0 Giỏ hàng của bạn Chat tư vấn ngay Whatsapp Tổng đài CSKH Zalo Phi Long
Danh mục tìm thấy
Hãng

Tìm kiếm: - Có 3332 sản phẩm

CPU Intel Core i5 14600KF (3.5GHz Up To 5.3GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, 125W, Socket LGA1700, No GPU) Intel Trả góp

CPU Intel Core i5 14600KF (3.5GHz Up To 5.3GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, 125W, Socket LGA1700, No GPU)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 3.5GHz Turbo 5.3GHz

Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)

Số luồng: 20 luồng

Bộ nhớ đệm: 24MB

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192GB)

Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 181W)

Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU Intel Core i7 13700K (3.4GHz Turbo 5.4GHz, 16 Nhân 24 Luồng, 30MB Cache, 125W, Socket LGA1700, UHD 770) Intel Trả góp

CPU Intel Core i7 13700K (3.4GHz Turbo 5.4GHz, 16 Nhân 24 Luồng, 30MB Cache, 125W, Socket LGA1700, UHD 770)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 3.4GHz up to 5.4GHz

Số nhân: 16 nhân (8 P-cores + 8 E-cores)

Số luồng: 24 luồng

Bộ nhớ đệm: 30MB

Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 253W)

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU Intel Core i5 13600KF (3.5GHz Turbo 5.1GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, 125W, Socket LGA1700, No GPU) Intel Trả góp

CPU Intel Core i5 13600KF (3.5GHz Turbo 5.1GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, 125W, Socket LGA1700, No GPU)

Socket LGA 1700

Xung nhịp: 3.5GHz up to 5.1GHz

Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)

Số luồng: 20 luồng

Bộ nhớ đệm: 24 MB

Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 181W)

Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU Intel Core i5 13600K (3.5GHz Turbo 5.1Ghz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, 125W, Socket LGA1700, Intel UHD 770) Intel Trả góp

CPU Intel Core i5 13600K (3.5GHz Turbo 5.1Ghz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, 125W, Socket LGA1700, Intel UHD 770)

Socket LGA 1700

Xung nhịp: 3.5GHz up to 5.1GHz

Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)

Số luồng: 20 luồng

Bộ nhớ đệm: 24 MB

Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 181W)

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU Intel Core i9 13900KF (3.0GHz Turbo 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB, 125W, Socket LGA1700, No GPU) Intel Trả góp

CPU Intel Core i9 13900KF (3.0GHz Turbo 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB, 125W, Socket LGA1700, No GPU)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp tối đa: 5.8Ghz

Số nhân: 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores)

Số luồng: 32 luồng

Bộ nhớ đệm: 36MB

Điện năng tiêu thụ: 125W

Phiên bản F không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU Intel Core i7 12700K (3.6GHz up to 5.0GHz, 12 nhân 20 luồng, 25MB Cache, 125W, Socket LGA1700, Intel UHD 770) Intel Trả góp

CPU Intel Core i7 12700K (3.6GHz up to 5.0GHz, 12 nhân 20 luồng, 25MB Cache, 125W, Socket LGA1700, Intel UHD 770)

Socket: LGA1700

Số nhân/luồng: 12/20

Xung nhịp: 3.6GHz up to 5.0Ghz

Bộ nhớ đệm: 25MB

Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 190W)

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU Intel Core i3 10105 (3.7GHz up to 4.4GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W, Socket LGA1200, Intel UHD 630) Intel Trả góp

CPU Intel Core i3 10105 (3.7GHz up to 4.4GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W, Socket LGA1200, Intel UHD 630)

Socket: LGA1200

Số nhân/luồng: 4/8

Xung nhịp: 3.6GHz up to 4.3GHz

Bộ nhớ đệm: 6MB

Điện năng tiêu thụ: 65W

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 630

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU Intel Core i3 10105F (3.7GHz up to 4.4GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W, Socket LGA1200, No GPU) Intel Trả góp

CPU Intel Core i3 10105F (3.7GHz up to 4.4GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W, Socket LGA1200, No GPU)

Socket: LGA 1200

Số nhân/luồng: 4/8

Xung nhịp: 3.7GHz up to 4.4GHz

Bộ nhớ đệm: 6MB

Mức tiêu thụ điện: 65W

Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU Intel Core i9 13900K (3.0 GHz Turbo 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 125W, Socket LGA1700, Intel UHD 770) Intel Trả góp

CPU Intel Core i9 13900K (3.0 GHz Turbo 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 125W, Socket LGA1700, Intel UHD 770)

Socket LGA 1700

Xung nhịp tối đa: 5.8Ghz

Số nhân: 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores)

Số luồng: 32 luồng

Bộ nhớ đệm: 36MB

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU Intel Core i5 13400F (2.5GHz Turbo 4.6GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 20MB, 65W, LGA1700, No GPU) Intel Trả góp

