- AMD AM5
- Bo Mạch Chủ - Mainboard
- AMD B850
- Gigabyte
- Máy in Laser 2 mặt
- Máy in BROTHER
- Tản Nhiệt Nước 360mm
- Thermaltake
- Màn Hình LG
- LG Ultra-Gear
- Màn hình 34, 43inch
- Tấm nền VA
- Màn hình Full HD
- Màn hình 165Hz
- Màn hình có FreeSync
- Màn hình có G-Syn
- Canon
- Ghế Công Thái Học
- Ghế Sihoo
- HDD di động >6TB
- SSD di dộng 2.5"
- Intel B860
- Intel LGA 1851
- Màn hình 21 - 22 inch
- Màn hình từ 6 triệu đến 7 triệu
- Màn Hình Di Động
- Tấm nền IPS
- Màn hình phổ thông
- Màn hình có Loa, Webcam
- Màn Hình VIEWSONIC
- Màn hình 23 - 25 inch
- Màn hình 240Hz
- Màn hình chân đế xoay, trượt
- Màn hình Gaming
- Magitech
- Camera quan sát, giải pháp
- Vantech
- Klipsch
- Loa không dây Bluetooth
- Epson
- Máy in EPSON
- Màn hình SAMSUNG 2K QHD
- Màn hình 27-32 inch
- Màn hình 2K (QHD)
- Màn Hình 170Hz/180Hz
- Tenkeyless (87) - 75%
- Asus
- Bàn Phím Cơ Không Dây
- HDD 3.5inch
- Ổ cứng HDD
- Corsair
- Nguồn FSP
- Nguồn Máy Tính - PSU
- MSI
- Máy in Laser đa năng
- Máy in Laser có Wifi
- Intel Z790
- Intel LGA 1700
- Màn hình < 20 inch
- MSI
- NVIDIA RTX 3050
- 8GB
- 128-bit
- Màn hình SAMSUNG Gaming
- Màn hình 4K (UHD)
- Màn hình văn phòng cao cấp
- Màn hình SAMSUNG 4K UHD
- RAM DESKTOP DDR5
- G.Skill
- Máy trợ giảng
- Màn hình 75Hz
- Màn hình từ 5 triệu đến 6 triệu
- DELL S Series
- Bộ Vi Xử Lý - CPU
- AMD Ryzen 7
- CPU AMD
- Intel Z890
- Sumico
- Loa Karaoke, Loa Karaoke Di Động
- Xinda
- CPU Intel
- Intel 14th Series
- Intel LGA 1700
- Intel Core i5
- Harman Kardon
- Epson
- Từ USB-C sang các loại
- Tay Cầm Chống Rung - Gimbal
- LG QHD 2K
- Thiết Bị Mở Rộng Microphone
- Khoá Cửa Thông Minh
- Khung treo
- Máy in HP
- Màn hình cong
- Thương hiệu khác
- Ghế COUGAR
- Ghế Gaming
- Máy in CANON
- AMD Ryzen 5
- AMD 7000 Series
- AMD AM5
- Màn hình SAMSUNG Cong
- TP-Link
- DELL P Series
- DELL U Ultrasharp
- HP F-Series
- Corsair
- Asus
- SSD 2.5 inch SATA 3
- Brother
- Bộ Đàm
- Motorola
- Ronald Jack
- Vỏ Máy Tính - Case
- Asus
- NZXT
- Tản Nhiệt Nước 280mm
- Máy In, Scan, Vật Tư Máy In
- Epson
- COUGAR
- Bàn 1.2m
- Bàn Nâng Hạ
- Hub/switch khác
- Màn hình HP
- Màn hình thiết kế, đồ hoạ
- Màn hình trên 7 triệu VND
- Nguồn Gigabyte
- Nguồn Corsair
- Edifier
- Loa 2.0
- Củ Sạc
- Intel 12th Series
- Intel Core i7
- Màn hình AOC
