Tìm kiếm: - Có 32 sản phẩm


Tản Nhiệt Khí CPU ID-COOLING FROZN A610 ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 155mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: 6x ống đồng Ф6mm + Đế tản nhiệt đồng + Lá tản nhôm
Fan tản nhiệt: 1x 120mm | Ổ trục fan: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ fan: 500~ 2000±10% RPM | Air Flow: 78CFM | Độ ồn tối đa: 29.9dB(A) Max.
Kích thước (D x R x C): 120 x 94 x 155mm (Không cấn RAM)
Cổng kết nối: 4Pin PWM / 5V 3Pin ARGB


Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool AK620 DIGITAL - Black (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 162mm, Fan No LED)
Phiên bản bổ sung thêm màn hình từ tính hiển thị nhiệt độ CPU so với AK620
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Số ống dẫn nhiệt: 6x ống dẫn Ø6 mm
Công nghệ Core Touch 2.0 với 6 ống dẫn nhiệt kết hợp tấm lạnh mạ niken cho khả năng tản nhiệt ấn tượng
Kích thước tản (D x R x C): 129 x 138 x 162 mm
Chiều cao RAM hỗ trợ: 43mm (59mm khi tháo 1 bên quạt)
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm | Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ quạt: 500~1850 RPM±10%
Lưu lượng khí (Airflow): 68.99 CFM
Độ ồn: ≤28 dB(A)


Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool AG620 ARGB (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 157mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Kích thước tản (D x R x C): 129 x 136 x 157 mm
Số ống dẫn nhiệt: 6x ống dẫn Ø6 mm
Công nghệ Core Touch 2.0 với 6 ống dẫn nhiệt kết hợp tấm lạnh mạ niken cho khả năng tản nhiệt ấn tượng
Chiều cao RAM hỗ trợ (chưa điều chỉnh quạt): 45mm
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm | Ổ trục quạt: Hydro Bearing
Tốc độ quạt: 300~1850 RPM±10%
Lưu lượng khí (Airflow): 67.88 CFM
Độ ồn: ≤29.4 dB(A)


Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool AK620 WH - White (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 160mm, No LED)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Số ống dẫn nhiệt: 6x ống dẫn Ø6 mm
Công nghệ Core Touch 2.0 với 6 ống dẫn nhiệt kết hợp tấm lạnh mạ niken cho khả năng tản nhiệt ấn tượng
Chiều cao RAM hỗ trợ: 43mm (59mm khi tháo 1 bên quạt)
Kích thước tản (D x R x C): 129 x 138 x 160 mm
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm | Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ quạt: 500~1850 RPM±10%
Lưu lượng khí (Airflow): 68.99 CFM
Độ ồn: ≤28 dB(A)


Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool AK620 ZERO DARK (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 160mm, No LED)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Số ống dẫn nhiệt: 6x ống dẫn Ø6 mm
Công nghệ Core Touch 2.0 với 6 ống dẫn nhiệt kết hợp tấm lạnh mạ niken cho khả năng tản nhiệt ấn tượng
Kích thước tản (D x R x C): 129 x 138 x 160 mm
Chiều cao RAM hỗ trợ: 43mm (59mm khi tháo 1 bên quạt)
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm | Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ quạt: 500~1850 RPM±10%
Lưu lượng khí (Airflow): 68.99 CFM
Độ ồn: ≤28 dB(A)


Tản Nhiệt Khí CPU ID-COOLING SE-226-XT ARGB Snow (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 154mm)
Hỗ trợ full socket các dòng CPU của Intel (bao gồm intel 12 socket 1700) và AMD
TDP vượt trội lên đến 250W
Nâng cấp diện tích tản cao và to hơn
Fan hiệu năng cao led ARGB loại 2Ball Bearing cho sức gió lên tới 2000 vòng / phút và tự điều tốc
Chiều cao 154mm. Không cấn ram với tất cả bo mạch chủ
6 ống đồng, sơn đen tĩnh điện, mặt tiếp xúc CPU làm từ đồng nguyên khối, có top cover thiết kế phay xước chắc chắn
Air flow tốt hơn lên tới 56.5 CFM và static pressure đến 1.99mmH2O


Tản Nhiệt Khí CPU ID-COOLING SE-226-XT ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 154mm)
Hỗ trợ full socket các dòng CPU của Intel (bao gồm intel 12 socket 1700) và AMD
TDP vượt trội lên đến 250W
Nâng cấp diện tích tản cao và to hơn
Fan hiệu năng cao led ARGB loại 2Ball Bearing cho sức gió lên tới 2000 vòng / phút và tự điều tốc
Không cấn ram với tất cả bo mạch chủ
6 ống đồng, sơn đen tĩnh điện, mặt tiếp xúc CPU làm từ đồng nguyên khối, có top cover thiết kế phay xước chắc chắn
Air flow tốt hơn lên tới 56.5 CFM và static pressure đến 1.99mmH2O