CPU Intel Core i5 13400F (2.5GHz Turbo 4.6GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 20MB, 65W, LGA1700, No GPU)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 2.5Ghz Up to 4.6Ghz

Số nhân: 10 nhân (6 P-cores + 4 E-cores)

Số luồng: 16 luồng

Bộ nhớ đệm: 20 MB

Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 128GB)

Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua thêm VGA rời

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU Intel Core i5 11400 (LGA 1200, 2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Case, 65W) Intel Trả góp

CPU Intel Core i5 11400 (LGA 1200, 2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Case, 65W)

Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel

Socket: LGA 1200

Thế hệ: Rocket Lake

Số nhân: 6

Số luồng: 12

Xung nhịp: 2.6 - 4.4 Ghz

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU Intel Core i5-11400F (2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1200 Intel Trả góp

CPU Intel Core i5-11400F (2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1200

Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel

Socket: LGA 1200

Thế hệ: Rocket Lake

Số nhân: 6

Số luồng: 12

Xung nhịp: 2.6 - 4.4 Ghz

*KHÔNG CÓ GPU TÍCH HỢP

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU Intel Core i7-12700 (3.6GHz turbo up to 4.9Ghz, 12 nhân 20 luồng, 25MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1700) Intel Trả góp

CPU Intel Core i7-12700 (3.6GHz turbo up to 4.9Ghz, 12 nhân 20 luồng, 25MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1700)

Socket LGA 1700

Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz

Số nhân: 8 nhân P-Cores & 4 nhân E-Cores

Số luồng: 20 (16 P-Cores + 4 E-Cores)

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU INTEL PENTIUM GOLD G6405 (4.1Ghz, 2C/4T, 4MB, 1200/58W) Intel Trả góp Bán chạy

CPU INTEL PENTIUM GOLD G6405 (4.1Ghz, 2C/4T, 4MB, 1200/58W)

Socket: LGA 1200

Thế hệ: Comet Lake

Xung nhịp: 4.1Ghz

Số nhân: 2

Số luồng: 4

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU INTEL CORE i5 10400F (2.9Ghz/4.3Ghz, 6C/12T, 12MB, 65W, No GPU) Intel Trả góp Bán chạy

CPU INTEL CORE i5 10400F (2.9Ghz/4.3Ghz, 6C/12T, 12MB, 65W, No GPU)

  • Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel
  • 6 nhân & 12 luồng
  • Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost)
  • Socket: LGA1200
  • Đã kèm sẵn tản nhiệt hãng
  • Không tích hợp sẵn GPU
4.550.000 đ Giá: Liên hệ Liên Hệ
Máy In Bill di động không dây XPRINTER P103 (kết nối Bluetooth+USB/Giấy K57/pin 2000mAh) Xprinter Trả góp

Máy In Bill di động không dây XPRINTER P103 (kết nối Bluetooth+USB/Giấy K57/pin 2000mAh)

Tốc độ in: 70mm/s.Khổ in: 58mm.Công nghệ in: In nhiệt

Độ phân giải: 203dpi

Giao tiếp: USB + Bluetooth

Đường kính cuộn giấy: 40mm.
Nguồn điện Pin đầu vào: AC 110V/240V, 50~60Hz Nguồn điện đầu ra: AC 9V/2A.
Dung lượng pin: 1500mAh.Kích thước: 107 x 76 x 50 mm

Trọng lượng: 0.215 Kg

1.900.000 đ Giá: Liên hệ Liên Hệ
Màn hình Gaming Asus TUF VG279Q3A 27 inch (FHD, Fast IPS, 180Hz, 1ms, ELMBSync, Gsync, FreeSync) Asus Trả góp Khuyến mại

Màn hình Gaming Asus TUF VG279Q3A 27 inch (FHD, Fast IPS, 180Hz, 1ms, ELMBSync, Gsync, FreeSync)

Kích thước: 27 inch, tỉ lệ 16:9

Công nghệ tấm nền: Fast IPS

Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080

Tần số quét màn: 180 Hz (Hertz) MAX. Thời gian đáp ứng: 1ms

Cổng kết nối: 2xHDMI 2.0, 1xDisplayPort 1.2, 1x3.5mm Earphone Jack

Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI, Dây DP

Giá: Liên hệ Khuyến mãi:

Tặng PMH trị giá 50.000 (áp dụng đến ngày 15/09/2025)

Tấm lót chuột cao cấp Phi Long

Liên Hệ
Switch quản lý Ruijie Reyee RG-NBS3200-24GT4XS 24-Port 10G L2 Managed RUIJIE Trả góp

