- Máy In, Scan, Vật Tư Máy In
- Máy Ép Plastic
- Xprinter
- Máy In Hóa Đơn (in bill)
- Canon
- Máy In Laser
- Máy Photocopy
- Máy Scan
- HP
- Máy in khổ lớn
- Máy in ảnh di động
- Plustek
- Fujitsu
- Epson
- Brother
- Máy In Laser đơn năng
- Máy in Laser có Wifi
- Máy in Laser 1 mặt
- Máy in Laser màu
- Máy in HP
- Máy in CANON
- Máy in Laser 2 mặt
- Máy in Ricoh
- Máy in Laser đa năng
- HP
- Epson
- Máy in EPSON
- Máy in BROTHER
- Brother
- Canon
- Xerox
- Epson
- OKI
- Hộp mực in Laser chính hãng
- Trống hình (Drum rời)
- Băng mực (Ribbon)
- Vật tư máy in khác
- Sharp
- Xerox
- SamSung
- Sharp
- Máy In Tem Nhãn/Đầu Đọc Mã Vạch
- Đầu đọc mã vạch
- Hãng khác
- Máy in Thẻ Nhựa
- Nisca
- Camera quan sát, giải pháp
- Honeywell
- Zabra (Symbol)
- Zebex
- Datalogic
- Epson
- Máy in bill HPRT
- Ejeton
- Máy in bill di động
- Hãng khác
- Máy in tem nhãn, mã vạch
- Nhãn In
- Hộp mực in Laser tương thích
- Hộp mực in phun chính hãng
- Mực nạp máy in (refill)
- Cụm Drum máy in
Tìm kiếm: - Có 724 sản phẩm


Máy in phun màu đa năngHPo 3835 (f5r96b)
8.5 trang/phút trắng đen; 6 trang/phút màu
Up to 4800 x 1200 optimized dpi
Khổ giấy: A4; B5; A5; A6; DL envelope,
Công suất in: 1000 trang/tháng.
Giao tiếp: USB 2.0, Wi-Fi 802.11b/g/n
Mực in: HP680(Black &Tri-color),


Máy photocopy a3 fuji xerox s2011
Cấu hình có sẵn chức năng : Copy/ In mạng/ Scan và sao chụp 02 mặt tự đông - Khổ giấy : A5/A4/A3. - Tốc độ: 20 bản/phút - DADF: Bộ nạp bản gốc & đảo bản gốc mỗi lần 110 trang, Sao chụp 2 mặt tự động. - Duplex: Đảo bản sao 02 mặt tự động - Sao chụp liên tục 1- 999 bản. - Độ phân giải: 600 x 600 dpi - Thời gian cho bản chụp đầu tiên: ≤ 7.4 giây - Thời gian khởi động máy: Tối đa 19 giây - 02 Khay chứa giấy : 1 khay 250 tờ + Khay tay : 100 tờ Phóng to/ Thu nhỏ: 50% - 200%. . Chức năng In: In mạng, In 02 mặt tự động - Tốc độ in: 20 bản/phút. - Bộ nhớ: 256 MB. Độ phân giải: 600dpi x 600dpi - Hệ điều hành: Windows® XP (32bit), Windows Server® 2003 (32bit), Windows Vista® (32bit), Windows Server® 2008 (32bit), Windows® 7 (32bit), Windows® 8 (32bit), Windows® XP Professional (64bit), Windows Server® 2003 (64bit), Windows Vista® (64bit), Windows Server® 2008 (64bit), Windows® 7 (64bit), Windows® 8 (64bit), Windows® 2008R2 (64bit), Windows Server® 2012 (64bit). - Giao diện kết nối : USB 2.0, Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T Chức năng Scan: Scan màu, Scan 2 mặt tự động - Tốc độ scan: 23ipm trắng đen / màu - Độ giải phân giải : 600dpi x 600dpi, 400dpi x 400dpi, 300dpi x 300dpi, 200dpi x 200dpi - Giao diện: USB 2.0 - Mực CT202384 (9K bản).
TẶNG KÈM CHÂN ĐẾ
Liên Hệ

MÁY IN BILL XPRINTER XP-N200H(USB)
Công nghệ in nhiệt
tự động cắt giấy.
Chiều rộng in: 76mm
Độ phân giải in: 576 chấm/ dòng (80mm)
Tốc độ in: 200mm/ s.


