- AMD AM5
- Bo Mạch Chủ - Mainboard
- AMD B850
- Gigabyte
- Máy in Laser 2 mặt
- Máy in BROTHER
- Canon
- HDD di động >6TB
- Từ USB-C sang các loại
- Intel B860
- Intel LGA 1851
- Micro Thu Âm
- Màn hình 21 - 22 inch
- Màn hình từ 6 triệu đến 7 triệu
- Màn Hình Di Động
- Màn hình Full HD
- Tấm nền IPS
- Màn hình phổ thông
- Màn hình có Loa, Webcam
- Magitech
- AMD Ryzen 5
- AMD 7000 Series
- CPU AMD
- AMD AM5
- Camera quan sát, giải pháp
- Vantech
- Klipsch
- Loa không dây Bluetooth
- MSI
- Intel Z790
- Intel LGA 1700
- Epson
- Máy in EPSON
- Màn hình SAMSUNG 2K QHD
- Màn hình 27-32 inch
- Màn hình 2K (QHD)
- Màn Hình 170Hz/180Hz
- Màn hình Gaming
- Tenkeyless (87) - 75%
- Asus
- Bàn Phím Cơ Không Dây
- HDD 3.5inch
- Ổ cứng HDD
- Ghế Công Thái Học
- Ghế Sihoo
- Corsair
- Tản Nhiệt Nước 360mm
- Nguồn FSP
- Nguồn Máy Tính - PSU
- Máy in Laser đa năng
- Máy in Laser có Wifi
- Plustek
- Bàn Nâng Hạ
- COUGAR
- Bàn 1.5m
- Màn hình < 20 inch
- MSI
- NVIDIA RTX 3050
- 8GB
- 128-bit
- Tấm nền VA
- Màn hình 4K (UHD)
- Màn hình văn phòng cao cấp
- Màn hình 34, 43inch
- Màn hình SAMSUNG 4K UHD
- RAM DESKTOP DDR5
- G.Skill
- Máy trợ giảng
- Màn hình 75Hz
- Màn hình từ 5 triệu đến 6 triệu
- DELL S Series
- Intel Z890
- CPU Intel
- Intel 14th Series
- Intel LGA 1700
- Intel Core i5
- Sumico
- Loa Karaoke, Loa Karaoke Di Động
- Xinda
- Máy in CANON
- Harman Kardon
- Epson
- Thiết Bị Mở Rộng Microphone
- Khoá Cửa Thông Minh
- Khung treo
- Máy in HP
- Ghế COUGAR
- Ghế Gaming
- Màn hình cong
- Màn hình SAMSUNG Cong
- Màn hình SAMSUNG Gaming
- TP-Link
- Corsair
- Thiết Bị Massage Therabody
- SSD 2.5 inch SATA 3
- PC AMD Ryzen 5
- Dưới 10 Triệu
- CoolerMaster
- Brother
- Bộ Đàm
- Motorola
- Ronald Jack
- Intel 12th Series
- Intel Core i7
- Màn hình 100Hz/120Hz
- Màn hình MSI
- Màn hình màu trắng
- Màn hình có FreeSync
- DELL P Series
- Màn hình 23 - 25 inch
- Vỏ Máy Tính - Case
- Asus
- NZXT
- Tản Nhiệt Nước 280mm
- Asus
- Màn Hình Xiaomi
- Màn hình thiết kế, đồ hoạ
- Epson
- Màn Hình VIEWSONIC
- Bàn 1.2m
- Hub/switch khác
- Màn hình HP
- Nguồn Gigabyte
- Nguồn Corsair
- Edifier
- Loa 2.0
- Củ Sạc
- Màn hình trên 7 triệu VND
- Màn hình 200Hz/240Hz
- Màn hình AOC
- Màn Hình ASUS
- Tai nghe choàng đầu không dây
- Tai nghe không dây Bluetooth
- Sony
- Máy In, Scan, Vật Tư Máy In
- Monster
- DELL U Ultrasharp
- Đầu, Micro Karaoke
- Tay Cầm Chống Rung - Gimbal
- Bộ Vi Xử Lý - CPU
- AMD Ryzen 7
- AMD AM4
- AMD 5000 Series
- Silicon
- Bowers & Wilkins
- Tai nghe True Wireless
- Màn hình siêu rộng 49inch
- Máy hút ẩm
- Phụ Kiện Chơi Game Khác
- AMD X870
- Ổ cứng lưu trữ Camera
- Abrivision
- Intel LGA 1851
- Intel Core Ultra 200 Series
- Intel Core Ultra 5
- MSI
- Máy in Laser 1 mặt
- Máy In Laser đơn năng
- Máy in Laser màu
- HP
- Màn hình chân đế xoay, trượt
- AMD B650
- Vô Lăng Chơi Game
- Ổ cứng NAS, Server
- Tản Nhiệt Nước 240mm
- Máy Scan
- Camera
- Dahua
- LG UHD 4K
- Máy Ép Plastic
- Ipad Gen 9 2021
- PHỤ KIỆN HÃNG LENOVO
- Nguồn SilverStone
- Intel B760
- Hofa
- Ổ Cứng SSD
- SSD M.2 2280 NVMe
- Fujitsu
- Ziba
- JBL
- Gigabyte
- AMD RX 7600
- Asrock
- PC Intel Core i3
- Màn hình GIGABYTE-AORUS
- Màn hình 144Hz
- TB Hội Nghị Truyền Hình
- Webcam - Thiết Bị Hội Nghị
- Màn Hình Viewsonic Gaming
- Màn hình 165Hz
- Asus
- PC LENOVO Intel Core i3
- PC LENOVO Case nhỏ
- SSD DI ĐỘNG MINI
- SSD Biwin
- Loa 5.1
- AMD 8000 Series
- Máy in tem nhãn, mã vạch
- Micro thu âm không dây
- AMD X670
- Ghế EDRA
- Test Cáp Mạng
- Bàn 1.6m
- Camera Hành Trình
- NVIDIA RTX 3060
- 12GB
- 192-bit
- Brother
- Màn hình có G-Syn
- NAS ORICO
- Cougar
- Ghế Warrior
- PC Hãng MSI
- PC MSI CUBI
- NVIDIA RTX 5050
- Màn hình di động
- LG QHD 2K
- Asus
- Tản Nhiệt Nước 420mm
- NVIDIA RTX 4060
- UPS SANTAK
- SSD TRANSCEND
- Máy tính tiền ZKTeco
- SSD LEXAR
- SSD di dộng 2.5"
- Sennheiser
- HP
- Máy In Laser
- PC HP Pentium
- Sony
- Cáp Mạng Nguyên Thùng
- PC NUC ASUS
- Draytek
- Hãng Khác
- Phần Mềm Office
- BenQ
- PC Intel Core i5
- Máy Hủy Tài Liệu
- OPTOMA
- Unifi
- Xerox
- Asus
- ViewSonic
- Magic Keyboard - Magic Mouse
- Bảng Vẽ Wacom
- PC HP Core i3
- JCVISION
- AMD 9000 Series
- Màn hình 75Hz-120Hz
- NVIDIA RTX 5060
- Intel Core Ultra 7
- AMD RX 9060 XT
- Micro thu âm có dây
- Máy chiếu mini
- Webcam LOGITECH
- Ampli Karaoke
- Canon
- Thiết Bị Chuyển Đổi Khác
- Laptop từ 10-15 triệu
- Laptop Hp
- HP 15S/250 15.6inch
- Bàn 1.4m
- PC HP Case đứng
- Tai nghe On-ear
Tìm kiếm: - Có 495 sản phẩm