- Màn Hình ASUS
- NAS WD
- Monster
- Màn hình 100Hz/120Hz
- Màn hình MSI
- Màn hình màu trắng
- Ổ cứng NAS, Server
- Đầu, Micro Karaoke
- AMD 8000 Series
- NAS ASUSTOR
- Silicon
- Razer
- Tai nghe choàng đầu không dây
- Tai nghe Gaming
- Bowers & Wilkins
- Tai nghe True Wireless
- Màn hình siêu rộng 49inch
- Ghế CoolerMaster
- Máy hút ẩm
- Phụ Kiện Chơi Game Khác
- Màn Hình Viewsonic Đồ Họa
- Ổ cứng lưu trữ Camera
- Dưới 10 Triệu
- PC AMD Ryzen 5
- Card Đồ Họa - VGA
- Intel LGA 1851
- Intel Core Ultra 200 Series
- Intel Core Ultra 5
- MSI
- AMD AM4
- AMD 5000 Series
- Bàn 1.5m
- Máy in Laser 1 mặt
- Máy In Laser đơn năng
- Máy in Laser màu
- HP
- Sony
- Tai nghe không dây Bluetooth
- AMD B650
- Ipad Gen 9 2021
- Vô Lăng Chơi Game
- Tản Nhiệt Nước 240mm
- Camera
- Dahua
- LG UHD 4K
- Máy Ép Plastic
- PHỤ KIỆN HÃNG LENOVO
- Nguồn SilverStone
- Intel B760
- JBL
- Fujitsu
- Ziba
- Máy Scan
- ZOTAC
- NVIDIA RTX 3060
- Asrock
- AMD X870
- PC Intel Core i3
- TB Hội Nghị Truyền Hình
- Webcam - Thiết Bị Hội Nghị
- PC LENOVO Intel Core i3
- PC LENOVO Case nhỏ
- Loa 5.1
- Máy in tem nhãn, mã vạch
- AMD 9000 Series
- Micro thu âm không dây
- AMD X670
- Ghế EDRA
- Test Cáp Mạng
- Bàn 1.6m
- Camera Hành Trình
- Màn hình 144Hz
- Brother
- Abrivision
- NAS ORICO
- Asus
- 12GB
- 192-bit
- Cougar
- Ghế Warrior
- Thiết Bị Massage Therabody
- Màn hình di động
- Gigabyte
- PC MSI CUBI
- NVIDIA RTX 4060 Ti
- UPS SANTAK
- AMD Ryzen 9
- SSD TRANSCEND
- SSD DI ĐỘNG MINI
- Máy tính tiền ZKTeco
- Micro Thu Âm
- SSD LEXAR
- Sennheiser
- HP
- Máy In Laser
- PC HP Pentium
- Sony
- Cáp Mạng Nguyên Thùng
- NVIDIA RTX 4060
- Draytek
- Hãng Khác
- Phần Mềm Office
- SSD M.2 2280 NVMe
- Ổ Cứng SSD
- BenQ
- PC All-In-One HP
- PC Intel Core i5
- HP 15S/250 15.6inch
- Laptop dưới 10 triệu đồng
- Laptop Hp
- Asus
- Nguồn Asus
- Máy Hủy Tài Liệu
- Màn hình 75Hz-120Hz
- OPTOMA
- Unifi
- Xerox
- Asus
- ViewSonic
- Magic Keyboard - Magic Mouse
- Bảng Vẽ Wacom
- PC HP Core i3
- Màn hình SAMSUNG phổ thông
- JCVISION
- PC Hãng ASUS
- Micro thu âm có dây
- Máy chiếu mini
- Webcam LOGITECH
- Ampli Karaoke
- Canon
- Thiết Bị Chuyển Đổi Khác
- Laptop từ 10-15 triệu
- Bàn 1.4m
- PC HP Case đứng
- Màn Hình Viewsonic Văn Phòng
- Tai nghe On-ear
Tìm kiếm: - Có 500 sản phẩm