Tản Nhiệt Khí CPU ID-COOLING SE-207-XT ADVANCED (LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AM5/AM4, 7 ống đồng, Fan No LED, Cao 154mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: 7x ống đồng Ф6mm + Đế tản nhiệt đồng + Lá tản nhôm
Fan tản nhiệt: 2x 120mm | Ổ trục fan: Hydraulic Bearing
Tốc độ fan: 700 - 1800 RPM (PWM) | Air Flow: 82.5CFM | Độ ồn tối đa: 15.2-35.2dB(A)
Kích thước (D x R x C): 120 x 110 x 154mm
Cổng kết nối: 4Pin PWM


Tản Nhiệt Khí CPU ID-COOLING FROZN A410 ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 4 ống đồng, Cao 152mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: 4x ống đồng + Đế tản nhiệt nhôm + Lá tản nhôm
Fan tản nhiệt: 1x 120mm | Ổ trục fan: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ fan: 500±200 ~ 2000±10% RPM | Air Flow: 78CFM | Độ ồn tối đa: 29.9dB(A) Max.
Kích thước (D x R x C): 120 x 75 x 152mm (Không cấn RAM)
Cổng kết nối: 4Pin PWM / 5V 3Pin ARGB


Tản Nhiệt Khí CPU ID-COOLING FROZN A410 DK Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 4 ống đồng, Fan No LED, Cao 152mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: 4x ống đồng Ф6mm (tiếp xúc trực tiếp) + Lá tản nhôm
Fan tản nhiệt: 2x 120mm | Ổ trục fan: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ fan: 500±200 ~ 2000±10% RPM | Air Flow: 78.25CFM | Độ ồn tối đa: 29.85dB(A) Max.
Kích thước (D x R x C): 120 x 98 x 152mm (Không cấn RAM)
Cổng kết nối: 4Pin PWM


Tản Nhiệt Khí CPU ID-COOLING FROZN A410 GDL Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 4 ống đồng, Fan No LED, Cao 152mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: 4x ống đồng Ф6mm (HDT, tiếp xúc trực tiếp) + Lá tản nhôm
Fan tản nhiệt: 2x 120mm | Ổ trục fan: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ fan: 500~ 2000±10% RPM | Air Flow: 78CFM | Độ ồn tối đa: 29.9dB(A) Max.
Kích thước (D x R x C): 120 x 104 x 152mm (Không cấn RAM)
Cổng kết nối: 4Pin PWM


Tản Nhiệt Khí CPU ID-COOLING FROZN A620 GDL Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, Fan No LED, 6 ống đồng, Cao 157mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: 6x ống đồng Ф6mm + Đế tản nhiệt đồng + Lá tản nhôm
Fan tản nhiệt: 2x 120mm | Ổ trục fan: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ fan: 500~ 2000±10% RPM | Air Flow: 78CFM | Độ ồn tối đa: 29.9dB(A) Max.
Kích thước (D x R x C): 120 x 142 x 157mm
Chiều cao tản nhiệt tối đa 160mm nếu nâng fan một bên lên khi cấn RAM, hỗ trợ RAM cao tối đa 42mm
Cổng kết nối: 4Pin PWM


Tản Nhiệt Khí CPU ID-COOLING FROZN A620 PRO SE ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 157mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: 6x ống đồng Ф6mm + Đế tản nhiệt đồng + Lá tản nhôm
Fan tản nhiệt: 2x 120mm | Ổ trục fan: Hydraulic Bearing
Tốc độ fan: 300±200 ~ 2000±10% RPM | Air Flow: 58CFM | Độ ồn tối đa: 27.2dB(A) Max.
Kích thước (D x R x C): 120 x 142 x 157mm (Chiều cao tối đa 160mm nếu nâng fan một bên lên khi cấn RAM)
Cổng kết nối: 4Pin PWM / 5V 3Pin ARGB


Tản Nhiệt Khí CPU ID-COOLING FROZN A620 PRO SE Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, Fan No LED, 6 ống đồng, Cao 157mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: 6x ống đồng Ф6mm + Đế tản nhiệt đồng + Lá tản nhôm
Fan tản nhiệt: 2x 120mm | Ổ trục fan: Hydraulic Bearing
Tốc độ fan: 300±200 ~ 2000±10% RPM | Air Flow: 58CFM | Độ ồn tối đa: 27.2dB(A) Max.
Kích thước (D x R x C): 120 x 142 x 157mm (Chiều cao tối đa 160mm nếu nâng fan một bên lên khi cấn RAM)
Cổng kết nối: 4Pin PWM