MAINBOARD GIGABYTE Z790 AORUS ELITE AX
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 6 x SATA3 6Gb/s, 4 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x DisplayPort
Kết nối không dây: Intel WiFi 6E, Bluetooth 5.3


Vỏ Case Cougar CONQUER 2 (Full Tower, CEB, Sẵn 1 fan RGB, Max 6 Fan ARGB, Rad 360, USB-C)
Kiểu case: Full Tower. Mainboard hỗ trợ: Mini ITX / Micro ATX / ATX / CEB
Ổ cứng hỗ trợ: 3.5" x2 / 2.5" x2 (+2 chuyển đổi từ khay 3.5") | Khe mở rộng: 8 ngang + 2 dọc
Cổng kết nối: USB 3.1 Type-C x 1 / USB3.0 x 2 / Mic x 1 / Audio x 1 / Power button / RGB control button
Số fan tối đa lắp được: Trên: 120mm x3, Trước: 120mm x3 (Sẵn 1 fan 120mm RGB)
Tản nhiệt nước lắp được: Trên: 360/240mm, Trước: 240mm
Chiều dài VGA tối đa: 400mm, Chiều cao tản khí CPU tối đa: 150mm, Chiều dài PSU tối đa: 220mm
Tích hợp hệ thống LED Trelux ARGB mặt trước