Mainboard MSI MAG Z890 TOMAHAWK WIFI (LGA 1851, 4x DDR5, HDMI, Thunderbolt 4, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 2x Thunderbolt 4 (Hỗ trợ Displayport 1.4)
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard MSI PRO Z890-A WIFI (LGA 1851, 4x DDR5, HDMI, Thunderbolt 4, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 9200 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 2x Thunderbolt 4 (Hỗ trợ Displayport 1.4)
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard MSI PRO Z890-P WIFI (LGA 1851, 4x DDR5, HDMI, Displayport, Thunderbolt 4, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 9200 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4, 1x Thunderbolt 4 (Hỗ trợ Displayport 1.4)
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard Gigabyte Z890 UD (LGA 1851, 4x DDR5, USB4, Displayport, M.2 PCIe 5.0, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8800 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x Displayport 2.1, 1x USB4 (hỗ trợ Displayport 2.1)


Mainboard Gigabyte Z890 UD WIFI6E (LGA 1851, 4x DDR5, USB4, Displayport, M.2 PCIe 5.0, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8800 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x Displayport 2.1, 1x USB4 (hỗ trợ Displayport 2.1)
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3


Mainboard Gigabyte Z890 EAGLE WIFI7 (LGA 1851, 4x DDR5, USB4, Displayport, M.2 PCIe 5.0, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8800 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x Displayport 2.1, 1x USB4 (hỗ trợ Displayport 2.1)
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard Gigabyte Z890 AORUS ELITE WIFI7 (LGA 1851, 4x DDR5, Thunderbolt 4, Displayport, M.2 PCIe 5.0, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8800 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x Thunderbolt 4 (hỗ trợ Displayport 2.1), 1x Displayport 2.1, 1x Front HDMI 1.4
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4

CPU Intel Core Ultra 5 235 (3.4GHz Turbo 5.0GHz, 14 nhân 14 luồng, 24MB L3 Cache, 65W, Intel Graphics, LGA 1851)
Thế hệ CPU: Arrow Lake-S | Socket: LGA 1851
Xung nhịp: 3.4 GHz Turbo Up to 5.0 GHz
Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 14 luồng
Bộ nhớ đệm: 24 MB L3 Smart Cache + 26 MB L2 Cache
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo Up to 121W)
GPU tích hợp: Intel Graphics
NPU tích hợp: Intel AI Boost, hiệu năng xử lý AI lên đến 13 TOPS

CPU Intel Core Ultra 5 225F (3.3GHz Turbo 4.9GHz, 10 nhân 10 luồng, 20MB L3 Cache, 65W, No iGPU, LGA 1851)
Thế hệ CPU: Arrow Lake-S | Socket: LGA 1851
Xung nhịp: 3.3 GHz Turbo Up to 4.9 GHz
Số nhân: 10 nhân (6 P-cores + 4 E-cores)
Số luồng: 10 luồng
Bộ nhớ đệm: 20 MB L3 Smart Cache + 22 MB L2 Cache
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo Up to 121W)
GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời
NPU tích hợp: Intel AI Boost, hiệu năng xử lý AI lên đến 13 TOPS


CPU Intel Core Ultra 5 225 (3.3GHz Turbo 4.9GHz, 10 nhân 10 luồng, 20MB L3 Cache, 65W, Intel Graphics, LGA 1851)
Thế hệ CPU: Arrow Lake-S | Socket: LGA 1851
Xung nhịp: 3.3 GHz Turbo Up to 4.9 GHz
Số nhân: 10 nhân (6 P-cores + 4 E-cores)
Số luồng: 10 luồng
Bộ nhớ đệm: 20 MB L3 Smart Cache + 22 MB L2 Cache
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo Up to 121W)
GPU tích hợp: Intel Graphics
NPU tích hợp: Intel AI Boost, hiệu năng xử lý AI lên đến 13 TOPS


Mainboard ASUS TUF GAMING B850M-PLUS (AM5, 4x DDR5, Displayport, HDMI, M.2 PCIe 5.0, m-ATX)
Chipset: AMD B850
Socket: AM5
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8000+ MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 3x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x Displayport 1.4, 1x HDMI 2.1


Mainboard ASUS TUF GAMING B850M-PLUS WIFI (AM5, 4x DDR5, Displayport, HDMI, M.2 PCIe 5.0, WiFi 6E, m-ATX)
Chipset: AMD B850
Socket: AM5
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8000+ MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 3x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x Displayport 1.4, 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3