Máy In Bill Epson TM T82 II (USB+ LAN)
Phương thức in: In nhiệt
Kích thước giấy: 79.5 ± 0.5 (W)
Độ tin cậy: MTBF 360,000
MCBF 60,000,000 lines
Autocutter 1.5 million cuts


Máy Đọc Mã Vạch 2D Motorola DS - 9208
Máy để bàn, cầm tay
Tia quét: CCD,
chùm tia Quét mã vạch: 2 chiều (1D,2D)
Tốc độ quét: 90 dòng / giây
Giao tiếp PC: USB,Com,PS2,IBM
Môi trường: Văn phòng ứng dụng: Siêu thị


máy in mã vạch Xprinter XP-350B (USB)
Bộ nhớ: 2Mb Flash, 2Mb DRAM
Độ phần giải: 8 dots/mm ~ 203 dpi (dots per inch)
Tốc độ in: 110mm/s (4 ips)
Khổ in: tối thiểu 25mm (tối thiểu), 76mm (tối đa)
Khả năng in: 400-620 tem/1 phút


Máy In Bill Epson TM T82 II (USB + RS 232)
Phương thức in: In nhiệt
Kích thước giấy: 79.5 ± 0.5 (W)
Độ tin cậy: MTBF 360,000

Máy Đọc Mã Vach Zebex Z3100 (Có Chân Đế)
Chi tiết kỹ thuật: 617 nm
Tốc độ : 330 scan/s
Đọc các mã vạch 1D và GS1


Máy Đọc Mã Vach HoneyWell 1250G
Đầu đọc mã vạch. Hãng: Honeywell
Model: Honeywell - 1250g
.Tia quét: Lazer
Đặc điểm: Đọc một tia tự động hoặc nhấn nút
. Tốc độ: 100line/giây, tốc độ cực nhanh.
Chuẩn kết nối: USB


Máy Photocopy A3 SamSung SXC-8240NA
Máy Photocopy đa chức năng: Copy, In, In 2 mặt, Scan, Fax (tùy chọn).
Tốc độ copy/in: 40 trang/ phút (A4).
Tốc độ quét ảnh: 45 ảnh/ phút.
Khổ giấy: A3, A4, A4 SEF, A5, A5 SEF, B4, B5, B5 SEF.
Giấy tiêu chuẩn: 1.140 tờ (520 tờ x 2 khay + 100 tờ x khay tay).
TẶNG KÈM CHÂN ĐẾ
Liên Hệ

Cartridge hp laserjet cf210a black (for m251nw/m276)
1.400 standard page


Cartridge hp 951xl (cn048aa) yellow (for pro8100/pro8600/pro8600plus)
1.500 standard page


Cartridge hp 951xl (cn047aa) magenta (for pro8100/pro8600/pro8600plus)
1.500 standard page


Cartridge hp 951xl (cn046aa) cyan (for pro8100/pro8600/8610/8600plus)
1.500 standard page


Cartridge hp 950xl (cn045aa) black (for pro8100/pro8600/pro8600plus)
2.300 standard page


Máy in Bill không dây Xprinter XPP200
Loại máy in nhiệt có độ nét cao
Độ phân giải: 576 dots/line OR 512dots/line
Kích thước ký tự: Font B: 1.1×2.1mm(9×17dot)
Khổ giấy: 56 mm (Rộng)
Tốc độ in: 90 mm/giây
Số hộc đựng giấy: 1 hộc đựng phía trước


Scanner fujitsu fi 6110 (a4, duplex)
Quét 2 mặt tự động. Độ phân giải 300dpi, Quét giấy dài 3m. Công suất quét 2.000 tờ/ ngày, Khay ADF 50 tờ. Quét khổ A3 với tùy chọn Carrier Sheet, 20ppm/40ipm, Tích hợp pin Lithium, Tự động chuyển văn bản tiếng Việt sang MS Word, Excel, Powerpoint., Tự động tách bộ theo barcode, patch code. Khả năng lựa chọn khu vực để indexing sang file .txt, .csv, .xml. Scan vào ứng dụng đám mây (Goodle Docs., Sharepoint...).