Card Màn Hình MSI GeForce RTX 5050 8G SHADOW 2X OC GDDR6
Dung lượng: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 2560
Xung nhịp: Extreme Performance: 2617 MHz (MSI Center) / Boost: 2602 MHz
Tốc độ bộ nhớ: 20 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 550 W


Card Màn Hình MSI GeForce RTX 5050 8G VENTUS 2X OC GDDR6
Dung lượng: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 2560
Xung nhịp: Extreme Performance: 2617 MHz (MSI Center) / Boost: 2602 MHz
Tốc độ bộ nhớ: 20 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 550 W


Card Màn Hình MSI GeForce RTX 5050 8G GAMING OC GDDR6
Dung lượng: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 2560
Xung nhịp: Extreme Performance: 2647 MHz (MSI Center) / Boost: 2632 MHz
Tốc độ bộ nhớ: 20 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 550 W


PC Phi Long Office I2.1 (i3 12100, H610, RAM 16GB, SSD 512GB, PSU 550W)
CPU: Intel Core i3 12100 (3.3GHz up to 4.3GHz, 4 nhân 8 luồng, 12MB)
MAINBOARD: Chipset H610, m-ATX, 2 khe DDR4, HDMI, 1 khe M.2
RAM: DDR4 16GB (1x 16GB) 3200MHz, tản nhiệt nhôm
SSD: 512GB M.2 NVMe
BỘ NGUỒN: 550W
VỎ CASE: SAMA M2 Office Black
Combo Bàn Phím & Chuột
Mua Ngay

Ghế Gaming EDRA Champion EGC2025 LUX - FORTUNE (Vải fabric, Kê tay 4D, Bệ cóc)
Chất liệu: Fabric / Vải Kháng khuẩn cao cấp
Đi kèm gối kê đầu + kê lưng
Đệm đúc nguyên khối mật độ cao
Kê tay 4D | Có núm vặn điều chỉnh độ phồng của lưng ghế
Góc đứng: 92° ± 2° | Góc nằm max: 180°
Góc quay điểm tựa tay: 360°| Độ cao của điểm tựa tay: 70 ± 5mm
Bệ đỡ: Frog | Khung ghế: Khung thép | Size ghế: Big Size
Chân hợp kim nhôm | Đường kính chân: 350mm | Bánh xe được thiết kế không gây tiếng ồn
Piston thủy lực Class 4 | Tải trọng tối đa theo góc đứng: 150kg | Tải trọng người dùng phù hợp: Dưới 85kg


Ghế Công Thái Học Cougar Speeder (Lưới Chenille Yarn cao cấp, Kê tay 3D xoay, Tựa đầu 3D, Đệm ngồi trượt, Có kê chân) (CGR-SPD-GRB)
Chất liệu lưới Chenille Yarn cao cấp siêu bền, đàn hồi tốt và thoáng khí
Kê tay Hyperrotation 3D có thể xoay 225º
Tựa đầu 3D có thể điều chỉnh vị trí tựa đầu hoặc kê cổ theo ý muốn
Đệm ngồi có thể trượt. Tựa lưng và đệm thắt lưng có thể điều chỉnh độ cao
Ngả lưng 4 nấc. Độ ngả lưng tối đa 135º. Có chế độ ngả lưng thư giãn
Có kê chân gấp gọn có thể kéo ra hay thu gọn lại dễ dàng
Chân kim loại. Trục piston Class 4 cho tải trọng lên đến 150kg
Bánh xe lớn đường kính 75mm không dây tiếng ồn


Mainboard Asus PRIME Z890M-PLUS WIFI-CSM (LGA 1851, 4x DDR5, HDMI, Displayport, Type-C Displayport, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, m-ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 192GB, O.C lên đến 8400+ MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 6x SATA 6Gb/s, 3x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4, 1x Type-C Displayport (hỗ trợ Displayport 1.4)
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard Asus PRIME Z890-P WIFI-CSM (LGA 1851, 4x DDR5, HDMI, Displayport, Thunderbolt 4, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 192GB, O.C lên đến 8400+ MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4, 1x Thunderbolt 4 (hỗ trợ Displayport 2.1)
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard Asus PRIME Z890-P-CSM (LGA 1851, 4x DDR5, HDMI, Displayport, Type-C Displayport, M.2 PCIe 5.0, ATX)
Chipset: Intel Z890
Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 192GB, O.C lên đến 8400+ MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4, 1x Type-C Displayport (hỗ trợ DP 1.4)


