấm nền: IPS
Tần số quét: 120Hz - 1ms
Độ sáng: 250nits
Hỗ trợ VESA: 75 x 75 mm
Cổng kết nối: 1 x VGA, 1 x Jack cắm đầu ra âm thanh 3,5 mm; 1 x HDMI 1.4