Tản Nhiệt Khí CPU ID-COOLING FROZN A720 Black (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 2 fan 14cm No LED, 7 ống đồng, Cao 163mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA20xx/1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: 7x ống đồng Ф6mm + Đế đồng + Lá tản nhôm
Fan tản nhiệt: 2x 140mm | Ổ trục fan: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ fan: 500 ~ 1800 ±10% RPM | Air Flow: 98.6CFM | Độ ồn tối đa: 33.5 dB(A)
Kích thước (D x R x C): 140 x 153 x 163mm (Chiều cao tối đa 170mm nếu nâng fan một bên lên khi cấn RAM)
Cổng kết nối: 4Pin PWM


Tản nhiệt khí CPU NH-U12S-REDUX (1 fan 120mm, Cao 158mm)
Hỗ trợ Socket: Intel LGA1700, LGA1200, LGA115x, LGA2011, LGA2066, AMD AM4 & AM5
Chất liệu: Đồng mạ niken (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (cánh tản nhiệt)
Loại quạt: NF-P12 redux-1700 PWM
Tốc độ quạt cao nhất: 1700 RPM ± 10%
Tốc độ quạt thấp nhất: 450 RPM +/-20%
Tuổi thọ quạt: > 150.000 giờ


Tản nhiệt khí CPU ARCTIC Freezer 34 Esports Duo Grey/White (ACFRE00061A)
Socket hỗ trợ: Intel: 1700, 1200, 1155, 1151, 1150, 2066, 2011(-3); AMD: AM4/AM5
Kích thước FAN: 2 x 120mm
Tốc độ: 200 - 2100 rpm


Tản nhiệt khí CPU ARCTIC Freezer 34 Esports Duo Red (ACFRE00060A)
Socket hỗ trợ: Intel: 1700, 1200, 1155, 1151, 1150, 2066, 2011(-3); AMD: AM4/AM5
Kích thước FAN: 2 x 120mm
Tốc độ: 200 - 2100 rpm


Tản nhiệt khí CPU ARCTIC Freezer 34 Esports Duo White (ACFRE00074A)
Socket hỗ trợ: Intel: 1700, 1200, 1155, 1151, 1150, 2066, 2011(-3); AMD: AM4/AM5
Kích thước FAN: 2 x 120mm
Tốc độ: 200 - 2100 rpm


Tản nhiệt khí CPU ARCTIC Freezer A35 ARGB (ACFRE00115A)
Socket hỗ trợ: AMD AM4/AM5
Kích thước FAN: 1 x 120mm 12 A-RGB LEDs
FAN ARGB đồng bộ được hầu hết với các mainboard
Chỉ dùng cho AMD


Tản nhiệt khí CPU ARCTIC Freezer i35 ARGB (ACFRE00104A)
Socket hỗ trợ: Intel: 1700, 1200, 1155, 1151, 1150
Kích thước FAN: 1 x 120mm 12 A-RGB LEDs
FAN ARGB đồng bộ được hầu hết với các mainboard


Tản nhiệt khí CPU ARCTIC Freezer i35 CO (ACFRE00095A)
Socket hỗ trợ: Intel 1700, 1200, 115X
Kích thước FAN: 1 x Fan 120mm Premium dual bearing
Thiết kế hoạt động liện tục
Fan ổ bi kép giúp hoạt động tốt hơn và tuổi thọ dài hơn
Không dùng được cho AMD


Tản nhiệt khí CPU ARCTIC Freezer 34 Esports Duo Grey (ACFRE00075A)
Socket hỗ trợ: Intel: 1700, 1200, 1155, 1151, 1150, 2066, 2011(-3); AMD: AM4/AM5
Kích thước FAN: 2 x 120mm
Tốc độ: 200 - 2100 rpm


Tản nhiệt khí CPU CoolerMaster Hyper 620S ARGB Black, Dual Tower, Cao 155mm (RR-D6NA-17PA-R1)
Socket hỗ trợ: LGA1700, LGA1200, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156, AM5, AM4
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, nhôm
Kích thước Fan: 120x120x25mm
Số lượng Fan: 2
Tốc độ: 650-1750 RPM ± 10%
Airflow: 71.93 CFM (Max)
Độ ồn: 27.2 dBA