0 Giỏ hàng của bạn Chat tư vấn ngay Whatsapp Tổng đài CSKH Zalo Phi Long

Tìm kiếm: - Có 18 sản phẩm

CPU Intel Core Ultra 5 245K (4.2GHz Turbo 5.2GHz, 14 nhân 14 luồng, 24MB L3 Cache, 125W, Intel Graphics, LGA 1851) Intel Trả góp

CPU Intel Core Ultra 5 245K (4.2GHz Turbo 5.2GHz, 14 nhân 14 luồng, 24MB L3 Cache, 125W, Intel Graphics, LGA 1851)

Thế hệ CPU: Arrow Lake-S | Socket: LGA 1851

Xung nhịp: 4.2 GHz Turbo Up to 5.2 GHz

Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)

Số luồng: 14 luồng

Bộ nhớ đệm: 24 MB L3 Smart Cache + 26 MB L2 Cache

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB

Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo Up to 159W)

GPU tích hợp: Intel Graphics

NPU tích hợp: Intel AI Boost, hiệu năng xử lý AI lên đến 13 TOPS

8.990.000 đ Mua Ngay
CPU Intel Core i7 14700F (2.1GHz Up To 5.4GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 65W, Socket LGA1700, No GPU) Intel Trả góp

CPU Intel Core i7 14700F (2.1GHz Up To 5.4GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 65W, Socket LGA1700, No GPU)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 2.1 GHz Turbo 5.4 GHz

Số nhân: 20 (8 P-cores + 12 E-cores). Số luồng: 28

Bộ nhớ đệm: 33 MB

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)

Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 219W)

Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

8.490.000 đ Mua Ngay
CPU Intel Core i7 14700KF (3.4GHz Up To 5.6GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 125W, Socket LGA1700, No GPU) Intel Trả góp

CPU Intel Core i7 14700KF (3.4GHz Up To 5.6GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 125W, Socket LGA1700, No GPU)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 3.4GHz Turbo 5.6GHz

Số nhân: 20 nhân (8 P-cores + 12 E-cores)

Số luồng: 28 luồng

Bộ nhớ đệm: 33MB

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192GB)

Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 253W)

Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

9.750.000 đ Liên Hệ
CPU Intel Core Ultra 5 235 (3.4GHz Turbo 5.0GHz, 14 nhân 14 luồng, 24MB L3 Cache, 65W, Intel Graphics, LGA 1851) Intel Trả góp Sản phẩm mới

CPU Intel Core Ultra 5 235 (3.4GHz Turbo 5.0GHz, 14 nhân 14 luồng, 24MB L3 Cache, 65W, Intel Graphics, LGA 1851)

Thế hệ CPU: Arrow Lake-S | Socket: LGA 1851

Xung nhịp: 3.4 GHz Turbo Up to 5.0 GHz

Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)

Số luồng: 14 luồng

Bộ nhớ đệm: 24 MB L3 Smart Cache + 26 MB L2 Cache

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB

Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo Up to 121W)

GPU tích hợp: Intel Graphics

NPU tích hợp: Intel AI Boost, hiệu năng xử lý AI lên đến 13 TOPS

7.690.000 đ Liên Hệ
CPU Intel Core Ultra 5 225 (3.3GHz Turbo 4.9GHz, 10 nhân 10 luồng, 20MB L3 Cache, 65W, Intel Graphics, LGA 1851) Intel Trả góp Sản phẩm mới

CPU Intel Core Ultra 5 225 (3.3GHz Turbo 4.9GHz, 10 nhân 10 luồng, 20MB L3 Cache, 65W, Intel Graphics, LGA 1851)

Thế hệ CPU: Arrow Lake-S | Socket: LGA 1851

Xung nhịp: 3.3 GHz Turbo Up to 4.9 GHz

Số nhân: 10 nhân (6 P-cores + 4 E-cores)

Số luồng: 10 luồng

Bộ nhớ đệm: 20 MB L3 Smart Cache + 22 MB L2 Cache

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB

Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo Up to 121W)

GPU tích hợp: Intel Graphics

NPU tích hợp: Intel AI Boost, hiệu năng xử lý AI lên đến 13 TOPS

7.290.000 đ Liên Hệ
CPU Intel Core Ultra 5 245KF (4.2GHz Turbo 5.2GHz, 14 nhân 14 luồng, 24MB L3 Cache, 125W, No iGPU, LGA 1851) Intel Trả góp

CPU Intel Core Ultra 5 245KF (4.2GHz Turbo 5.2GHz, 14 nhân 14 luồng, 24MB L3 Cache, 125W, No iGPU, LGA 1851)

Thế hệ CPU: Arrow Lake-S | Socket: LGA 1851

Xung nhịp: 4.2 GHz Turbo Up to 5.2 GHz

Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)

Số luồng: 14 luồng

Bộ nhớ đệm: 24 MB L3 Smart Cache + 26 MB L2 Cache

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB

Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo Up to 159W)

GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời

NPU tích hợp: Intel AI Boost, hiệu năng xử lý AI lên đến 13 TOPS

8.590.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 5800XT (3.8GHz Up To 4.8GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 36MB Cache, 105W, No GPU, Socket AM4) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 7 5800XT (3.8GHz Up To 4.8GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 36MB Cache, 105W, No GPU, Socket AM4)

Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 8 / 16

Xung nhịp: 3.8GHz Up to 4.8GHz

RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel, Tối đa 128GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 36MB (L1: 512 KB, L2: 4 MB, L3: 32 MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 105W

GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

7.300.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 9600X (3.9GHz Up To 5.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 38MB Cache, 65W, Socket AM5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 9600X (3.9GHz Up To 5.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 38MB Cache, 65W, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5

Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 6 / 12

Xung nhịp: 3.9GHz Up to 5.4GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 40MB (L1: 640KB, L2: 8MB, L3: 32MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (2 Core / 2200 MHz)

7.900.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 9700X (3.8GHz Up To 5.5GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 40MB Cache, 65W, Socket AM5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 9700X (3.8GHz Up To 5.5GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 40MB Cache, 65W, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5

Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 8 / 16

Xung nhịp: 3.8GHz Up to 5.5GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 40MB (L1: 640KB, L2: 8MB, L3: 32MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (2 Core / 2200 MHz)

9.500.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (3.0GHz Up To 4.1GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 100MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (3.0GHz Up To 4.1GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 100MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU)

Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 8/16

Xung nhịp: 3.0GHz Up to 4.1GHz

RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 100MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 105W

GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời

7.000.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 8700G (4.2GHz Up To 5.1GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 24MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 780M, AMD Ryzen™ AI) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 8700G (4.2GHz Up To 5.1GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 24MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 780M, AMD Ryzen™ AI)

Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 8/16

Xung nhịp: 4.2GHz Up to 5.1GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 24MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  780M Graphics (12 Cus / 2900 MHz)

Công nghệ AMD Ryzen™ AI: Có. Hiệu năng AI: Up to 16 TOPS

7.700.000 đ Liên Hệ
CPU Intel Core i7 14700 (2.1GHz Up To 5.4GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 770) Intel Trả góp

CPU Intel Core i7 14700 (2.1GHz Up To 5.4GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 770)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 2.1 GHz Turbo 5.4 GHz

Số nhân: 20 (8 P-cores + 12 E-cores). Số luồng: 28

Bộ nhớ đệm: 33 MB

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)

Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 219W)

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

8.990.000 đ Mua Ngay
CPU Intel Core i7 12700K (3.6GHz up to 5.0GHz, 12 nhân 20 luồng, 25MB Cache, 125W, Socket LGA1700, Intel UHD 770) Intel Trả góp

CPU Intel Core i7 12700K (3.6GHz up to 5.0GHz, 12 nhân 20 luồng, 25MB Cache, 125W, Socket LGA1700, Intel UHD 770)

Socket: LGA1700

Số nhân/luồng: 12/20

Xung nhịp: 3.6GHz up to 5.0Ghz

Bộ nhớ đệm: 25MB

Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 190W)

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

7.490.000 đ Liên Hệ
CPU Intel Core i7-12700 (3.6GHz turbo up to 4.9Ghz, 12 nhân 20 luồng, 25MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1700) Intel Trả góp

CPU Intel Core i7-12700 (3.6GHz turbo up to 4.9Ghz, 12 nhân 20 luồng, 25MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1700)

Socket LGA 1700

Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz

Số nhân: 8 nhân P-Cores & 4 nhân E-Cores

Số luồng: 20 (16 P-Cores + 4 E-Cores)

7.490.000 đ Mua Ngay
CPU AMD Ryzen 7 7700X (4.5GHz up to 5.4GHz, 8 nhân 16 luồng, 40MB Cache, 105W, Socket AM5, Radeon Graphics) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 7700X (4.5GHz up to 5.4GHz, 8 nhân 16 luồng, 40MB Cache, 105W, Socket AM5, Radeon Graphics)

Socket: AM5

Số lõi/luồng: 8/16

Tần số cơ bản/turbo: 4.5GHz/5.4GHz

Bộ nhớ đệm: 40MB

Mức tiêu thụ điện: 105W

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 - 5200

GPU tích hợp: Radeon Graphics (2 cores - 2200MHz)

9.100.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 7700 (3.8 Ghz up to 5.3 Ghz, 8 nhân 16 luồng, 40MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon Graphics) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 7700 (3.8 Ghz up to 5.3 Ghz, 8 nhân 16 luồng, 40MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon Graphics)

Socket: AM5

Số nhân/luồng: 8/16

Xung nhịp: 3.8 Up to 5.3 GHz

Bộ nhớ đệm: 40MB

TDP mặc định: 65W

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 - 5200

GPU tích hợp: Radeon Graphics (2 cores - 2200MHz)
8.900.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 5800X3D (3.4 GHz up to 4.5 GHz, 8 nhân 16 luồng, 96MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 5800X3D (3.4 GHz up to 4.5 GHz, 8 nhân 16 luồng, 96MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU)

Socket: AMD AM4

Số nhân/luồng: 8/16

Xung nhịp: 3.4 GHz up to 4.5 GHz

Bộ nhớ đệm: 96MB

Điện năng tiêu thụ: 105W

GPU tích hợp: Không, phải mua thêm card đồ họa rời

8.800.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 5900X / 3.7 GHz (4.8GHz Max Boost) / 70MB Cache / 12 cores, 24 threads / 105W / Socket AM4 AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 9 5900X / 3.7 GHz (4.8GHz Max Boost) / 70MB Cache / 12 cores, 24 threads / 105W / Socket AM4

Socket: AM4

Số lõi/luồng: 12/24

Tần số cơ bản/turbo: 3.7GHz/4.8GHz

Bộ nhớ đệm: 70MB

Đồ họa tích hợp: AMD Radeon

Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz

Mức tiêu thụ điện: 105W

8.400.000 đ Liên Hệ
-->