Scanner fujitsu sp 1125 (a4, duplex)
Quét 2 mặt tự động.
Độ phân giải 600-1200dpi.
Tốc độ quét: 25ppm/50ipm (200/300dpi)
Khay ADF 50 tờ.
Công suất quét 3.000 trang/ngày
Khổ giấy A4-A8, Plastic Card(50-209g/m2).


Scanner hp document n9120 (l2683a) (a3, duplex, flatbed+adf)
600dpi, khổ giấy: A3, A4 (định lượng giấy 49 to 120 g/m²), 48-bit internal/24-bit external bit depth, Scan phẳng+ ADF, 1 Hi-Speed USB 2.0, 50 tờ/Phút, công suất 5.000 tờ/ngày, CIS x 2, 4 phím: up, down, scan, standby. 9 chế độ: Scan, PDF, OCR, File, EMa, Khay ADF: 100 tờ . Hỗ trợ: Windows 10 (32-bit, 64-bit), Windows 8 (32-bit, 64-bit), Windows 7 (32-bit, 64-bit), Windows Vista (32-bit, 64-bit), Windows XP (32-bit, 64-bit) with Service Pack 3


Scanner hp enterprise 7500 (l2725a) (a4 duplex,flatbed+adf)
Simplex Scan, Duplex ADF Scanning,, Sleep (with LED illumination); 4-line back-lit LCD, Duty cycle (daily) Up to 3000 pages. 100 sheets, Up to 50 ppm/100 ipm ( b&w, color, grayscale), Color scanning. Hardware scanning resolution: Up to 600 x 600 dpi., Scan type Flatbed, ADF. Scan speed ADF (A4) Up to 50 ppm/100 ipm, Scan size ADF (minimum) 5.8 x 5.8 in Scan size ADF (maximum) 216 x 864 mm Transparent materials adapter (supported) No Light source (scanning) Light Emitting Diode (LED).


Máy Scan HP Scanjet 200 (l2734a) (Scan 1 mặt khổ A4)
2400 x 4800 dpi resolution, 48-bit color1, 48 bit, Quét kiểu Flatbed, USB 2.0 Hi-Speed, 21 secs, 10*15 cm colour, USB 2.0 Hi-Speed, Lấy nguồn trực tiếp qua cáp USB, không cần cắm điện, Windows 8, Windows 7, Windows Vista, Windows XP Service Pack 2 or higher (32-bit only), Mac OS X 10.6.8, OS X Lion, OS X Mountain Lion or later. Kích thước: 373 x 274 x 44.5 mm. Trọng lượng: 1.76kg


Máy Đọc Mã Vạch 2D Zebra (Symbol) DS4308
Loại đầu quét: 2D Imager Nguồn sáng quét: 617 - 660nm LED Loại mã vạch: Tất cả mã vạch 1D, 2D chuẩn hóa quốc tế Khả năng đọc khi di chuyển: 76.2cm/giây Giao tiếp: USB, RS232, Keyboard Wedge (PS/2), IBM Nguồn điện: Từ Host qua cổng USB hay Adapter ngoài Tính năng khác: Hỗ trợ đọc tự động khi để thiết bị trên Đế/Giá đỡ (chế độ Auto-scan), Hỗ trợ đọc mã vạch trên màn hình thiết bị di động như Tablet, Smartphone Nhiệt độ hoạt động: 0oC đến 50oC Độ ẩm: 5 - 95% không ngưng tụ Độ bền: Cho phép rơi từ độ cao 1.8m Chuẩn an toàn điện: UL6950-1, CSA C22.2 No. 60950-1, EN60950-1 / IEC60950-1 Chuẩn an toàn LED: IEC 62471:2006, EN 62471:2008 EMI/RFI: FCC Part 15 Class B, ICES-003 Class B, EN55022 Class B, EN55024, Medical Electrical Equipment EN60601-1-2