Mainboard MSI B850 GAMING PLUS WIFI (AM5, 4x DDR5, Displayport, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: AMD B850
Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8200+ MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 3x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x Displayport 1.2
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard ASUS TUF GAMING B860M-PLUS (LGA 1851, 4x DDR5, HDMI, Displayport, USB-C Displayport, M.2 PCIe 5.0, m-ATX)
Chipset: Intel B860
Socket: LGA 1851
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8800 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 3x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x USB-C Displayport (hỗ trợ DP 1.4), 1x Displayport 1.4, 1x HDMI 2.1


Mainboard ASUS ROG STRIX B860-I GAMING WIFI (LGA 1851, 2x DDR5, Thunderbolt 4, Displayport, HDMI, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, Mini-ITX)
Chipset: Intel B860
Socket: LGA 1851
Kích thước: Mini-ITX
Số khe RAM: 2x DDR5 (Tối đa 128GB, O.C lên đến 9066 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 2x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x Thunderbolt 4 (hỗ trợ DP 2.1), 1x Displayport 1.4, 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard ASUS ROG STRIX B860-G GAMING WIFI (LGA 1851, 4x DDR5, Thunderbolt 4, Displayport, HDMI, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, m-ATX)
Chipset: Intel B860
Socket: LGA 1851
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 9066 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x Thunderbolt 4 (hỗ trợ DP 2.1), 1x Displayport 1.4, 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard ASUS ROG STRIX B860-F GAMING WIFI (LGA 1851, 4x DDR5, Thunderbolt 4, Displayport, HDMI, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: Intel B860
Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 9066 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x Thunderbolt 4 (hỗ trợ DP 2.1), 1x Displayport 1.4, 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard Gigabyte B860M AORUS ELITE WIFI6E (LGA 1851, 4x DDR5, USB4, Displayport, HDMI, M.2 PCIe 5.0, m-ATX)
Chipset: Intel B860
Socket: LGA 1851
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 9200 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 3x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x USB4 Type-C (hỗ trợ Displayport 2.1), 1x Displayport 2.1, 1x HDMI 2.1, 1x Front HDMI 1.4
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3


Mainboard Gigabyte B860I AORUS PRO ICE (LGA 1851, 2x DDR5, Thunderbolt 4, Displayport, HDMI, M.2 PCIe 5.0, Mini-ITX)
Chipset: Intel B860
Socket: LGA 1851
Kích thước: Mini-ITX
Số khe RAM: 2x DDR5 (Tối đa 128GB, O.C lên đến 9066 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 2x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 2x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x Thunderbolt 4, 1x Displayport 2.1, 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard MSI PRO B860-P WIFI (LGA 1851, 4x DDR5, Thunderbolt 4, Displayport, HDMI, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: Intel B860
Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8800 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 3x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x Thunderbolt 4 (hỗ trợ DP 2.1), 1x Displayport 1.4, 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard Gigabyte B850M GAMING X WIFI6E (AM5, 4x DDR5, Displayport, HDMI, M.2 PCIe 5.0, m-ATX)
Chipset: AMD B850
Socket: AM5
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8200 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 2x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 2x Displayport 1.4, 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3


Mainboard Gigabyte B850M AORUS ELITE WIFI6E ICE (AM5, 4x DDR5, Displayport, M.2 PCIe 5.0, m-ATX)
Chipset: AMD B850
Socket: AM5
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8200 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 2x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x Displayport 1.4, 1x Front HDMI 1.4
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3


Mainboard Gigabyte B850 AORUS ELITE WIFI7 (AM5, 4x DDR5, Displayport, M.2 PCIe 5.0, ATX)
Chipset: AMD B850
Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8200 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 3x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x Displayport 1.4, 1x Front HDMI 1.4
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard Gigabyte B850I AORUS PRO (AM5, 2x DDR5, HDMI, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, Mini-ITX)
Chipset: AMD B850
Socket: AM5
Kích thước: Mini-ITX
Số khe RAM: 2x DDR5 (Tối đa 128GB, O.C lên đến 8400 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 2x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 2x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4