Switch quản lý Ruijie Reyee RG-NBS3200-24GT4XS 24-Port 10G L2 Managed

24 cổng 10/100/1000BASE-T, 4 cổng SFP+ 10GB BASE-X

Tốc độ chuyển mạch: 336Gbps. MAC: 16K, VLAN: 4094

Tính năng Layer 2: port mirroring, loop protection, cable detection

Tính năng bảo mật: broadcast storm suppression, port speed limit, port isolation

Dễ dàng quản lý và cấu hình qua Ruijie cloud. Tích hợp Web management

Nguồn AC 100~240V, 50/60Hz

Hỗ trợ IEEE802.1Q VLAN, bảo mật giữa các nhóm thiết bị

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Smart Switch TP-Link 18-Port Gigabit Easy with 16-Port PoE+ (TL-SG1218MPE) TP-Link Trả góp

Smart Switch TP-Link 18-Port Gigabit Easy with 16-Port PoE+ (TL-SG1218MPE)

16 cổng PoE + 10/100/1000Mbps RJ45, 2 khe cắm Gigabit SFP

Công suất nguồn PoE cao với tối đa 30W cho mỗi cổng PoE và 192W cho tất cả các cổng PoE

Các tính năng nâng cao cho hiệu suất cao hơn như 802.1Q VLAN, 802.1p QoS và IGMP Snooping.

Mô-đun quản lý điện năng thông minh như Lịch biểu PoE, Ưu tiên PoE, Giới hạn nguồn PoE.

Plug & play, không cần cấu hình

Auto MDI / MDIX loại bỏ nhu cầu cáp chéo

Tự động thương lượng điều chỉnh một cách thông minh để có khả năng tương thích và hiệu suất tối ưu

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Pin sạc dự phòng không dây Philips Magnetic 10000mAh Màu đen, Có chân đứng, Tích hợp Magsafe (DLP9859NB) philips Trả góp

Pin sạc dự phòng không dây Philips Magnetic 10000mAh Màu đen, Có chân đứng, Tích hợp Magsafe (DLP9859NB)

Dung lượng pin lên đến 10.000mAh với công nghệ pin Polymer

Có đèn LED hiển thị mức pin thông minh

Cổng kết nối đa dạng với USB-A và USB-C

Hỗ trợ công nghệ sạc không dây từ tính

Chân đứng thông minh giúp bạn dễ dàng đặt pin sạc và thiết bị di động của bạn lên bàn làm việc

1.390.000 đ Giá: Liên hệ Liên Hệ
Pin sạc dự phòng không dây Philips Magnetic 10000mAh Màu trắng, Có chân đứng, Tích hợp Magsafe (DLP9859NW) philips Trả góp

Pin sạc dự phòng không dây Philips Magnetic 10000mAh Màu trắng, Có chân đứng, Tích hợp Magsafe (DLP9859NW)

Dung lượng pin lên đến 10.000mAh với công nghệ pin Polymer

Có đèn LED hiển thị mức pin thông minh

Cổng kết nối đa dạng với USB-A và USB-C

Hỗ trợ công nghệ sạc không dây từ tính

Chân đứng thông minh giúp bạn dễ dàng đặt pin sạc và thiết bị di động của bạn lên bàn làm việc

1.390.000 đ Giá: Liên hệ Liên Hệ
Pin sạc dự phòng không dây Philips Magnetic 10000mAh Màu xanh ngọc, Có chân đứng, Tích hợp Magsafe (DLP9859ND) philips Trả góp

Pin sạc dự phòng không dây Philips Magnetic 10000mAh Màu xanh ngọc, Có chân đứng, Tích hợp Magsafe (DLP9859ND)

Dung lượng pin lên đến 10.000mAh với công nghệ pin Polymer

Có đèn LED hiển thị mức pin thông minh

Cổng kết nối đa dạng với USB-A và USB-C

Hỗ trợ công nghệ sạc không dây từ tính

Chân đứng thông minh giúp bạn dễ dàng đặt pin sạc và thiết bị di động của bạn lên bàn làm việc

1.390.000 đ Giá: Liên hệ Liên Hệ
Pin sạc dự phòng không dây Philips Magnetic 10000mAh Màu tím, Có chân đứng, Tích hợp Magsafe (DLP9859NP) philips Trả góp

Pin sạc dự phòng không dây Philips Magnetic 10000mAh Màu tím, Có chân đứng, Tích hợp Magsafe (DLP9859NP)

Dung lượng pin lên đến 10.000mAh với công nghệ pin Polymer

Có đèn LED hiển thị mức pin thông minh

Cổng kết nối đa dạng với USB-A và USB-C

Hỗ trợ công nghệ sạc không dây từ tính

Chân đứng thông minh giúp bạn dễ dàng đặt pin sạc và thiết bị di động của bạn lên bàn làm việc

1.390.000 đ Giá: Liên hệ Liên Hệ
-->