Mainboard MSI Z890 GAMING PLUS WIFI (LGA 1851, 4x DDR5, HDMI, Displayport, Thunderbolt 4, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (Tối đa 256GB)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4, 1x Thunderbolt 4 (Hỗ trợ Displayport 1.4)
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard MSI MAG Z890 TOMAHAWK WIFI (LGA 1851, 4x DDR5, HDMI, Thunderbolt 4, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 2x Thunderbolt 4 (Hỗ trợ Displayport 1.4)
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard MSI PRO Z890-A WIFI (LGA 1851, 4x DDR5, HDMI, Thunderbolt 4, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 9200 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 2x Thunderbolt 4 (Hỗ trợ Displayport 1.4)
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard MSI PRO Z890-P WIFI (LGA 1851, 4x DDR5, HDMI, Displayport, Thunderbolt 4, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 9200 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4, 1x Thunderbolt 4 (Hỗ trợ Displayport 1.4)
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard Gigabyte Z890 UD (LGA 1851, 4x DDR5, USB4, Displayport, M.2 PCIe 5.0, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8800 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x Displayport 2.1, 1x USB4 (hỗ trợ Displayport 2.1)


Mainboard Gigabyte Z890 UD WIFI6E (LGA 1851, 4x DDR5, USB4, Displayport, M.2 PCIe 5.0, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8800 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x Displayport 2.1, 1x USB4 (hỗ trợ Displayport 2.1)
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3


Mainboard Gigabyte Z890 EAGLE WIFI7 (LGA 1851, 4x DDR5, USB4, Displayport, M.2 PCIe 5.0, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8800 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x Displayport 2.1, 1x USB4 (hỗ trợ Displayport 2.1)
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard Gigabyte Z890 AORUS ELITE WIFI7 (LGA 1851, 4x DDR5, Thunderbolt 4, Displayport, M.2 PCIe 5.0, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8800 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x Thunderbolt 4 (hỗ trợ Displayport 2.1), 1x Displayport 2.1, 1x Front HDMI 1.4
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4

CPU Intel Core Ultra 5 235 (3.4GHz Turbo 5.0GHz, 14 nhân 14 luồng, 24MB L3 Cache, 65W, Intel Graphics, LGA 1851)
Thế hệ CPU: Arrow Lake-S | Socket: LGA 1851
Xung nhịp: 3.4 GHz Turbo Up to 5.0 GHz
Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 14 luồng
Bộ nhớ đệm: 24 MB L3 Smart Cache + 26 MB L2 Cache
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo Up to 121W)
GPU tích hợp: Intel Graphics
NPU tích hợp: Intel AI Boost, hiệu năng xử lý AI lên đến 13 TOPS

CPU Intel Core Ultra 5 225F (3.3GHz Turbo 4.9GHz, 10 nhân 10 luồng, 20MB L3 Cache, 65W, No iGPU, LGA 1851)
Thế hệ CPU: Arrow Lake-S | Socket: LGA 1851
Xung nhịp: 3.3 GHz Turbo Up to 4.9 GHz
Số nhân: 10 nhân (6 P-cores + 4 E-cores)
Số luồng: 10 luồng
Bộ nhớ đệm: 20 MB L3 Smart Cache + 22 MB L2 Cache
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo Up to 121W)
GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời
NPU tích hợp: Intel AI Boost, hiệu năng xử lý AI lên đến 13 TOPS


CPU Intel Core Ultra 5 225 (3.3GHz Turbo 4.9GHz, 10 nhân 10 luồng, 20MB L3 Cache, 65W, Intel Graphics, LGA 1851)
Thế hệ CPU: Arrow Lake-S | Socket: LGA 1851
Xung nhịp: 3.3 GHz Turbo Up to 4.9 GHz
Số nhân: 10 nhân (6 P-cores + 4 E-cores)
Số luồng: 10 luồng
Bộ nhớ đệm: 20 MB L3 Smart Cache + 22 MB L2 Cache
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo Up to 121W)
GPU tích hợp: Intel Graphics
NPU tích hợp: Intel AI Boost, hiệu năng xử lý AI lên đến 13 TOPS


Mainboard ASUS TUF GAMING B850M-PLUS (AM5, 4x DDR5, Displayport, HDMI, M.2 PCIe 5.0, m-ATX)
Chipset: AMD B850
Socket: AM5
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8000+ MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 3x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x Displayport 1.4, 1x HDMI 2.1


Mainboard ASUS TUF GAMING B850M-PLUS WIFI (AM5, 4x DDR5, Displayport, HDMI, M.2 PCIe 5.0, WiFi 6E, m-ATX)
Chipset: AMD B850
Socket: AM5
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8000+ MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 3x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x Displayport 1.4, 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3